Danh sách các cách phát âm e với các kiểu phát âm khác nhau

cách phát âm e

Cách phát âm tiếng Anh đôi khi gây khó khăn cho người học, đặc biệt là khi đến với âm /e/.

Bài viết tại Heenglish hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu về âm /e/ và cách phát âm e đúng cùng với các ví dụ minh họa, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé!

1. Danh sách các cách phát âm e với các kiểu phát âm khác nhau

Chữ e đọc là /e/

Để đọc đúng âm /e/, bạn cần đặt lưỡi phía dưới của hàm trên, và miệng hơi hé ra. Khi phát âm, lưỡi nên chạm vào răng trên một chút.

  • end (/end/) – kết thúc
  • elephant (/ˈel.ə.fənt/) – con voi
  • set (/set/) – bộ đồ
  • best (/best/) – tốt nhất
  • bed (/bed/) – giường

Danh sách các cách phát âm e với các kiểu phát âm khác nhau

Chữ e được đọc là /i / khi đứng trước các chữ cái e, i, a, y

Để phát âm đúng âm /i / khi chữ e đứng trước các chữ cái e, i, a, y, bạn cần đặt lưỡi phía trên của hàm dưới, và miệng hơi hé ra. Lưỡi nên nằm trong suốt quá trình phát âm.

  • feel (/fiːl/) – cảm thấy
  • even (/ˈiː.vən/) – ngay cả
  • seat (/siːt/) – chỗ ngồi
  • easy (/ˈiː.zi/) – dễ dàng
  • key (/kiː/) – chìa khóa

Chữ e phát âm là /ɜ / khi đứng trước chữ r

Để phát âm đúng âm /ɜ / khi chữ e đứng trước chữ r, bạn cần đặt lưỡi phía trên của hàm dưới, và miệng hơi hé ra. Lưỡi nên ở giữa của miệng, và miệng hơi mở rộng hơn so với khi phát âm âm /e/.

  • her (/hɜːr/) – cô ấy
  • term (/tɜːrm/) – kỳ hạn
  • learn (/lɜːrn/) – học hỏi
  • heard (/hɜːrd/) – đã nghe
  • serve (/sɜːrv/) – phục vụ

Phát âm chữ e là /eɪ/ khi đứng trước ak, at, i

Để phát âm đúng âm /eɪ/ khi chữ e đứng trước ak, at, i, bạn cần đặt lưỡi phía dưới của hàm trên, và miệng hơi hé ra.

  • Sau đó, kéo lưỡi lên phía trên của hàm dưới, và miệng phải mở rộng hơn so với khi phát âm âm /e/.
  • steak (/steɪk/) – thịt bò bít tết
  • great (/ɡreɪt/) – tuyệt vời
  • break (/breɪk/) – phá vỡ
  • create (/kriˈeɪt/) – tạo ra
  • await (/əˈweɪt/) – đợi chờ

YouTube video

Chữ e phát âm là /er/ khi đứng trước ar

Để phát âm đúng âm /er/ khi chữ e đứng trước ar, bạn cần đặt lưỡi phía trên của hàm dưới, và miệng hơi hé ra.

  • Sau đó, lưỡi cần được đẩy ra phía trước một chút, và miệng phải mở rộng hơn so với khi phát âm âm /e/.
  • verb (/vɜːrb/) – động từ
  • nerve (/nɜːrv/) – dây thần kinh
  • serve (/sɜːrv/) – phục vụ
  • learn (/lɜːrn/) – học hỏi
  • perfect (/ˈpɜː.fekt/) – hoàn hảo

Phát âm “e” là /ju / khi đứng trước “u”, “w”

Khi chữ “e” đứng trước các chữ “u” hoặc “w”, nó thường được phát âm là /ju / như trong từ “cute”, “music”, “few”, “view”.

  • Để phát âm âm này, bạn cần đặt lưỡi ở phía trên của miệng và nhấn mạnh phần môi, tạo ra một âm thanh giống như “yoo”.
  • queue (/kjuː/) – hàng đợi
  • view (/vjuː/) – quang cảnh
  • fuel (/fjuːəl/) – nhiên liệu
  • value (/ˈvæl.juː/) – giá trị
  • new (/njuː/) – mới

Chữ “e” cũng có thể được đọc là /u / khi đứng trước “u”, “w”

Ngoài phát âm /ju /, chữ “e” cũng có thể được đọc là /u / khi đứng trước “u” hoặc “w” trong một số từ như “true”, “fruit”, “group”, “drew”.

  • Để phát âm âm này, bạn cần đặt lưỡi ở phía trên của miệng và phần môi cong lên.
  • blue (/bluː/) – xanh da trời
  • glue (/ɡluː/) – keo
  • flu (/fluː/) – cúm
  • true (/truː/) – đúng

2. Giới thiệu các phương pháp luyện tập cách phát âm E

iới thiệu các phương pháp luyện tập cách phát âm E

  • Nghe và lặp lại: Một cách đơn giản để luyện tập phát âm là nghe các âm thanh của người bản xứ phát âm và lặp lại theo. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu nghe như video, bài hát hoặc podcast để nghe và luyện tập phát âm theo.
  • Sử dụng phần mềm hoặc ứng dụng luyện tập phát âm: Có nhiều phần mềm và ứng dụng di động có thể giúp bạn luyện tập phát âm chính xác. Ví dụ như “Pronunciation cambridge” hoặc “Oxford Online English”.
  • Học cách đọc các từ tiếng Anh chứa âm “e”: Tìm hiểu các từ tiếng Anh chứa âm “e” và học cách đọc chúng chính xác. Bạn có thể sử dụng từ điển để tìm kiếm các từ chứa âm “e” và cách phát âm của chúng.
  • Học cách phân biệt âm “e” và các âm tương tự: Một trong những khó khăn khi luyện tập phát âm chữ “e” là phân biệt được nó với các âm tương tự như “i” hay “ae”. Bạn có thể tìm hiểu cách phân biệt các âm này và luyện tập phát âm chính xác.
  • Tập trung vào cách cổ họng và lưỡi di chuyển: Khi phát âm âm “e” trong tiếng Anh, cổ họng và lưỡi di chuyển đến vị trí khác so với khi phát âm âm “e” trong tiếng Việt. Tập trung vào cách cổ họng và lưỡi di chuyển của bạn để giúp bạn phát âm chính xác.

3. Bài tập luyện phát âm E

  • The red pen is on the bed. /ðə red pen ɪz ɒn ðə bed/ – Cái bút đỏ đang nằm trên giường.
  • Ten men went to the gym to exercise. /ten men went tə ðə dʒɪm tə ˈɛksəsaɪz/ – Mười người đàn ông đến phòng tập để tập thể dục.
  • I met her when I was in college. /aɪ met hɜr wen aɪ wəz ɪn ˈkɒlɪdʒ/ – Tôi đã gặp cô ấy khi tôi còn đang học đại học.
  • He said he would be at the desk at ten. /hiː sɛd hiː wʊd bi ət ðə desk ət tɛn/ – Anh ta nói rằng anh ta sẽ ở bàn làm việc lúc 10 giờ.
  • The best way to get ahead is to work hard. /ðə bɛst weɪ tuː ɡet əˈhɛd ɪz tuː wɜːk hɑːd/ – Cách tốt nhất để tiến lên là làm việc chăm chỉ.
  • Let’s get ready to celebrate at the event. /lets ɡet ˈrɛdi tuː ˈselɪbreɪt æt ði ɪˈvɛnt/ – Hãy chuẩn bị để ăn mừng tại sự kiện.
  • She is a head chef at a famous restaurant. /ʃiː ɪz ə hɛd ʃɛf ət ə ˈfeɪməs ˈrɛstrənt/ – Cô ấy là đầu bếp chính tại một nhà hàng nổi tiếng.
  • The weather is very pleasant today. /ðə ˈwɛðər ɪz ˈvɛri ˈplɛzənt təˈdeɪ/ – Thời tiết rất dễ chịu hôm nay.
  • The hen laid ten eggs in the nest. /ðə hɛn leɪd ten ɛɡz ɪn ðə nɛst/ – Con gà đẻ mười quả trứng trong tổ.
  • He said he would lend me his pen. /hi sɛd hi wʊd lɛnd miː hɪz pen/ – Anh ta nói rằng sẽ cho tôi mượn bút của anh ta.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về cách phát âm e trong tiếng Anh thông qua các quy tắc, ví dụ và bài tập luyện tập. Đừng quên truy cập Heenglish để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức và kỹ năng học tiếng Anh khác nhé!

World Clock