Cách phát âm O trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Cách phát âm O trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Xin chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phát âm phụ âm o trong tiếng Anh. Đây là một trong những phụ âm khá phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng phát âm đúng cách. Heenglish sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm O chuẩn nhất và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Cách phát âm O trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

  1. Cách phát âm âm o ngắn /ɒ/: Đây là âm o ngắn, được phát âm giống như âm a nhưng với một phần của lưỡi hơi cao hơn. Ví dụ: hot /hɒt/ (nóng).
  2. Cách phát âm âm o dài /əʊ/: Âm o dài là sự kết hợp giữa âm o và âm e. Lưỡi được đặt ở phía trước của miệng và mở rộng hơn khi phát âm. Ví dụ: home /həʊm/ (nhà).
  3. Cách phát âm âm o tròn /ɔ:/: Đây là âm o tròn, được phát âm với một phần của lưỡi đặt ở phía trước của miệng và một phần của môi được tròn. Ví dụ: door /dɔ:/ (cửa).

Để phát âm chính xác âm O trong tiếng Anh, bạn cần nhận biết dấu hiệu phân biệt giữa ba dạng phát âm của nó. Để giúp bạn nhận biết được chính xác, hãy cùng tìm hiểu một số dấu hiệu dưới đây:

  • Dấu hiệu phát âm âm o ngắn /ɒ/:

Âm o ngắn /ɒ/ thường được sử dụng trong các từ như hot, dot, not, pot, job.

Dấu hiệu nhận biết âm o ngắn /ɒ/ là khi bạn cảm thấy lưỡi của mình ở phía sau hơn, cơ thể của bạn phải ở trạng thái thấp hơn, và môi mở hẹp hơn so với khi phát âm các âm khác.

  • Dấu hiệu phát âm âm o dài /əʊ/:

Âm o dài /əʊ/ thường xuất hiện trong các từ như go, home, phone, boat, show.

Dấu hiệu nhận biết âm o dài /əʊ/ là khi bạn cảm thấy lưỡi của mình ở phía trước hơn, môi mở rộng hơn và cơ thể của bạn phải ở trạng thái cao hơn so với khi phát âm các âm khác.

  • Dấu hiệu phát âm âm o tròn /ɔ:/:

YouTube video

Âm o tròn /ɔ:/ thường xuất hiện trong các từ như more, bore, door, floor, store.

Dấu hiệu nhận biết âm o tròn /ɔ:/ là khi bạn cảm thấy lưỡi của mình ở phía trước hơn, môi mở rộng hơn và cơ thể của bạn phải ở trạng thái cao hơn so với khi phát âm các âm khác.

2. Tám cách phát âm chữ O từ 9 kết hợp chữ viết

Chữ O có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm là /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/. Đảm bảo rằng bạn đã biết cách đọc IPA nhé!

Có sự khác biệt trong cách phát âm của chữ O trong tiếng Anh là do sự ảnh hưởng của các yếu tố âm vị học và cách đặt trọng âm trong từ.

/ɑː/: Chữ O thường được đọc là /ɑː/ trong những trường hợp khi nó đứng một mình hoặc được theo sau bởi một số phụ âm như b, c, d, f, g, h, j, k, l, p, qu, r, s, t, v, w, x, z. Với cách đọc này, lưỡi được đặt sau răng trên, hơi đẩy lên phía trên của khoang miệng, tạo thành một âm thanh mở và phân biệt với các âm thanh khác.

Tám cách phát âm chữ O từ 9 kết hợp chữ viết

  • /əʊ/: Khi chữ O được theo sau bởi các đuôi ach, ad, at, âm tiết mới sẽ có cấu trúc /əʊ/. Đây là âm vị kép được phát âm với môi hơi tròn, lưỡi được đặt ở phía sau của khoang miệng, hơi nâng lên phía trên.
  • /uː/: Khi chữ O đứng trước các đuôi od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve, âm tiết mới sẽ có cấu trúc /uː/. Đây là âm vị kép được phát âm bằng cách mở to môi hơn để tạo ra một âm thanh giống như u trong dude và lưỡi được đặt ở phía sau khoang miệng.
  • /ʌ/: Khi chữ O đứng trước các phụ âm như m, n, th, v, âm tiết mới sẽ có cấu trúc /ʌ/. Với cách phát âm này, lưỡi được đặt tại giữa của khoang miệng, tạo ra một âm thanh giống như uh trong up.
  • /ə/: Khi âm tiết chứa chữ O không có trọng âm, chữ O sẽ được phát âm là /ə/. Đây là âm thanh giống như uh trong about, nơi lưỡi và môi được giữ ở vị trí giữa.
  • /ʊ/: Khi chữ O đứng trước các phụ âm như m, ok, ot, ould, âm tiết mới sẽ có cấu trúc /ʊ/. Đây là âm thanh giống như oo trong book, với môi được mở ra hơi ít hơn so với cách phát âm của âm /u:/.

/əʊ/ – Chữ O đọc là /əʊ/ khi được theo sau bởi các đuôi ach, ad, at

  • coach /kəʊtʃ/ (n) – huấn luyện viên
  • road /rəʊd/ (n) – đường
  • goat /ɡəʊt/ (n) – con dê
  • boat /bəʊt/ (n) – thuyền
  • coat /kəʊt/ (n) – áo khoác
  • float /fləʊt/ (v) – nổi trên mặt nước
  • throat /θrəʊt/ (n) – họng
  • oat /əʊt/ (n) – yến mạch
  • hat /hæt/ (n) – mũ
  • flat /flæt/ (adj) – bằng phẳng

/u:/ – Chữ O sẽ được đọc là /u:/ khi đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve

  • food /fuːd/ (n) – thức ăn
  • pool /puːl/ (n) – hồ bơi
  • son /sʌn/ (n) – con trai
  • dose /dəʊs/ (n) – liều lượng
  • vote /vəʊt/ (v) – bầu cử
  • rose /rəʊz/ (n) – hoa hồng
  • glove /ɡlʌv/ (n) – găng tay
  • soul /səʊl/ (n) – linh hồn
  • bone /bəʊn/ (n) – xương
  • tough /tʌf/ (adj) – khó khăn

Khi chữ O đứng trước các phụ âm như m, n, th, v sẽ được đọc là /ʌ/

Khi chữ O đứng trước các phụ âm như m, n, th, v sẽ được đọc là /ʌ/

  • come /kʌm/ (đến)
  • done /dʌn/ (hoàn thành)
  • mother /ˈmʌðər/ (mẹ)
  • above /əˈbʌv/ (ở trên)
  • nothing /ˈnʌθɪŋ/ (không có gì)

Chữ O sẽ được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không có trọng âm

  • lemon /ˈlemən/ (chanh)
  • button /ˈbʌtn/ (nút)
  • happen /ˈhæpən/ (xảy ra)
  • vision /ˈvɪʒən/ (tầm nhìn)
  • autumn /ˈɔːtəm/ (mùa thu)

Chữ O đứng trước m, ok, ot, ould sẽ được phát âm là /ʊ/

  • book /bʊk/ (sách)
  • good /ɡʊd/ (tốt)
  • could /kʊd/ (có thể)
  • would /wʊd/ (sẽ)
  • room /ruːm/ (phòng)

Khi đứng trước chữ r, O sẽ được đọc là /ɔː/

  • more /mɔːr/ (hơn)
  • north /nɔːrθ/ (bắc)
  • story /ˈstɔːri/ (truyện)

Chữ O khi đứng trước r hoặc ur cũng có thể được đọc là /ɜ:/

  • word /wɜːrd/ (từ)
  • work /wɜːrk/ (công việc)
  • world /wɜːld/ (thế giới)
  • burn /bɜːrn/ (đốt cháy)
  • nurse /nɜːrs/ (y tá)

Câu hỏi thường gặp chủ đề cách phát âm O

Câu hỏi thường gặp chủ đề cách phát âm O

Làm thế nào để phát âm O khi có dấu nhấn trong tiếng Anh?

Khi O có dấu nhấn trong tiếng Anh, bạn cần phát âm nó dài hơn so với khi không có dấu nhấn. Ví dụ, trong từ hotel, O được phát âm như âm “oh”, còn trong từ “photograph”, O được phát âm như âm O.

Làm thế nào để phát âm O như là âm aw trong tiếng Anh?

Khi o được phát âm như là âm aw trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến cách phát âm của âm này và thực hành nhiều để cải thiện kỹ năng. Ví dụ, trong từ law, o được phát âm như là âm aw.

Làm thế nào để phát âm o đơn khi có phụ âm đứng sau trong tiếng Anh?

Khi o đơn có phụ âm đứng sau trong tiếng Anh, bạn cần phát âm nó ngắn và khép lại sớm hơn. Ví dụ, trong từ job, o được phát âm như là âm ah, còn trong từ stop, o được phát âm như là âm ah ngắn.

Làm thế nào để phát âm O đôi (oo) trong tiếng Anh?

Khi o đôi được phát âm trong tiếng Anh, bạn cần phát âm nó dài và tròn hơn so với khi phát âm o đơn. Ví dụ, trong từ moon, o được phát âm như là âm u, còn trong từ pool, o được phát âm như là âm oo.

Làm thế nào để phát âm O vuông trong tiếng Anh?

Khi o vuông được phát âm trong tiếng Anh, bạn cần phát âm nó dài và tròn hơn so với khi phát âm o đơn, nhưng không quá dài. Ví dụ, trong từ go, o được phát âm như là âm oh, còn trong từ so, o được phát âm như là âm oh ngắn.

Vậy là bạn đã biết cách phát âm O rồi đấy! Hãy thường xuyên luyện tập để trau dồi kỹ năng của mình nhé! Để có thêm tài liệu học tiếng Anh và phát âm chuẩn, hãy truy cập vào trang Web Heenglish của chúng tôi. Chúc bạn học tốt!

World Clock