Cách phát âm OO trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ

cách phát âm oo trong tiếng anh

Bạn muốn cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình? Trong đó, cách phát âm oo là một trong những thử thách khó phải không?

Đừng lo lắng, tại Heenglish, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các bài tập luyện tập phát âm “oo” hiệu quả nhất để giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình.

Cách phát âm OO trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ

Chữ OO đọc là /ʊ/

Khi phát âm /ʊ/, lưỡi được đặt ở phía dưới của miệng, ở phía sau nhưng không quá gần với hàm trên. Điều này tạo ra âm thanh ngắn, kín và không tròn.

 

  • Đặt lưỡi ở phía dưới của miệng, hơi dọc về phía trước.
  • Giữ lưỡi thật thấp trong miệng và hơi chạm vào răng dưới.
  • Hơi cong đầu lưỡi lên phía trước của miệng.
  • Mở miệng rộng và tạo ra âm thanh ngắn và kín.

Các từ ví dụ với âm thanh /ʊ/ bao gồm: book, good, look, foot, wood, hook, stood, shook.

phát âm OO trong tiếng Anh chuẩn người bản xứ

Luyện đọc cùng Heenglish:

  1. Good (/ɡʊd/): tốt
  2. Wood (/wʊd/): gỗ
  3. Foot (/fʊt/): chân
  4. Put (/pʊt/): đặt
  5. Could (/kʊd/): có thể
  6. Look (/lʊk/): nhìn
  7. Hood (/hʊd/): nón
  8. Sugar (/ˈʃʊɡər/): đường
  9. Cushion (/ˈkʊʃən/): đệm
  10. Woman (/ˈwʊmən/): phụ nữ

YouTube video

Chữ OO đọc là /ʌ/

  • Đặt lưỡi ở phía dưới của miệng, hơi dọc về phía trước.
  • Giữ lưỡi thấp trong miệng và hơi chạm vào răng dưới.
  • Làm cong đầu lưỡi lên phía trước của miệng, nhưng không quá cong như khi phát âm /ʊ/.
  • Mở miệng rộng và tạo ra âm thanh ngắn và kín.

Các từ ví dụ với âm thanh /ʌ/ bao gồm: love, cup, sun, fun, run, bus, under, cut.

Luyện đọc cùng Heenglish:

  1. Blood (/blʌd/): máu
  2. Flood (/flʌd/): lũ lụt
  3. Love (/lʌv/): yêu
  4. Above (/əˈbʌv/): ở trên
  5. Rough (/rʌf/): gồ ghề
  6. Rust (/rʌst/): rỉ sét
  7. Stuck (/stʌk/): kẹt
  8. Sun (/sʌn/): mặt trời
  9. Run (/rʌn/): chạy
  10. Cut (/kʌt/): cắt

YouTube video

Những sai lầm phổ biến khi phát âm nguyên âm ngắn oo

Phát âm “oo” như “u”

Đây là lỗi phổ biến nhất khi học cách phát âm “oo”. Khi phát âm “oo” theo cách này, người nói sẽ đưa điểm lưỡi lên cao gần răng trên và đưa môi không đầy đủ thành hình tròn.

Phát âm “oo” quá dài hoặc ngắn

Khi phát âm “oo”, cần lưu ý đến độ dài âm tiết để đảm bảo phát âm đúng cách. Nếu âm tiết “oo” quá dài, nó sẽ được phát âm như “u”. Ngược lại, nếu âm tiết “oo” quá ngắn, nó sẽ được phát âm như “uh”.

Không phân biệt giữa các từ có âm tiết “oo” khác nhau

Không phải tất cả các từ chứa âm tiết “oo” được phát âm giống nhau. Ví dụ, trong từ “good”, âm tiết “oo” được phát âm ngắn hơn so với trong từ “moon”. Nếu không phân biệt được giữa các từ có âm tiết “oo” khác nhau, sẽ dẫn đến những sự hiểu lầm và không đúng ý.

Không luyện tập đầy đủ

Cuối cùng, một lỗi phổ biến khi học cách phát âm “oo” là không luyện tập đầy đủ. Phát âm đúng đòi hỏi thời gian và cần phải luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng. Nếu không luyện tập đủ, sẽ khó để phát âm “oo” đúng cách và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Tại sao có những từ trong tiếng Anh chứa chữ ‘oo’ nhưng lại phát âm khác nhau?

Tại sao có những từ trong tiếng Anh chứa chữ 'oo' nhưng lại phát âm khác nhau

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc các từ chứa chữ ‘oo’ phát âm khác nhau trong tiếng Anh. Một trong số đó là nguồn gốc của từ.

Các từ có nguồn gốc khác nhau sẽ có cách phát âm khác nhau. Ví dụ, từ “book” có nguồn gốc từ tiếng Đức và được phát âm là /bʊk/, trong khi từ “mood” có nguồn gốc từ tiếng Latin và được phát âm là /muːd/.

Ngoài ra, vị trí của chữ ‘oo’ trong từ cũng ảnh hưởng đến cách phát âm. Chữ ‘oo’ có thể được phát âm khác nhau khi nó đứng ở vị trí khác nhau trong từ. Ví dụ, từ “cook” có chữ ‘oo’ được phát âm là /ʊ/, trong khi từ “cool” có chữ ‘oo’ được phát âm là /uː/.

Cuối cùng, ngữ cảnh sử dụng từ cũng có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách phát âm của từ. Ví dụ, từ “live” có thể được phát âm là /lɪv/ khi được sử dụng như một động từ, nhưng nó lại được phát âm là /laɪv/ khi sử dụng như một tính từ để miêu tả một sự kiện trực tiếp được phát sóng.

Vậy là bạn sẽ biết được cách phát âm oo một cách chi tiết rồi nhé! Đừng ngần ngại ghé thăm trang web heenglish của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách phát âm và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

World Clock