Các cách phát âm số thứ tự trong tiếng Anh

cách phát âm số thứ tự trong tiếng anh

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc cách phát âm số thứ tự trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo bài viết sau đây tại Heenglish.com để cập nhật thêm kiến thức nhé!

Cách phát âm số thứ tự trong tiếng Anh cơ bản

Các số thứ tự từ 1 đến 10

  1. First (phát âm: /fɜrst/)
  2. Second (phát âm: /ˈsɛkənd/)
  3. Third (phát âm: /θɜrd/)
  4. Fourth (phát âm: /fɔrθ/)
  5. Fifth (phát âm: /fɪfθ/)
  6. Sixth (phát âm: /sɪksθ/)
  7. Seventh (phát âm: /ˈsɛvənθ/)
  8. Eighth (phát âm: /eɪtθ/)
  9. Ninth (phát âm: /naɪnθ/)
  10. Tenth (phát âm: /tɛnθ/)

Cách phát âm số thứ tự trong tiếng Anh cơ bản

Quy tắc chung cho các số thứ tự từ 11 trở lên

  1. Thêm hậu tố “-th” vào số cơ bản (phát âm: /θ/)
  2. Ngoại lệ: 12 (Twelfth, phát âm: /twɛlfθ/), 20 (Twentieth, phát âm: /ˈtwɛn ti əθ/)

Cách phát âm số thứ tự với các số phức tạp

Cách phát âm số thứ tự của các số ghép

Để phát âm số thứ tự của các số ghép, bạn cần phát âm số hàng chục trước, sau đó kết hợp với số hàng đơn vị và hậu tố “-th”. Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm số thứ tự của các số ghép:

1. Phát âm số hàng chục

  • Twenty: /ˈtwɛnti/
  • Thirty: /ˈθɜːrti/
  • Forty: /ˈfɔːrti/
  • Fifty: /ˈfɪfti/
  • Sixty: /ˈsɪksti/
  • Seventy: /ˈsɛvənti/
  • Eighty: /ˈeɪti/
  • Ninety: /ˈnaɪnti/

2. Kết hợp với số hàng đơn vị và hậu tố “-th”

  • Twenty-first: /ˈtwɛntiˌfɜːrst/
  • Thirty-second: /ˈθɜːrtiˌsɛkənd/
  • Forty-third: /ˈfɔːrtiˌθɜːrd/
  • Fifty-fourth: /ˈfɪftiˌfɔːrθ/
  • Sixty-fifth: /ˈsɪkstiˌfɪfθ/
  • Seventy-sixth: /ˈsɛvəntiˌsɪksθ/
  • Eighty-seventh: /ˈeɪtiˌsɛvənθ/
  • Ninety-eighth: /ˈnaɪntiˌeɪtθ/

Lưu ý rằng cách phát âm trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các giọng địa phương và giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, những cách phát âm này vẫn được hiểu rõ và chấp nhận rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh.

Cách phát âm số thứ tự của các số hàng trăm, hàng nghìn

1. Phát âm số hàng trăm, hàng nghìn

  • One hundred: /wʌn ˈhʌndrəd/
  • Two hundred: /tuː ˈhʌndrəd/
  • Three hundred: /θriː ˈhʌndrəd/
  • One thousand: /wʌn ˈθaʊzənd/
  • Two thousand: /tuː ˈθaʊzənd/
  • Three thousand: /θriː ˈθaʊzənd/

2. Kết hợp với số hàng chục và hàng đơn vị, và hậu tố “-th”

  • One hundred and first: /wʌn ˈhʌndrəd ənd ˈfɜːrst/
  • Two hundred and twenty-second: /tuː ˈhʌndrəd ənd ˈtwɛntiˌsɛkənd/
  • Three hundred and forty-third: /θriː ˈhʌndrəd ənd ˈfɔːrtiˌθɜːrd/
  • One thousand and first: /wʌn ˈθaʊzənd ənd ˈfɜːrst/
  • Two thousand and twenty-second: /tuː ˈθaʊzənd ənd ˈtwɛntiˌsɛkənd/
  • Three thousand and forty-third: /θriː ˈθaʊzənd ənd ˈfɔːrtiˌθɜːrd/

Lưu ý rằng cách phát âm trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các giọng địa phương và giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, những cách phát âm này vẫn được hiểu rõ và chấp nhận rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh.

Cách Sử Dụng Các Con Số Trong Tiếng Anh

Có hai dạng số trong tiếng Anh:

  • Số đếm (cardinal numbers) – 1 (one), 2 (two) … Sử dụng cho mục đích chính là đếm số lượng.
  • Số thứ tự (ordinal numbers) – 1st (first), 2nd (second)… Sử dụng để xếp hạng, tuần tự.

Số đếm trong tiếng Anh

  1. Đếm số lượng:

Ví dụ: She has two cats. – Cô ấy có hai con mèo.

Ví dụ: There are fifty states in the United States. – Có năm mươi tiểu bang ở Hoa Kỳ.

  1. Cho biết tuổi:

Ví dụ: My sister is eighteen years old. – Em gái tôi 18 tuổi.

Ví dụ: His grandfather is ninety years old. – Ông của anh ấy 90 tuổi.

  1. Cho biết số điện thoại:

Ví dụ: Her phone number is six-one-three, four-five-eight-nine. – Số điện thoại của cô ấy là 613-4589.

  1. Cho biết năm sinh:

Ví dụ: He was born in nineteen eighty-five. – Anh ấy sinh năm 1985.

Lưu ý:

  • Chúng ta chia năm ra từng cặp, ví dụ năm 1952 được đọc là nineteen fifty-two. Quy tắc này áp dụng cho đến năm 1999. Từ năm 2000 chúng ta phải nói two thousand (2000), two thousand and one (2001)…
  • Thay vì nói One Hundred, bạn có thể nói A hundred. Ví dụ số 123 được đọc là one hundred and twenty-three hoặc a hundred and twenty-three.
  • Quy tắc tương tự áp dụng cho một nghìn (a thousand) và một triệu (a million).
  • Nhưng không được nói “two thousand a hundred and fifty” (2,150) mà phải nói two thousand one hundred and fifty.
  • Bạn cần sử dụng dấu gạch ngang (-) khi viết số từ 21 đến 99.
  • Đối với những số lớn, người Mỹ thường sử dụng dấu phẩy để chia từng nhóm ba số. Ví dụ: 2,000,000 (2 million).

Số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Xếp hạng:

Ví dụ: Liverpool finished first in the football league last season. – Liverpool về nhất trong giải đấu bóng đá mùa trước.

India won the Miss World pageant in 2017. – Ấn Độ giành vương miện Hoa hậu Thế giới năm 2017.

  • Số tầng trong một tòa nhà:

Ví dụ: My apartment is on the twelfth floor. – Căn hộ của tôi nằm ở tầng 12.

  • Khi nói đến ngày sinh nhật:

Ví dụ: He had a big celebration for his thirtieth birthday. – Anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho sinh nhật lần thứ 30 của mình.

Last year was my 27th birthday. – Năm ngoái là sinh nhật lần thứ 27 của tôi.

  • Phần trăm: % = Percent

Ví dụ: 75% = seventy-five percent

  • Tỷ số:

Ví dụ: 3:2 = three to two

  • Phân số:

Chúng ta thường sử dụng số thứ tự để nói về phân số (fractions):

1/2 – a half

1/3 – a third

2/3 – two thirds

1/4 – a quarter (a fourth)

3/4 – three quarters (three fourths)

1/5 – a fifth

2/5 – two fifths

1/6 – a sixth

5/6 – five sixths

1/7 – a seventh

1/8 – an eighth

1/10 – a tenth

7/10 – seven tenths

1/20 – a twentieth

47/100 – forty-seven hundredths

1/100 – a hundredth

1/1,000 – a thousandth

Lưu ý:

Đối với phân số được viết dưới dạng hỗn số (mixed numbers), chúng ta sử dụng AND để nối hai phần với nhau. Ví dụ: 2¾ = two and three quarters hoặc two and three fourths.

  • Ngày tháng

Ngày tháng trong tiếng Anh được đọc và viết theo hai phong cách: Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English). Để đọc ngày tháng, chúng ta thường sử dụng số thứ tự và thứ tự của tháng và ngày có thể đảo ngược nhau tùy theo phong cách.

Giả sử bạn sinh nhật vào ngày 10/02, đây là cách đọc:

  • the tenth of February hoặc February the tenth.
  • Cách viết ngày tháng:

Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm (Anh-Mỹ)

Ví dụ: Friday, April 5th, 2024

Thứ, ngày (số thứ tự) + tháng, năm (Anh-Anh)

Ví dụ: Friday, 5th April, 2024

Đôi khi chúng ta cũng thấy người Anh, Mỹ viết ngày tháng như sau:

Friday, April 5, 2024 (American English)

Friday, 5 April, 2024 (British English)

  • Cách đọc ngày tháng:

Thứ + tháng + ngày (số thứ tự) + năm hoặc Thứ + ngày (số thứ tự) + of + tháng + năm.

Ví dụ: Friday, April 5th, 2024: Friday, April the fifth, two thousand and twenty-four.

hoặc Friday, the fifth of April, two thousand and twenty-four.

Như vậy, trong tiếng Anh, cách đọc và viết ngày tháng phong phú và linh hoạt, tùy thuộc vào phong cách Anh-Anh hay Anh-Mỹ mà bạn chọn sử dụng.

Số thập phân trong tiếng Anh

  • Khi sử dụng số thập phân trong tiếng Anh, chúng ta dùng từ “point” để chỉ phần sau dấu thập phân.

Ví dụ: 4.5 = four point five.

  • Đối với số thập phân có nhiều hơn một chữ số sau dấu thập phân, chúng ta đọc từng số một.

Ví dụ: 2,178.354 = two thousand, one hundred and seventy-eight point three five four.

Tuy nhiên, có một số ngoại lệ khi nói về tiền tệ, như dollars và cents (hoặc pound và pence). Trong trường hợp này, chúng ta đọc phần trăm dưới dạng số thông thường.

  • Ví dụ: $48.56 = forty-eight dollars and fifty-six cents.
  • Ví dụ khác: £76.09 = seventy-six pounds and nine pence.

Phép toán trong tiếng Anh

Các ký hiệu toán học thông dụng trong tiếng Anh:

  • (plus)
  • (minus / subtract)
  • hoặc x (multiplied by / times)
  • / (divided by)

Dưới đây là ví dụ về cách đọc các phép toán:

2 + 5 = 7 (two plus five equals seven)

9 – 3 = 6 (nine minus three equals six / nine subtract three equals six)

4 * 3 = 12 (four multiplied by three equals twelve / four times three equals twelve)

10 / 2 = 5 (ten divided by two equals five)

Ví dụ khác:

7 + 6 = 13 (seven plus six equals thirteen)

14 – 5 = 9 (fourteen minus five equals nine / fourteen subtract five equals nine)

6 * 4 = 24 (six multiplied by four equals twenty-four / six times four equals twenty-four)

12 / 3 = 4 (twelve divided by three equals four)

Định nghĩa số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự (ordinal numbers) trong tiếng Anh là các số được sử dụng để chỉ vị trí hay thứ tự của một đối tượng trong một dãy, chuỗi hoặc tập hợp. Các số thứ tự thường được biểu thị bằng cách thêm các hậu tố “-th”, “-nd”, “-rd”, hoặc “-st” vào sau các số nguyên (cardinal numbers).

Tầm quan trọng của việc phát âm chính xác số thứ tự

Việc phát âm chính xác số thứ tự trong tiếng Việt cũng như trong các ngôn ngữ khác đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các hoạt động chuyên ngành, kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu. 

Dưới đây là một số lý do mà việc phát âm chính xác số thứ tự rất cần thiết:

Tránh hiểu lầm: Phát âm chính xác số thứ tự giúp người nghe dễ dàng hiểu ý của người nói, tránh nhầm lẫn giữa các con số gần giống nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống nhạy cảm, như đưa ra chỉ dẫn, báo cáo số liệu, hoặc thực hiện giao dịch tài chính.

Tầm quan trọng của việc phát âm chính xác số thứ tự

Giao tiếp chuyên nghiệp: Khi phát âm chính xác số thứ tự, bạn cho thấy mình có khả năng giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin, điều này rất quan trọng trong các môi trường công sở, hội nghị, hoặc đàm phán kinh doanh.

Học tập và giảng dạy: Trong giáo dục, phát âm chính xác số thứ tự giúp học sinh và giáo viên dễ dàng trao đổi thông tin, hiểu bài học, và giải quyết các bài toán một cách chính xác. Nó cũng giúp tạo điều kiện cho việc học tập và giảng dạy đạt hiệu quả cao hơn.

Hợp tác quốc tế: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giao tiếp với đối tác nước ngoài trở nên phổ biến hơn. Phát âm chính xác số thứ tự trong tiếng Việt cũng như tiếng nước ngoài giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, tránh hiểu lầm và tăng khả năng hợp tác.

Nâng cao khả năng ngôn ngữ: Việc nỗ lực phát âm chính xác số thứ tự cũng giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, đồng thời rèn luyện kỹ năng lắng nghe và phát âm tổng quát.

Cách đọc viết ngày tháng theo Anh-Anh (British English)

Khi viết ngày tháng theo phong cách Anh-Anh, ngày luôn đứng trước tháng và có thể thêm số thứ tự vào phía sau (ví dụ: st, nd, rd, th). Giới từ “of” trước tháng không phải lúc nào cũng cần thiết và dấu phẩy trước năm cũng không phải lúc nào cũng phổ biến. Ví dụ:

4th (of) May(,) 2022 (Ngày 4 tháng 5 năm 2022)

23rd (of) September(,) 2025 (Ngày 23 tháng 9 năm 2025)

Khi đọc ngày tháng theo văn phong Anh-Anh, bạn sử dụng mạo từ xác định trước ngày. Ví dụ: April 2, 2022 – April the second, two thousand and twenty-two.

Cách đọc và viết theo Anh-Mỹ (American English)

Khi viết ngày tháng theo phong cách Anh-Mỹ, tháng luôn đứng trước ngày và có mạo từ đằng trước nó. Dấu phẩy thường được sử dụng trước năm. Ví dụ:

June (the) 15th, 2024 (Ngày 15 tháng 6 năm 2024)

Bạn cũng có thể viết ngày, tháng, năm bằng các con số và đây cũng là cách thông dụng nhất. Ví dụ:

7/12/21 hoặc 7-12-21

Tuy nhiên, cách viết này dễ gây nhầm lẫn giữa hai văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ. Do đó, nên viết rõ ràng ngày tháng bằng chữ (January thay vì chỉ viết số 1) hoặc sử dụng cách viết tắt (Jan, Feb, Mar…) để tránh sự nhầm lẫn.

Khi đọc ngày tháng theo văn phong Anh-Mỹ, bạn có thể bỏ mạo từ xác định. Ví dụ:

July 21, 2023 – July twenty-first, two thousand and twenty-three.

Nếu bạn đọc ngày trước tháng thì bạn phải sử dụng mạo từ xác định trước ngày và giới từ of trước tháng. Ví dụ:

12 November 2026 – the twelfth of November, two thousand and twenty-six.

30 October 2021 – the thirtieth of October, two thousand and twenty-one.

YouTube video

Bài viết trên Heenglish đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cách phát âm số thứ tự trong tiếng anh. 

Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết lách. 

Hãy tiếp tục nỗ lực học tập và rèn luyện để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, và đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế. Chúc bạn thành công!

World Clock