Cấu trúc After là một phần quan trọng của tiếng Anh khi sử dụng đúng cách, cấu trúc này có thể giúp cho bài viết và giao tiếp của bạn trở nên chính xác và dễ hiểu hơn.
Trong bài viết này, HEENGLISH sẽ đi vào chi tiết về cách dùng cấu trúc After, kèm theo ví dụ và bài tập để giúp bạn nắm vững và sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc này trong tiếng Anh nhé!
1. Tổng quan về cấu trúc After
After – là một giới từ (preposition) trong tiếng Anh, có nghĩa là sau khi hoặc về sau. Động từ ở sau After sẽ có dạng V-ing, mang nghĩa là sau khi làm gì đó.
2. Cách dùng
Cấu trúc: After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn.
Được sử dụng để chỉ ra rằng một sự kiện đã xảy ra trước khi sự kiện khác xảy ra trong quá khứ.
Cụ thể, quá khứ hoàn thành (past perfect) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và quá khứ đơn (simple past) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra ngay sau đó.
Cấu trúc:
“After + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)
= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + before + simple past (quá khứ đơn)”
Ví dụ:
- After I had finished my work, I went for a walk. = I went for a walk after I had finished my work. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi đi đi bộ).
- He had finished his breakfast before he left for work. (Anh ấy đã ăn sáng xong trước khi anh ấy rời đi làm việc).
Cấu trúc: After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- After I finished high school, I went to college and now I study English every day. (Sau khi tôi tốt nghiệp trung học, tôi đã vào đại học và bây giờ tôi học tiếng Anh mỗi ngày).
- After he graduated from university, he got a job and now he works as a teacher. (Sau khi anh ấy tốt nghiệp đại học, anh ấy đã có được một công việc và bây giờ anh ấy làm giáo viên).
Cấu trúc: After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- After I finished my work, I went home. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi về nhà).
- After she arrived at the airport, she called her friend. (Sau khi cô ấy đến sân bay, cô ấy gọi cho bạn của mình).
Cấu trúc: After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sau khi đã làm công việc gì và tiếp tục thực hiện một công việc khác.
Ví dụ:
- After I finish work, I will go to the gym. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi tập gym).
- After I have finished writing this report, I will submit it to my boss. (Sau khi tôi hoàn thành việc viết báo cáo này, tôi sẽ nộp nó cho sếp của tôi).
After + V-ing
Sử dụng để diễn tả rằng một hành động xảy ra sau một hành động khác trong tương lai hoặc trong quá khứ. Ngoài ra còn để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau.
Ví dụ:
- After finishing her work, she went home. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy về nhà).
- After studying English for 3 months, he could speak it fluently. (Sau khi học tiếng Anh trong 3 tháng, anh ấy có thể nói chuyện thành thạo).
3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh
3.1. Về vị trí của mệnh đề chứa after
Trong câu, mệnh đề chứa “after” thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Khi đặt ở đầu câu, thường cần sử dụng dấu phẩy để tách mệnh đề ra khỏi câu chính. Khi đặt ở cuối câu, không cần sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ:
- After I finish my work, I will go to the gym. (Đặt ở đầu câu)
- I will go to the gym after I finish my work. (Đặt ở cuối câu)
3.2. Với “after” trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Khi “after” được sử dụng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, thì trong mệnh đề chính thường là tương lai đơn hoặc hiện tại đơn. Ngoài ra, thường cần sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như “when”, “before”, “as soon as” để tăng tính chính xác cho câu.
Ví dụ:
- After I finish work, I will go to the gym. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đi tập gym).
- After I eat breakfast, I will start working. (Sau khi tôi ăn sáng, tôi sẽ bắt đầu làm việc).
3.3. Về thì sử dụng trong mệnh đề chứa after
Thì trong mệnh đề chứa “after” phụ thuộc vào thời điểm của sự kiện trong mệnh đề chính. Nếu sự kiện trong mệnh đề chính xảy ra trong quá khứ, thì sử dụng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành. Nếu sự kiện trong mệnh đề chính xảy ra trong tương lai, thì sử dụng tương lai đơn hoặc hiện tại đơn.
Không sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa cấu trúc After.
Ví dụ:
- After I finished my work, I went home. (Sau khi tôi đã hoàn thành công việc, tôi đã về nhà).
- After I have finished my work, I will go home. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ về nhà).
3.4. Khác
Ngoài cấu trúc After còn có một số liên từ chỉ thời gian khác như: as, when, since, while … Đối với mỗi liên từ thì sẽ có cách sử dụng khác nhau.
- After winning the lottery, Kathy will travel to London. (Ngay sau khi trúng số, Kathy sẽ đi du lịch Luân Đôn.)
= Kathy will travel to London as soon as I win the lottery.
4. Một số phrasal verb với After
Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng với “after”:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look after: | chăm sóc, trông nom | Can you look after my dog while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc con chó của tôi khi tôi đi vắng không?) |
Go after: | đuổi theo, tìm kiếm | The police are going after the suspect. (Cảnh sát đang truy đuổi nghi phạm.) |
Run after: | đuổi theo, theo đuổi | She was always running after him, but he never paid attention to her. (Cô luôn chạy theo anh, nhưng anh chưa bao giờ chú ý đến cô.) |
Chase after: | đuổi theo, săn đuổi | The cat was chasing after the mouse. (Con mèo đang đuổi theo con chuột.) |
Go after (someone) for (something): | đòi hỏi, yêu cầu | The landlord is going after the tenant for the rent. (Chủ nhà đang yêu cầu người thuê nhà để trả tiền thuê nhà.) |
Take after: | giống như, trông giống | She takes after her mother in terms of looks. (Cô ấy giống mẹ về ngoại hình.) |
Name after: | đặt tên theo, lấy tên của ai làm tên cho ai hoặc cái gì | She was named after her grandmother. (Cô được đặt theo tên của bà ngoại.) |
5. Bài tập cấu trúc After (Có đáp án)
Bài tập cấu trúc “After”:
- Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:
- After (study) _______ for three hours, she took a break.
- After she (finish) _______ her work, she went to bed.
- He will call you after he (arrive) _______ at the airport.
- After I (eat) _______ breakfast, I will start working.
- She went to the gym after she (get) _______ off work.
Đáp án:
- studied
- finished
- arrives
- eat
- got
- Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- After / I / finish / work / will / go / to / the gym.
- Went / home / after / she / finished / work.
- After / the game / they / went / to / the restaurant.
Đáp án:
- After I finish work, I will go to the gym.
- She went home after she finished work.
- After the game, they went to the restaurant.
III. Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:
After she finishes her homework, she _______ her friends.
- calls
- called
- will call
- is calling
They will go to the beach after they _______ breakfast.
- eat
- ate
- have eaten
- will eat
After she finished the book, she _______ it to her friend.
- gave
- is giving
- gives
- will give
Đáp án:
- will call
- have eaten
- gave
6. Tổng kết
Như vậy, cấu trúc “After” là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh để kết nối giữa các sự kiện xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Hy vọng những ví dụ và bài tập trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách thành thạo hơn trong viết và giao tiếp tiếng Anh. Heenglish cảm ơn bạn vì đã đọc!