Câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc câu cơ bản nhất trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc câu điều kiện loại 1, cách dùng và ví dụ về cấu trúc câu điều kiện loại 1 một cách chi tiết nhất!
1. Định nghĩa
Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentence type 1) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện được đưa ra trong câu đó được thỏa mãn.
Câu điều kiện loại 1 bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề “if” và một mệnh đề chính.
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh
If + Simple Present, Subject + will/won’t + Verb.
If + thì hiện tại đơn, Will + Động từ nguyên mẫu
Có thể thay will bằng các từ tương tự như “must/should/have to/ought to/can/may”. Mệnh đề If chia ở thì hiện tại đơn, còn mệnh đề chính chia ở tương lai đơn.
3. Cách dùng câu điều kiện loại 1
- Dùng để đề nghị hay gợi ý:
Ví dụ:
- If you have some free time this weekend, we could go hiking in the mountains. (Nếu bạn có thời gian rảnh cuối tuần này, chúng ta có thể đi leo núi.)
- Dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai:
Ví dụ:
- If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- Dùng để cảnh báo hay hàm ý đe dọa:
Ví dụ:
- If you don’t start studying harder, you will fail the exam. (Nếu bạn không bắt đầu học chăm chỉ hơn, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
4. Một số lưu ý của câu điều kiện loại 1
4.1. Có thể dùng “will” trong mệnh đề If khi đưa ra yêu cầu
Có thể sử dụng “will” trong mệnh đề If khi đưa ra yêu cầu, tuy nhiên điều này thường không phổ biến và thường được dùng trong tình huống nhất định. Khi sử dụng “will” trong mệnh đề If để đưa ra yêu cầu, thường mang tính cách mạnh mẽ và quyết đoán.
Ví dụ:
- If you will please be quiet, we can start the meeting. (Nếu bạn vui lòng im lặng, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.)
4.2. Có thể dùng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó là thói quen, một sự việc đang diễn ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, đất ẩm ướt.)
- If you drink too much coffee, you can’t sleep at night. (Nếu bạn uống quá nhiều cà phê, bạn không thể ngủ vào ban đêm.)
4.3. Trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh vào trạng thái đang diễn ra, tính liên tục hay trạng thái hoàn thành của sự việc
Ta có thể sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 với thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) ở mệnh đề điều kiện và thì tương lai đơn (will + base form of verb) ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
- If you are still working when I get home tonight, I will make dinner for us. (Nếu bạn vẫn đang làm việc khi tôi về nhà tối nay, tôi sẽ chuẩn bị bữa tối cho chúng ta.)
- If my parents are visiting next weekend, we will have to clean the house. (Nếu bố mẹ tôi đến thăm vào cuối tuần tới, chúng ta sẽ phải dọn dẹp nhà cửa.)
4.4. Trường hợp câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1
Trong trường hợp này, mệnh đề chính thường sử dụng thì tương lai đơn (will + base form of verb).
Ví dụ:
- If you see John, tell him to call me. (Nếu bạn gặp John, nhắn nhủ anh ta gọi cho tôi.)
- If you have any questions, ask the teacher. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi giáo viên.)
4.5. Với câu đề nghị, gợi ý, khuyên răn mà nhấn mạnh về hành động
Trong trường hợp câu điều kiện loại 1 được sử dụng để đưa ra đề nghị, gợi ý hoặc khuyên răn mà muốn nhấn mạnh hành động, ta có thể sử dụng cấu trúc câu với “do” + động từ cơ bản ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
- If you’re feeling bored, do something creative. (Nếu bạn cảm thấy buồn chán, hãy làm một điều gì đó sáng tạo.)
- If you’re not sure what to do, do some research first. (Nếu bạn không chắc chắn phải làm gì, hãy tìm hiểu trước.)
5. Các biến thể của câu điều kiện loại 1
5.1. Biến thể của mệnh đề chính
Biến thể của mệnh đề chính | Ví dụ |
Dùng động từ khuyết thiếu – modal verb (may/can) để diễn tả sự đồng ý, tán thành | If Jenny come, John may sign the contract. (Nếu Jenny đến, John có thể sẽ ký hợp đồng.) |
Dùng thì tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành nhằm nhấn mạnh trạng thái sự việc diễn ra hoặc hoàn thành | If Mary prepares everything, she will have finished this task by July. (Nếu Mary chuẩn bị mọi thứ, cô ấy ấy sẽ hoàn thành việc này chậm nhất vào tháng 7.) |
Dùng cấu trúc câu điều kiện loại 1 với “would like to/must/have to/should” để nói lời gợi ý, đề nghị, khuyên nhủ | If you don’t want to be late, you have to hurry up. (Nếu John không muốn bị muộn, anh ấy phải khẩn trương lên.) |
Dùng cấu trúc câu cầu khiến vào câu điều kiện loại 1 | If Tom doesn’t want to lose, try her best! (Nếu Tom không muốn thua cuộc, hãy cố gắng hết sức đi nhé!) |
Dùng thì hiện tại đơn nếu muốn diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên hay điều luôn đúng | If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, đất ẩm ướt.) |
5.2. Biến thể của mệnh đề If
Biến thể của mệnh đề If | Ví dụ |
Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra | If Tom is busy, I will go out to not disturb him. (Nếu Tom bận thì tôi sẽ ra ngoài để tránh làm phiền anh ấy.) |
Dùng thì hiện tại hoàn thành ở mệnh đề If nếu không chắc chắn về xảy ra thời gian của hành động. | If Jenni has returned everything, I will sell all of them. (Nếu Jenni trả lại mọi thứ, tôi sẽ bán hết chúng đi.) |
6. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
- Công thức đảo ngữ với động từ to be trong câu điều kiện loại 1:
Should + S + (not) + be + … + S + will/may/can + V
Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hay đề nghị một hành động nào đó trong tương lai.
Ví dụ:
If you are regularly late to work, you won’t get a bonus this month.
= Should you be regularly late to work, you won’t get a bonus this month. (Nếu bạn thường xuyên đi làm muộn, bạn sẽ không được thưởng tháng này.)
- Đảo ngữ với động từ thường trong câu điều kiện loại 1:
Should + S + (not) + V + … + S + will/may/can + V
Ví dụ:
If the children feel happy, their parents will be satisfied.
= Should the children feel happy, their parents will be satisfied.
(Nếu lũ trẻ thấy vui vẻ thì bố mẹ chúng sẽ hài lòng.)
7. Bài tập câu điều kiện loại 1 (có đáp án)
Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây với đúng cấu trúc câu điều kiện loại 1:
- If you _____ (study) harder, you _____ (get) better grades.
- If he _____ (not leave) now, he _____ (miss) the train.
- If it _____ (not rain) tomorrow, we _____ (go) for a picnic.
- If she _____ (call) me, I _____ (answer) the phone.
- If they _____ (not hurry), they _____ (be) late for the movie.
Bài tập 2: Đảo ngữ các câu sau đây, sử dụng cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1:
- If you are not feeling well, you should go home early.
- If you don’t finish your work on time, you will miss the deadline.
- If you eat too much junk food, you will gain weight.
- If you don’t exercise regularly, you will not be healthy.
- If it rains tomorrow, we will cancel our trip to the beach.
Đáp án
Đáp án bài tập 1
- If you study harder, you will get better grades.
- If he doesn’t leave now, he will miss the train.
- If it doesn’t rain tomorrow, we will go for a picnic.
- If she calls me, I will answer the phone.
- If they don’t hurry, they will be late for the movie.
Đáp án bài tập 2
- Should you not be feeling well, you should go home early.
- Should you not finish your work on time, you will miss the deadline.
- Should you eat too much junk food, you will gain weight.
- Should you not exercise regularly, you will not be healthy.
- If it does rain tomorrow, we will cancel our trip to the beach.
8. Lời Kết
Như vậy, câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc câu quan trọng trong tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Hi vọng các ví dụ và bài tập trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh.