Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Câu Gián Tiếp Câu Trực Tiếp: Khái Niệm, Cách Dùng & Bài Tập 2023

Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Câu Gián Tiếp Câu Trực Tiếp Khái Niệm, Cách Dùng & Bài Tập

Cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin với người nói tiếng Anh. 

Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu về khái niệm cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp, cách sử dụng chúng và cùng làm một số bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc này. 

Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

1. Khái niệm câu trực tiếp – câu gián tiếp trong tiếng Anh là gì?

1. Khái niệm câu trực tiếp - câu gián tiếp trong tiếng Anh là gì

Câu trực tiếp (direct speech) là câu nói chính xác được trích dẫn từ người nói và thường được đặt trong dấu ngoặc kép “..”.

Câu gián tiếp (indirect speech) là câu tường thuật lại nghĩa của người nói mà không cần giữ nguyên văn. Khi chuyển sang câu gián tiếp, ta phải bỏ dấu ngoặc kép.

2. Nguyên tắc chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp

2. Nguyên tắc chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Với câu tường thuật, có 2 động từ:

Với told: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng chủ ngữ nói với một người thứ ba khác.

Với said: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.

Ngoài ra còn các động từ khác asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that. 

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu

Với mệnh đề được tường thuật, chúng ta hiểu rằng sự việc đó không xảy ra ở thời điểm nói nữa mà thuật lại lời nói trong quá khứ. Do đó, động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Ta có bảng lùi thì sau:

 

Thì trong câu trực tiếpThì trong câu gián tiếp
Thì hiện tại đơnThì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai đơnThì tương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai hoàn thànhThì tương lai hoàn thành trong quá khứ
Thì tương lai gầnWere/was going to V
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễnThì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ
Should/ Could/ Must/ Might/ WouldGiữ nguyên
Can/ Shall/ MayCould/ Should/ May

 

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng.

 

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
She/ he
WeThey
YouI, he, she/ they
UsThem
OurTheir
MyselfHimself / herself
YourselfHimself / herself / myself
OurselvesThemselves
MyHis/ Her
MeHim/ Her
Your (số ít) / your (số nhiều)His, her, my / Their
OurTheir
MineHis/ hers
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều)His, her, mine/ Theirs
UsThem
OurTheir

 

Bước 4: Thay đổi một số trạng từ chỉ địa điểm và thời gian, nơi chốn

Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Dưới đây là một số ví dụ về cách chuyển đổi trạng từ chỉ địa điểm nơi chốn:

 

Câu trực tiếpCâu gián tiếp
HereThere
NowThen
Today/ tonightThat day/ That night
YesterdayThe previous day, the day before
TomorrowThe following day, the next day
AgoBefore
Last (week)The previous week, the week before
Next (week)The following week, the next week
ThisThat
TheseThose

 

3. Cách chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp của một số loại câu

3. Cách chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp của một số loại câu

3.1. Câu gián tiếp dạng câu hỏi

  • Câu hỏi yes-no

Cấu trúc: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V

Ví dụ:

  • John asked, “Are you going to the party tonight?” => John asked if I was going to the party tonight.
  • Câu hỏi wh ( who, what, where, when)

Cấu trúc: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.

Ví dụ:

  • “What is your name?” he asked => He asked me what my name was.

3.2. Câu gián tiếp dạng câu yêu cầu/ mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh/yêu cầu thường được sử dụng các động từ như: order, command, tell, ask, request, require,…

Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.

=> Câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.

Ví dụ:

  • “Come here”, the teacher said to them -> The teacher told them to come here. 

3.3. Câu gián tiếp dạng cảm thán

Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O

Ví dụ:

What a lovely dog she has! -> He said what a lovely dog she had.

3.4. Câu gián tiếp dạng trần thuật

Cấu trúc: S + say(s)/said + that + S + V

Ví dụ: 

I saw him yesterday -> He said he had seen her the previous day.

4. Cấu trúc câu gián tiếp thường gặp trong tiếng Anh

Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta không đổi thì ở mệnh đề phù trong các trường hợp đặc biệt sau: 

  • Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể 

Ví dụ: He said, “ I was born in 1950” -> He said that he was born in 1950. 

  • Câu điều kiện loại 2 và 3

Ví dụ: He said, “If I were you, I wouldn’t come here” -> He said if he were me he wouldn’t come here. 

  • Quá khứ giả định

Ví dụ: Tom said, “I wish I were a girl” -> Tom said that he wished he were a girl

Câu trực tiếp có chứa could, should, might, used to, ought to, would rather, had better,…

Ví dụ: Jane said to me, “ you had better not call him” – > Jane said to me I had better not call him. 

  • Câu trực tiếp diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi. 

Ví dụ: My father said, “the sun rises in the East” -> My father said the sun rises in the East. 

5. Bài tập vận dụng (có đáp án)

5. Bài tập vận dụng (có đáp án)

Bài tập

Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  1. “I am going to the store,” he said.
  2. “Did you see the movie last night?” she asked.
  3. “I will finish the report tomorrow,” Tom said.
  4. “I have already eaten breakfast,” John said.
  5. “Do you speak Spanish?” she asked me.

Bài tập 2: Chuyển các câu sau từ câu gián tiếp sang câu trực tiếp:

  1. She told me that she was feeling sick.
  2. He asked if I had seen the new movie in theaters.
  3. They recommended that I should try the new restaurant downtown.
  4. She apologized for being late to the meeting.
  5. He suggested that we should take a break and get some fresh air.

Đáp án

Đáp án bài tập 1:  He said that he was going to the store.

  1. She asked if I had seen the movie the night before.
  2. Tom said that he would finish the report the next day.
  3. John said that he had already eaten breakfast.
  4. She asked me if I spoke Spanish.

Đáp án bài tập 2:

  1. “I am feeling sick,” she said.
  2. “Have you seen the new movie in theaters?” he asked.
  3. “You should try the new restaurant downtown,” they recommended.
  4. “I’m sorry I’m late to the meeting,” she said.
  5. “Let’s take a break and get some fresh air,” he suggested.

6.Lời kết

Như vậy, cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp diễn đạt thông tin một cách chính xác và tránh hiểu nhầm trong giao tiếp. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học tiếng Anh có khả năng diễn đạt một cách chính xác và tự tin hơn trong việc giao tiếp. 

Chúc các bạn thành công trong việc học tập và rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp trong tiếng Anh!

World Clock