Cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc giao tiếp và trao đổi thông tin với người nói tiếng Anh.
Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu về khái niệm cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp, cách sử dụng chúng và cùng làm một số bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc này.
Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!
1. Khái niệm câu trực tiếp – câu gián tiếp trong tiếng Anh là gì?
Câu trực tiếp (direct speech) là câu nói chính xác được trích dẫn từ người nói và thường được đặt trong dấu ngoặc kép “..”.
Câu gián tiếp (indirect speech) là câu tường thuật lại nghĩa của người nói mà không cần giữ nguyên văn. Khi chuyển sang câu gián tiếp, ta phải bỏ dấu ngoặc kép.
2. Nguyên tắc chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp
Bước 1: Xác định từ tường thuật
Với câu tường thuật, có 2 động từ:
Với told: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng chủ ngữ nói với một người thứ ba khác.
Với said: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.
Ngoài ra còn các động từ khác asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that.
Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu
Với mệnh đề được tường thuật, chúng ta hiểu rằng sự việc đó không xảy ra ở thời điểm nói nữa mà thuật lại lời nói trong quá khứ. Do đó, động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Ta có bảng lùi thì sau:
Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu gián tiếp |
Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn |
Thì hiện tại tiếp diễn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì tương lai đơn | Thì tương lai đơn trong quá khứ |
Thì tương lai hoàn thành | Thì tương lai hoàn thành trong quá khứ |
Thì tương lai gần | Were/was going to V |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ |
Should/ Could/ Must/ Might/ Would | Giữ nguyên |
Can/ Shall/ May | Could/ Should/ May |
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng.
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
I | She/ he |
We | They |
You | I, he, she/ they |
Us | Them |
Our | Their |
Myself | Himself / herself |
Yourself | Himself / herself / myself |
Ourselves | Themselves |
My | His/ Her |
Me | Him/ Her |
Your (số ít) / your (số nhiều) | His, her, my / Their |
Our | Their |
Mine | His/ hers |
Yours (số ít)/ Yours (số nhiều) | His, her, mine/ Theirs |
Us | Them |
Our | Their |
Bước 4: Thay đổi một số trạng từ chỉ địa điểm và thời gian, nơi chốn
Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Dưới đây là một số ví dụ về cách chuyển đổi trạng từ chỉ địa điểm nơi chốn:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Here | There |
Now | Then |
Today/ tonight | That day/ That night |
Yesterday | The previous day, the day before |
Tomorrow | The following day, the next day |
Ago | Before |
Last (week) | The previous week, the week before |
Next (week) | The following week, the next week |
This | That |
These | Those |
3. Cách chuyển đổi câu trực tiếp gián tiếp của một số loại câu
3.1. Câu gián tiếp dạng câu hỏi
- Câu hỏi yes-no
Cấu trúc: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V
Ví dụ:
- John asked, “Are you going to the party tonight?” => John asked if I was going to the party tonight.
- Câu hỏi wh ( who, what, where, when)
Cấu trúc: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.
Ví dụ:
- “What is your name?” he asked => He asked me what my name was.
3.2. Câu gián tiếp dạng câu yêu cầu/ mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh/yêu cầu thường được sử dụng các động từ như: order, command, tell, ask, request, require,…
Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.
=> Câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.
Ví dụ:
- “Come here”, the teacher said to them -> The teacher told them to come here.
3.3. Câu gián tiếp dạng cảm thán
Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Ví dụ:
What a lovely dog she has! -> He said what a lovely dog she had.
3.4. Câu gián tiếp dạng trần thuật
Cấu trúc: S + say(s)/said + that + S + V
Ví dụ:
I saw him yesterday -> He said he had seen her the previous day.
4. Cấu trúc câu gián tiếp thường gặp trong tiếng Anh
Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta không đổi thì ở mệnh đề phù trong các trường hợp đặc biệt sau:
Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể
Ví dụ: He said, “ I was born in 1950” -> He said that he was born in 1950.
- Câu điều kiện loại 2 và 3
Ví dụ: He said, “If I were you, I wouldn’t come here” -> He said if he were me he wouldn’t come here.
- Quá khứ giả định
Ví dụ: Tom said, “I wish I were a girl” -> Tom said that he wished he were a girl
Câu trực tiếp có chứa could, should, might, used to, ought to, would rather, had better,…
Ví dụ: Jane said to me, “ you had better not call him” – > Jane said to me I had better not call him.
- Câu trực tiếp diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi.
Ví dụ: My father said, “the sun rises in the East” -> My father said the sun rises in the East.
5. Bài tập vận dụng (có đáp án)
Bài tập
Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
- “I am going to the store,” he said.
- “Did you see the movie last night?” she asked.
- “I will finish the report tomorrow,” Tom said.
- “I have already eaten breakfast,” John said.
- “Do you speak Spanish?” she asked me.
Bài tập 2: Chuyển các câu sau từ câu gián tiếp sang câu trực tiếp:
- She told me that she was feeling sick.
- He asked if I had seen the new movie in theaters.
- They recommended that I should try the new restaurant downtown.
- She apologized for being late to the meeting.
- He suggested that we should take a break and get some fresh air.
Đáp án
Đáp án bài tập 1: He said that he was going to the store.
- She asked if I had seen the movie the night before.
- Tom said that he would finish the report the next day.
- John said that he had already eaten breakfast.
- She asked me if I spoke Spanish.
Đáp án bài tập 2:
- “I am feeling sick,” she said.
- “Have you seen the new movie in theaters?” he asked.
- “You should try the new restaurant downtown,” they recommended.
- “I’m sorry I’m late to the meeting,” she said.
- “Let’s take a break and get some fresh air,” he suggested.
6.Lời kết
Như vậy, cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng giúp diễn đạt thông tin một cách chính xác và tránh hiểu nhầm trong giao tiếp. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học tiếng Anh có khả năng diễn đạt một cách chính xác và tự tin hơn trong việc giao tiếp.
Chúc các bạn thành công trong việc học tập và rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc câu gián tiếp và câu trực tiếp trong tiếng Anh!