Trong tiếng Anh, cấu trúc however là một cấu trúc được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, “however” cũng thường bị nhầm lẫn với các cấu trúc khác như “but”, “therefore”, và “nevertheless”.
Trong bài viết này, Heenglish sẽ phân biệt rõ ràng giữa các cấu trúc này và đưa ra ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này.
Nghĩa của từ however
However trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, mặc dù, nhưng mà”. Từ này thường được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ.
Các từ đồng nghĩa với however bao gồm but, nevertheless, though, although, even so, anyway, nonetheless, still, yet.
Cách dùng cấu trúc however trong tiếng Anh
However được dùng như một trạng từ cho cả mệnh đề
Khi sử dụng “however” như một trạng từ cho cả mệnh đề, nó được đặt ở đầu hoặc cuối mệnh đề để biểu thị sự tương phản hoặc đưa ra ý kiến trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó.
Đầu câu (theo sau bởi dấu phẩy)
Cấu trúc: However, S + V
Ví dụ:
- I think the book is interesting. However, it is quite difficult to read. (Tôi nghĩ cuốn sách này thú vị. Tuy nhiên, nó khá khó đọc.)
Cuối câu (sau dấu phẩy)
Cấu trúc: S +V, however.
Ví dụ:
- Prices haven’t been rising. It is unlikely that this trend will continue, however. (Giá chưa tăng. Mặc dù, không chắc rằng xu hướng này sẽ tiếp tục.)
Giữa câu (trong một cặp dấu phẩy)
Cấu trúc: S, however, V hoặc S + V, however + …
Ví dụ:
- She loves to eat ice cream, however, she is lactose intolerant. (Cô ấy thích ăn kem, tuy nhiên, cô ấy không tiêu hóa được lactose.)
- He wants to buy a new car, however, he doesn’t have enough money. (Anh ta muốn mua một chiếc xe mới, tuy nhiên, anh ta không có đủ tiền.)
However sử dụng như một trạng từ
- Trước một tính từ hoặc trạng từ
Cấu trúc: However + adj/adv + S + V, S + V hoặc S + V+ however + S + V
Ví dụ:
- However hard she worked, she still didn’t get the promotion. (Dù cô ấy làm việc chăm chỉ đến mức nào, cô ấy vẫn không được thăng chức.)
- However slowly he spoke, he managed to get his point across. (Dù anh ta nói chậm, anh ta vẫn đưa được ý của mình ra ngoài.)
- I felt confident and prepared however difficult the exam was. (Tôi cảm thấy tự tin và chuẩn bị sẵn sàng cho dù kỳ thi có khó đến đâu.)
- Trước much hoặc many
Cấu trúc: However much/many (+ N) + S + V, S + V hoặc S + V however much/many (+ N) + S + V
Ví dụ:
- However much money he spent, he couldn’t buy her love. (Dù anh ta đã chi bao nhiêu tiền, anh ta vẫn không thể mua được tình yêu của cô ấy.)
- However many times he tried, he couldn’t get the answer right. (Dù anh ta đã thử bao nhiêu lần, anh ta vẫn không thể đưa ra câu trả lời đúng.)
- However much weight she gained, she still loved herself. (Dù cô ấy tăng cân bao nhiêu, cô ấy vẫn yêu chính mình.)
- Bắt đầu câu hỏi (mang nghĩa giống như how)
Cấu trúc: However + trợ động từ + S + V?
Ví dụ:
- However did you succeed to make she change her mind? (Bạn làm như thế nào để thành công trong việc thuyết phục cô ấy đổi ý vậy?)
However sử dụng như một liên từ (nối hai mệnh đề)
Cấu trúc: S + V + however + S + V
Ví dụ:
- She is intelligent however not very practical. (Cô ấy thông minh, tuy nhiên không rất thực tế.)
- The cake tastes good however the texture is too dry. (Bánh ngọt ngào, tuy nhiên cảm giác của nó quá khô.)
- He is hardworking however not very efficient. (Anh ta chăm chỉ, tuy nhiên không rất hiệu quả.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để so sánh hai tính chất hoặc khía cạnh khác nhau của một vật, một người hoặc một sự việc.
Phân biệt cấu trúc however và cấu trúc tương tự
However và But
Hai từ này có nghĩa và cách sử dụng khá giống nhau. Tuy nhiên nó cũng có một vài điểm khác biệt ví dụ như. Cấu trúc however dùng trong ngữ cảnh hai vế tương phản nhưng không đối lập nhau hoàn toàn. Còn but biểu thị sự tương phản hoặc ý kiến đối lập, trong trường hợp hai mệnh đề có liên hệ trực tiếp với nhau.
However | But |
I want to go out, however it is raining outside. (Tôi muốn ra ngoài, tuy nhiên trời đang mưa.) |
I want to go out, but it is raining outside. (Tôi muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa.) |
However và Therefore
However và therefore là hai từ được sử dụng để liên kết các mệnh đề trong câu để biểu thị mối quan hệ giữa chúng, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Cấu trúc however được sử dụng để biểu thị sự tương phản hoặc đưa ra một ý kiến trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó.
Cấu trúc therefore được sử dụng để biểu thị sự kết luận hoặc hậu quả của một sự việc. Ngoài ra, Therefore không thể đứng cuối câu như cấu trúc however.
Ví dụ:
- She studied hard, however, she still failed the test (Cô ấy học chăm chỉ, tuy nhiên, cô ấy vẫn trượt kỳ thi).
- She studied hard, therefore, she passed the test with flying colors (Cô ấy học chăm chỉ, do đó, cô ấy đã đỗ kỳ thi với điểm số xuất sắc).
However và Nevertheless
“However” và “nevertheless” đều được sử dụng để biểu thị sự tương phản trong câu, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Tuy nhiên, cấu trúc nevertheless được sử dụng với nghĩa nhấn mạnh và trang trọng hơn so với cấu trúc however. Về vị trí trong câu, cả hai từ này đứng ở đầu câu khi nói về sự đối lập giữa hai ý tưởng. Trong một số trường hợp, chúng vẫn có thể nằm ở giữa câu (trong một cặp dấu phẩy) hoặc cuối câu (sau dấu phẩy).
Ví dụ:
I don’t have enough money to buy a car. However, I’m saving up for one. (Tôi không có đủ tiền để mua một chiếc ô tô. Tuy nhiên, tôi đang tiết kiệm để mua một chiếc.)
I know it’s risky, nevertheless, I’m going to invest in the stock market. (Tôi biết điều đó là rủi ro, tuy nhiên, tôi sẽ đầu tư vào thị trường chứng khoán.)
Bài tập cấu trúc however kèm đáp án
Bài tập
Cho các câu sau, hãy thêm cấu trúc “however” vào mỗi câu để biểu thị sự tương phản trong câu.
- I have a lot of work to do. I will still find time to go to the gym.
- It was raining heavily. We still decided to go out for a walk.
- She’s not a great singer. She can still play the guitar well.
- I don’t like spicy food. I decided to try the spicy curry.
- He was exhausted. He managed to finish the marathon.
Đáp án
- I have a lot of work to do, however, I will still find time to go to the gym.
- It was raining heavily, however, we still decided to go out for a walk.
- She’s not a great singer, however, she can still play the guitar well.
- I don’t like spicy food, however, I decided to try the spicy curry.
- He was exhausted, however, he managed to finish the marathon.
Lời kết
Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc “however” trong tiếng Anh. Cấu trúc này là một công cụ hữu ích để tạo ra sự tương phản trong câu và thể hiện ý kiến trái ngược. Tuy nhiên, để sử dụng cấu trúc này hiệu quả, chúng ta cần phải hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Hy vọng bài viết này của Heenglish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh!