Cấu Trúc Let, Lets Và Let’s: Phân Biệt, Cách Dùng Và Ví Dụ Chính Xác Nhất!

Cấu Trúc Let, Lets Và Let’s Phân Biệt, Cách Dùng Và Ví Dụ Chính Xác Nhất!

Cấu trúc Let, Lets và Let’s là những thành phần quan trọng trong tiếng Anh. Mặc dù có vẻ giống nhau, nhưng sự khác biệt giữa chúng nằm ở cách dùng và ngữ nghĩa.

Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu và phân biệt rõ ràng giữa các cấu trúc này và đi qua vài ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng trong tiếng Anh hàng ngày.

1. Cấu trúc Let trong tiếng anh

1. Cấu trúc Let trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, let là một động từ có nghĩa là cho phép hoặc để cho ai đó làm gì đó. 

1.1. Cấu trúc 

S + let + somebody/someone + V(nguyên thể) something

Ví dụ:

  • My boss let me leave work early today. (Ông chủ cho phép tôi về sớm hôm nay.)
  • The teacher let the students use their phones during the break. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ giải lao.)
  • He let his friend borrow his car for the weekend. (Anh ta cho phép bạn mượn xe của anh ta trong cuối tuần.)
  • They let me bring my dog to the party. (Họ cho phép tôi mang chó của mình đến tiệc.)

1.2. Cấu trúc bị động với Let

 

Cấu trúcCách dùngVí dụ
“Let somebody  do something” có thể chuyển sang với cấu trúc “S + be allowed to V” trong câu bị độngSử dụng cấu trúc Be Allowed to V để viết thành câu bị độngMy parents let me stay up late last night. (Cha mẹ cho phép tôi thức khuya đêm qua.)

=> I was allowed to stay up late last night by my parents. (Tôi được phép thức khuya đêm qua bởi cha mẹ.)

Từ cấu trúc: “Let somebody  do something” ta có thể chuyển sang với cấu trúc “Let oneself be Ved (PII)” trong câu bị độngChuyển về dạng bị động với cấu trúc: Let oneself be Ved(PII),  chủ ngữ của câu trở thành bản thân người được cho phép làm điều đóMy teacher let me write the essay in class. (Giáo viên cho phép tôi viết bài luận trong lớp.)

=> I was let to be seen by the doctor. (Tôi được cho phép được xem bác sĩ.)

Let + O + (not) be + Ved (PII)Cấu trúc bị động trong câu mệnh lệnh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống cần sự cảnh báo hoặc nhắc nhở.Let the room be cleaned before the guests arrive. (Hãy để phòng được dọn dẹp trước khi khách đến.)

 

1.3. Một số các từ/cụm và thành ngữ được sử dụng với cấu trúc Let thông dụng

  • Let alone…:  nói gì đến…, huống hồ là… (nhấn mạnh không làm việc gì)
  • Let one’s hair down: thoải mái và thư giãn đi
  • Let … go: giải tán
  • Let someone off the hook/ let someone off: ngụy biện, giải thích
  • Don’t let it get you down: đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
  • Let off steam: thoát khỏi sự buồn chán
  • Let’s hope: hãy cầu nguyện, hi vọng
  • Let’s say/ Let’s suppose: cứ cho rằng, giả sử rằng

2. Cấu trúc Lets

2. Cấu trúc Lets

Từ “lets” được sử dụng khi chủ ngữ của câu là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • She lets her daughter play outside in the park. (Cô ấy cho phép con gái cô chơi ở ngoài công viên.)
  • He lets his employees work flexible hours. (Anh ta cho phép nhân viên làm việc giờ linh hoạt.)

3. Cấu trúc Let’s

Cấu trúc “Let’s” được sử dụng để đề xuất, gợi ý hoặc mời một người hoặc một nhóm người làm một điều gì đó. “Let’s” là viết tắt của “let us”, có nghĩa là “hãy để chúng ta”.

3.1. Cấu trúc

Cấu trúc: Let’s + do something

Cấu trúc “Let’s” thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Đề xuất một hoạt động chung:

Ví dụ: Let’s go to the movies tonight. (Hãy đi xem phim tối nay.)

  • Mời một người hoặc một nhóm người làm một điều gì đó:

Ví dụ: Let’s have dinner together. (Hãy ăn tối cùng nhau.)

  • Gợi ý giải quyết một vấn đề:

Ví dụ: Let’s find a better way to organize the project. (Hãy tìm cách tổ chức dự án tốt hơn.)

  • Đề nghị giải trí hoặc chơi đùa:

Ví dụ: Let’s play basketball in the park. (Hãy chơi bóng rổ ở công viên.)

3.2. Công thức phủ định của cấu trúc Let’s

Có 2 hình thức phủ định của Let’s và chúng đều mang nghĩa phủ định “hãy đừng..”

Don’t let’s

Let’s not – được sử dụng phổ biến hơn

Ví dụ:

  • Don’t let’s argue about this anymore = Let’s not argue about this anymore (Hãy đừng cãi nhau về điều này nữa.)

4. Phân biệt Let, Lets và Let’s

4. Phân biệt Let, Lets và Let’s

 

TừNgữ nghĩaCách dùngVí dụ
LetCho phép, đểDùng cho các ngôi ở dạng số nhiều như I, We, You She let me borrow her book. (Cô ấy cho phép tôi mượn cuốn sách của cô ấy.)
LetsCho phép, đểDùng cho ngôi thứ ba số ítShe lets her children watch TV before dinner. (Cô ấy cho phép con cái cô ấy xem TV trước bữa tối.)
Let’sHãyDùng khi đưa ra lời đề nghị, gợi ýLet’s go to the beach this weekend. (Hãy đi đến bãi biển cuối tuần này.)

 

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Let, Lets và Let’s (có đáp án)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Let, Lets và Let’s (có đáp án)

Bài tập

Bài tập 1:  Vận dụng cấu trúc Let, Lets và Let’s để hoàn thành câu theo từ được gợi ý:

  1. Hãy cho phép tôi giới thiệu với bạn người yêu của tôi.

=> Let………………………………………………. 

  1. Cô ấy cho phép con gái cô ấy đi chơi với bạn bè.

=> She……………………………………………… 

  1. Hãy để chúng ta đến nhà hàng này vào tối nay.

=> Let’s……………………………………………… 

  1. Hãy đừng để ai làm phiền tôi trong khi tôi đang làm việc.

=> Don’t let…………………………………………. 

  1. Anh ta cho phép chúng tôi sử dụng xe của anh ta để đến đó.

=> He………………………………………………..

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với “let”, “lets” hoặc “let’s”:

  1. ___________ me help you carry those bags.
  2. She never ___________ her children stay up too late.
  3. ___________ go to the park and play some basketball.
  4. He always ___________ his cat sleep on his bed.
  5. ___________ get together for dinner tonight.

 

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. Let me introduce you to my girlfriend.
  2. She lets her daughter hang out with her friends.
  3. Let’s go to this restaurant tonight.
  4. Don’t let anyone disturb me while I’m working.
  5. He lets us use his car to get there.

Đáp án bài tập 2

  1. Let
  2. lets
  3. Let’s
  4. lets
  5. Let’s

6. Lời kết

Tổng kết lại, cấu trúc Let, Lets và Let’s là những thành phần quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này là rất quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và tương tác trong giao tiếp hàng ngày. 

Hy vọng bài viết này của Heenglish đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc này và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.

World Clock