Cấu Trúc The Last Time: Khái Niệm, Cách Dùng, Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết! 2023

Cấu Trúc The Last Time Khái Niệm, Cách Dùng, Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết!

Cấu trúc The Last Time là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu về khái niệm, cách dùng và bài tập liên quan đến cấu trúc này. Cùng bắt đầu tìm hiểu ngay sau đây!

Khái niệm 

Khái niệm

The Last Time mang nghĩa là lần cuối cùng. Và nó được cấu tạo từ 3 thành phần chính là:

The: Mạo từ xác định, có thể dùng cho danh từ đếm được (số ít hoặc số nhiều) và danh từ không đếm được. 

Last: Mang nghĩa là lần cuối, cuối cùng và có thể được dùng dưới dạng danh từ, tính từ hay động từ. Tuy nhiên trong cụm từ The last time, Last đóng vai trò tính từ bổ nghĩa cho danh từ Time đứng sau. 

Time: Time trong The last time là danh từ đếm được, mang nghĩa tiếng Việt là “lần (thứ)”.

Cấu trúc và cách sử dụng The last time trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách sử dụng The last time trong tiếng Anh

Cấu trúc chung

The last time và khoảng thời gian:

Cấu trúc này có thể hiểu là “Lần cuối cùng ai đó làm gì/ không làm gì là [khoảng thời gian] về trước.” 

Công thức: The last time + S + Ved/V2 + was + [khoảng thời gian] + ago

Ví dụ:

  • The last time I visited my grandparents was five years ago. (Lần cuối cùng tôi ghé thăm ông bà tôi là cách đây năm năm.)

The last time và mốc thời gian:

Chúng ta có thể dùng cấu trúc này để kể về mốc thời gian “lần cuối” với nghĩa “Lần cuối cùng ai đó làm gì là [một mốc thời gian cụ thể]”.

Công thức: The last time + S + Ved/V2 + was + in/ on/ at/ last/ this + [mốc thời gian].

Ví dụ:

  • The last time I went to Paris was in 2019. (Lần cuối cùng tôi đi đến Paris là năm 2019.)
  • The last time we went to the beach was this summer. (Lần cuối cùng chúng ta đi đến bãi biển là mùa hè năm nay.)

Câu nghi vấn với cấu trúc The last time 

Trong câu nghi vấn The last time thường được hiểu theo nghĩa lần cuối cùng ai đó làm gì là khi nào?/ cách đây bao lâu?

Công thức: When + was + the last time + S + Ved/V2?

Ví dụ:

  • When was the last time you went to the dentist? (Khi nào là lần cuối cùng bạn đi đến nha sĩ?)

Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc The last time

Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc The last time

Cấu trúc tương đồng với cấu trúc The last time trong câu khẳng định

Về khoảng thời gian

Để nói về khoảng thời gian được tính từ lần cuối cho đến thời điểm nói, Heenglish cung cấp cho bạn ba cấu trúc tương đương như sau:

Cấu trúc 1: S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + Ved/V3 + for + [khoảng thời gian]

Ví dụ:

  • I haven’t seen my friend for a month. (Tôi không gặp bạn của mình trong một tháng qua.)
  • She hasn’t gone on vacation for two years. (Cô ấy chưa đi nghỉ trong hai năm qua.)

Cấu trúc 2: S + last + Ved/V2 + [khoảng thời gian] + ago

Ví dụ:

  • I last saw my friend two days ago. (Tôi gặp bạn của mình lần cuối cách đây hai ngày.)
  • She last went to the gym a week ago. (Cô ấy đi tập thể dục lần cuối cách đây một tuần.)

Cấu trúc 3: It has been (It’s been) + [khoảng thời gian] + since + S + last + Ved/V2

Ví dụ:

  • It’s been a month since I last saw my friend. (Đã một tháng kể từ khi tôi gặp bạn của mình lần cuối.)
  • It’s been two weeks since she last went to the gym. (Đã hai tuần kể từ khi cô ấy đi tập thể dục lần cuối.)

Về mốc thời gian

Khi muốn nói về mốc thời gian mà ai đó làm gì lần cuối bạn có thể dùng hai cấu trúc tương đương dưới đây:

Cấu trúc 1: S + have/ has not (haven’t/ hasn’t) + Ved/V3 + since + [mốc thời gian]

Ví dụ: 

  • They haven’t visited their grandparents since last year. (Họ không ghé thăm ông bà của họ từ năm ngoái.)
  • I haven’t taken a vacation since last summer. (Tôi không đi nghỉ mát từ mùa hè năm ngoái.)

Cấu trúc 2: S + last + Ved/V2 + in/ on/ at/ last/ this + [mốc thời gian]

Ví dụ:

  • They last visited their grandparents this spring. (Họ ghé thăm ông bà của họ lần cuối vào mùa xuân năm nay.)
  • I last went to the movies with my friends on Friday. (Tôi đi xem phim với bạn bè lần cuối vào thứ Sáu.)

Cấu trúc tương đồng với cấu trúc The last time trong câu nghi vấn

 The last time trong câu nghi vấn có hai cấu trúc tương đương bao gồm:

Cấu trúc 1: How long + haven’t/ hasn’t + S + Ved/V3?

Ví dụ:

  • How long haven’t you seen your friend? (Bao lâu rồi bạn không gặp bạn của mình?)
  • How long hasn’t she gone to the gym? (Bao lâu rồi cô ấy không đi tập thể dục?)

Cấu trúc 2: When + did + S + last + V?

Ví dụ:

  • When did they last visit their grandparents? (Họ ghé thăm ông bà của họ lần cuối khi nào?)
  • When did you last go on vacation? (Bạn đi nghỉ mát lần cuối khi nào?)

Những cụm từ gần nghĩa với the last time

 

just one last timechỉ một lần cuối cùngone last timemột lần cuối
last opportunitycơ hội cuối cùngfinal dayngày cuối cùng
in recent timesgần đâylast shotphát cuối cùng
for the last timelần cuối cùnglast occasionlast occasion
last timelần cuối cùngfinal timelần cuối cùng
most recentlygần đây nhấtlast momentkhoảnh khắc cuối cùng

 

Bài tập với cấu trúc The last time (Có đáp án)

Bài tập với cấu trúc The last time (Có đáp án)

Bài tập

1.1.  Trả lời câu hỏi có chứa cấu trúc “The last time + S + Ved/V2 + was + [khoảng thời gian] + ago”:

  1. When was the last time you visited a museum?
  2. What did you eat the last time you went to that restaurant?
  3. When was the last time you spoke to your best friend?
  4. What did you wear the last time you went to a party?
  5. When was the last time you traveled abroad?

1.2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. _______ was the last time you saw your grandparents?
  2. The last time I _______ sushi was two weeks ago.
  3. When _______ you last visit the museum?
  4. It’s been six months since we _______ to the beach.
  5. The last time he _______ the piano was at his sister’s wedding.

Đáp án:

1.1.

  1. The last time I visited a museum was two years ago.
  2. The last time I went to that restaurant, I had a steak.
  3. The last time I spoke to my best friend was last night.
  4. The last time I went to a party, I wore a black dress.
  5. The last time I traveled abroad was in 2019.
  6. 2.
  1. When
  2. ate
  3. did
  4. went
  5. played

Tổng kết

Việc hiểu và sử dụng cấu trúc “The Last Time” đúng cách sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Nó là một công cụ hữu ích trong việc truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và súc tích, đồng thời giúp bạn ghi nhớ và phát triển kỹ năng viết và nói tiếng Anh tốt hơn. 

Hy vọng bài viết mà Heenglish đã cung cấp này đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm cách dùng và cấu trúc của The last time.

 

World Clock