Cấu Trúc Too To: Cách Dùng, Công Thức & Bài Tập Chi Tiết Nhất!

Cấu Trúc Too To Cách Dùng, Công Thức & Bài Tập Chi Tiết Nhất!

Cấu trúc too to là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh. Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu về cách sử dụng, công thức và các bài tập liên quan đến cấu trúc này.

Qua đó, bạn sẽ có được một cái nhìn tổng quan về cách sử dụng cấu trúc này và có thể áp dụng vào thực tế để truyền đạt ý của mình một cách chính xác và rõ ràng. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc “too to” ngay bây giờ!

1. Cấu trúc Too to nghĩa là gì? (Quá…đến nỗi không thể làm gì…)

1. Cấu trúc Too to nghĩa là gì (Quá…đến nỗi không thể làm gì…)

Từ “too” trong tiếng Anh có nghĩa là quá, vượt quá. Khi sử dụng cùng với từ “to”, “too to” có nghĩa là quá…để làm gì đó.

Cấu trúc “too to” được sử dụng để nói về việc hành động không thể thực hiện hoặc phủ định vì điều kiện quá khắc nghiệt hoặc không thích hợp.

2. Cách dùng và cấu trúc của cấu trúc too to

2. Cách dùng và cấu trúc của cấu trúc too to

2.1. “Too to” đi với tính từ

Cấu trúc: S + be + too + adj + (for somebody) + to + V-inf

Được sử dụng để nói về việc hành động không thể thực hiện vì điều kiện quá khắc nghiệt hoặc không thích hợp. Cấu trúc này thường được sử dụng với động từ nguyên mẫu (infinitive) và theo sau nó là danh từ hoặc đại từ chỉ người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • It’s too cold to go outside. (Trời quá lạnh để ra ngoài.)
  • She is too young to drive a car. (Cô ấy quá trẻ để lái xe.)

2.2. “Too to” đi với trạng từ

Cấu trúc: S + V + too + adv + (for somebody) + to + V-inf

Cấu trúc này sử dụng để nói về một hành động không thể thực hiện vì mức độ của một tính từ trạng từ quá cao hoặc điều kiện không thích hợp.

Ví dụ:

  • The water was too hot for me to drink. (Nước quá nóng đối với tôi để uống.)
  • He was speaking too quickly for me to understand. (Anh ta nói quá nhanh đối với tôi để hiểu.)

2.3. “Too to” đi với danh từ

Cấu trúc: Too many + N (danh từ số nhiều đếm được) + to + V-inf

Ví dụ:

  • There were too many cars on the road to get to the airport on time. (Có quá nhiều xe trên đường để đến sân bay đúng giờ.)
  • The store had too many clothes to choose from. (Cửa hàng có quá nhiều quần áo để chọn.)

Cấu trúc: Too much + N (danh từ không đếm được) + to + V-inf

Ví dụ:

  • She put too much sugar in her coffee to drink it. (Cô ấy cho quá nhiều đường vào cà phê để uống được nó.)
  • There was too much traffic to get to the meeting on time. (Có quá nhiều xe cộ để đến cuộc họp đúng giờ.)

2.4. Can/could với cấu trúc too to

Cấu trúc:  S + be/ V + too + adj/adv + that + S + can/could (not) + V-inf

Ví dụ:

  • The car is too old that I can’t drive it on the highway. (Chiếc xe quá cũ đến nỗi tôi không thể lái nó trên xa lộ.)
  • The music was too loud that we couldn’t concentrate on our work. (Âm nhạc quá ồn đến nỗi chúng tôi không thể tập trung vào công việc của mình.)

3. Một số cấu trúc có nghĩa giống với cấu trúc too to

3. Một số cấu trúc có nghĩa giống với cấu trúc too to

3.1. Cấu trúc so that

So that với tính từ:

Công thức: S + be+ so + adj + that + S + V

Ví dụ:

  • The movie was so good that we watched it twice. (Bộ phim quá tuyệt vời đến nỗi chúng tôi xem nó hai lần.)

So that với trạng từ:

Công thức: S + V + so + adv + that + S + V

Ví dụ:

  • He typed so quickly that he finished the report in no time. (Anh ấy đánh máy nhanh đến nỗi hoàn thành báo cáo ngay lập tức.)

So that với danh từ số nhiều đếm được:

Công thức: S + V + so many + danh từ/cụm danh từ đếm được + that + S + V

Ví dụ:

  • The store had so many options that it was hard to make a decision. (Cửa hàng có quá nhiều lựa chọn đến nỗi khó đưa ra quyết định.)

So that với danh từ không đếm được:

Công thức: S + V + so much/ little + noun (danh từ không đếm được) + that + S + V

Ví dụ:

  • He had so much homework that he didn’t have time to watch TV. (Anh ta có quá nhiều bài tập về nhà đến nỗi không có thời gian xem TV.)

3.2. Cấu trúc such that

Công thức: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • She is such a talented artist that she can create beautiful paintings in just a few hours. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng đến nỗi có thể tạo ra những bức tranh đẹp chỉ trong vài giờ.)

3.3. Cấu trúc enough to

Enough to với tính từ:

Cấu trúc: S + to be + adj + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • The voice is loud enough for everyone in the room to hear. (Giọng nói lớn đủ để tất cả mọi người trong phòng đều nghe được.)

Enough to với trạng từ:

Cấu trúc: S + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • He speaks Spanish well enough for him to communicate with his colleagues in Spain. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha tốt đủ để có thể giao tiếp với đồng nghiệp ở Tây Ban Nha.)

Enough to với danh từ:

Cấu trúc: S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • There is enough food in the fridge for us to make dinner tonight. (Có đủ thực phẩm trong tủ lạnh để chúng tôi nấu bữa tối tối nay.)

4. Lưu ý quan trọng với công thức too to

Một lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc “too to” là phải đảm bảo rằng câu của bạn thực sự diễn tả một mức độ quá cao hoặc không đủ của một tính từ hoặc trạng từ. Nếu không, câu của bạn có thể không được sử dụng đúng cách và gây hiểu nhầm cho người nghe hoặc đọc.

Ngoài ra, khi sử dụng công thức “too to”, cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp để tránh lỗi cú pháp. Cấu trúc phải được sắp xếp đúng thứ tự và các từ nối phải được sử dụng đúng cách để tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.

Cuối cùng, cần chú ý rằng các công thức ngữ pháp chỉ là các công cụ để giúp bạn diễn đạt một ý tưởng. Điều quan trọng là hiểu ý nghĩa của từng công thức và sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác để truyền tải ý của mình một cách hiệu quả.

5. Bài tập cấu trúc too to

5. Bài tập cấu trúc too to

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc “too to”, “so that” hoặc “enough to” để hoàn thành các câu sau:

The box is very heavy. I am not able to lift it.

  1. => The box is ___________ for me to lift.

The dress is very beautiful. I decided to buy it.

  1. => The dress was ___________ that I decided to buy it.

The noise is very loud. We cannot sleep.

  1. => The noise is not ___________ for us to sleep.

The child is very young. She cannot read yet.

  1. => The child is not ___________ to read yet.

The instructions are very clear. We understand what to do.

  1. => The instructions are ___________ that we understand what to do.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “too to”, “so that” hoặc “enough to”:

 

  1. The cake is ___________ sweet for me ___________ eat.
  2. He ran ___________ fast ___________ catch the train.
  3. The TV is ___________ big ___________ fit in our living room.
  4. She speaks French ___________ fluently ___________ work as a translator.
  5. The math problem is ___________ difficult ___________ solve.

5.2. Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. The box is too heavy for me to lift.
  2. The dress was so beautiful that I decided to buy it.
  3. The noise is not quiet enough for us to sleep.
  4. The child is not old enough to read yet.
  5. The instructions are clear enough that we understand what to do.

Đáp án bài tập 2

  1. The cake is too sweet for me to eat. (Cấu trúc: too + tính từ/ trạng từ + for + đại từ/ danh từ + to-infinitive)
  2. He ran so fast that he caught the train. (Cấu trúc: so + trạng từ/ tính từ + that + subject + verb)
  3. The TV is too big to fit in our living room. (Cấu trúc: too + tính từ + to-infinitive)
  4. She speaks French fluently enough to work as a translator. (Cấu trúc: enough + danh từ + to-infinitive)
  5. The math problem is too difficult to solve. (Cấu trúc: too + tính từ + to-infinitive)

6. Lời kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc “too to” và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến nó. Các cấu trúc này có thể giúp cho người học tiếng Anh truyền đạt ý của mình một cách chính xác và rõ ràng.

Tuy nhiên, để sử dụng chúng hiệu quả, bạn cần phải thực hành và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, Heenglish đã giúp bạn đã nắm được những kiến thức cơ bản về cấu trúc “too to” và có thể áp dụng chúng vào thực tế. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

World Clock