Cấu trúc When và While trong tiếng anh – so sánh cách dùng và bài tập có đáp án

Cấu trúc When và While trong tiếng anh - so sánh cách dùng và bài tập có đáp án

Cấu trúc When và While là cấu trúc khá quan trọng hầu hết được sử nhiều trong các bài thi IELTS, TOEIC. Đừng vội lo lắng, trong bài viết này Heenglish sẽ giúp bạn hiểu một cách chi tiết về cấu trúc When và While. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

 

Tổng quan về cấu trúc When và While trong tiếng Anh

Khái niệm chung

When và While đều là hai cấu trúc được sử dụng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại 1 thời điểm. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách sử dụng cấu trúc When – While trong tất cả các thì tiếng Anh.

Ví dụ:

  • When you get to school early, you won’t be penalized

(Khi bạn đến trường sớm, bạn sẽ không bị phạt)

  • While my sister is cooking the meal, my mother is working

(Trong khi em gái tôi đang nấu bữa ăn, mẹ tôi đang làm việc)

Giải nghĩa When, While trong tiếng Anh. Cách dùng when và while

When có nghĩa là khi, trong khi, lúc…

When và while rất dễ nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Và để tránh nhầm lẫn bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng thông qua giải thích dưới đây:

  • Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
  • Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

cách dùng when và while

Ngoài ra:

When được sử dụng nhiều trong các mệnh đề với vị trí là liên từ chỉ thời gian. When có thể đứng giữa hai mệnh đề để liên kết, hoặc có thể đứng ở đầu mệnh đề chính, nhưng hai mệnh đề được ngăn cách nhau bởi dấu (,).

Thêm một trường hợp đặc biệt khác, When có thể xuất hiện trong câu đảo ngữ với cấu trúc dưới đây:

Hardly/ Scarcely + had + S + PII (Past Participle)… when + S + V.ed: Vừa mới…. thì….

 

>>> Xem thêm Cấu trúc Not only but also và đảo ngữ của chúng

Cấu trúc và cách chia When với các thì trong tiếng Anh

1. Vị trí: Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

When + present simple, simple future/simple present

Khi làm thế nào …..thì (sẽ )… ( ở Hiện Tại / Tương Lai)

Ví dụ:

  • When you get home, your mom’s dinner is ready.

(Khi bạn về đến nhà, bữa tối của mẹ bạn đã sẵn sàng)

2. When + simple past,  past perfect

Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

Ví dụ:

  • When I just got out of the exam room, I realized that I was off topic.

(Khi mà tôi vừa bước ra khỏi phòng kiểm tra thì tôi đã nhận ra là mình đã lạc đề)

3. When + simple past, simple past

Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • When the rain stops, we will go home from school.

(Khi tạnh mưa, chúng tôi sẽ đi học về.)

4. When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past

Khi một hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể, thì một hành động khác xảy đến.

Ví dụ:

  • When we were playing ball at 6pm yesterday, there was a terrible accident.

(Khi chúng tôi đang chơi bóng lúc 18h ngày hôm qua, thì có một tai nạn kinh hoàng.)

5. When + simple past, past continuous

Tương tự như phần 2.4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút về mặt thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • When we called, she was reading a book.

(Chúng tôi gọi khi cô ấy đang đọc sách)

6. When + past perfect, simple past

Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước, nó dẫn đến kết quả ở quá khứ. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối.

Ví dụ:

  • When the opportunity passed, I realized the regret

(Khi cơ hội qua đi, tôi mới nhận ra sự tiếc nuối)

7. When simple past, simple present

Tương tự như mục 6, những hành động ở mệnh đề when ở thể quá khứ còn hành động sau ở hiện tại.

Ví dụ:

  • When the opportunity passed, I know there’s nothing can be done.

(Khi mà cơ hội đã tột đi rồi thì giờ tôi mới biết là chẳng gì có thể được làm nữa cả.)

 

>>> Xem thêm Nội động từ và ngoại động từ 

Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh

cách dùng when while

When: Mệnh đề có chứa WHEN, chúng ta thường chia động từ không phải dạng tiếp diễn.

Chúng ta KHÔNG sử dụng động từ chia ở dạng tiếp diễn cho mệnh đề có chứa WHEN. Bởi mệnh đề chứa WHEN thường sẽ được sử dụng ở 2 cách chính sau:

Khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:

Ví dụ:

  • When I called, a guy picked up her phone

(Khi tôi gọi, một chàng trai đã bắt máy của cô ấy)

Khi một hành động đang diễn tả thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.

Ví dụ cấu trúc when ở giữa câu:

  • He was watching TV when you knocked on his door.

(Lúc bạn gõ cửa thì anh ấy đang xem TV) => Hành động xen vào ở đây đó là “lúc bạn gõ cửa”.)

cách dùng when while

Cấu trúc và cách dùng While trong tiếng Anh

WHILE có nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc,…

Mệnh đề WHILE cũng hoàn toàn có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu giống như WHEN

Ví dụ:

  • I was having lunch when the phone rang.

(Tôi đang ăn trưa thì điện thoại reo chuông.)

  • While they were cooking, someone ruined their garden.

(Trong khi tôi nấu cơm thì có một số người chạy trong vườn của họ)

Cấu trúc:

While + S + V + Clause

While subject + verb

Cách dùng:

While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.

Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)

Ví dụ:

  • He is playing soccer while she is talking on the phone

(Anh ấy đang chơi bóng đá trong khi cô ấy đang nói chuyện điện thoại)

=> Mệnh đề chính (không chứa WHILE) có thể chia ở dạng không tiếp diễn trong một số trường hợp.

Ví dụ:

  • While he was talking, his child is playing

(Khi anh ấy nói chuyện điện thoại, đứa con của anh ấy đang chơi )

Phân biệt When và While

Hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên rất thường xuyên bị nhầm lẫn. Vì vậy các em hãy đọc các ví dụ dưới đây để biết rõ hơn về cách phân biệt chúng.

Phân biệt When và While

Ví dụ:

  • She went out when I arrived. (Cô ấy đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)
  • She went out while I arrived. (Cô ấy đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)

=> Ví dụ (1) sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu được rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

=> Ví dụ (2) sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu được rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

 

>>> Xem thêm 12 cách học từ vựng tiếng Anh siêu hiệu quả và nhớ lâu.

Bài tập và đáp án về cấu trúc When và While

Bài tập và đáp án về cấu trúc When và While

Bài tập cấu trúc When và While

Bài tập 1: Chọn when/while trong chỗ trống

    1. I first met my husband (when/while) ………….. I was staying in UK.
    2. (when/while) ………….. I was talking to my boyfriend on phone, my mom came home.
    3. We were playing video games (when/while) …………. the electricity went off.
    4. (when/while) ………….. Teddy is working, he doesn’t often listen to music.
    5. (when/while) ………….. I was in my hometown, power cuts were very frequent.
    6. He texted me (when/while) ………….. I was going to sleep.
    7. Mary was very upset (when/while) ………….. things hadn’t been going well for days.
    8. We were having breakfast ___ the Kate came.
    9. He watched TV ___ I cooked dinner.
    10. I often visited my grandmother ___ I was a child.

Bài tập 2: Chia động từ theo dạng đúng

1. When I (study)_________hard for the exam, my crowd (pass) _______ by to visit me.

2. When Lisa (do)________a language course in French, she (visit)________ the Paris.

3. Happily, when we (get up) _________ yesterday, the rain (not, fall) _________ 4. While Sophia (play) ________ the piano, her sister (walk) ________ the dog.

5. While I (jog)_______ in the park, I (see) ________ the first signs of spring.

6. While my mother is cooking dinner, my grandmother (read)_________ newspaper.

Đáp án của bài tập cấu trúc When và While

Bài tập 1:

    1. while
    2. While
    3. when
    4. While
    5. When
    6. while
    7. when
    8. when
    9. while
    10. when

Bài tập 2:

1. was studying/passed

2. was doing/visited

3. got up/wasn’t falling

4. was playing/was walking

5. was jogging/saw

6. is reading

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc when, while trong tiếng Anh do đội ngũ giảng viên Heenglish nghiên cứu và biên soạn. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức bổ ích giúp các em học tốt môn học này. Nếu gặp bất kỳ khó khăn gì trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh thì đừng ngần ngại mà điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!

 

>>> Xem thêm App học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả.