Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Đầy Đủ Nhất
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là một phạm trù ngữ pháp quan trọng và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Nó xuất hiện ở hầu hết các bài kiểm tra ngữ pháp, các bài thi tiếng Anh lớn nhỏ. Tuy nhiên hiện nay có rất nhiều bạn vẫn còn còn mơ hồ, nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Vậy đừng lo, bài viết này là dành cho bạn. Hiểu được tình trạng không phải trên, Heenglish sẽ tổng hợp về định nghĩa, cách sử dụng để hiểu rõ hơn về nó nhé.
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
Theo như định nghĩa, đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là những đại từ dùng để chỉ sự sở hữu.
Điều quan trọng nhất là nó sẽ thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc trước đó nhằm tránh sự lặp từ..
Ex:
- Your pen is pink, mine is blue. (mine = my pen) (Bút của bạn màu hồng, của tôi màu xanh lam.)
- My car is expensive. Hers is cheap. (hers = her car) (Xe của tôi đắt tiền. Của cô ấy là rẻ.)
Bảng phân loại đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
Mine | của tôi | That dog is mine (Chú chó đó là của tôi) |
Ours | của chúng ta | This house is ours. (Ngôi nhà này là của chúng tôi) |
Yours | của bạn | I gave the pen to my friends and to yours (Tôi đã tặng cây bút cho bạn bè của tôi và cho bạn) |
Theirs | của họ | This car is not mine I borrow theirs (Chiếc xe này không phải của tôi tôi mượn của họ) |
His | của anh ấy | My laptop is the same as his. (Máy tính xách tay của tôi cũng giống như của anh ấy.) |
Hers | của cô ấy | I don’t have any bags so I borrowed hers. (Tôi không có bất kỳ túi nào nên tôi đã mượn cô ấy.) |
Its | của nó | In our garden is a bird. The nest is its. (Trong vườn của chúng tôi là một con chim. Tổ là của nó.) |
Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Cũng như các đại từ khác trong tiếng Anh đại từ sở hữu xuất hiện ở các vị trí sau trong câu:
– Chủ ngữ của động từ trong câu: Để nó đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu thì câu phía trước cần nhắc đến một đồ vật thuộc sở hữu của người khác.
Ex:
- My book is red. His is blue. (His = His book) (Vở của tôi màu đỏ . Vở anh ấy màu xanh.)
- Her bag is wide. Mine is narrow. (Mine = My bag) (Túi của cô ấy rộng. Của tôi là hẹp.)
– Sau giới từ trong cụm giới từ
Ex:
- Although your house is not spacious, it’s more cozy THAN mine. (Mine = My house) (Mặc dù ngôi nhà của bạn không rộng rãi, nhưng nó ấm cúng hơn của tôi.)
- My bike is the same as his. (His = His bike) (Chiếc xe đạp của tôi cũng giống như của anh ấy.)
– Tân ngữ trong câu:
Ex:
- She bought her dress last week. I bought mine one month ago. (Mine = my dress) (Cô ấy đã mua chiếc váy của mình vào tuần trước. Tôi đã mua của tôi một tháng trước.)
- My pen is broken. Can I borrow yours? (Yours = your pen) (Chiếc bút của tôi đã bị vỡ. Bạn có thể cho tôi mượn được không?)
Cách dùng đại từ sở hữu
Qua một số ví dụ trên chắc hẳn đã giúp bạn hình dung được cách dùng đại từ sở hữu ở trong câu. Cùng Heenglish tổng kết lại nhé!
Dùng thay cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã nói phía trước
Dùng để tránh lỗi trùng lặp và giúp câu văn trở lên mạch lạc dễ hiểu hơn.
Ex:
- This was not my mistake. It was yours. (yours = your mistake) (Đây không phải là lỗi của tôi. Nó là của bạn.)
- My laptop is cheap, but hers is expensive .(hers = her laptop) (Xe máy của tôi là rẻ tiền, nhưng của bạn là đắt tiền.)
Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive)
Dùng để thể hiện quyền sở hữu đối với ai đó hoặc cái gì đó, thường đi sau giới từ OF.
Ex:
- Lam is a good friend of mine. (Lâm là một người bạn tốt của tôi.)
- It was no fault of yours that we canceled our picnic. (Việc chúng tôi hủy chuyến dã ngoại không phải do lỗi của bạn.)
Dùng ở cuối các lá thư như một quy ước
Lưu ý: Chúng ta chỉ dùng ngôi thứ hai (yours) trong trường hợp này.
Ex:
Yours sincerely,
Yours faithfully,
(Trân trọng,) – trong trường hợp biết tên người nhận thư
So sánh phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu là hai loại từ được dùng hàng ngày trong tiếng Anh. Làm thế nào để phân biệt được chúng? Câu trả lời nằm ngay dưới đây.
Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu | |
Giống nhau | Cùng dùng để chỉ sự sở hữu | |
Khác nhau | KHÔNG có danh từ theo sau. Bản thân nó đã mang nghĩa của một cụm danh từ | Tính từ sở hữu LUÔN LUÔN được theo sau bởi danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. |
Ex: His idea is very good but mine is not. (Ý tưởng của anh ấy rất hay nhưng của tôi thì không.) => Mine là đại từ sở hữu và đang ám chỉ “my idea” | Ex: His idea is very good but my idea is not. (Ý tưởng của anh ấy rất hay nhưng ý tưởng của tôi thì không.) => “His – My” là tính từ sở hữu và bổ nghĩa cho danh từ “idea” |
Bảng tóm tắt các đại từ trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Đại từ phản thân | |
Chủ ngữ | Tân ngữ | |||
I | Me | My | Mine | Myself |
You | You | Your | Yours | Yourself / Yourselves |
We | Us | Our | Ours | Ourselves |
They | Them | Their | Theirs | Themselves |
He | Him | His | His | Himself |
She | Her | Her | Hers | Herself |
It | It | Its | Its | Itself |
Lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ sở hữu
Nhầm lẫn đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Ex:
This is theirs car. SAI
This is their car. ĐÚNG
The new car is their. SAI
The new car is theirs. ĐÚNG
Hãy nhớ rằng đại từ sở hữu đứng một mình, còn tính từ sở hữu mới đi trước danh từ
Lưu ý: Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ngôi HE, IT đều là HIS, ITS, các bạn cần để ý khi sử dụng để tránh sai ngữ pháp.
Dùng sai cấu trúc sở hữu cách
Không được dùng sở hữu cách ‘s với đại từ sở hữu
- Are those pens hers?
- Are those pens her’s? (không được)
Sở hữu cách ‘s không hề được dùng với its. It’s là dạng rút gọn của it is.
- There is a bird in our garden. I think this nest is its.
- There is a bird in our garden. I think this nest is it’s (không được)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách biến đổi đại từ nhân xưng trong ngoặc
1. This doll is (you) ………
2. The pen is (he) . ……………
3. The blue house is (I) . ……………
4. This dress is (she) . ……………
5. We met Mai yesterday. This laptop is (she) . ……………
6. The hat is (I) . ……………
7. The pictures are (they) . ……………
8. In my garden is a bird. The nest is (it) . ……………
9. This cat is (we) . ……………
10. This was not my mistake. It was (you) . ……………
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp trong ngoặc
1. This is_____ (my/I) computer and that is (your/ yours).
2. Chemistry is______ (her/hers) favourite subject.
3. _________ (My/Mine) sister wants to be a singer and _________ (her/hers) wants to be a doctor.
4. We have just bought a new house. That house belongs to _________ (us/ours)
5. Nam’s pencil case is red. _________ (Her/Hers) pencil cases are violet.
6. Her car needs to be fixed, but ………(my/mine) is working.
Đáp án bài tập
Đáp án bài tập 1:
1. yours | 3. mine | 5. hers | 7. theirs | 9. ours |
2. his | 4. hers | 6. mine | 8. its | 10. yours |
Đáp án bài tập 2:
1. my
2. her
3. my / hers
4. ours
5. her
6. mine
Bài viết trên, Heenglish đã cung cấp cho bạn chi tiết về cách dùng, phân loại và bài tập chi tiết của đại từ sở hữu để bạn không sai sót, nhầm lẫn. Để nhận thêm nhiều bài tập miễn phí, vui lòng để lại họ tên, email dưới phần bình luận để chúng tôi có thể gửi tài liệu cho bạn sớm nhất nhé. Hãy theo dõi Heenglish để có thể cập nhật những kiến thức hay, thú vị về tiếng Anh miễn phí. Chúc các bạn luôn học tập thật tốt!