Tổng hợp các từ vựng tiếng anh về Tết Cùng Mẫu Câu Chúc Tết Hot Nhất

các từ vựng tiếng anh về tết

Chủ đề Tết thường được sử dụng trong giao tiếp và kỳ thi, vì thế hôm nay chúng ta hãy cùng học về các từ vựng tiếng anh về tết và các mẫu câu liên quan qua bài viết của Heenglish bạn nhé!

Tổng hợp các từ vựng tiếng anh về Tết

Việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết không chỉ giúp chúng ta trau dồi kiến thức mà còn là cách giao tiếp hiệu quả với người nước ngoài.

1. Các mốc thời gian quan trọng ngày Tết

  • New Year’s Eve: /nuː jɪər z iːv/ – Đêm giao thừa
  • New Year’s Day: /nuː jɪər z deɪ/ – Ngày Tết
  • The Kitchen God Day: /ðə ˈkɪtʃən ɡɒd deɪ/ – Ngày Táo Quân
  • 1st to 3rd of lunar January: /fɜrst tuː θɜrd ʌv ˈluːnər ˈdʒænjuˌɛri/ – Từ ngày 1 đến ngày 3 tháng Giêng âm lịch
  • The 15th of lunar January: /ðə ˈfɪftiθ ʌv ˈluːnər ˈdʒænjuˌɛri/ – Tết Nguyên Tiêu
  • The 23rd of lunar December: /ðə 23 ʌv ˈluːnər dɪˈsembər/ – Tết Ông Táo

Note: Phiên âm có thể thay đổi tùy theo cách phát âm của người nói và phát âm chính xác của từng từ phụ thuộc vào từ điển sử dụng.

 

2. Các loại hoa quả ngày Tết

Tổng hợp các từ vựng tiếng anh về Tết

  • Hoa đào – Cherry blossom (/ˈtʃɛri ˈblɒsəm/) – Được coi là biểu tượng của sự phồn thịnh và may mắn.
  • Hoa mai – Ochna blossom (/ˈɒknə ˈblɒsəm/) – Tượng trưng cho sự giàu có, may mắn và sức khỏe tốt.
  • Quả dưa hấu – Watermelon (/ˈwɔːtəˌmelən/) – Mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc và tình bạn.
  • Quả đào – Peach (/piːtʃ/) – Biểu tượng cho sự phú quý, hạnh phúc và sức khỏe tốt.
  • Quả lê – Pear (/per/) – Được coi là biểu tượng của sự tài lộc và may mắn.
  • Quả măng cụt – Kumquat (/ˈkʌmkwɒt/) – Tượng trưng cho sự giàu có và may mắn.
  • Hoa lan – Orchid (/ˈɔːrkɪd/) – Biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế.

Các loại hoa và quả trên đây thường được sử dụng để trang trí nhà cửa và đưa vào các bàn tiệc trong dịp Tết để tạo không khí tươi vui và may mắn cho gia đình.

3. Các món ăn trong ngày tết

Các món ăn ngày tết trong tiếng anh

  • Banquet: /ˈbæŋkwɪt/ – bữa tiệc/ cỗ
  • Betel: /ˈbɛtl/ – trầu cau
  • Coconut: /ˈkoʊkəˌnʌt/ – Dừa
  • Chung Cake / Square glutinous rice cake: /tʃʌŋ keɪk/ – Bánh Chưng
  • Dried bamboo shoots: /draɪd ˈbæmbu ʃuːts/ – Măng khô
  • Dried candied fruits: /draɪd ˈkændid fruts/ – Mứt
  • Fatty pork: /ˈfæti pɔrk/ – Mỡ lợn
  • Five – fruit tray: /faɪv frut treɪ/ – Mâm ngũ quả
  • Jellied meat: /ˈdʒɛlid mit/ – Thịt đông
  • Lean pork paste: /lin pɔrk peɪst/ – Giò lụa
  • Mango: /ˈmæŋɡoʊ/ – Xoài
  • Mung beans: /mʌŋ bins/ – Hạt đậu xanh
  • Papaya: /pəˈpaɪə/ – Đu đủ
  • Pickled onion: /ˈpɪkəld ˈʌnjən/ – Dưa hành
  • Pickled small leeks: /ˈpɪkəld smɔl liks/ – Củ kiệu
  • Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: /pɪg ˈtrɑtərz stuːd wɪð draɪd ˈbæmbu ʃuːts/ – Món canh măng hầm chân giò
  • Pig trotters: /pɪg ˈtrɑtərz/ – Chân giò
  • Roasted watermelon seeds: /ˈroʊstɪd ˈwɔtərˌmɛlən sidz/ – Hạt dưa rang
  • Sticky rice: /ˈstɪki ˈraɪs/ – Gạo nếp
  • Watermelon: /ˈwɔtərˌmɛlən/ – Dưa hấu

4. Các biểu tượng ngày Tết

  • Altar: /ˈɔːltər/ – Bàn thờ
  • Apricot blossom: /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ – Hoa mai
  • Calligraphy pictures: /kəˈlɪɡrəfi ˈpɪktʃərz/ – Thư pháp
  • Chrysanthemum: /krɪˈsænθəməm/ – Cúc đại đóa
  • Firecrackers: /ˈfaɪəˌkrækərz/ – Pháo
  • Fireworks: /ˈfaɪərˌwɜːrks/ – Pháo hoa
  • First caller: /fɜːst ˈkɔːlər/ – Người xông đất
  • Flowers: /ˈflaʊərz/ – Các loại hoa/ cây
  • Incense: /ˈɪnsens/ – Hương trầm
  • Kumquat tree: /ˈkʌmkwɒt triː/ – Cây quất
  • Lucky Money: /ˈlʌki ˈmʌni/ – Tiền lì xì
  • Marigold: /ˈmærɪɡoʊld/ – Cúc vạn thọ
  • Orchid: /ˈɔːrkɪd/ – Hoa lan
  • Paperwhite: /ˈpeɪpərˌwaɪt/ – Hoa thủy tiên
  • Parallel: /ˈpærəlɛl/ – Câu đối
  • Peach blossom: /piːtʃ ˈblɒsəm/ – Hoa đào
  • Red Envelope: /rɛd ˈɛnvəloʊp/ – Bao lì xì
  • Ritual: /ˈrɪtʃuəl/ – Lễ nghi
  • Taboo: /təˈbuː/ – Điều cấm kỵ
  • The kitchen god: /ðə ˈkɪtʃən ɡɑd/ – Táo quân
  • The New Year tree: /ðə nuː jɪr triː/ – Cây nêu

5. Các nghi lễ và hoạt động ngày tết bằng tiếng Anh

Các nghi lễ và hoạt động ngày tết bằng tiếng Anh

  • Visit relatives and friends: [ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz ænd frɛndz] Thăm bà con bạn bè
  • Superstitious: [ˌsuːpərˈstɪʃəs] Mê tín
  • Decorate the house: [ˈdɛkəreɪt ðə haʊs] Trang trí nhà cửa
  • New year’s wishes: [nuː jɪərz ˈwɪʃɪz] Chúc Tết nhau
  • Go to pagoda to pray: [ɡoʊ tuː pəˈɡoʊdə tuː preɪ] Đi chùa để cầu phước
  • Expel evil: [ɪkˈspɛl ˈiːvəl] Xua đuổi tà ma
  • Worship the ancestors: [ˈwɜːrʃɪp ði ˈænsɛstərz] Thờ cúng tổ tiên
  • Dress up: [drɛs ʌp] Ăn diện
  • Sweep the floor: [swiːp ðə flɔːr] Quét nhà

6. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Tết khác

  • Lion dance: /ˈlaɪən dæns/ – Múa lân
  • Dragon dance: /ˈdræɡən dæns/ – Múa rồng
  • Red couplets: /rɛd ˈkʌplɪts/ – Thư pháp đỏ
  • Red lantern: /rɛd ˈlæntərn/ – Đèn lồng đỏ
  • Family reunion: /ˈfæməli riˈjuːniən/ – Đoàn tụ gia đình
  • Traditional customs: /trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/ – Phong tục truyền thống
  • Auspicious: /ɔːˈspɪʃəs/ – Đắc ý
  • Prosperity: /prɒˈspɛrɪti/ – Phú quý
  • Wealth: /wɛlθ/ – Tài lộc
  • Good luck: /ɡʊd lʌk/ – May mắn
  • Harmony: /ˈhɑːməni/ – Hòa thuận
  • Unity: /ˈjuːnɪti/ – Đoàn kết
  • Traditional dress: /trəˈdɪʃənl drɛs/ – Trang phục truyền thống
  • New Year’s resolution: /nu jɪəz ˌrɛzəˈluːʃən/ – Điều ước đầu năm
  • Blessing: /ˈblɛsɪŋ/ – Phúc lộc đầu năm
  • Fortune: /ˈfɔːtʃuːn/ – Vận may
  • Festive atmosphere: /ˈfɛstɪv ˈætˌmɒsfɪər/ – Bầu không khí Tết
  • Spring Festival: /sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/ – Lễ hội xuân
  • Lantern Festival: /ˈlæntərn ˈfɛstɪvəl/ – Lễ hội đèn
  • Temple fair: /ˈtɛmpl fɛər/ – Hội chùa
  • New Year markets: /nu jɪər ˈmɑrkɪts/ – Chợ Tết
  • Receiving guests: /rɪˈsiːvɪŋ ɡɛsts/ – Tiếp khách
  • Family meal: /ˈfæməli miːl/ – Bữa cơm gia đình
  • Giving red envelopes: /ˈɡɪvɪŋ rɛd ˈɛnvələʊps/ – Tặng lì xì
  • Dragon boat racing: /ˈdræɡən bəʊt ˈreɪsɪŋ/ – Đua thuyền rồng
  • Mai tree: /maɪ triː/ – Cây mai
  • Fruit tray: /fruːt treɪ/ – Mâm hoa quả

Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất năm

Lời chúc năm mới bằng tiếng Anh Năm mới hay và theo phong tục của Việt Nam không thể thiếu các câu chúc đầu năm như chúc ông bà cha mẹ và mọi người khi gặp nhau và đặc biệt trẻ con còn được lì xì.

Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất năm

Nhưng chắc hẳn mọi người sẽ cần những câu chúc hay và ý nghĩa đúng không dưới đây là một số câu chúc hay và ý nghĩa mọi người có thể tham khảo.

Lời chúc năm mới bằng tiếng Anh hay nhất năm Qúy Mão

Đây là một số lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất cho năm Qúy Mão:

Wishing you and your loved ones a happy and prosperous New Year!

(Chúc bạn và gia đình một năm mới hạnh phúc và phát đạt!)

May this New Year bring you joy, peace, and abundance.

(Chúc năm mới mang lại cho bạn niềm vui, sự hòa bình và phú quý.)

May the New Year bring you strength, stability, and success.

(Chúc cho năm Kỷ Tỵ mang lại cho bạn sức mạnh, sự ổn định và thành công.)

Wishing you good health, happiness, and prosperity in the New Year.

(Chúc bạn có sức khỏe tốt, hạnh phúc và phúc lộc đầu năm.)

May the New Year be filled with love, laughter, and good times with family and friends.

(Chúc cho năm mới tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc đẹp bên gia đình và bạn bè.)

Best wishes for a wonderful New Year filled with happiness and success.

(Chúc bạn có một năm mới tuyệt vời, tràn đầy hạnh phúc và thành công.)

Wishing you a New Year filled with prosperity, good fortune, and abundance.

(Chúc bạn một năm mới đầy phú quý, tài lộc và sự sung túc.)

May the New Year bring you new opportunities, new challenges, and new beginnings.

(Chúc cho năm mới mang lại cho bạn những cơ hội mới, những thử thách mới và những khởi đầu mới.)

Sending you warm wishes for a happy and prosperous New Year!

(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một năm mới hạnh phúc và phát đạt!)

May the New Year be a year of good health, happiness, and success for you and your loved ones.

(Chúc năm Kỷ Tỵ là một năm sức khỏe tốt, hạnh phúc và thành công cho bạn và gia đình.)

Lời chúc năm mới bằng tiếng Anh dành cho cha mẹ

Lời chúc năm mới bằng tiếng Anh dành cho cha mẹ

Happy New Year, Mom and Dad! May this year bring you joy, good health, and all the happiness you deserve. (Chúc mừng năm mới, Mẹ và Bố! Mong năm nay mang đến cho hai người niềm vui, sức khỏe tốt và hạnh phúc đáng đồng hành.)

Wishing you both a very Happy New Year filled with love, laughter, and good memories. (Chúc hai người một năm mới đầy yêu thương, tiếng cười và những kỷ niệm đẹp.)

Mom and Dad, thank you for always being there for me. I hope this New Year brings you all the love and happiness you have given me and more. Happy New Year!

(Mẹ và Bố, cám ơn hai người luôn bên con. Mong năm mới mang đến cho hai người tình yêu và hạnh phúc như con đã được hai người trao cho và còn hơn nữa. Chúc mừng năm mới!)

Happy New Year to the best parents in the world! May this year be filled with new adventures, good health, and the same love and care you have always given us.

(Chúc mừng năm mới đến với những bậc cha mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới! Mong năm nay đầy những cuộc phiêu lưu mới, sức khỏe tốt và tình yêu chăm sóc của hai người với chúng con như thường.)

To my amazing parents, I wish you a New Year filled with blessings, joy, and all your heart desires. Thank you for always being my rock and guiding me through life. Happy New Year!

(Gửi đến hai người cha mẹ tuyệt vời của con, con chúc hai người một năm mới đầy phúc lộc, niềm vui và đáp ứng những ước mong trong tim hai người. Cám ơn hai người luôn là điểm tựa của con và hướng dẫn con đi qua cuộc đời. Chúc mừng năm mới!)

Lời chúc năm mới bằng tiếng Anh bạn bè đồng nghiệp vui nhộn bá đạo

“Happy New Year! May your boss give you a raise, your coworkers respect you, and your clients give you plenty of business!”

(Chúc mừng năm mới! Mong rằng sếp của bạn sẽ cho bạn tăng lương, đồng nghiệp tôn trọng bạn, và khách hàng của bạn sẽ mang lại cho bạn nhiều việc làm!)

“Wishing you a year filled with new adventures, new opportunities, and new excuses to party!”

(Chúc bạn một năm đầy những cuộc phiêu lưu mới, cơ hội mới và lý do mới để tiệc tùng!)

“May your New Year’s Eve be as exciting as a Netflix series and your New Year’s Day be as relaxing as a spa day!”

(Mong rằng đêm Giao thừa của bạn sẽ thú vị như một bộ phim Netflix và ngày đầu năm của bạn sẽ thư giãn như một ngày tại spa!)

“Here’s to a year full of laughs, good times, and plenty of beer (or wine, or cocktails, or whatever your drink of choice may be)!”

(Cùng nhau uống rượu, cười đùa và tràn đầy niềm vui trong một năm mới!)

“May this year bring you all the success and happiness you deserve, and if it doesn’t, just blame it on the stars!”

(Mong rằng năm nay sẽ mang lại cho bạn tất cả sự thành công và hạnh phúc mà bạn xứng đáng, và nếu không, hãy đổ lỗi cho vận may!)

Chúc bạn có một năm mới thật vui vẻ và thành công! (Wishing you a happy and successful new year!)

Bài văn ngắn sử dụng các từ vựng tiếng Anh về Tết

Bài văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết

Bài văn mẫu 1: My Favorite Lunar New Year Tradition

Lunar New Year is my favorite holiday because of all the wonderful traditions that come with it. Every year, my family and I celebrate by following many of the traditional customs. One of my favorite traditions is the family reunion dinner. On Tet holiday, my entire family gathers together to enjoy a delicious meal that is full of lucky foods, such as fish and dumplings.

Another tradition that I enjoy is giving and receiving red envelopes. This is a way for adults to give money to children as a symbol of good luck and fortune. I always look forward to receiving my red envelopes from my relatives and friends.

Finally, I love watching the dragon and lion dances. These performances are full of energy and excitement, and they are said to bring good luck and prosperity for the coming year. I feel proud of my heritage when I see these traditional dances, and it makes me feel connected to my culture.

In conclusion, Lunar New Year is a special time for me and my family. We love to celebrate with our favorite traditions, such as the family reunion dinner, giving and receiving red envelopes, and watching the dragon and lion dances. These traditions help us to connect with our culture and to look forward to a happy and prosperous new year.

Bài văn mẫu 2: My Lunar New Year Experience

This year, I celebrated Lunar New Year with my family in a different way than usual due to the pandemic. We were unable to gather together in person, so we had to find other ways to celebrate.

One tradition that we continued was the family reunion dinner. Even though we couldn’t gather in person, we still had a virtual dinner where we all cooked the same meal and ate together over video call. It was a little strange, but it was still nice to see everyone and share a meal together.

Another tradition that we kept was giving and receiving red envelopes. Instead of handing them out in person, we sent them through the mail or digitally. It wasn’t quite the same as receiving them in person, but it was still a fun tradition to keep.

Finally, we watched the dragon and lion dances online. It was strange not to be there in person to watch the performances, but it was still exciting to see them and feel connected to our culture.

Overall, celebrating Lunar New Year during the pandemic was different, but it was still a meaningful experience. We were able to keep many of our favorite traditions and find new ways to celebrate together. I am grateful for my family and for the opportunity to celebrate this important holiday with them, even if it was in a different way than usual.

Heenglish đã chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng Anh về Tết. Bạn có thể áp dụng những phương pháp học từ vựng hiệu quả để nhanh chóng tiếp thu được nhiều từ vựng trong thời gian ngắn. Chúc bạn học tốt tiếng Anh

YouTube video

World Clock