Một trong những yếu tố quan trọng giúp trẻ em tiểu học học tiếng Anh hiệu quả là vốn từ vựng. Tuy nhiên, việc học từ vựng không phải lúc nào cũng dễ dàng với trẻ em.
Để giúp các bậc phụ huynh và giáo viên có thêm tài liệu phong phú và đa dạng trong việc giảng dạy và hỗ trợ học tập của trẻ, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tổng hợp một số chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị cho trẻ em tiểu học.
Hãy cùng khám phá và trau dồi kiến thức cho các con nhỏ của Heenglish qua bài viết này nhé!
Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em tiểu học
Chủ đề gia đình và bản thân
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề gia đình và bản thân:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Family | gia đình |
Father | bố |
Mother | mẹ |
Brother | anh trai/em trai |
Sister | chị gái/em gái |
Grandfather | ông nội/bác nội |
Grandmother | bà nội/bà ngoại |
Uncle | chu/bác |
Aunt | cô/dì |
Cousin | anh/chị/em họ |
Baby | em bé |
Toddler | đứa trẻ tập đi |
Child | đứa trẻ |
Son | con trai |
Daughter | con gái |
Pet | vật nuôi |
Dog | con chó |
Cat | con mèo |
Hamster | chuột hamster |
Fish | cá |
Chủ đề đồ dùng gia đình
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề đồ dùng gia đình:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Sofa | ghế sofa |
Chair | ghế |
Table | bàn |
Desk | bàn làm việc |
Lamp | đèn |
Bookshelf | kệ sách |
Bed | giường ngủ |
Pillow | gối đầu |
Blanket | chăn |
Closet | tủ quần áo |
Chủ đề bạn bè
Khi học tiếng Anh, trẻ em tiểu học không chỉ học về từ vựng liên quan đến gia đình mà còn phải học về từ vựng liên quan đến bạn bè và những mối quan hệ xã hội. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề bạn bè:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Friend | bạn |
Best friend | bạn thân |
Classmate | bạn cùng lớp |
Playmate | bạn chơi |
Buddy | bạn đồng hành |
Pal | bạn thân |
Mate | bạn |
Teammate | bạn đồng đội |
Acquaintance | người quen |
Neighbor | hàng xóm |
Chủ đề nhà trường lớp
Trường học
Một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề nhà trường học:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
School | trường học |
Classroom | phòng học |
Teacher | giáo viên |
Student | học sinh |
Principal | hiệu trưởng |
Librarian | thủ thư |
Lớp học
Một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề lớp học:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Classroom | phòng học |
Teacher | giáo viên |
Student | học sinh |
Desk | bàn học sinh |
Chair | ghế học sinh |
Board | bảng |
Môn học
Một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề môn học:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Math | toán học |
Science | khoa học tự nhiên |
English | tiếng Anh |
Social studies | môn học xã hội |
History | lịch sử |
Geography | địa lý |
Đồ dùng học tập
Một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề đồ dùng học tập:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Notebook | vở |
Textbook | sách giáo khoa |
Pencil | bút chì |
Pen | bút mực |
Marker | bút đánh dấu |
Eraser | cục tẩy |
Chủ đề bộ phận trên cơ thể người
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề bộ phận trên cơ thể người:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Head | đầu |
Hair | tóc |
Forehead | trán |
Eyebrow | lông mày |
Eye | mắt |
Ear | tai |
Nose | mũi |
Cheek | má |
Mouth | miệng |
Lip | môi |
Chủ đề nghề nghiệp
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề nghề nghiệp:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Teacher | giáo viên |
Doctor | bác sĩ |
Nurse | y tá |
Firefighter | lính cứu hỏa |
Police officer | cảnh sát |
Chef | đầu bếp |
Waiter/waitress | phục vụ |
Artist | nghệ sĩ |
Musician | nhạc sĩ |
Athlete | vận động viên |
Chủ đề thời tiết
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề thời tiết:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Hot | nóng |
Foggy | sương mù |
Hail | mưa đá |
Thunderstorm | bão có sấm sét |
Stormy | bão |
Windy | gió |
Snowy | tuyết |
Rainy | mưa |
Cloudy | có mây |
Sunny | nắng |
Chủ đề kỳ nghỉ
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề kỳ nghỉ:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Vacation | kỳ nghỉ |
Beach | bãi biển |
Pool | bể bơi |
Camping | cắm trại |
Hiking | đi bộ đường dài |
Picnic | đi dã ngoại, picnic |
Chủ đề trò chơi giải trí
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề trò chơi giải trí:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Board game | trò chơi dành cho gia đình |
Card game | trò chơi bài |
Video game | trò chơi điện tử |
Puzzle | trò chơi ghép hình |
Jigsaw puzzle | ghép hình |
Crossword puzzle | trò chơi ô chữ |
Chủ đề vị trí
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề vị trí:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
In | bên trong |
Out | bên ngoài |
On | trên |
Under | dưới |
Behind | đằng sau |
In front of | ở phía trước |
Chủ đề màu sắc
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Red | màu đỏ |
Blue | màu xanh dương |
Green | màu xanh lá cây |
Yellow | màu vàng |
Orange | màu cam |
Purple | màu tím |
Chủ đề đồ ăn
Đồ ăn nhanh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề đồ ăn nhanh:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Burger | bánh burger |
Fries | khoai tây chiên |
Hot dog | xúc xích |
Pizza | bánh pizza |
Fried chicken | gà rán |
Sandwich | bánh mì kẹp |
Hoa quả
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề hoa quả:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Apple | quả táo |
Orange | quả cam |
Banana | quả chuối |
Grapes | quả nho |
Watermelon | quả dưa hấu |
Pineapple | quả dứa |
Đồ uống
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Water | nước |
Milk | sữa |
Juice | nước hoa quả |
Soda | nước giải khát có ga |
Lemonade | nước chanh |
Iced tea | trà đá |
Món ăn Việt Nam
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Pho | phở |
Banh mi | bánh mì |
Bun cha | bún chả |
Com tam | cơm tấm |
Goi cuon | gỏi cuốn |
Chủ đề con vật
Các loài thú
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Dog | chó |
Cat | mèo |
Elephant | voi |
Lion | sư tử |
Tiger | hổ |
Monkey | khỉ |
Các loài chim
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em tiểu học về chủ đề các loài chim:
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Sparrow | chim sẻ |
Eagle | đại bàng |
Pigeon | chim bồ câu |
Duck | vịt |
Peacock | con công |
Owl | cú |
Các loài thuỷ hải sản
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Fish | cá |
Crab | cua |
Shrimp | tôm |
Lobster | tôm hùm |
Squid | mực |
Octopus | bạch tuộc |
Các loài côn trùng
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Ant | kiến |
Bee | ong |
Butterfly | bướm |
Dragonfly | chuồn chuồn |
Ladybug | bọ rùa |
Grasshopper | châu chấu |
Các loài lưỡng cư
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Frog | ếch |
Toad | cóc |
Salamander | kỳ giông |
Newt | thằn lằn đất |
Axolotl | động vật lưỡng cư có vú |
Caecilian | rắn chân |
Chủ đề trang phục
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
Shirt | áo sơ mi |
T-shirt | áo thun |
Dress | váy |
Skirt | chân váy |
Pants | quần dài |
Shorts | quần shorts |
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nên giúp trẻ em tiểu học học từ vựng tiếng Anh?
Học từ vựng tiếng Anh sẽ giúp trẻ em tiểu học phát triển kỹ năng ngôn ngữ, tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Làm thế nào để giúp trẻ em tiểu học học từ vựng tiếng Anh?
Có nhiều cách để giúp trẻ em tiểu học học từ vựng tiếng Anh, như sử dụng sách tiếng Anh, xem phim hoặc chương trình truyền hình tiếng Anh, hát bài hát tiếng Anh, hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em.
Có bao nhiêu chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị cho trẻ em tiểu học?
Có rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị cho trẻ em tiểu học, từ các chủ đề về cuộc sống hàng ngày như gia đình, trường học, ẩm thực, thời tiết, đến các chủ đề về động vật, thực vật, nghề nghiệp và nhiều chủ đề khác nữa.
Làm thế nào để tăng cường hiệu quả học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em?
Để tăng cường hiệu quả học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em, bạn có thể tạo môi trường học tập tích cực và thú vị bằng cách sử dụng các trò chơi, hoạt động và cuộc thi học từ vựng.
Kết Luận
Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị cho trẻ em tiểu học là một tài nguyên quan trọng giúp trẻ em nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Các chủ đề từ vựng trong bài viết này bao gồm các chủ đề thường gặp trong cuộc sống như gia đình, trường học, thời tiết, ẩm thực và động vật.
Với những từ vựng này, trẻ em sẽ dễ dàng hình dung và miêu tả những khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Ngoài ra, trang Heenglish là một nguồn tài nguyên hữu ích cho trẻ em tiểu học để học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả.
Trang web cung cấp nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau với nhiều từ vựng, câu trả lời và bài tập để giúp trẻ em tiếp cận với tiếng Anh một cách đa dạng và phong phú. Hãy truy cập trang Heenglish để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích và thú vị khác.