Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E 

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ e

Trong tiếng Anh, từ vựng là yếu tố cực kỳ quan trọng để hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo.

Bài viết này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu về các từ bắt đầu bằng chữ E, từ này rất phổ biến và có nhiều từ hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Hãy cùng Heenglish tìm hiểu những từ vựng thú vị này để nâng cao vốn từ của bạn!

Tổng hợp các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ e

Từ bắt đầu bằng chữ E có 3 kí tự

  1. ear /ɪr/ (n): tai
  2. eat /it/ (v): ăn
  3. end /ɛnd/ (n): cuối, hậu cung
  4. ego /ˈiːɡoʊ/ (n): lòng tự tôn, tự ái
  5. era /ˈɛrə/ (n): kỷ nguyên, thời đại
  6. elf /ɛlf/ (n): yêu tinh
  7. egg /ɛɡ/ (n): trứng
  8. ebb /ɛb/ (n): triều xoáy
  9. eel /il/ (n): con lươn
  10. era /ˈiːrə/ (n): giờ, thời điểm.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Từ có 4 kí tự

  1. Easy /ˈizi/ – dễ dàng, không khó khăn
  2. Echo /ˈekoʊ/ – âm vang, tiếng vọng
  3. Edge /ɛdʒ/ – mép, cạnh
  4. Earl /ɜrl/ – bá tước
  5. Exam /ɪɡˈzæm/ – kỳ thi
  6. Edit /ˈɛdɪt/ – chỉnh sửa
  7. Exit /ˈɛksɪt/ – lối ra, cửa ra
  8. Even /ˈivən/ – ngay cả, thậm chí
  9. Else /ɛls/ – khác, ngoài ra
  10. Equal /ˈikwəl/ – bằng nhau, cân bằng

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng E có 5 kí tự

  1. Early /ˈɜːrli/ – sớm, đúng giờ
  2. Earth /ɜːθ/ – trái đất
  3. Elite /eɪˈliːt/ – ưu tú, tinh hoa
  4. Error /ˈerər/ – lỗi, sai sót
  5. Event /ɪˈvent/ – sự kiện, sự việc
  6. Every /ˈevri/ – mỗi, tất cả
  7. Eager /ˈiːɡər/ – hăm hở, háo hức
  8. Eagle /ˈiːɡl/ – chim đại bàng
  9. Exist /ɪɡˈzɪst/ – tồn tại, có thật
  10. Extra /ˈekstrə/ – thêm vào, ngoài ra.

Từ bắt đầu chữ cái E có 6 kí tự

  1. Ensure /ɛnˈʃʊr/ – đảm bảo, chắc chắn
  2. Exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ – kỳ lạ, độc đáo
  3. Escape /ɪˈskeɪp/ – trốn thoát, thoát khỏi
  4. Either /ˈaɪðər/ – một trong hai
  5. Engine /ˈɛndʒɪn/ – động cơ, máy móc
  6. Emerge /ɪˈmɜːdʒ/ – nổi lên, hiện ra
  7. Entity /ˈɛntɪti/ – thực thể, thực thực
  8. Ethics /ˈɛθɪks/ – đạo đức, luân lí
  9. Exceed /ɪkˈsiːd/ – vượt quá, vượt trội
  10. Extend /ɪkˈstɛnd/ – mở rộng, kéo dài

Từ có 7 kí tự

  1. economy /ɪˈkɑːnəmi/ – kinh tế
  2. episode /ˈɛpɪsoʊd/ – tập phim, sự kiện
  3. educate /ˈɛdʒʊkeɪt/ – giáo dục
  4. explore /ɪkˈsplɔːr/ – khám phá, tìm hiểu
  5. emotion /ɪˈmoʊʃn/ – cảm xúc
  6. elegant /ˈɛləɡənt/ – thanh lịch, tao nhã
  7. evening /ˈiːvnɪŋ/ – buổi tối
  8. express /ɪkˈsprɛs/ – diễn tả, bày tỏ
  9. elevate /ˈɛləveɪt/ – nâng cao, đưa lên
  10. extreme /ɪkˈstriːm/ – cực đoan, tột độ.

Từ tiếng anh bắt đầu bằng e có 8 kí tự

  1. Election [ɪˈlekʃən] – cuộc bầu cử
  2. Engineer [ˌendʒɪˈnɪə] – kỹ sư
  3. European [ˌjʊərəˈpiːən] – người châu Âu
  4. Exercise [ˈeksəsaɪz] – bài tập, tập luyện
  5. Employer [ɪmˈplɔɪər] – nhà tuyển dụng
  6. Entrance [ˈentrəns] – lối vào, cổng vào
  7. Estimate [ˈestɪmeɪt] – ước tính
  8. Exchange [ɪksˈtʃeɪndʒ] – trao đổi, sàn giao dịch
  9. Equipment [ɪˈkwɪpmənt] – thiết bị, dụng cụ.

Từ tiếng anh bắt đầu bằng e có 9 kí tự

Đoán xem bạn biết được bao nhiêu từ vựng có 9 kí tự bắt đầu bằng chữ e nhé!

Từ tiếng anh bắt đầu bằng e có 9 kí tự

  1. Education – /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – giáo dục
  2. Ecosystem – /ˈiːkəʊsɪstəm/ – hệ sinh thái
  3. Emergency – /ɪˈməːdʒənsi/ – tình trạng khẩn cấp
  4. Editorial – /ˌɛdɪˈtɔːrɪəl/ – bài báo tờ báo
  5. Euphemism [ˈjuː.fə.mɪ.zəm] – Từ dùng để giảm nhẹ, làm cho dễ chịu hơn một sự việc
  6. Electrify [ɪˈlek.trə.faɪ] – Kích hoạt, làm cho phấn khích
  7. Eradicate [ɪˈræd.ɪ.keɪt] – Tiêu diệt, xóa bỏ
  8. Embellish [ɪmˈbel.ɪʃ] – Làm đẹp, tô điểm
  9. Ephemeral [ɪˈfem.ər.əl] – Ngắn ngủi, phù du

Xem thêm:

12 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh, hiệu quả nhất và áp dụng trong thực tế

Từ loại bắt đầu bằng chữ E

Động từ

  • Eat /iːt/ – ăn
  • Entertain /ˌentərˈteɪn/ – giải trí, tiếp đãi khách
  • Exercise /ˈeksərˌsaɪz/ – tập thể dục
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/ – khám phá, thăm dò
  • Expect /ɪkˈspekt/ – mong đợi, kỳ vọng
  • Enforce /ɪnˈfɔːrs/ – thi hành, bắt tuân thủ
  • Equip /ɪˈkwɪp/ – trang bị, chuẩn bị đầy đủ
  • Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ – tham gia, hứa hẹn
  • Expand /ɪkˈspænd/ – mở rộng, phát triển
  • Endorse /ɪnˈdɔːrs/ – chứng thực, tán thành.

Tính từ

  • Easy /ˈiːzi/ – dễ dàng, đơn giản
  • Elderly /ˈɛldərli/ – người già, tuổi cao
  • Eager /ˈiːɡər/ – háo hức, hăng hái, nhiệt tình
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/ – hiệu quả, có năng lực
  • Elaborate /ɪˈlæbərət/ – tường tận, chi tiết, phức tạp
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ – cảm động, xúc động, cảm xúc
  • Exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/ – tinh xảo, tuyệt đẹp, hoàn hảo
  • Extravagant /ɪkˈstrævəɡənt/ – phung phí, hoang phí, quá đáng
  • Empathetic /ɛmˌpæθˈɛtɪk/ – đồng cảm, thông cảm, thấu hiểu
  • Enormous /ɪˈnɔrməs/ – to lớn, khổng lồ, phi thường.

Từ loại từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E

Trạng từ

  • Easily /’iːzɪli/ – một cách dễ dàng
  • Elsewhere /’elsweə(r)/ – nơi khác
  • Eventually /ɪ’ventjʊəli/ – cuối cùng
  • Exactly /ɪɡ’zæktli/ – chính xác
  • Evenly /’iːv(ə)nli/ – đồng đều
  • Entirely /ɪn’taɪəli/ – hoàn toàn
  • Early /’ɜːli/ – sớm
  • Everywhere /’evriweə(r)/ – khắp mọi nơi
  • Especially /ɪ’speʃəli/ – đặc biệt là
  • Else /els/ – khác, ngoài ra

Danh từ

  • Elephant /ˈɛl.ə.fənt/ – con voi
  • Engine /ˈɛn.dʒɪn/ – động cơ
  • Elevator /ˈɛl.ə.veɪ.tər/ – thang máy
  • Energy /ˈɛn.ə.dʒi/ – năng lượng
  • Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/ – động đất
  • Event /ɪˈvent/ – sự kiện
  • Education /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/ – giáo dục
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường
  • Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ – bằng chứng
  • Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃən/ – triển lãm.

Tên con vật bằng tiếng Anh bằng chữ E

Elephant /ˈɛlɪfənt/ – con voi

Eagle /ˈiːɡl/ – đại bàng

Emu /ˈiːmjuː/ – chim đà điểu

Eel /iːl/ – con lươn

Elk /ɛlk/ – hươu cao cổ

Eland /ˈiːlænd/ – linh dương châu Phi

Egret /ˈɛɡrɪt/ – chim diệc

Echidna /ɪˈkɪdnə/ – thú kiến bát đầu kim

Ermine /ˈɜːrmɪn/ – chồn tuyết

Earthworm /ˈɜːrθwɜrm/ – sâu đất.

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”

Earphones /ˈɪə.fəʊnz/ – tai nghe

Easel /ˈiː.zəl/ – cái giá để vẽ tranh

Eraser /ɪˈreɪ.sər/ – cục tẩy

Escalator /ˈesk.ə.leɪ.tər/ – thang cuốn

Espresso machine /ɪˈspres.əʊ məˈʃiːn/ – máy pha cà phê Espresso

Ethernet cable /ˈiː.θə.net ˈkeɪ.bəl/ – dây cáp mạng Ethernet

Extension cord /ɪkˈsten.ʃən kɔːd/ – dây điện mở rộng

Eyeglasses /ˈaɪ.ɡlæs.ɪz/ – kính đeo mắt

E-book reader /ˈiː.bʊk ˈriː.dər/ – đầu đọc sách điện tử

Envelope /ˈen.vəl.əʊp/ – phong bì

Đó là một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Để tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh khác, hãy truy cập trang web Heenglish của chúng tôi ngay hôm nay.

Tham khảo danh sách từ vựng bắt đầu bằng:

YouTube video

World Clock