Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo chủ đề

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ g

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các từ bắt đầu bằng chữ G trong tiếng Anh, hãy yên tâm vì Heenglish sẽ giúp bạn.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ g, giúp bạn học tập và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng Heenglish tìm hiểu nhé!

I. Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo chủ đề

1.Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G về Động vật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Giraffe/dʒəˈræf/Hươu cao cổ
Gazelle/ɡəˈzel/Linh dương
Gorilla/ɡəˈrɪlə/Khỉ đột
Gecko/ˈɡekəʊ/Thằn lằn
Grizzly/ˈɡrɪzli/Gấu xám
Gnu/nuː/Linh dương châu Phi
Groundhog/ˈɡraʊndhɒɡ/Chuột đất
Gopher/ˈɡəʊfər/Chuột đồng
Greyhound/ˈɡreɪhaʊnd/Chó săn thỏ
Gibbon/ˈɡɪbən/Vượn đột
Grasshopper/ˈɡræshɒpər/Châu chấu
Garter snake/ˈɡɑːrtər sneɪk/Rắn thắt lưng
Green sea turtle/ɡriːn siː ˈtɜːrtl/Rùa biển xanh
Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Chuột lang
Goldfish/ˈɡəʊldfɪʃ/Cá vàng
Gull/ɡʌl/Chim hải âu
Grey whale/ɡreɪ weɪl/Cá voi xám
Great white shark/ɡreɪt waɪt ʃɑːk/Cá mập trắng
Goat/ɡəʊt/
Goose/ɡuːs/Ngỗng

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G theo chủ đề

2. Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ g về Thực vật

Từ vựngPhiên âmNghĩa
GardeniaɡɑːrˈdiːniəHoa kim ngân
GeraniumdʒɪˈreɪniəmLoài hoa dại
GingerˈdʒɪŋɡərGừng
GinkgoˈɡɪŋkɡoʊCây bạch quả
GrapeɡreɪpNho
GrapefruitˈɡreɪpfruːtBưởi
GrassɡræsCỏ
Green beanɡriːn biːnĐậu xanh
Green teaɡriːn tiːTrà xanh
GuavaˈɡwɑːvəQuả ổi
GarlicˈɡærlɪkTỏi
GladiolusɡlædiˈoʊləsHoa kiếm
GoldenrodˈɡoʊldənˌrɑːdHoa vàng (loài hoa nhuộm vàng)
GrapevineˈɡreɪpvaɪnCây nho
Grape hyacinthɡreɪp ˈhaɪəsɪnθHoa nhài tím
GorseɡɔːrsBụi gai
GourdɡɔːrdQuả bầu, bầu hồ lô
Guelder roseˈɡɛldər roʊzCây tầm ma
Giant Sequoiaˈdʒaɪənt sɪˈkɔɪəCây thường xanh lớn nhất thế giới, tên khoa học là Sequoiadendron giganteum
Globe artichokeɡloʊb ˈɑːrtɪˌtʃoʊkNấm men, cây atiso

3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G về Thời tiết

Từ vựngPhiên âmNghĩa
GaleɡeɪlCơn gió mạnh
GustɡʌstCơn gió thổi mạnh, thời tiết giật mạnh
HailheɪlMưa đá
HeatwavehiːtweɪvĐợt nóng
HumidityhjuːˈmɪdɪtiĐộ ẩm không khí
HurricaneˈhʌrɪkənBão lớn
LightningˈlaɪtnɪŋSét đánh
MonsoonmɒnˈsuːnGió mùa
OvercastˈəʊvəkɑːstTrời âm u
RainbowˈreɪnbəʊCầu vồng
Showerʃaʊə(r)Cơn mưa rào
SleetsliːtMưa tuyết rơi
SnowfallˈsnəʊfɔːlTuyết rơi
StormstɔːmBão tố
SunburnˈsʌnbɜːnCháy nắng
SunnyˈsʌniNắng
TemperatureˈtemprətʃəNhiệt độ
Thunderˈθʌndə(r)Sấm sét
TyphoontaɪˈfuːnBão tố lớn
WindyˈwɪndiGió mạnh

4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G về Công nghệ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G về Công nghệ

Từ vựngPhiên âmNghĩa
gadget/ˈɡædʒɪt/thiết bị điện tử nhỏ
gigabyte/ˈɡɪɡəbaɪt/đơn vị đo lường lưu trữ dữ liệu
generator/ˈdʒenəreɪtər/máy phát điện
geoengineering/ˌdʒiːoʊˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/kỹ thuật địa chất
GPS/ˌdʒiːpiːˈes/hệ thống định vị toàn cầu
GUI/ˌdʒiː juː ˈaɪ/giao diện đồ họa người dùng
game/ɡeɪm/trò chơi
glitch/ɡlɪtʃ/lỗi tạm thời của hệ thống, chương trình
Google/ˈɡuːɡəl/công ty công nghệ, công cụ tìm kiếm
gigahertz/ˈɡɪɡəhɜːrts/đơn vị đo tần số xung nhịp
goggles/ˈɡɑːɡlz/kính bảo hộ
gigafactory/ˈɡɪɡəˌfæktri/nhà máy sản xuất điện tử quy mô lớn
graphic card/ˈɡræfɪk kɑːrd/card đồ họa
gateway/ˈɡeɪtweɪ/cổng thông tin, cổng kết nối
gigabit/ˈɡɪɡəbɪt/đơn vị đo lường tốc độ truyền dữ liệu
green technology/ɡriːn ˌtekˈnɑːlədʒi/công nghệ xanh, công nghệ sạch

5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G về Sức khỏe

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/Môn thể thao dùng để rèn luyện sức khỏe
Glucose/ˈɡluːkoʊs/Đường trong máu
Germs/dʒɜːrmz/Vi khuẩn
Genetics/dʒəˈnetɪks/Di truyền học
Gynecology/ˌɡaɪnɪˈkɑːlədʒi/Khoa sản khoa học
Glaucoma/ɡləˈkoʊmə/Bệnh tăng áp trong mắt
Gargling/ˈɡɑːrɡəlɪŋ/Súc miệng
Gastroenteritis/ˌɡæstrəʊˌentəˈraɪtɪs/Viêm đường tiêu hóa
Gauze/ɡɔːz/Vải gạc
Glutamine/ˈɡluːtəmiːn/Một loại acid amin trong cơ thể
Gestation/dʒɛsˈteɪʃən/Sự thai nghén
Gait/ɡeɪt/Cách đi bộ
Growth/ɡroʊθ/Sự phát triển
Germicide/ˈdʒɜːrməsaɪd/Chất tiêu diệt vi khuẩn
Gingivitis/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/Viêm lợi
Glomerulus/ɡlɒˈmɛrjʊləs/Bộ lọc đồng xu ở thận
Genealogy/ˌdʒiːniˈælədʒi/Thông tin về gia đình và tổ tiên của một người
Gadget/ˈɡædʒɪt/Thiết bị, dụng cụ điện tử
Gluten-free/ˈɡluːtən friː/Không chứa gluten
Gymnast/ˈdʒɪmnæst/

6. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G về Du lịch

Cùng Heenglish xem qua một số từ vựng thông dụng bắt đầu bằng G chủ đề du lịch dưới đây nào.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Gateway/ˈɡeɪtweɪ/Cửa ngõ, cổng vào
Guide/ɡaɪd/Người hướng dẫn, hướng dẫn viên
Guesthouse/ˈɡestˌhaʊs/Nhà khách, nhà nghỉ
Geography/dʒiˈɑːɡrəfi/Địa lý
Global/ˈɡloʊbl/Toàn cầu, toàn thế giới
Grotto/ˈɡrɑːtoʊ/Hang động, hang non
Getaway/ˈɡetəweɪ/Điểm đến nghỉ ngơi, đi du lịch
Guidebook/ˈɡaɪdbʊk/Sách hướng dẫn, sách du lịch
Glamping/ˈɡlæmpɪŋ/Dạng lữ hành kết hợp cắm trại
Greenery/ˈɡriːnəri/Thảm cây xanh, cây cối
Guidepost/ˈɡaɪdˌpoʊst/Cột chỉ đường
Glider/ˈɡlaɪdər/Máy bay lượn
Guest/ɡest/Khách, người đến thăm
Go abroad/ɡoʊ əˈbrɔːd/Đi du lịch nước ngoài
Gourmet/ˈɡʊrmeɪ/Người sành ăn
Guestroom/ˈɡestˌruːm/Phòng khách
Group tour/ɡruːp tʊr/Tour du lịch nhóm
Guided tour/ˈɡaɪdɪd tʊr/Tour du lịch có hướng dẫn viên
Game drive/ɡeɪm draɪv/Chuyến đi săn mồi trong rừng
Gallery/ˈɡæləri/Phòng trưng bày, phòng triển lãm

II. Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng G

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng G

  • Get over something: vượt qua điều gì đó (Ví dụ: It took me a while to get over the loss of my pet dog. – Mất chú chó cưng đã mất tôi một thời gian để vượt qua)
  • Give someone a hand: giúp đỡ ai đó (Ví dụ: Can you give me a hand with this heavy box? – Bạn có thể giúp tôi đưa cái hộp nặng này không?)
  • Go the extra mile: nỗ lực hết mình, làm việc vượt trội (Ví dụ: She always goes the extra mile to make sure her clients are satisfied. – Cô ấy luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo khách hàng của mình hài lòng)
  • Get the ball rolling: bắt đầu, khởi đầu (Ví dụ: Let’s get the ball rolling on this project. – Hãy bắt đầu cho dự án này)
  • Get on someone’s nerves: làm ai đó phát cáu, khó chịu (Ví dụ: His constant talking really gets on my nerves. – Sự liên tục nói chuyện của anh ta thực sự làm tôi phát cáu)
  • Get cold feet: sợ hãi, do dự (Ví dụ: I was going to skydive, but I got cold feet at the last minute. – Tôi đã sẵn sàng nhảy dù, nhưng tôi lại sợ hãi vào phút cuối)
  • Get the hang of something: nắm bắt được cách làm điều gì đó (Ví dụ: It took me a while to get the hang of using chopsticks. – Tôi mất một thời gian để nắm bắt được cách sử dụng đũa)
  • Give it a shot: thử xem sao, cố gắng (Ví dụ: I’m not sure I can do it, but I’ll give it a shot. – Tôi không chắc rằng tôi có thể làm được, nhưng tôi sẽ cố gắng)
  • Get down to business: bắt đầu vào vấn đề chính, làm việc chính (Ví dụ: We’ve had enough small talk, let’s get down to business. – Chúng ta đã nói chuyện đủ rồi, hãy bắt đầu vào vấn đề chính)
  • Go the distance: kiên trì, không bỏ cuộc (Ví dụ: If you want to succeed, you have to be willing to go the distance. – Nếu bạn muốn thành công, bạn phải sẵn sàng kiên trì)
  • Get lost: “I don’t want to talk to you anymore, just get lost!” (Biến đi, biến khỏi đây!)
  • Give someone the benefit of the doubt: “I’m not sure if he’s telling the truth, but I’ll give him the benefit of the doubt.” (Tin tưởng ai đó dù có nghi ngờ.)
  • Go for broke: “I’m going to go for broke and invest all my money in this business idea.” (Mạo hiểm, đánh cược tất cả.)
  • Get a grip: “You need to get a grip on your anger before you say something you’ll regret.” (Bình tĩnh lại, kiềm chế cảm xúc.)
  • Go with the flow: “I don’t have a plan, I’m just going to go with the flow and see where life takes me.” (Tuân thủ theo nhịp điệu tự nhiên, không cố gắng thay đổi.)
  • Get off someone’s back: “Stop nagging me about my job search, get off my back!” (Bỏ qua ai đó, không còn quấy rầy ai nữa.)
  • Give someone the cold shoulder: “I don’t know why she’s giving me the cold shoulder, I haven’t done anything wrong.” (Tránh xa ai đó, không chào hỏi.)
  • Get out of hand: “The party got out of hand and the police had to be called.” (Trở nên khó kiểm soát, vượt ngoài tầm tay.)
  • Go off the deep end: “She went off the deep end when she found out her ex was dating someone new.” (Trở nên quá mức khắt khe hoặc cực đoan.)
  • Get in touch with someone: “I need to get in touch with my old college roommate and catch up.” (Liên lạc với ai đó.)

Xem thêm: 12 cách học từ vựng tiếng Anh nhanh, hiệu quả nhất và áp dụng trong thực tế

Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

  • Get cold feet: Sợ hãi, do dự (tương tự như cụm từ tiếng Việt “người hối hận sớm”)
  • Give someone the cold shoulder: Xoay mặt đi, không quan tâm đến ai đó (tương tự như cụm từ tiếng Việt “phớt lờ ai đó”)
  • Go the extra mile: Làm việc hơn sức, cố gắng hết sức (tương tự như cụm từ tiếng Việt “làm việc cật lực”)
  • Great minds think alike: Tư tưởng lớn gặp nhau (tương tự như cụm từ tiếng Việt “ông nào có ý, bà nấy cũng có”)
  • Get off someone’s back: Đừng làm phiền ai nữa (tương tự như cụm từ tiếng Việt “đừng bám đuôi ai nữa”)
  • Good things come to those who wait: Cái gì đến cũng đến (tương tự như cụm từ tiếng Việt “hên xui đủ mọi”)
  • Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó mặc dù không chắc chắn (tương tự như cụm từ tiếng Việt “để ai đó được lợi ích”)
  • Get over it: Vượt qua nó đi (tương tự như cụm từ tiếng Việt “qua được thì qua”)
  • Go out on a limb: Liều lĩnh, đánh đổi (tương tự như cụm từ tiếng Việt “liều mạng”)

Xem thêm: https://www.englishclub.com/ref/Idioms/R/

Bạn đã học được rất nhiều từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ G từ bài viết trên rồi đấy! Để nhớ và sử dụng tốt hơn các từ mới này, bạn có thể ghé trang web Heenglish tham gia các khóa học rèn luyện kỹ năng của mình. Hãy cùng tiếp tục học tập và trau dồi kiến thức tiếng Anh nhé!

Bonus các bạn học video luyện phát âm nhé!

Tham Khảo:

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

 

World Clock