List từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ n

Đến với Heenglish.com để khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N phổ biến nhất theo từng chủ đề. Với phương pháp học từ vựng theo chủ đề và theo thứ tự bảng chữ cái, bạn sẽ có thêm một vốn từ phong phú và hiệu quả.

Danh sách các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

1. Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề nhà cửa, đồ dùng

  • Nail /neɪl/: đinh
  • Napkin /ˈnæpkɪn/: khăn ăn
  • Needle /ˈniːdl/: kim khâu
  • Net /net/: lưới
  • Nightstand /ˈnaɪtstænd/: tủ đầu giường
  • Notebook /ˈnəʊtbʊk/: sổ tay
  • Nut /nʌt/: đai ốc
  • Nap /næp/: giấc ngủ ngắn
  • Neon light /ˈniːɒn laɪt/: đèn neon
  • Naphtha /ˈnæfθə/: dầu hỏa
  • Nib /nɪb/: đầu bút
  • Nipper /ˈnɪpər/: kìm cắt móng tay
  • Nosegay /ˈnəʊzɡeɪ/: bó hoa thơm
  • Nozzle /ˈnɒzl/: ống phun
  • Nutcracker /ˈnʌtkrækər/: kìm bẻ hạt
  • Nylon /ˈnaɪlɒn/: vải nhựa
  • Nail file /neɪl faɪl/: dao cắt móng tay
  • Nameplate /ˈneɪmpleɪt/: bảng tên
  • Non-stick pan /nɒn-stɪk pæn/: chảo chống dính
  • Note paper /nəʊt ˈpeɪpər/: giấy ghi chú
  • Needlepoint /ˈniːdlpɔɪnt/: thêu chữ thập
  • Nectar collector /ˈnektər kəˈlɛktər/: ống hút dầu thơm
  • Night light /naɪt laɪt/: đèn ngủ
  • Nut driver /nʌt ˈdraɪvər/: dụng cụ lắp đặt đai ốc
  • Nail brush /neɪl brʌʃ/: bàn chải móng tay
  • Nappy /ˈnæpi/: tã lót trẻ em
  • Noodle maker /ˈnuːdl ˈmeɪkər/: máy làm mì
  • Napkin holder /ˈnæpkɪn ˈhəʊldər/: giá đựng khăn ăn
  • Night latch /naɪt lætʃ/: khóa cửa ban đêm
  • Nut and bolt /nʌt ənd bəʊlt/: đai ốc và bulông

2. Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề con người

Chủ đề con người là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong giao tiếp. Việc nắm chắc các từ vựng thông dụng của chủ đề này là một điểm cộng rất lớn trong việc học tiếng Anh.

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề con người

  • Name /neɪm/ (n): tên
  • Nurse /nɜːrs/ (n): y tá
  • Neighbor /ˈneɪ.bər/ (n): hàng xóm
  • Nationality /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ (n): quốc tịch
  • Naive /naɪˈiːv/ (adj): ngây thơ, khờ dại
  • Night /naɪt/ (n): đêm
  • Nose /noʊz/ (n): mũi
  • Nature /ˈneɪ.tʃər/ (n): tự nhiên
  • Nap /næp/ (n): giấc ngủ ngắn
  • Nostalgia /nɑːˈstæl.dʒə/ (n): lòng nhớ nhà
  • Nun /nʌn/ (n): nữ tu
  • Nut /nʌt/ (n): hạt dẻ
  • Navy /ˈneɪ.vi/ (n): hải quân
  • Nail /neɪl/ (n): móng tay
  • Nephew /ˈnef.juː/ (n): cháu trai
  • Niece /niːs/ (n): cháu gái
  • Noble /ˈnoʊ.bəl/ (adj): quý tộc, cao thượng
  • Negotiate /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (v): đàm phán, thương lượng
  • Native /ˈneɪ.tɪv/ (adj): bản địa, địa phương
  • Nasty /ˈnæs.ti/ (adj): khó chịu, khó ngửi
  • Neurotic /njʊˈrɑː.tɪk/ (adj): lo lắng, rối loạn thần kinh
  • Nucleus /ˈnuː.kli.əs/ (n): hạt nhân
  • Narration /nəˈreɪ.ʃən/ (n): sự kể chuyện, tường thuật
  • Naughty /ˈnɔː.ti/ (adj): nghịch ngợm, tinh nghịch
  • Notable /ˈnoʊ.tə.bəl/ (adj): đáng chú ý, nổi bật
  • Norm /nɔːrm/ (n): chuẩn mực, quy ước
  • Nourish /ˈnʌr.ɪʃ/ (v): nuôi dưỡng, nuôi sống
  • Naked /ˈneɪ.kɪd/ (adj): trần trụi, khỏa thân
  • Needle /ˈniː.dəl/ (n): kim
  • Nobleman /ˈnoʊ.bəl.mən/ (n): quý tộc, quý ông

3. Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ n chủ đề môi trường

  • Natural resources /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrsɪz/:(tài nguyên thiên nhiên)
  • Nature /ˈneɪtʃər/:(thiên nhiên)
  • Non-renewable /nɒn-rɪˈnjuːəbl/:(không thể tái tạo)
  • Nuclear power /ˈnjuːkliər paʊər/:(năng lượng hạt nhân)
  • National park /ˈnæʃənəl pɑːk/:(vườn quốc gia)
  • Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃn/:(ô nhiễm tiếng ồn)
  • Natural disasters /ˈnætʃrəl dɪˈzæstərz/:(thảm họa thiên nhiên)
  • Non-biodegradable /nɒnˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/:(không phân hủy được)
  • Nitrogen /ˈnaɪtrədʒən/:(nitơ)
  • Nuisance /ˈnjuːsns/:(sự phiền toái)
  • Nursery /ˈnɜːrsəri/:(nhà trẻ)
  • Nesting /ˈnestɪŋ/:(đẻ trứng)
  • Natural habitat /ˈnætʃrəl ˈhæbɪtæt/:(môi trường sống tự nhiên)
  • Nutrients /ˈnjuːtriənts/:(chất dinh dưỡng)
  • Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːv/:(khu bảo tồn thiên nhiên)
  • Non-toxic /nɒnˈtɒksɪk/:(không độc hại)
  • Nutrient cycle /ˈnjuːtriənt ˈsaɪkl/:(chu trình dinh dưỡng)
  • Nutrient-rich /ˈnjuːtriənt rɪtʃ/:(giàu dinh dưỡng)
  • Nature trail /ˈneɪtʃər treɪl/:(đường mòn dã ngoại)
  • Natural fertilizer /ˈnætʃrəl ˈfɜːtɪlaɪzər/:(phân bón tự nhiên)
  • Nitrous oxide /ˈnaɪtrəs ˈɑːksaɪd/:(oxit nitrous)
  • Natural balance /ˈnætʃrəl ˈbæləns/:(cân bằng tự nhiên)
  • Nectar /ˈnektər/:(mật hoa)
  • Natural resources /ˈnætʃərəl rɪˈsɔrsɪz/ : Tài nguyên thiên nhiên
  • Nature conservation /ˈneɪtʃər kənˌsɜrˈveɪʃən/ : Bảo tồn thiên nhiên
  • Non-renewable /nɑn rɪˈnuəbl/ : Không thể tái tạo được
  • Nuclear energy /ˈnu:kliər ˈenədʒi/ : Năng lượng hạt nhân
  • Nutrient /ˈnu:triənt/ : Dinh dưỡng
  • Natural disaster /ˈnætʃərəl dɪˈzæstər/ : Thảm họa thiên nhiên
  • Noise pollution /nɔɪz pəˈlu:ʃən/ : Ô nhiễm tiếng ồn
  • National park /ˈnæʃənəl pɑrk/ : Vườn quốc gia

4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N chủ đề đồ ăn

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N chủ đề đồ ăn

  • Noodles /ˈnuːdlz/ : mì sợi
  • Nachos /ˈnɑːtʃoʊz/ : bánh snack người Mexico, thường ăn với sốt
  • Nutmeg /ˈnʌtmeg/ : quế khô
  • Naan /nɑːn/ : bánh mì Ấn Độ
  • Nougat /ˈnuːɡət/ : kẹo mềm dẻo làm từ mật ong, đường, trứng và hạt dẻ
  • Nectarine /ˈnektəriːn/ : quả lê đào
  • Nonpareil /ˌnɑːnpəˈrel/ : kẹo socola nhỏ
  • Navy beans /ˈneɪvi biːnz/ : đậu tằm
  • Nibble /ˈnɪbl/ : cắn nhỏ
  • Nutriment /ˈnuːtrəmənt/ : chất dinh dưỡng
  • Napa cabbage /ˈnɑːpə ˈkæbɪdʒ/ : bắp cải Trung Quốc
  • Nectar /ˈnektər/ : mật hoa
  • Neapolitan ice cream /ˌniːəˈpɒlɪtn aɪs kriːm/ : kem ba vị (vanilla, chocolate, strawberry)
  • Nautilus /ˈnɔːtɪləs/ : sò điệp cuộn
  • Noodle soup /ˈnuːdl suːp/ : canh mì
  • Nut butter /ˈnʌt ˈbʌtər/ : bơ đậu phộng
  • Nouilles /nuːɪlz/ : mì sợi kiểu Pháp
  • Non-alcoholic /ˌnɑːnˌæl.kəˈhɑː.lɪk/ : không có cồn
  • Neep /niːp/ : củ cải tím (tiếng Scotland)
  • Nut roast /nʌt rəʊst/ : món ăn chay được làm từ hạt và rau
  • Nasturtium /nəˈstɜːrʃəm/ : hoa cải xoăn
  • Nut oil /nʌt ɔɪl/ : dầu hạt
  • Niçoise salad /niˈswɑːz səˈlæd/ : món salad kiểu Nice (Pháp)
  • Nibs /nɪbz/ : hạt cacao rang giòn
  • Nopal /ˈnoʊpɑːl/ : lá xương rồng (thường dùng trong ẩm thực Mexico)

5. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

  • Nature /ˈneɪtʃər/ (n) – tự nhiên
  • Newspaper /ˈnjuːzpeɪpər/ (n) – báo
  • Note /noʊt/ (n) – ghi chú
  • Nurse /nɜːrs/ (n) – y tá
  • Night /naɪt/ (n) – đêm
  • Neck /nek/ (n) – cổ
  • Nail /neɪl/ (n) – móng tay
  • Name /neɪm/ (n) – tên
  • Nation /ˈneɪʃən/ (n) – quốc gia
  • Needle /ˈniːdl/ (n) – kim đan
  • Nephew /ˈnefjuː/ (n) – cháu trai
  • Net /net/ (n) – lưới
  • Nerve /nɜːrv/ (n) – dây thần kinh
  • Newcomer /ˈnuːkʌmər/ (n) – người mới đến
  • Noble /ˈnoʊbl/ (n) – quý tộc
  • Nose /noʊz/ (n) – mũi
  • Nut /nʌt/ (n) – hạt dẻ
  • Notebook /ˈnoʊtbʊk/ (n) – sổ tay
  • Noun /naʊn/ (n) – danh từ
  • Nightlife /ˈnaɪtlaɪf/ (n) – cuộc sống về đêm.

6. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

  • Narrate /ˈnær.eɪt/ – kể lại, thuật lại
  • Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ – định hướng, điều hướng
  • Nestle /ˈnes.əl/ – nằm xen kẽ, ấp ôm
  • Notice /ˈnoʊ.t̬əs/ – để ý, chú ý
  • Nourish /ˈnʌr.ɪʃ/ – nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng
  • Nurture /ˈnɝː.tʃɚ/ – nuôi dưỡng, giáo dục, chăm sóc
  • Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ – định hướng, điều hướng
  • Neglect /nɪˈɡlekt/ – bỏ qua, sao lãng, không chú ý
  • Negotiate /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ – đàm phán, thương lượng
  • Nominate /ˈnɑː.mə.neɪt/ – đề cử, bổ nhiệm
  • Normalize /ˈnɔː.məl.aɪz/ – chuẩn hóa, bình thường hóa
  • Note /noʊt/ – chú ý, ghi chép
  • Nudge /nʌdʒ/ – nhấn nhá, xô đẩy
  • Numb /nʌm/ – tê, không cảm giác
  • Nuzzle /ˈnʌz.əl/ – mơn trớn, sụp đầu vào
  • Name /neɪm/ – đặt tên, gọi tên
  • Negativate /ˈneɡ.ə.tɪ.veɪt/ – phủ nhận, từ chối
  • Nick /nɪk/ – cắt nhỏ, kẻ trộm
  • Nip /nɪp/ – cắn nhỏ, tẩm quất
  • Notify /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ – thông báo, báo cáo.

7. Tính từ bắt đầu bằng chữ n

Tính từ bắt đầu bằng chữ n

  • Naive /naɪˈiːv/ (ngây thơ, chưa có kinh nghiệm)
  • Natural /ˈnætʃrəl/ (tự nhiên, tự động)
  • Neat /niːt/ (gọn gàng, ngăn nắp)
  • Necessary /ˈnesəseri/ (cần thiết, không thể thiếu)
  • Negative /ˈneɡətɪv/ (phủ định, tiêu cực)
  • Nervous /ˈnɜːrvəs/ (lo lắng, căng thẳng)
  • New /njuː/ (mới, mới mẻ)
  • Nice /naɪs/ (đẹp, dễ thương, tốt, tuyệt)
  • Noisy /ˈnɔɪzi/ (ồn ào, ầm ĩ)
  • Nonstop /ˈnɑːnstɑːp/ (không ngừng nghỉ, liên tục)
  • Normal /ˈnɔːrməl/ (bình thường, thông thường)
  • Nostalgic /nɑːˈstældʒɪk/ (hoài niệm, nhớ nhà)
  • Notable /ˈnoʊtəbl/ (đáng chú ý, đáng kể)
  • Notorious /noʊˈtɔːriəs/ (đáng tiếng, có tiếng xấu)
  • Novel /ˈnɑːvl/ (mới lạ, mới mẻ)
  • Nuclear /ˈnuːkliər/ (hạt nhân)
  • Numerous /ˈnuːmərəs/ (đông đảo, nhiều)
  • Nutritious /nuˈtrɪʃəs/ (bổ dưỡng)
  • Nutty /ˈnʌti/ (giống hạt dẻ, thích gây cười)
  • Nifty /ˈnɪfti/ (tuyệt vời, xuất sắc)

8. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n

  • Namely /ˈneɪmli/ (adv.): cụ thể là
  • Nearly /ˈnɪrli/ (adv.): gần như, khoảng chừng
  • Necessarily /ˌnesəˈserəli/ (adv.): nhất thiết, tất yếu
  • Nevertheless /ˌnevərðəˈles/ (adv.): tuy nhiên, dù sao đi nữa
  • Newly /ˈnjuːli/ (adv.): mới đây, mới được
  • Nicely /ˈnaɪsli/ (adv.): dễ thương, đẹp, tốt đẹp
  • Noisily /ˈnɔɪzəli/ (adv.): ồn ào, ầm ĩ
  • Normally /ˈnɔːməli/ (adv.): thông thường, bình thường
  • Notably /ˈnoʊtəbli/ (adv.): đáng chú ý, đáng kể
  • Nowadays /ˈnaʊədeɪz/ (adv.): ngày nay, hiện nay
  • Noxious /ˈnɑːkʃəs/ (adv.): có hại, độc hại
  • Numbly /ˈnʌmbli/ (adv.): tê liệt, không cảm giác
  • Nearby /ˌnɪərˈbaɪ/ (adv.): gần đây, gần đó
  • Necessarily /ˌnesəˈserəli/ (adv.): tất yếu, nhất thiết
  • Nicely /ˈnaɪsli/ (adv.): dễ thương, đẹp, tốt đẹp
  • Nonchalantly /ˌnɑːnʃəˈlæntli/ (adv.): thờ ơ, thản nhiên
  • Nostalgically /ˌnɑːstælˈdʒɪkli/ (adv.): luyến tiếc, hoài niệm
  • Notoriously /noʊˈtɔːriəsli/ (adv.): nổi tiếng xấu, có tiếng xấu
  • Nowhere /ˈnoʊweər/ (adv.): không ở đâu, đâu cũng không có
  • Numbingly /ˈnʌmɪŋli/ (adv.): làm tê liệt, làm mất cảm giác.

Một số cụm từ tiếng Anh bằng chữ N

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N

  • Never mind – đừng bận tâm, đừng quan tâm
  • No way – không thể
  • Not yet – chưa
  • Next time – lần sau
  • No problem – không vấn đề gì, không sao
  • Nice to meet you – rất vui được gặp bạn
  • No doubt – không nghi ngờ gì, chắc chắn
  • Now and then – thỉnh thoảng, đôi khi
  • Not anymore – không còn nữa
  • No matter – không quan trọng, không có vấn đề gì
  • Nevertheless – tuy nhiên, dù vậy
  • Never again – không bao giờ nữa
  • Not at all – hoàn toàn không, không chút nào
  • Nearby – gần đây, ngay gần đó
  • Not even – không hề, không thậm chí
  • No one – không ai cả
  • Not really – không thực sự, không đúng như vậy
  • No longer – không còn nữa, không nữa
  • Now or never – bây giờ hoặc không bao giờ
  • No use – không có tác dụng, vô ích.

Xem thêm danh sách các từ bắt đầu với chữ cái N nếu list trên còn thiếu nhé!

Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ N

  • No pain, no gain: Nghĩa là để đạt được một điều gì đó cần phải chịu đựng khó khăn, nỗ lực và tập trung.
  • Not a happy camper: không hài lòng, không vui vẻ với tình huống hiện tại.
  • Nip something in the bud: cắt đứt vấn đề khi nó còn nhỏ để ngăn chặn sự phát triển và lan rộng.
  • Nine-to-five job: công việc theo giờ hành chính, từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
  • Nitty-gritty: chi tiết quan trọng, cái gốc rễ của vấn đề.
  • Neither here nor there: không quan trọng, không có ý nghĩa.
  • Neck of the woods: khu vực, khu phố.
  • No strings attached: không có điều kiện, không có ràng buộc.
  • Now or never: bây giờ hoặc không bao giờ.
  • Needless to say: không cần phải nói rõ, hiển nhiên.
  • Nuts and bolts: những chi tiết cơ bản, những điều cần thiết để làm việc gì đó.
  • Nose to the grindstone: tập trung chăm chỉ và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.
  • No-brainer: điều rất đơn giản và dễ hiểu.
  • Night owl: người thích thức khuya và làm việc vào ban đêm.
  • Name dropping: nhắc đến tên của một ai đó nổi tiếng hoặc quyền lực để tạo ấn tượng hay thu hút sự chú ý của người khác.
  • A needle in a haystack: một điều rất khó tìm kiếm hoặc tìm hiểu.
  • No sweat: không có vấn đề, dễ dàng.
  • Nosebleed seats: chỗ ngồi xa và không thuận tiện nhất, trong một sự kiện hoặc trận đấu.
  • The name of the game: điều quan trọng, cốt lõi.
  • New kid on the block: người mới đến, người mới gia nhập vào một nhóm hoặc cộng đồng.

Tận dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề và theo thứ tự bảng chữ cái để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cùng Heenglish. Còn chần chờ gì nữa, hãy ghé thăm Heenglish.com ngay!

Xem thêm list từ vựng theo chữ cái dưới đây:

World Clock