Học Ngay Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ r

Học từ vựng theo các chữ cái là một phương pháp học hiệu quả được Heenglish đề xuất. Bạn có thể đếm được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r? Nếu số lượng từ của bạn dưới 100, bài viết này sẽ hữu ích cho bạn!

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

1. Các từ bắt đầu bằng chữ r chủ đề nhà cửa, đồ dùng

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa
Rug/rʌɡ/Thảm trải sàn
Room/ruːm/Phòng
Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/Tủ lạnh
Roof/ruːf/Mái nhà
Rack/ræk/Giá đựng đồ
Remote control/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/Điều khiển từ xa
Railing/ˈreɪlɪŋ/Lan can
Radiator/ˈreɪdiˌeɪtər/Bộ phát nhiệt
Rollers/ˈroʊlərz/Bánh xe lăn
Recliner/rɪˈklaɪnər/Ghế lười
Retractable/rɪˈtræktəbl/Có thể thu hồi được
Repellent/rɪˈpelənt/Chất chống côn trùng
Roaster/ˈroʊstər/Nồi nướng
Router/ˈruːtər/Thiết bị định tuyến
Rug pad/rʌɡ pæd/Lót thảm
Rain gutter/reɪn ˈɡʌtər/Ống thoát nước mưa
Roll-up door/roʊl-ʌp dɔr/Cửa cuốn
Room divider/ruːm dɪˈvaɪdər/Vách ngăn phòng
Range hood/reɪndʒ hʊd/Máy hút mùi bếp
Rod/rɑːd/Thanh gỗ, thanh kim loại

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R chủ đề con người và sức khỏe

Từ vựng Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
Rest/rest/Nghỉ ngơi
Relaxation/rɪˌlækˈseɪʃən/Sự thư giãn
Reflex/ˈriːfleks/Phản xạ
Respiration/ˌrespəˈreɪʃən/Hô hấp
Running/ˈrʌnɪŋ/Chạy bộ
Race/reɪs/Cuộc đua
Rehabilitation/ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/Phục hồi chức năng
Resistance/rɪˈzɪstəns/Sự chống lại
Recovery/rɪˈkʌvəri/Phục hồi
Recovery time/rɪˈkʌvəri taɪm/Thời gian phục hồi
Running shoes/ˈrʌnɪŋ ʃuːz/Giày chạy bộ
Roller skating/ˈroʊlər ˌskeɪtɪŋ/Trượt patin
Rowing machine/ˈroʊɪŋ məˈʃin/Máy chèo thuyền
Rugby/ˈrʌɡbi/Môn bóng bầu dục
Red blood cells/rɛd blʌd sɛls/Tế bào hồng cầu
Respiratory system/ˈrɛspərətɔːri ˈsɪstəm/Hệ thống hô hấp
Relaxing music/rɪˈlæk.sɪŋ ˈmjuː.zɪk/Nhạc thư giãn
Running track/ˈrʌnɪŋ træk/Đường chạy bộ
Resistance training/rɪˈzɪstəns ˈtreɪnɪŋ/Huấn luyện chống lại
Recovery drink/rɪˈkʌvəri drɪŋk/Nước uống phục hồi

3. Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ r chủ đề môi trường

Từ vựng Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
Recycling/riːˈsaɪklɪŋ/Sự tái chế
Renewable/rɪˈnjuːəbl/Tái tạo, có thể tái tạo
Rainforest/ˈreɪnˌfɔːrɪst/Rừng mưa nhiệt đới
Reuse/riːˈjuːz/Tái sử dụng
Refuse/rɪˈfjuːz/Rác, đồ bỏ đi
Recyclable/rɪˈsaɪkləbl/Có thể tái chế được
Resource/rɪˈzɔːrs/Tài nguyên
Radiant/ˈreɪdiənt/Tỏa sáng, tỏa ra
Radiation/ˌreɪdiˈeɪʃən/Bức xạ
Rusty/ˈrʌsti/Gỉ sét
Runoff/ˈrʌnɒf/Dòng chảy trên mặt đất
Residue/ˈrezɪdjuː/Chất thải, cặn
Recharge/riːˈtʃɑːrdʒ/Sạc lại, nạp lại
Riverbank/ˈrɪvərbæŋk/Bờ sông
Renewable energy/rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/Năng lượng tái tạo
Refinery/rɪˈfaɪnəri/Nhà máy lọc dầu
Recyclables/rɪˈsaɪkləblz/Các vật liệu có thể tái chế
Rainwater harvesting/ˈreɪnˌwɔːtər ˈhɑːrvɪstɪŋ/Thu thập nước mưa
Reclaimed wood/rɪˈkleɪmd wʊd/Gỗ tái chế
Replant/riːˈplænt/Trồng lại, tái trồng

4. Từ bắt đầu bằng chữ cái R chủ đề đồ ăn

Từ vựng Tiếng AnhPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
RiceraɪsGạo
RoastrəʊstThịt quay
RavioliræviˈəʊliBánh mì ống
RollrəʊlBánh mì cuộn
RibrɪbSườn
RaisinˈreɪznNho khô
RadishˈrædɪʃCủ cải
RyeraɪLúa mạch
Red pepperred ˈpɛpəỚt đỏ
RaspberryˈræzbərɪQuả mâm xôi
RadicchiorəˈdɪkiəʊRau diếp xoăn
RutabagaruːtəˈbeɪɡəCủ cải trắng
Refried beansriːˈfraɪd biːnzĐậu xanh rang
Red cabbagered ˈkæbɪdʒBắp cải đỏ
Ranch dressingræntʃ ˈdrɛsɪŋSốt phô mai
RockfishrɒkfɪʃCá đá
Rainbow troutˈreɪnbəʊ traʊtCá hồi nước ngọt
RhubarbˈruːbɑːbCủ bàng
RosemaryˈrəʊzməriRau mùi tây
Rice noodlesraɪs ˈnuːdlzBún gạo

 

5. Từ với chữ R Chủ đề Gia đình và Xã hội

Nhanh tay lưu lại các từ tiếng Anh phổ biến dưới đây về chủ đề gia đình và xã hội với chữ cái R nhé!

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R chủ đề Gia đình và Xã hội

Từ vựngPhiên âmNghĩa
relationshiprɪˈleɪʃ(ə)nˌʃɪpquan hệ, mối quan hệ
relativeˈrɛlətɪvngười thân
reunionriːˈjuːnjənsự đoàn tụ, sum họp
remarriageˌriːˈmærɪdʒsự tái hôn
responsibilityrɪˌspɒnsəˈbɪlɪtitrách nhiệm
respectrɪˈspɛkttôn trọng
role modelrəʊl ˈmɒdltấm gương, hình mẫu
relationship statusrɪˈleɪʃ(ə)nˌʃɪp ˈsteɪtəstình trạng hôn nhân, quan hệ tình cảm
retirementrɪˈtaɪəməntnghỉ hưu
rivalryˈraɪvəlrisự cạnh tranh
respectabilityrɪˌspɛktəˈbɪlɪtitính đứng đắn, đàng hoàng
racial diversityˈreɪʃ(ə)l daɪˈvɜːsɪtiđa dạng chủng tộc
relationship buildingrɪˈleɪʃ(ə)nˌʃɪp ˈbɪldɪŋxây dựng mối quan hệ
refugeeˌrɛfjʊˈdʒiːngười tị nạn
resolutionˌrɛzəˈluːʃ(ə)nsự giải quyết, phân tranh
role-playingˈrəʊl ˌpleɪɪŋtrò chơi đóng vai
ruralˈrʊərəlvùng nông thôn
rightsraɪtsquyền lợi
runawaysˈrʌnəweɪztrẻ trốn đi
racismˈreɪsɪz(ə)mchủ nghĩa phân biệt chủng tộc

6. Danh từ tiếng Anh bằng chữ R

  • Rabbit /ˈræbɪt/ : con thỏ
  • Radio /ˈreɪdiəʊ/ : đài phát thanh
  • Rain /reɪn/ : mưa
  • Rainbow /ˈreɪnboʊ/ : cầu vồng
  • Raisin /ˈreɪzn/ : nho khô
  • Range /reɪndʒ/ : dãy núi, phạm vi
  • Raspberry /ˈræzberi/ : quả mâm xôi
  • Receipt /rɪˈsiːt/ : hoá đơn
  • Recipe /ˈresəpi/ : công thức nấu ăn
  • Record /ˈrekɔːd/ : hồ sơ, ghi âm
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ : tủ lạnh
  • Religion /rɪˈlɪdʒən/ : tôn giáo
  • Reminder /rɪˈmaɪndər/ : lời nhắc nhở
  • Rent /rent/ : tiền thuê nhà
  • Repair /rɪˈper/ : sửa chữa
  • Research /rɪˈsɜːrtʃ/ : nghiên cứu
  • Restaurant /ˈrestərɒnt/ : nhà hàng
  • Retirement /rɪˈtaɪəmənt/ : nghỉ hưu
  • Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ : cuộc cách mạng
  • River /ˈrɪvər/ : con sông

7. Động từ với chữ R

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Race/reɪs/Cuộc đua, đua nhanh
Raise/reɪz/Nâng lên, tăng lên
Rank/ræŋk/Xếp hạng, đánh giá
Read/riːd/Đọc, đọc hiểu
Realize/ˈrɪə.laɪz/Nhận ra, hiểu được
Rebuild/ˌriːˈbɪld/Xây dựng lại
Recall/rɪˈkɔːl/Nhớ lại, gợi nhớ
Receive/rɪˈsiːv/Nhận, thu được
Recommend/ˌrekəˈmend/Giới thiệu, tiến cử
Reconnect/ˌriː.kəˈnekt/Kết nối lại
Record/rɪˈkɔːd/Ghi âm, ghi lại
Recover/rɪˈkʌvə(r)/Hồi phục, phục hồi
Recycle/riːˈsaɪkl/Tái chế, tái sử dụng
Redefine/ˌriːdɪˈfaɪn/Định nghĩa lại, xác định lại
Reduce/rɪˈdjuːs/Giảm bớt, thu nhỏ
Reflect/rɪˈflekt/Phản ánh, suy ngẫm
Refresh/rɪˈfreʃ/Làm mới, làm sạch
Refuse/rɪˈfjuːz/Từ chối, khước từ
Regulate/ˈreɡjʊleɪt/Điều chỉnh, điều tiết
Rehabilitate/riːhəˈbɪlɪteɪt/Hồi phục, tái hàn gắn lại

8. Tính từ

  • Radiant /ˈreɪdiənt/ (tươi sáng, rực rỡ)
  • Rude /ruːd/ (thô lỗ, bất lịch sự)
  • Robust /roʊˈbʌst/ (khỏe mạnh, vững chắc)
  • Romantic /roʊˈmæntɪk/ (lãng mạn)
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/ (đáng tin cậy)
  • Rough /rʌf/ (gồ ghề, lởm chởm)
  • Rustic /ˈrʌstɪk/ (thô sơ, giản dị)
  • Royal /ˈrɔɪəl/ (hoàng gia, quý tộc)
  • Redundant /rɪˈdʌndənt/ (dư thừa, không cần thiết)
  • Rare /rɛər/ (hiếm, không thường xuyên)
  • Radical /ˈrædɪkl/ (cơ bản, căn bản; cực đoan)
  • Remote /rɪˈmoʊt/ (xa xôi, hẻo lánh)
  • Repulsive /rɪˈpʌlsɪv/ (đáng ghét, gớm ghiếc)
  • Resilient /rɪˈzɪliənt/ (đàn hồi, phục hồi nhanh chóng)
  • Rich /rɪtʃ/ (giàu có, phong phú)
  • Realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ (thực tế, có thực tế)
  • Radiological /ˌreɪdiəˈlɑːdʒɪkəl/ (liên quan đến tia X)
  • Renewable /rɪˈnuːəbl/ (có thể tái tạo được)
  • Reparative /ˈrɛpərətɪv/ (sửa chữa, khắc phục)
  • Righteous /ˈraɪtʃəs/ (công bằng, đức độ)

9. Trạng từ bắt đầu với chữ R

  • Rarely /ˈreə.li/ – hiếm khi, không thường xuyên
  • Rather /ˈræð.ər/ – hơi, khá
  • Really /ˈriː.ə.li/ – thực sự, đích thực
  • Rapidly /ˈræp.ɪd.li/ – nhanh chóng
  • Roughly /ˈrʌf.li/ – xấp xỉ, khoảng
  • Rightly /ˈraɪt.li/ – đúng, chính xác
  • Regularly /ˈreɡ.jə.lə.li/ – thường xuyên
  • Respectively /rɪˈspek.tɪv.li/ – tương ứng
  • Roughshod /ˈrʌf.ʃɒd/ – tàn nhẫn, bất công
  • Richly /ˈrɪtʃ.li/ – phong phú, giàu có
  • Respectfully /rɪˈspekt.fəl.li/ – lễ phép, kính trọng
  • Realistically /ˌriː.əˈlɪs.tɪk.li/ – thực tế, có thể xảy ra
  • Rigidly /ˈrɪdʒ.ɪd.li/ – cứng nhắc, kiên quyết
  • Responsibly /rɪˈspɒn.sə.bli/ – có trách nhiệm, đáng tin cậy
  • Randomly /ˈrænd.əm.li/ – ngẫu nhiên
  • Rurally /ˈrʊər.ə.li/ – về nông thôn
  • Readily /ˈred.ə.li/ – dễ dàng, không chần chừ
  • Repeatedly /rɪˈpiː.tɪd.li/ – lặp đi lặp lại
  • Retrospectively /ˌre.trəʊˈspek.tɪv.li/ – từ quá khứ, hồi tưởng
  • Rottenly /ˈrɒt.ən.li/ – thối rữa, đê tiện.

Một số cụm từ bắt đầu bằng R

Một số cụm từ bắt đầu bằng R

  1. Run out of: hết (có sẵn) ví dụ: I’m afraid we’ve run out of milk. (Tôi e rằng chúng ta đã hết sữa.)
  2. Right away: ngay lập tức, ví dụ: Can you come here right away? (Bạn có thể đến đây ngay lập tức được không?)
  3. Roughly speaking: nói chung, ví dụ: Roughly speaking, it should take us about an hour to get there. (Nói chung, chúng ta sẽ mất khoảng một giờ để đi đến đó.)
  4. Right off the bat: ngay tức khắc, ví dụ: I can’t tell you the answer right off the bat, I need to think about it first. (Tôi không thể trả lời bạn ngay tức khắc, tôi cần suy nghĩ trước.)
  5. Run into: tình cờ gặp, ví dụ: I ran into my old friend at the supermarket yesterday. (Hôm qua tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ ở siêu thị.)
  6. Round the clock: suốt ngày đêm, ví dụ: The hospital is open round the clock. (Bệnh viện mở cửa suốt ngày đêm.)
  7. Rule out: loại trừ, ví dụ: We can rule out the possibility of bad weather tomorrow. (Chúng ta có thể loại trừ khả năng thời tiết xấu vào ngày mai.)
  8. Rely on: dựa vào, ví dụ: I rely on my friends when I need help. (Tôi dựa vào bạn bè của mình khi cần sự giúp đỡ.)
  9. Ride out: vượt qua, ví dụ: We will ride out this difficult time together. (Chúng ta sẽ vượt qua khoảng thời gian khó khăn này cùng nhau.)
  10. Rip off: lừa đảo, ví dụ: I don’t want to buy anything from that store, they always rip people off. (Tôi không muốn mua bất cứ thứ gì từ cửa hàng đó, họ luôn lừa đảo khách hàng.)
  11. Raise eyebrows: khiến người khác ngạc nhiên, ví dụ: Her unusual behavior raised eyebrows among her colleagues. (Hành động bất thường của cô ta khiến đồng nghiệp của cô ta ngạc nhiên.)
  12. Rock bottom: điểm thấp nhất, ví dụ: The company’s profits hit rock bottom last year. (Lợi nhuận của công ty đạt mức thấp nhất năm ngoái.)
  13. Rustle up: chuẩn bị, ví dụ: Can you rustle up some food for the party tonight? (Bạn có thể chuẩn bị một số đồ ăn cho bữa tiệc tối nay được không?)

Khám phá danh sách khổng lồ với 1000 cụm từ bắt đầu với R tại link này: https://www.home-speech-home.com/r-words.html

Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ R

  • Rome wasn’t built in a day: việc gì cũng cần thời gian để hoàn thành.
  • Raining cats and dogs: mưa tầm tã.
  • Read the writing on the wall: đọc hiểu tình hình.
  • Rob Peter to pay Paul: lấy của người này để trả nợ cho người kia.
  • Red-letter day: ngày đáng nhớ.
  • Roll out the red carpet: đón chào nồng hậu.
  • Run with the hare and hunt with the hounds: lưỡng lự, không thể quyết định giữa hai lựa chọn.
  • Rub salt in the wound: gây tổn thương cho ai đó thêm nữa.
  • Rags to riches: từ nghèo khó trở thành giàu có.
  • Rock the boat: gây rắc rối, xáo trộn.
  • Right as rain: hoàn toàn đúng.
  • Rule of thumb: quy tắc thực tiễn.
  • Run out of steam: mất hết sức lực.
  • Rough and ready: cục súc, không đẹp mắt.
  • Rome wasn’t built in a day: việc gì cũng cần thời gian để hoàn thành.
  • Rise and shine: thức dậy và làm việc.
  • Read between the lines: đọc hiểu sâu hơn nội dung.
  • Ride the wave: tận dụng cơ hội.
  • Round the clock: cả ngày lẫn đêm.
  • Run a tight ship: điều hành chặt chẽ và hiệu quả.

YouTube video

Câu hỏi liên quan đến từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ R

Câu hỏi liên quan đến từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ R

Câu hỏi: Từ vựng bắt đầu bằng chữ R có tầm quan trọng như thế nào trong việc học tiếng Anh?

Trả lời: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh vì chúng là nền tảng để xây dựng một cách cơ bản ngữ pháp và đặc biệt là kỹ năng nói và viết.

Với việc biết nhiều từ vựng bắt đầu bằng chữ R, người học có thể tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu được nhiều hơn khi đọc các tài liệu tiếng Anh.

Câu hỏi: Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R một cách hiệu quả?

Trả lời: Một cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R là học theo từng chủ đề, sử dụng các tài liệu đa dạng như sách, báo, phim, và trang web để tăng cường kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ. Ngoài ra, việc đặt mục tiêu và thực hành thường xuyên cũng là cách hiệu quả để học từ vựng.

Câu hỏi: Có bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R?

Trả lời: Không có con số chính xác về số lượng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R, tuy nhiên, danh sách các từ vựng bắt đầu bằng chữ R rất đa dạng và phong phú, bao gồm các từ từ nhiều lĩnh vực khác nhau như đồ gia dụng, con người và sức khỏe, môi trường, đồ ăn, gia đình và xã hội, và nhiều hơn nữa.

Câu hỏi: Tại sao nên học các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề?

Trả lời: Học từ vựng bắt đầu bằng chữ cái R theo chủ đề là một cách hiệu quả để học từ vựng vì nó giúp cho người học có thể tập trung vào một chủ đề cụ thể và học các từ liên quan đến chủ đề đó.

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn tập trung và thuận tiện hơn trong quá trình học. Nếu bạn học các từ ngẫu nhiên, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc tổ chức kiến thức và nhớ từ vựng.

Học theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ vựng với nhau theo một chủ đề cụ thể, giúp việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng trở nên dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, học theo chủ đề cũng giúp bạn nâng cao kiến thức về một lĩnh vực cụ thể và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong tương lai.

Heenglish hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ R.

Để củng cố kiến thức, bạn có thể luyện tập viết câu với các từ vựng đã học và sử dụng chúng thường xuyên để nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo hơn. Hãy bắt đầu áp dụng ngay và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Cùng khám phá thêm:

World Clock