Lưu ngay Danh sách từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ t

Bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T? Heenglish sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy khám phá ngay!

Danh sách các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

Từ tiếng anh bắt đầu bằng t có 1 âm tiết

  1. Tap (n): /tæp/ – vòi
  2. Tan (v): /tæn/ – tẩm da
  3. Tide (n): /taɪd/ – thủy triều
  4. Top (n): /tɑp/ – đỉnh, trên cùng
  5. Tow (v): /toʊ/ – kéo, đưa đi
  6. Tray (n): /treɪ/ – khay
  7. Tube (n): /tub/ – ống
  8. Tune (n): /tun/ – giai điệu
  9. Turf (n): /tɜrf/ – cỏ
  10. Twig (n): /twɪɡ/ – cành nhỏ
  11. Tusk (n): /tʌsk/ – nanh
  12. Tweak (v): /twik/ – vặn nhỏ, chỉnh sửa nhỏ
  13. Tweak (n): /twik/ – sự chỉnh sửa nhỏ
  14. Tyre (n): /taɪr/ – lốp xe
  15. Type (n): /taɪp/ – loại, kiểu.

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T

Từ vựng bắt đầu bằng chữ t có 2 âm tiết

  1. Table (n): /ˈteɪ.bəl/ – cái bàn
  2. Tiger (n): /ˈtaɪ.ɡər/ – con hổ
  3. Turtle (n): /ˈtɜː.təl/ – con rùa
  4. Ticket (n): /ˈtɪk.ɪt/ – vé
  5. Toilet (n): /ˈtɔɪ.lət/ – nhà vệ sinh
  6. Teacher (n): /ˈtiː.tʃər/ – giáo viên
  7. Traffic (n): /ˈtræf.ɪk/ – giao thông
  8. Thunder (n): /ˈθʌn.dər/ – sấm sét
  9. Theater (n): /ˈθiː.ə.tər/ – rạp hát
  10. Tissue (n): /ˈtɪʃ.uː/ – giấy mềm, mô tế bào
  11. Thirsty (adj): /ˈθɜː.sti/ – khát nước
  12. Treasure (n): /ˈtreʒ.ər/ – kho báu
  13. Thousand (n): /ˈθaʊ.zənd/ – nghìn
  14. Transplant (v): /trænsˈplænt/ – cấy ghép
  15. Trademark (n): /ˈtreɪd.mɑːk/ – thương hiệu

Những từ tiếng anh chữ t có 3 âm tiết

  1. Telephone (n): /ˈtel.ə.fəʊn/ – điện thoại
  2. Territory (n): /ˈter.ɪ.tər.i/ – lãnh thổ
  3. Technical (adj): /ˈtek.nɪ.kəl/ – kỹ thuật
  4. Transparent (adj): /trænsˈper.ənt/ – trong suốt
  5. Thanksgiving (n): /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ – Lễ tạ ơn
  6. Tournament (n): /ˈtʊə.nə.mənt/ – giải đấu
  7. Transaction (n): /trænˈzæk.ʃən/ – giao dịch
  8. Transmission (n): /trænsˈmɪʃ.ən/ – truyền tải
  9. Together (adv): /təˈɡeð.ər/ – cùng nhau.
  10. Tomato (n): /təˈmeɪ.toʊ/ – cà chua
  11. Triangle (n): /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – tam giác
  12. Traveller (n): /ˈtræv.əl.ər/ – du khách
  13. Transmission (n): /trænsˈmɪʃ.ən
  14. Tropical (adj): /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ – nhiệt đới
  15. Technical (adj): /ˈtek.nɪ.kəl/ – kỹ thuật

Từ 4 âm tiết

Từ 4 âm tiết

  1. Temperature (n): /ˈtem.pər.ə.tʃər/ – nhiệt độ
  2. Territory (n): /ˈter.ɪ.tər.i/ – lãnh thổ
  3. Television (n): /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ – truyền hình
  4. Transformation (n): /ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ – sự biến đổi
  5. Transparency (n): /trænsˈpærənsi/ – sự minh bạch
  6. Transportation (n): /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ – giao thông vận tải
  7. Traditional (adj): /trəˈdɪʃənl/ – truyền thống
  8. Technology (n): /tekˈnɒlədʒi/ – công nghệ
  9. Testimony (n): /ˈtestɪməni/ – lời khai
  10. Theology (n): /θiˈɒlədʒi/ – thần học
  11. Temperament (n): /ˈtempərəmənt/ – tính cách
  12. Temporary (adj): /ˈtɛmpərɛri/ tạm thời

Danh từ tiếng Anh chữ T

  • Table /ˈteɪ.bəl/ (n): cái bàn
  • Time /taɪm/ (n): thời gian
  • Tree /triː/ (n): cây
  • Team /tiːm/ (n): đội
  • Traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông
  • Temperature /ˈtem.pər.ə.tʃər/ (n): nhiệt độ
  • Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ
  • Thunder /ˈθʌn.dər/ (n): sấm sét
  • Trust /trʌst/ (n): lòng tin
  • Tomato /təˈmɑː.təʊ/ (n): cà chua

Động từ Với T

  • Talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
  • Think /θɪŋk/ (v): suy nghĩ
  • Touch /tʌtʃ/ (v): chạm vào
  • Taste /teɪst/ (v): nếm thử
  • Try /traɪ/ (v): thử
  • Take /teɪk/ (v): lấy
  • Tell /tel/ (v): kể
  • Test /test/ (v): kiểm tra
  • Travel /ˈtræv.əl/ (v): đi du lịch
  • Turn /tɜːn/ (v): quay, xoay

Tính từ bắt đầu bằng chữ t

Tính từ bắt đầu bằng chữ t

  • Tall /tɔːl/ (adj): cao
  • Thick /θɪk/ (adj): dày, đặc
  • Tiny /ˈtaɪ.ni/ (adj): rất nhỏ
  • Terrible /ˈter.ə.bəl/ (adj): khủng khiếp, tồi tệ
  • True /truː/ (adj): đúng, chính xác
  • Tired /ˈtaɪəd/ (adj): mệt
  • Tiny /ˈtaɪ.ni/ (adj): rất nhỏ
  • Terse /tɜːs/ (adj): ngắn gọn, súc tích
  • Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ (adj): yên tĩnh
  • Tasty /ˈteɪ.sti/ (adj): ngon miệng

Xem thêm: https://grammar.yourdictionary.com/parts-of-speech/adjectives/adjectives-that-start-with-t.html

Trạng từ

  • Today /təˈdeɪ/ (adv): hôm nay
  • Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ (adv): ngày mai
  • Together /təˈɡeðər/ (adv): cùng nhau
  • Twice /twaɪs/ (adv): hai lần
  • Thus /ðʌs/ (adv): như vậy, do đó
  • Truly /ˈtruː.li/ (adv): thực sự
  • Totally /ˈtəʊ.tə.li/ (adv): hoàn toàn
  • Too much /tuː ˈmʌtʃ/ (adv): quá nhiều
  • Today /təˈdeɪ/ (adv): hôm nay

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái T

Cụm từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Take care/teɪk kɛr/Chăm sóc
Thank you/θæŋk juː/Cảm ơn bạn
Time flies/taɪm flaɪz/Thời gian trôi đi nhanh
To be honest/tuː bi ˈɒnɪst/Thành thật mà nói
To do list/tuː duː lɪst/Danh sách công việc cần làm
Top priority/tɒp praɪˈɒrəti/Ưu tiên hàng đầu
Touch base/tʌtʃ beɪs/Liên lạc, gặp mặt để bàn bạc về công việc
Trade-off/treɪd ɒf/Thỏa hiệp, đánh đổi
Turn a blind eye/tɜːn ə blaɪnd aɪ/Giả vờ không biết, lờ đi
Twist someone’s arm/twɪst ˈsʌmwʌnz ɑːm/Thuyết phục ai đó
Two-faced/tuː feɪst/Hai mặt, giả tạo
Take it easy/teɪk ɪt ˈiːzi/Thư giãn, bình tĩnh
Time is money/taɪm ɪz ˈmʌni/Thời gian là vàng bạc
The ball is in your court/ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːt/Là quyết định của bạn
The best of both worlds/ðə best əv bəʊθ wɜːldz/Tận hưởng được những điều tốt nhất từ hai thế giới

Những thành ngữ bắt đầu bằng T

Những thành ngữ bắt đầu bằng T

Thành ngữPhiên âmNghĩa
Take a rain check/teɪk ə reɪn tʃek/Hẹn gặp lại sau
Take it easy/teɪk ɪt ˈiːzi/Thong thả, dễ chịu
The ball is in your court/ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːrt/Lời đề nghị đã được đưa ra, đến lượt bạn đưa ra quyết định hoặc hành động
The best of both worlds/ðə best əv bəʊθ wɜːldz/Tận hưởng tốt cả hai khía cạnh của một tình huống
The early bird catches the worm/ði ˈɜːli bɜːd ˈkætʃɪz ðə wɜːrm/Người chịu khó, dậy sớm thường sẽ thành công
The sky’s the limit/ði skaɪz ðə ˈlɪmɪt/Không có giới hạn
There’s no place like home/ðerz nəʊ pleɪs laɪk həʊm/Không gì tuyệt vời bằng ở nhà
Think outside the box/θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt
Time flies/taɪm flaɪz/Thời gian trôi nhanh
To kill two birds with one stone/tuː kɪl tuː bɜːdz wɪð wʌn stəʊn/Giải quyết hai vấn đề cùng một lúc
To make a long story short/tuː meɪk ə lɒŋ ˈstɔːrɪ ʃɔːt/Tóm lại, nói ngắn gọn
To steal someone’s thunder/tuː stiːl ˈsʌmwʌnz ˈθʌndər/Đánh cắp ý tưởng, kế hoạch của người khác
Two heads are better than one/tuː hɛdz ɑːr ˈbɛtə ðən wʌn/Hai người cùng nhau suy nghĩ sẽ tốt hơn một mình
Two wrongs don’t make a right/tuː rɒŋz dəʊnt meɪk ə raɪt/Hai cái sai không làm nên một cái đúng.

Có những loại từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nào cần phải biết khi du lịch?

Khi du lịch, có một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng T quan trọng như: ticket (vé), tourist (du khách), taxi (xe taxi), terminal (bến xe, sân bay), tip (tiền boa), tour (chuyến đi tham quan), travel (du lịch), và nhiều từ vựng khác liên quan đến du lịch và đi lại.

  1. Taxi (tæk.si) – xe taxi
  2. Tourist attraction (ˈtʊr.ɪst əˈtræk.ʃən) – điểm du lịch
  3. Ticket (ˈtɪk.ɪt) – vé
  4. Train (treɪn) – tàu hỏa
  5. Travel (ˈtræv.əl) – du lịch
  6. Traveler (ˈtræv.ə.lər) – người du lịch
  7. Transportation (ˌtræns.pɔːrˈteɪ.ʃən) – phương tiện giao thông
  8. Terminal (ˈtɜː.mɪ.nəl) – nhà ga
  9. Transit (ˈtræn.zɪt) – quá cảnh
  10. Tour (tʊər) – chuyến du lịch
  11. Tour guide (tʊə ɡaɪd) – hướng dẫn viên du lịch
  12. Ticket counter (ˈtɪk.ɪt ˈkaʊn.tər) – quầy bán vé
  13. Tip (tɪp) – tiền boa
  14. Tourist (ˈtʊr.ɪst) – khách du lịch
  15. Travel agency (ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si) – đại lý du lịch
  16. Theme park (θiːm pɑːrk) – công viên giải trí
  17. Time zone (taɪm zoʊn) – múi giờ
  18. Travel insurance (ˈtræv.əl ɪnˈʃʊr.əns) – bảo hiểm du lịch
  19. Tour package (tʊər ˈpæk.ɪdʒ) – tour du lịch đã được sắp xếp
  20. Travel document (ˈtræv.əl ˈdɒk.jʊ.mənt) – giấy tờ du lịch

Cách học từ tiếng Anh bắt đầu chữ T nhanh nhất?

Nhớ rằng việc học từ vựng là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Tuy nhiên, bằng cách thực hiện các bước học từ vựng một cách nhanh nhất có thể, bạn có thể tiến bộ đáng kể trong việc học từ tiếng Anh bắt đầu chữ T.

Trên đây là danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất được tổng hợp bởi Heenglish.com.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập và trau dồi kiến thức để đạt được thành công trong học tập và cuộc sống!

YouTube video

Xem thêm:

World Clock