Bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T? Heenglish sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy khám phá ngay!
Danh sách các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ tiếng anh bắt đầu bằng t có 1 âm tiết
- Tap (n): /tæp/ – vòi
- Tan (v): /tæn/ – tẩm da
- Tide (n): /taɪd/ – thủy triều
- Top (n): /tɑp/ – đỉnh, trên cùng
- Tow (v): /toʊ/ – kéo, đưa đi
- Tray (n): /treɪ/ – khay
- Tube (n): /tub/ – ống
- Tune (n): /tun/ – giai điệu
- Turf (n): /tɜrf/ – cỏ
- Twig (n): /twɪɡ/ – cành nhỏ
- Tusk (n): /tʌsk/ – nanh
- Tweak (v): /twik/ – vặn nhỏ, chỉnh sửa nhỏ
- Tweak (n): /twik/ – sự chỉnh sửa nhỏ
- Tyre (n): /taɪr/ – lốp xe
- Type (n): /taɪp/ – loại, kiểu.
Từ vựng bắt đầu bằng chữ t có 2 âm tiết
- Table (n): /ˈteɪ.bəl/ – cái bàn
- Tiger (n): /ˈtaɪ.ɡər/ – con hổ
- Turtle (n): /ˈtɜː.təl/ – con rùa
- Ticket (n): /ˈtɪk.ɪt/ – vé
- Toilet (n): /ˈtɔɪ.lət/ – nhà vệ sinh
- Teacher (n): /ˈtiː.tʃər/ – giáo viên
- Traffic (n): /ˈtræf.ɪk/ – giao thông
- Thunder (n): /ˈθʌn.dər/ – sấm sét
- Theater (n): /ˈθiː.ə.tər/ – rạp hát
- Tissue (n): /ˈtɪʃ.uː/ – giấy mềm, mô tế bào
- Thirsty (adj): /ˈθɜː.sti/ – khát nước
- Treasure (n): /ˈtreʒ.ər/ – kho báu
- Thousand (n): /ˈθaʊ.zənd/ – nghìn
- Transplant (v): /trænsˈplænt/ – cấy ghép
- Trademark (n): /ˈtreɪd.mɑːk/ – thương hiệu
Những từ tiếng anh chữ t có 3 âm tiết
- Telephone (n): /ˈtel.ə.fəʊn/ – điện thoại
- Territory (n): /ˈter.ɪ.tər.i/ – lãnh thổ
- Technical (adj): /ˈtek.nɪ.kəl/ – kỹ thuật
- Transparent (adj): /trænsˈper.ənt/ – trong suốt
- Thanksgiving (n): /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ – Lễ tạ ơn
- Tournament (n): /ˈtʊə.nə.mənt/ – giải đấu
- Transaction (n): /trænˈzæk.ʃən/ – giao dịch
- Transmission (n): /trænsˈmɪʃ.ən/ – truyền tải
- Together (adv): /təˈɡeð.ər/ – cùng nhau.
- Tomato (n): /təˈmeɪ.toʊ/ – cà chua
- Triangle (n): /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ – tam giác
- Traveller (n): /ˈtræv.əl.ər/ – du khách
- Transmission (n): /trænsˈmɪʃ.ən
- Tropical (adj): /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ – nhiệt đới
- Technical (adj): /ˈtek.nɪ.kəl/ – kỹ thuật
Từ 4 âm tiết
- Temperature (n): /ˈtem.pər.ə.tʃər/ – nhiệt độ
- Territory (n): /ˈter.ɪ.tər.i/ – lãnh thổ
- Television (n): /ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ – truyền hình
- Transformation (n): /ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ – sự biến đổi
- Transparency (n): /trænsˈpærənsi/ – sự minh bạch
- Transportation (n): /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ – giao thông vận tải
- Traditional (adj): /trəˈdɪʃənl/ – truyền thống
- Technology (n): /tekˈnɒlədʒi/ – công nghệ
- Testimony (n): /ˈtestɪməni/ – lời khai
- Theology (n): /θiˈɒlədʒi/ – thần học
- Temperament (n): /ˈtempərəmənt/ – tính cách
- Temporary (adj): /ˈtɛmpərɛri/ tạm thời
Danh từ tiếng Anh chữ T
- Table /ˈteɪ.bəl/ (n): cái bàn
- Time /taɪm/ (n): thời gian
- Tree /triː/ (n): cây
- Team /tiːm/ (n): đội
- Traffic /ˈtræf.ɪk/ (n): giao thông
- Temperature /ˈtem.pər.ə.tʃər/ (n): nhiệt độ
- Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ
- Thunder /ˈθʌn.dər/ (n): sấm sét
- Trust /trʌst/ (n): lòng tin
- Tomato /təˈmɑː.təʊ/ (n): cà chua
Động từ Với T
- Talk /tɔːk/ (v): nói chuyện
- Think /θɪŋk/ (v): suy nghĩ
- Touch /tʌtʃ/ (v): chạm vào
- Taste /teɪst/ (v): nếm thử
- Try /traɪ/ (v): thử
- Take /teɪk/ (v): lấy
- Tell /tel/ (v): kể
- Test /test/ (v): kiểm tra
- Travel /ˈtræv.əl/ (v): đi du lịch
- Turn /tɜːn/ (v): quay, xoay
Tính từ bắt đầu bằng chữ t
- Tall /tɔːl/ (adj): cao
- Thick /θɪk/ (adj): dày, đặc
- Tiny /ˈtaɪ.ni/ (adj): rất nhỏ
- Terrible /ˈter.ə.bəl/ (adj): khủng khiếp, tồi tệ
- True /truː/ (adj): đúng, chính xác
- Tired /ˈtaɪəd/ (adj): mệt
- Tiny /ˈtaɪ.ni/ (adj): rất nhỏ
- Terse /tɜːs/ (adj): ngắn gọn, súc tích
- Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ (adj): yên tĩnh
- Tasty /ˈteɪ.sti/ (adj): ngon miệng
Xem thêm: https://grammar.yourdictionary.com/parts-of-speech/adjectives/adjectives-that-start-with-t.html
Trạng từ
- Today /təˈdeɪ/ (adv): hôm nay
- Tomorrow /təˈmɒr.əʊ/ (adv): ngày mai
- Together /təˈɡeðər/ (adv): cùng nhau
- Twice /twaɪs/ (adv): hai lần
- Thus /ðʌs/ (adv): như vậy, do đó
- Truly /ˈtruː.li/ (adv): thực sự
- Totally /ˈtəʊ.tə.li/ (adv): hoàn toàn
- Too much /tuː ˈmʌtʃ/ (adv): quá nhiều
- Today /təˈdeɪ/ (adv): hôm nay
Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái T
Cụm từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Take care | /teɪk kɛr/ | Chăm sóc |
Thank you | /θæŋk juː/ | Cảm ơn bạn |
Time flies | /taɪm flaɪz/ | Thời gian trôi đi nhanh |
To be honest | /tuː bi ˈɒnɪst/ | Thành thật mà nói |
To do list | /tuː duː lɪst/ | Danh sách công việc cần làm |
Top priority | /tɒp praɪˈɒrəti/ | Ưu tiên hàng đầu |
Touch base | /tʌtʃ beɪs/ | Liên lạc, gặp mặt để bàn bạc về công việc |
Trade-off | /treɪd ɒf/ | Thỏa hiệp, đánh đổi |
Turn a blind eye | /tɜːn ə blaɪnd aɪ/ | Giả vờ không biết, lờ đi |
Twist someone’s arm | /twɪst ˈsʌmwʌnz ɑːm/ | Thuyết phục ai đó |
Two-faced | /tuː feɪst/ | Hai mặt, giả tạo |
Take it easy | /teɪk ɪt ˈiːzi/ | Thư giãn, bình tĩnh |
Time is money | /taɪm ɪz ˈmʌni/ | Thời gian là vàng bạc |
The ball is in your court | /ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːt/ | Là quyết định của bạn |
The best of both worlds | /ðə best əv bəʊθ wɜːldz/ | Tận hưởng được những điều tốt nhất từ hai thế giới |
Những thành ngữ bắt đầu bằng T
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
Take a rain check | /teɪk ə reɪn tʃek/ | Hẹn gặp lại sau |
Take it easy | /teɪk ɪt ˈiːzi/ | Thong thả, dễ chịu |
The ball is in your court | /ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːrt/ | Lời đề nghị đã được đưa ra, đến lượt bạn đưa ra quyết định hoặc hành động |
The best of both worlds | /ðə best əv bəʊθ wɜːldz/ | Tận hưởng tốt cả hai khía cạnh của một tình huống |
The early bird catches the worm | /ði ˈɜːli bɜːd ˈkætʃɪz ðə wɜːrm/ | Người chịu khó, dậy sớm thường sẽ thành công |
The sky’s the limit | /ði skaɪz ðə ˈlɪmɪt/ | Không có giới hạn |
There’s no place like home | /ðerz nəʊ pleɪs laɪk həʊm/ | Không gì tuyệt vời bằng ở nhà |
Think outside the box | /θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðə bɒks/ | Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt |
Time flies | /taɪm flaɪz/ | Thời gian trôi nhanh |
To kill two birds with one stone | /tuː kɪl tuː bɜːdz wɪð wʌn stəʊn/ | Giải quyết hai vấn đề cùng một lúc |
To make a long story short | /tuː meɪk ə lɒŋ ˈstɔːrɪ ʃɔːt/ | Tóm lại, nói ngắn gọn |
To steal someone’s thunder | /tuː stiːl ˈsʌmwʌnz ˈθʌndər/ | Đánh cắp ý tưởng, kế hoạch của người khác |
Two heads are better than one | /tuː hɛdz ɑːr ˈbɛtə ðən wʌn/ | Hai người cùng nhau suy nghĩ sẽ tốt hơn một mình |
Two wrongs don’t make a right | /tuː rɒŋz dəʊnt meɪk ə raɪt/ | Hai cái sai không làm nên một cái đúng. |
Có những loại từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nào cần phải biết khi du lịch?
Khi du lịch, có một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng T quan trọng như: ticket (vé), tourist (du khách), taxi (xe taxi), terminal (bến xe, sân bay), tip (tiền boa), tour (chuyến đi tham quan), travel (du lịch), và nhiều từ vựng khác liên quan đến du lịch và đi lại.
- Taxi (tæk.si) – xe taxi
- Tourist attraction (ˈtʊr.ɪst əˈtræk.ʃən) – điểm du lịch
- Ticket (ˈtɪk.ɪt) – vé
- Train (treɪn) – tàu hỏa
- Travel (ˈtræv.əl) – du lịch
- Traveler (ˈtræv.ə.lər) – người du lịch
- Transportation (ˌtræns.pɔːrˈteɪ.ʃən) – phương tiện giao thông
- Terminal (ˈtɜː.mɪ.nəl) – nhà ga
- Transit (ˈtræn.zɪt) – quá cảnh
- Tour (tʊər) – chuyến du lịch
- Tour guide (tʊə ɡaɪd) – hướng dẫn viên du lịch
- Ticket counter (ˈtɪk.ɪt ˈkaʊn.tər) – quầy bán vé
- Tip (tɪp) – tiền boa
- Tourist (ˈtʊr.ɪst) – khách du lịch
- Travel agency (ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si) – đại lý du lịch
- Theme park (θiːm pɑːrk) – công viên giải trí
- Time zone (taɪm zoʊn) – múi giờ
- Travel insurance (ˈtræv.əl ɪnˈʃʊr.əns) – bảo hiểm du lịch
- Tour package (tʊər ˈpæk.ɪdʒ) – tour du lịch đã được sắp xếp
- Travel document (ˈtræv.əl ˈdɒk.jʊ.mənt) – giấy tờ du lịch
Cách học từ tiếng Anh bắt đầu chữ T nhanh nhất?
Nhớ rằng việc học từ vựng là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Tuy nhiên, bằng cách thực hiện các bước học từ vựng một cách nhanh nhất có thể, bạn có thể tiến bộ đáng kể trong việc học từ tiếng Anh bắt đầu chữ T.
Trên đây là danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất được tổng hợp bởi Heenglish.com.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Hãy tiếp tục học tập và trau dồi kiến thức để đạt được thành công trong học tập và cuộc sống!
Xem thêm: