Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X theo chủ đề

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

Bạn đã từng tự hỏi tại sao những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ X lại hiếm gặp? Liệu chữ “x” có bị lãng quên hay chỉ dành cho từ ngữ chuyên ngành xa lạ?

Đứng thứ 24 trong bảng chữ cái, “x” thực sự ít khi đóng vai trò chính trong các từ. Nếu bạn tò mò thêm, hãy cùng khám phá bài viết thú vị này tại Heenglish nhé!

I. Danh sách các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x theo chủ đề

A. Từ vựng về khoa học và công nghệ bắt đầu bằng chữ X

  • X-ray /ˈeksˌreɪ/ – tia X, một loại bức xạ điện từ sử dụng trong y khoa, công nghiệp và nghiên cứu khoa học
  • Xerography /zɪˈrɒɡrəfi/ – quy trình in ấn khô, phát minh của Chester Carlson, là cơ sở của máy photocopy hiện đại
  • Xenon /ˈziːnɒn/ – một nguyên tố hóa học thuộc nhóm khí hiếm, được sử dụng trong đèn phát quang và đèn xe hơi
  • Xylography /zaɪˈlɒɡrəfi/ – nghệ thuật và kỹ thuật in gỗ, một phương pháp in ấn truyền thống
  • X-axis /ˈeksˌæksɪs/ – trục X, một trong ba trục chính của hệ tọa độ Descartes trong không gian ba chiều
  • XOR /ˈeksˌɔr/ – (Exclusive OR) một phép toán logic trong lý thuyết mạch và ngôn ngữ lập trình
  • Xylophone /ˈzaɪləˌfoʊn/ – một loại nhạc cụ gõ có các thanh gỗ hoặc kim loại được bố trí theo thứ tự âm cao dần
  • X-chromosome /ˈeksˌkroʊməsoʊm/ – nhiễm sắc thể X, một trong hai loại nhiễm sắc thể giới tính ở người và hầu hết động vật có xương sống
  • Xylene /ˈzaɪliːn/ – một chất hóa học, thuộc nhóm các hiđrocacbon thơm, được sử dụng làm dung môi trong công nghiệp và nhà máy
  • Xanthophyll /ˈzænθəfɪl/ – một loại chất màu vàng tự nhiên có trong thực vật, đôi khi được sử dụng trong thực phẩm
  • Xeriscaping /ˈzɪrɪˌskeɪpɪŋ/ – kỹ thuật thiết kế cảnh quan sử dụng ít nước và thích nghi với môi trường khô hạn
  • XDSL /ˈeksˌdiːˌesˌel/ – (Digital Subscriber Line) một công nghệ truyền thông dữ liệu số qua dây điện thoại đồng
  • XML /ˌeksˈemˈel/ – (eXtensible Markup Language) một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để mã hóa tài liệu và dữ liệu trong một định dạng có thể đọc được bởi cả con người và máy tính
  • Xanthate /ˈzænθeɪt/ – một loại hợp chất hóa học chứa nhóm xanthate, được sử dụng như một tác nhân hóa chất trong công nghiệp khai khoáng và sản xuất cao su
  • Xeroderma /ˌzɪrəˈdɜrmə/ – một tình trạng da khô, thường liên quan đến mất nước và giảm độ đàn hồi của da
  • Xerophyte /ˈzɪrəˌfaɪt/ – một loại thực vật có khả năng sống trong điều kiện khô hạn, thích nghi với thiếu nước thông qua các cơ chế sinh học đặc biệt
  • X-ray crystallography /ˈeksˌreɪ ˌkrɪstəˈlɒɡrəfi/ – một kỹ thuật khoa học sử dụng tia X để xác định cấu trúc ba chiều của phân tử và tinh thể
  • X-band /ˈeksˌbænd/ – một dải tần số vi ba trong dải sóng vi ba, được sử dụng trong radar, liên lạc vũ trụ và ứng dụng viễn thông
  • XNA /ˈeksˌenˈeɪ/ – (xeno nucleic acid) một loại axit nucleic tổng hợp, không tự nhiên, được nghiên cứu để tìm hiểu vai trò và tính chất của các axit nucleic
  • X.509 /ˌeksˌfaɪvˈəʊˈnaɪn/ – một chuẩn chứng thực số cho việc sử dụng chứng chỉ số trong mạng lưới máy tính và ứng dụng bảo mật

Danh sách các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x theo chủ đề

B. Từ bắt đầu bằng chữ X về văn hóa và xã hội

  • Xenophobia /ˌzenəˈfoʊbiə/ – nỗi sợ và ghét bỏ người nước ngoài hoặc những gì lạ lùng, không quen thuộc
  • Xanadu /ˈzænəˌduː/ – một địa danh huyền thoại, thường được miêu tả như một nơi tuyệt vời và xa xỉ
  • Xylography /zaɪˈlɒɡrəfi/ – nghệ thuật và kỹ thuật in gỗ, một phương pháp in ấn truyền thống liên quan đến văn hóa và lịch sử nghệ thuật
  • X-factor /ˈeksˌfæktər/ – thuật ngữ chỉ một yếu tố bí ẩn, đặc biệt hoặc khó nắm bắt, thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí và nghệ thuật
  • X-mas /ˈeksˌmæs/ – viết tắt của từ “Christmas” (Giáng sinh), một ngày lễ quan trọng được kỷ niệm vào ngày 25 tháng 12 hàng năm
  • Xenophile /ˈzenəˌfaɪl/ – người yêu thích văn hóa và những gì lạ lùng, không quen thuộc, đối lập với xenophobia
  • X-chromosome /ˈeksˌkroʊməsoʊm/ – nhiễm sắc thể X, một trong hai loại nhiễm sắc thể giới tính ở người và hầu hết động vật có xương sống, liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua vai trò trong quá trình sinh sản
  • Xerox /ˈzɪrəks/ – thương hiệu nổi tiếng về máy photocopy, đã trở thành từ thông dụng chỉ việc sao chép tài liệu
  • X-height /ˈeksˌhaɪt/ – chiều cao của chữ thường trong kiểu chữ, thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa và in ấn liên quan đến văn hóa và xã hội
  • Xanthein /ˈzænθiːɪn/ – một chất màu tự nhiên có màu vàng, thường được tìm thấy trong các loại hoa và lá. Xanthein có liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua việc sử dụng màu sắc trong nghệ thuật và trang trí.
  • Xylophonist /ˌzaɪləˈfəʊnɪst/ – một nghệ sĩ chơi xylophone, một loại nhạc cụ gõ có các thanh gỗ hoặc kim loại được bố trí theo thứ tự âm cao dần. Xylophonist liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua vai trò trong âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật.
  • Xenotransplantation /ˌzenəʊˌtrænsplænˈteɪʃən/ – việc cấy ghép các mô và cơ quan giữa các loài khác nhau. Xenotransplantation liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua các thảo luận về đạo đức, pháp luật và tôn giáo liên quan đến việc sử dụng các loài động vật khác nhau trong y học.
  • Xylitol /ˈzaɪlɪtɒl/ – một chất làm ngọt tự nhiên được chiết xuất từ gỗ và thân cây. Xylitol liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua việc sử dụng trong thực phẩm và nước giải khát, đặc biệt là những sản phẩm dành cho người tiểu đường.
  • Xylograph /ˈzaɪləˌɡræf/ – một bức tranh được in từ khắc gỗ, phổ biến trong nghệ thuật và văn hóa truyền thống của nhiều quốc gia.
  • Xeriscape /ˈzɪrɪskeɪp/ – một phong cách thiết kế cảnh quan sử dụng ít nước và thích nghi với môi trường khô hạn. Xeriscape liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua việc sử dụng trong thiết kế đô thị và cảnh quan xung quanh.
  • Xiphoid /ˈzɪfɔɪd/ – một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ đến xương sườn giả phần dưới của xương ức. Xiphoid liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua các bài học giải phẫu
  • Xingu /ˈʃɪŋɡuː/ – một dòng sông ở Brasil, nổi tiếng với người dân bản địa và văn hóa độc đáo của họ. Xingu liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua nghiên cứu về người dân bản địa và bảo tồn di sản văn hóa.
  • Xylorimba /ˌzaɪləˈrɪmbə/ – một loại nhạc cụ gồm các thanh gỗ được gõ, kết hợp giữa xylophone và marimba. Xylorimba liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua vai trò trong âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật.
  • Xochipilli /ʃoʊtʃiˈpiːli/ – vị thần của âm nhạc, hoa, thơ và tình yêu trong thần thoại của người Aztec, đại diện cho sự phong phú và đa dạng của văn hóa và xã hội.
  • Xystus /ˈzɪstəs/ – một loại đường đi dài được trồng cây xanh, đặc trưng của kiến trúc cổ điển Hy Lạp và La Mã. Xystus liên quan đến văn hóa và xã hội thông qua các công trình kiến trúc và nghệ thuật cảnh quan.

C. Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ X về âm nhạc

  • Xylophone /ˈzaɪləˌfoʊn/ – một loại nhạc cụ gõ, bao gồm các thanh gỗ hoặc kim loại được bố trí theo thứ tự âm cao dần
  • Xylophonist /ˈzaɪləˌfoʊnɪst/ – người chơi xylophone
  • Xylorimba /ˌzaɪləˈrɪmbə/ – một loại nhạc cụ gõ giống như xylophone nhưng có phạm vi âm rộng hơn
  • Xylotomous /zaɪˈlɒtəməs/ – một từ mô tả loài ăn gỗ, có thể ám chỉ tiếng kêu do côn trùng gõ vào gỗ tạo ra
  • Xylography /zaɪˈlɒɡrəfi/ – kỹ thuật in gỗ, có thể liên quan đến việc tạo ra các bản in âm nhạc truyền thống
  • Xanthein /ˈzænθiːɪn/ – một loại hợp chất hữu cơ có màu vàng, có thể được sử dụng trong việc tạo màu cho vỏ đàn hoặc các bộ phận của nhạc cụ
  • Xylooligosaccharide /ˌzaɪloʊˌoʊlɪˈɡoʊsəˌkæraɪd/ – một loại đường phức hợp, có thể được sử dụng trong việc sản xuất các nhạc cụ từ vật liệu sinh học
  • Xylo Pyrography /ˌzaɪləˌpaɪˈrɒɡrəfi/ – nghệ thuật chạm khắc bằng lửa lên gỗ, có thể được áp dụng để trang trí nhạc cụ gỗ
  • Xylo-biophony /ˈzaɪloʊˌbaɪˈoʊfəni/ – một thuật ngữ có thể được sử dụng để mô tả âm thanh của thiên nhiên, bao gồm tiếng gõ của loài ăn gỗ và tiếng của thế giới tự nhiên
  • Xenharmonic /ˌzenhạˈmɒnɪk/ – một thuật ngữ liên quan đến âm nhạc sử dụng hệ thống âm giai không phổ thông, thường không tuân theo hệ thống âm giai phương Tây chuẩn
  • Xalam /ˈxalɑm/ – một loại nhạc cụ dây truyền thống của Tây Phi, giống như đàn nguyệt và đàn kora
  • Xaphoon /ˈzæfuːn/ – một loại nhạc cụ kèn gỗ giống như sáo, có xuất xứ từ Hawaii
  • Xenakis /ksɛˈnækɪs/ – Iannis Xenakis, nhà soạn nhạc và kiến trúc sư người Hy Lạp, nổi tiếng với các tác phẩm âm nhạc và nghiên cứu về âm nhạc máy tính
  • Ximbe /ˈʒimbə/ – một loại nhạc cụ gõ truyền thống của người Bantu ở Mozambique, có thể gồm một hoặc nhiều chiếc gỗ được gõ vào nhau
  • Xaxado /ʃaˈʃaðu/ – một loại nhạc và điệu nhảy truyền thống của Brasil, có nguồn gốc từ vùng đồng bằng miền Đông Bắc
  • Xanadu /ˈzænəduː/ – một từ được sử dụng để chỉ một nơi hư cấu lãng mạn và xa xỉ, có thể được áp dụng trong lời bài hát và các tác phẩm âm nhạc
  • Xote /ˈʃoti/ – một loại nhạc và điệu nhảy truyền thống của Brasil, xuất phát từ các điệu nhảy châu Âu như schottische và polka
  • Xylorhythmia /ˌzaɪləˈrɪðmɪə/ – một thuật ngữ có thể được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các tiếng gõ từ nhạc cụ gỗ và nhịp điệu trong âm nhạc
  • X-mas carol /ˈeksˌmæs ˈkærəl/ – một loại bài hát Giáng sinh, thường được hát vào dịp lễ Giáng sinh

D. Con vật tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

Con vật tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X liên quan đến động vật kèm phiên âm và nghĩa. Tuy nhiên, do số lượng từ bắt đầu bằng chữ X trong tiếng Anh không nhiều, danh sách sau đây chỉ bao gồm 5 từ:

  • X-ray fish /ˈeksreɪ ˈfɪʃ/ – cá đuối trong suốt, có tên gọi do khả năng nhìn thấy qua được xương và các cơ quan nội tạng của nó
  • Xenopus /ˈzɛnəpəs/ – một chi động vật lưỡng cư bao gồm các loài ếch chân dài có nguồn gốc từ châu Phi
  • Xerocolous /zɪˈrɒkələs/ – tính từ mô tả các loài động vật sống trong môi trường khô hạn, như sa mạc hay vùng đất cằn cỗi
  • Xiphias /ˈzɪfiəs/ – tên khoa học của cá kiếm, một loài cá biển có hình dáng đặc biệt với mõm dài và nhọn giống như một thanh kiếm
  • Xiphosuran /ˌzɪfəˈsjʊrən/ – một nhóm động vật giáp xác sống dưới nước có liên quan đến bọ cạp biển, bao gồm các loài như Limulus polyphemus

II. Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

Cùng Heenglish khám phá các cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu với chữ cái X cùng các ví dụ rõ ràng dưới đây nhé.

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

  • X marks the spot – Chữ X đánh dấu vị trí (thường được sử dụng trong bản đồ kho báu)

Ví dụ: According to the treasure map, X marks the spot where we need to dig.

Nghĩa: Theo bản đồ kho báu, X đánh dấu chỗ chúng ta cần đào.

  • X-factor – Yếu tố đặc biệt, cái gì đó nổi bật, không thể xác định rõ ràng

Ví dụ: She has that X-factor that makes her stand out in the crowd.

Nghĩa: Cô ấy có cái gì đó đặc biệt khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.

  • X-axis – Trục X (trong hệ tọa độ)

Ví dụ: The graph shows the relationship between the X-axis and the Y-axis.

Nghĩa: Đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa trục X và trục Y.

  • X-rated – Phân loại phim chỉ dành cho người lớn (18+)

Ví dụ: The movie was X-rated due to its explicit content.

Nghĩa: Bộ phim được đánh giá X-rated do có nội dung rõ ràng.

Xem thêm:

III. Cách ghi nhớ từ vựng bắt đầu bằng chữ X hiệu quả

YouTube video

Học theo chủ đề

Tìm hiểu các từ vựng bắt đầu bằng chữ “X” trong cùng một chủ đề, ví dụ như khoa học, văn hóa, thể thao… Tập trung vào chủ đề mà bạn quan tâm sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ từ vựng.

Sử dụng phương pháp hình ảnh

Kết hợp từ vựng với hình ảnh hoặc đồ họa để tạo ra một hình ảnh trong đầu của bạn. Điều này giúp tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa từ và hình ảnh, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Sử dụng từ điển

Sử dụng từ điển trực tuyến hoặc ứng dụng từ điển để tìm kiếm các từ vựng bắt đầu bằng chữ “X”. Học các từ một cách có hệ thống và nhớ kèm theo phiên âm để có thể phát âm đúng.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ x khó hiệu quả

Luyện tập viết

Viết các từ vựng bắt đầu bằng chữ “X” xuống một tờ giấy để tập trung vào việc ghi nhớ và củng cố kiến thức. Điều này giúp bạn nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn bởi vì tay của bạn đang viết chữ, sự chuyển động và việc nhìn thấy từ vựng.

Học qua video

Tìm các video học tiếng Anh trên mạng, nơi có các từ vựng bắt đầu bằng chữ “X”. Xem video giúp bạn luyện nghe, tăng khả năng phát âm và giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Học qua bài hát

Tìm các bài hát tiếng Anh với từ vựng bắt đầu bằng chữ “X”. Bạn có thể học và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn khi nó được sử dụng trong một bài hát, vì những giai điệu và âm nhạc sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.

Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh

Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise… có chứa các từ vựng bắt đầu bằng chữ “X” và có tính năng luyện tập từ vựng. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng này để học và luyện tập từ vựng một cách hiệu quả.

Sử dụng các kỹ thuật nhớ từ

Có nhiều kỹ thuật nhớ từ vựng như kỹ thuật mnemonics, kỹ thuật visual imagery, kỹ thuật acronyms, kỹ thuật repetition… Bạn có thể tìm hiểu và sử dụng các kỹ thuật này để ghi nhớ từ vựng bắt đầu bằng chữ “X” một cách dễ dàng và hiệu quả.

Luyện tập thường xuyên

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và tiếng Anh nói chung, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy dành một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày để học và luyện tập từ vựng. Nếu bạn luyện tập đều đặn, bạn sẽ có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.

Sử dụng từ vựng trong cuộc sống thường ngày

Khi bạn học được các từ vựng bắt đầu bằng chữ “X”, hãy sử dụng chúng trong cuộc sống thường ngày của mình. Việc sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng một cách dễ dàng hơn và củng cố kiến thức của mình.

Trên đây là một số cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X hiệu quả nhất. Tuy nhiên, việc ghi nhớ từ vựng đòi hỏi sự kiên trì và chăm chỉ. Bạn cần luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Ghé thăm Heenglish để cập nhật kiến thức mỗi ngày nhé!

World Clock