Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing mới nhất

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing

Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing cơ bản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing luôn là chủ đề được quan tâm trong nhiều năm qua. Trong bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, đều cần có marketing. Marketing giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh tăng độ nhận biết thương hiệu của công ty. Sau đây, Heenglish sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng liên quan để bạn không còn thiếu tự tin trong giao tiếp khi làm trong lĩnh vực marketing.

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing

1. Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Marketing là chuyên ngành đang thu hút nguồn nhân lực và được quan tâm nhất hiện nay. Bất kỳ một công ty nào cũng cần thực hiện hoạt động marketing để thúc đẩy quá trình sản xuất kinh doanh và tăng độ nhận biết thương hiệu.

 

Marketing giúp tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp và sản phẩm trong tâm trí khách hàng. Vì vậy, xây dựng chiến lược marketing càng tốt thì hình ảnh doanh nghiệp sẽ càng có sức ảnh hưởng đến tâm trí khách hàng và sẽ tạo ra lợi thế khi ra mắt sản phẩm mới.

 

Marketing tạo nên sự khác biệt trong quá trình phát triển sản phẩm. Trong quá trình phát triển sản phẩm khác nhau, với mỗi chủng loại sản phẩm khác nhau thì doanh nghiệp sẽ có những chiến lược định vị khác nhau. Điều này sẽ giúp cho quá trình phát triển sản phẩm và định vị rõ nét hơn về từng nhóm sản phẩm trong tâm trí khách hàng, cùng với đó cá tính của thương hiệu sẽ ngày càng rõ nét hơn.

 

Marketing mang lại những lợi ích cho doanh nghiệp. Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường một cách sâu rộng hơn ngay cả khi là chủng loại sản phẩm mới, khả năng bao phủ thị trường sẽ dễ dàng hơn bởi chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm tốt. Từ đó, marketing góp phần thu hút đầu tư.

 

Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp bạn tìm kiếm thêm ở nhiều cơ hội mới, học hỏi thêm được nhiều điều mới, giúp bạn tự tin hơn trong trao đổi và nói chuyện với đối tác, giúp bạn thăng tiến trong công việc.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Sau đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản đã được phân chia theo chủ đề để bạn có cái nhìn khái quát về lĩnh vực Marketing.

 

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cơ bản

Đầu tiên, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing cơ bản được phân chia theo các lĩnh vực chính đang được quan tâm hiện nay. Việc nắm vững sẽ giúp bạn nghiên cứu về marketing một cách hiệu quả hơn.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Marketingtiếp thị
Marketing mixtiếp thị hỗn hợp
Marketing researchnghiên cứu tiếp thị
Customer buying behaviorhành vi mua của khách hàng
Strategic managementquản trị chiến lược
Marketing managementquản trị tiếp thị
Quality Managementquản trị chất lượng
Brand strategychiến lược thương hiệu
Brand managementquản trị thương hiệu
Managing the supply chainquản trị chuỗi cung ứng
E-commerce marketingtiếp thị thương mại điện tử
Marketing communicationstruyền thông tiếp thị

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về chiến dịch truyền thông

Môt trong những lĩnh vực được quan trọng nhất của marketing là truyền thông. Việc truyền thông marketing giúp bạn tiếp cận được thêm nhiều tập khách hàng mới, nhiều thị trường mới, giúp quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp đến với công chúng mục tiêu.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Market researchnghiên cứu thị trường
Target marketthị trường mục tiêu
Targeted customerkhách hàng mục tiêu
Communication strategychiến lược truyền thông
Communication toolcông cụ truyền thông
Advertisementquảng cáo
Sales promotionxúc tiến bán
Direct marketingtiếp thị trực tiếp
Personal salesbán hàng cá nhân
Public Relationsquan hệ công chúng
internal communicationstruyền thông nội bộ
risk forecastingdự báo rủi ro
Wholesalebán buôn
retailbán lẻ
user datadữ liệu người dùng
Couponsphiếu giảm giá
presentquà tặng
sale pointđiểm bán
Primary datadữ liệu sơ cấp
secondary datadữ liệu thứ cấp
surveykhảo sát
membership cardthẻ thành viên

2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí

Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí trong công ty, để bạn không còn bỡ ngỡ trong quá trình phỏng vấn cũng như tìm được các bộ phận, phòng ban làm việc phù hợp.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí của công ty kinh doanh

Tiếng Anh Tiếng Việt
ClientCông ty kinh doanh
Brand managersGiám đốc thương hiệu.
Chief marketing officerGiám đốc marketing.
Public Relations managerNgười quản lý của bộ phận
quan hệ công chúng
Marketing managerTrưởng phòng marketing
Assistant brand managerTrợ lí nhãn hàng.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí trong công ty về lĩnh vực marketing

Tiếng Anh Tiếng Việt
CopywriterNgười lên ý tưởng, viết ý tưởng.
Art directorGiám đốc nghệ thuật
Creative directorGiám đốc sáng tạo
DesignerNgười thiết kế
Account managerQuản lý tài khoản
Marketing executiveQuản lý nhân viên Marketing

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về thương hiệu

Thương hiệu là yếu tố quan trọng của mỗi doanh nghiệp. Nếu thương hiệu của công ty càng mạnh thì sẽ càng thu hút được vốn đầu tư, thương hiệu giúp tạo dựng hình ảnh trong tâm trí khách hàng, thúc đẩy khách hàng mua hàng. Vì vậy, việc nắm được các từ vựng về thương hiệu sẽ giúp bạn nghiên cứu hành vi cũng như tâm lý khách hàng một cách tốt nhất.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
BrandingThương hiệu
brand elementThành tố thương hiệu
brand nameTên thương hiệu
LogoBiểu tượng
SymbolBiểu trưng
SloganKhẩu hiệu
SymphonyNhạc hiệu
Trademark Protectionbảo vệ thương hiệu
brand communicationtruyền thông thương hiệu
trademark infringementxâm phạm thương hiệu
Branding disputetranh chấp thương hiệu
brand valuationđịnh giá thương hiệu
trademark transferchuyển nhượng thương hiệu
Brand Equitytài sản thương hiệu
perceived valuegiá trị cảm nhận
media ideasý tưởng truyền thông
media messagethông điệp truyền thông
brand developpingphát triển thương hiệu
brand touch pointsđiểm tiếp xúc thương hiệu
brand awarenessnhận thức thương hiệu

 

Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc mới nhất

Download: File 4000 Essential English Words

2.5. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing khác

Ngoài các từ vựng được tổng hợp ở trên, còn một số từ vựng cũng được sử dụng một cách thường xuyên và liên tục trong lĩnh vực marketing mà bạn cần biết.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Marketing conceptKhái niệm tiếp thị
Marketing programChương trình tiếp thị
Marketing channelKênh tiếp thị
Marketing staffNhân viên tiếp thị
Target marketThị trường mục tiêu
Distribution systemHệ thống phân phối
Sales teamĐội ngũ bán hàng
Public propagandaCông khai tuyên truyền
Promoting consumption activityThúc đẩy hoạt động tiêu dùng
IntermediaryNgười trung gian
Potential customersKhách hàng tiềm năng
ExhibitionTriển lãm
IntermediaryNgười trung gian
intermediariesmôi giới trung gian
sales volumekhối lượng bán
Research Methodsphương pháp nghiên cứu
potential customerskhách hàng tiềm năng
data, raw datadữ liệu, dữ liệu thô
consumer reactionphản ứng của người tiêu dùng
inventoryhàng tồn kho
ImportNhập kho
storage storagelưu trữ lưu trữ
taxonomyphân loại
riskrủi ro
to get informationđể có được thông tin
data collectionthu thập dữ liệu
data analysisphân tích dữ liệu

3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Từ các từ vựng được tổng hợp, bạn có thể ghép thành các mẫu câu giao tiếp cơ bản để tăng khả năng nói của mình.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
We want to promote our products on
your company’s magazine page.
Chúng tôi muốn quảng bá sản phẩm của mình trên
trang tạp chí của công ty bạn.
I think you need to be specific about your marketing strategy.
Tôi nghĩ bạn cần nêu cụ thể chiến lược tiếp thị của mình.
We have a good team of marketing staff.Chúng tôi có một đội nhân viên tiếp thị giỏi.
We are effective advertisers.Chúng tôi là nhà quảng cáo hiệu quả.
The company chooses two communication tools, advertising and public relations.
Công ty lựa chọn hai công cụ truyền thông là quảng cáo
và quan hệ công chúng.
Our marketing plan has been approved by the company’s management.
Kế hoạch tiếp thị của chúng tôi đã được ban lãnh đạo của công ty duyệt.
Before launching a new product, we need to research competitors’ products.
Trước khi ra mắt sản phẩm mới, chúng ta cần nghiên cứu sản phẩm
của đối thủ cạnh tranh.
The process of marketing communication is the process of use the media to convey the message
to the customer.
Quá trình truyền thông tiếp thị là quá trình
sử dụng các phương tiện truyền thông truyền tải thông điệp
đến khách hàng.

4. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Từ các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bạn có thể tổng hợp thành các đoạn hội thoại để bạn có thể luyện tập giap tiếp với mọi người xung quanh.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
A: Hello, ….? Our company is researching to launch new products?A: Xin chào, ….? Công ty chúng tôi đang nghiên cứu để ra mắt sản phẩm mới?
B: Our team had to drive demand for the product by co-opting tactics. So I think I need to do some market research.B: Nhóm của chúng tôi phải thúc đẩy nhu cầu về sản phẩm bằng cách đồng chọn các chiến thuật. Vì vậy, tôi nghĩ rằng tôi cần phải thực hiện một số nghiên cứu về thị trường.
B: To launch new products, you can come up with a concept through researching a target audience instead of just researching a few customers. B: Để ra mắt các sản phẩm mới, bạn có thể đưa ra khái niệm thông qua nghiên cứu một tập khách hàng mục tiêu thay vì chỉ nghiên cứu một vài khách hàng. 
A: That’s right. Along with the packaging strategy, you can research the price adjustment of the product.A: Đúng vậy. Cùng với chiến lược đóng gói, bạn có thể nghiên cứu điều chỉnh giá cả của sản phẩm.
B: Yes, I’m sure.B: Đúng vậy, tôi chắc chắn.

 

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé. Chúc vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn ngày càng nâng cao.

KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH

Trung tâm Heenglish tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.

World Clock