Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu luôn là chủ đề được quan tâm trong nhiều năm qua. Trong thời kỳ hội nhập như hiện nay, các doanh nghiệp cần mở rộng buôn bán, trao đổi và giao lưu với các nước trong khu vực và trên thế giới. Nhận thấy được tầm quan trọng này, Heenglish sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng liên quan để bạn không còn thiếu tự tin trong giao tiếp khi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
1. Tầm quan trọng của việc học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
1.1. Vai trò của xuất nhập khẩu
Trong thời kỳ hội nhập nền kinh tế như hiện nay, muốn phát triển thì các doanh nghiệp cần mở rộng giao lưu và buôn bán với các nước trên thế giới, nhà nước cần tiến hành mở cửa thị trường. Vì vậy, hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trong trong nền kinh tế.
Hoạt động xuất nhập khẩu giúp tăng trưởng nền kinh tế. Nhờ vào ngành xuất nhập khẩu là nền kinh tế Việt Nam luôn duy trì được tốc độ tăng trưởng cao.
Thông qua hoạt động xuất nhập khẩu có thể làm tăng ngoại tệ thu được, kích thích đổi mới công nghệ, tiếp cận được với những hình thức kinh doanh mới, tạo thêm việc làm, nâng cao mức sống người dân.
Nhờ vào hoạt động xuất nhập khẩu chúng ta có thể kết hợp những nguồn lực của chính đất nước để mở cửa nền kinh tế nhằm tranh thủ nguồn vốn viện trợ, kế thừa thành tựu khoa học kĩ thuật kết hợp với tiềm năng tạo nên sự tăng trưởng mạnh cho nền kinh tế, góp phần rút ngắn khoảng cách kinh tế của nước ta với những quốc gia phát triển trên thế giới.
1.2. Vai trò của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ tạo điều kiện cho bạn tránh được các rủi ro trong quá trình kinh doanh, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh, tạo điều kiện thuận lợi cho bạn có những cơ hội mới, công việc mới về chuyên ngành này.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản
Sau đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản đã được phân chia theo chủ đề để bạn có cái nhìn khái quát về lĩnh vực xuất nhập khẩu.
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về thị trường
Đầu tiên, bạn cần nắm được các từ vựng về thị trường thương mại về chuyên ngành xuất nhập khẩu. Việc nắm được các thị trường chính sẽ giúp bạn tìm hiểu và nghiên cứu lĩnh vực này một cách cụ thể và hiểu quả nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Market | Thị trường |
Commodity Futures Market | Thị trường hàng hoá kỳ hạn |
Forex swap market | Thị trường hoán đổi ngoại tệ |
Overseas market | Thị trường ngoài nước |
Import market | Thị trường nhập khẩu |
Export market | Thị trường xuất khẩu |
International markets | Thị trường quốc tế |
World market | Thị trường thế giới |
Cash market | Thị trường tiền mặt |
Capital market | Thị trường vốn |
smuggling and commercial fraud | buôn lậu và gian lận thương mại |
high-risk shipments | các lô hàng có độ rủi ro cao |
bear the cost, bear the cost | chịu phí tổn, chịu chi phí |
risk | chịu rủi ro |
suffered | chịu tổn thất |
responsible | chịu trách nhiệm |
freight charges | cước chuyên chở hàng hóa |
shipping agent | đại lý tàu biển |
provisional invoice | hóa đơn tạm thời |
unsecured loan | khoản cho vay không có đảm bảo |
long term loan | khoản vay dài hạn |
term loan | khoản vay không kỳ hạn |
short term loan | khoản vay ngắn hạn |
the area near the harbour | khu vực sát bến cảng |
transshipment trade | mậu dịch chuyển khẩu |
foreign currency trading | mua bán ngoại tệ |
Import Tax | thuế nhập khẩu |
export tax | thuế xuất khẩu |
border trade | thương mại biên giới |
multilateral trade | thương mại đa phương |
sea trade | thương mại đường biển |
bilateral trade | thương mại song phương |
free trade | thương mại tự do |
cash | tiền mặt |
world Trade Organization | tổ chức thương mại thế giới |
total import value | tổng giá trị nhập khẩu |
gross domestic product | tổng giá trị sản phẩm quốc nội |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu về vận chuyển
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong xuất nhập khẩu đó là hoạt động vận chuyển. Các doanh nghiệp cần có các biện pháp hoạch định cụ thể về vận chuyển để hoạt động kinh doanh diễn ra một cách liên tục không bị ngắt quãng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
goods manifest | bảng kê khai hàng hóa |
Harbor | bến cảng |
container port | cảng công-ten-nơ |
shipping cost to port | chi phí vận chuyển đến cảng |
freight charges | cước chuyên chở hàng hóa |
shipping agent | đại lý tàu biển |
place of delivery | địa điểm giao hàng |
commodity price and freight | giá hàng hóa và cước phí |
freight rates, insurance and freight | giá hàng hóa, bảo hiểm và cước |
delivered to the carrier | giao cho người vận tải |
cross the ship’s side | giao dọc mạn tàu |
periodic delivery | giao hàng định kỳ |
delivery at warehouse | giao hàng tại kho |
factory delivery | giao hàng tại xưởng |
ship delivery | giao hàng trên tàu |
delivery near ; close delivery | giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần |
deliver later; deliver later | giao hàng về sau ;giao sau |
delivery at the border | giao tại biên giới |
goods | hàng hóa |
Goods preservation fee | phí bảo quản hàng hóa |
cost of shipping | phí vận chuyển hàng hóa |
delivery method | phương thức giao hàng |
delivery time | thời gian giao hàng |
freight by container | vận chuyển hàng hóa bằng container |
Xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản
Download: File 4000 Essential English Words
2.3. Từ vựng tiếng Anh về kho vận chuyển
Để có thể vận chuyển hàng hóa một cách liên tục thì cần có các kế hoạch xây dựng kho vận hợp lý. Việc đặt các kho vận sẽ giúp công ty tiết kiệm được chi phí và thời gian cũng như nguồn nhân lực.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
put the goods in the container | cho hàng vào công-ten-nơ |
insurance certificate | chứng nhận bảo hiểm |
quality certification | chứng nhận chất lượng |
certificate of origin | chứng nhận xuất xứ |
packing list | danh sách đóng gói |
goods are shipped | hàng hóa được vận chuyển |
goods declaration | khai báo hàng |
The seller is responsible until the goods have been loaded on board | Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu |
unloader | người bốc dỡ |
loading and unloading fee | phí bốc dỡ |
shipping note | phiếu vận chuyển |
delivery time | thời gian giao hàng |
term (term) | thời hạn (kỳ hạn) |
large container | thùng đựng hàng lớn |
wages per unit of product | tiền công theo từng đơn vị sản phẩm |
bill of lading | vận đơn |
bill of lading received goods | vận đơn đã nhận hàng |
Air waybill | vận đơn hàng không |
Union bill of lading | vận đơn liên hiệp |
consignment bill of lading | vận đơn nhận hàng |
loading and unloading, cargo | việc bốc dỡ, hàng |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế
Nhắc đến xuất nhập khẩu thì vận tải quốc tế đang là lĩnh vực được quan tâm nhất. Với nền kinh tế như hiện nay, việc giao lưu với các nước trong khu vực và trên thế giới sẽ giúp doanh nghiệp tích lũy thêm nhiều kinh nghiệm mới, hoạt động kinh doanh ngày càng phát triển.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
policy of tax | chính sách thuế |
certify, attest | chứng nhận, chứng thực |
tax office | cơ quan thuế vụ |
Department of Taxation | cục thuế |
Department of Tariffs and Consumption Tax | cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng |
customs registration | đăng kí hải quan |
apply for a visa | đăng kí thị thực |
tax list | danh mục thuế |
customs certificate | giấy chứng nhận hải quan |
customs clearance certificate | giấy chứng thông quan |
customs license | giấy phép hải quan |
customs clearance | giấy thông hành hải quan |
Customs declaration | khai báo hải quan |
customs warehouse | kho lưu hải quan |
check | kiểm tra hải quan |
auditor | người kiểm tra |
customs officer | nhân viên hải quan |
inspection staff | nhân viên kiểm tra |
exciseman | nhân viên thuế vụ |
tax officer | nhân viên tính thuế |
Immigration management | quản lý xuất nhập cảnh |
customs tax regulations | quy định thuế hải quan |
visa | thị thực nhập cảnh |
validity period of the certificate | thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
immigration procedures | thủ tục nhập cảnh |
import tax, customs | thuế nhập khẩu, hải quan |
foreign currency declaration | tờ khai báo ngoại tệ |
customs declaration | tờ khai hải quan |
baggage declaration | tờ khai hành lý |
General Department of Customs | tổng cục hải quan |
border check station | trạm kiểm tra biên phòng |
exit visa | visa xuất cảnh |
3. Mẫu câu sử dụng từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ các từ vựng cơ bản trên, bạn có thể ghép thành các mẫu câu cơ bản nhất phục vụ cho quá trình giao tiếp về lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
We have contracts with partners in Asia | Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á |
Could you send me the catalogue and sample for advanced reference? | Bạn có thể gửi cho tôi cuốn catalog giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không? |
What type of payment do you want to use? | Bạn lựa chọn sử dụng phương thức thanh toán gì? |
We are well-established as a trading company of industrial field | Chúng tôi là một công ty thương mại nổi tiếng trong lĩnh vực công nghiệp. |
My company has been established for 12 years. | Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 12 năm. |
4. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Từ các mẫu câu cơ bản ở trên ban có thể vận dụng chúng để tạo ra những đoạn hội thoại cơ bản giúp bạn không còn bỡ ngỡ trong giao tiếp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Good morning, I am …. of … company. Can I help you? | A: Xin chào, tôi là … tại công ty …. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách? |
B: Hello, I am …. I would like to import the sweater product of your company. I saw this product on your website. I would like to buy 600 pieces of the models. | B: Xin chào, Tôi là …. Tôi muốn nhập khẩu mẫu sweater của công ty bạn. Tôi đã xem sản phẩm trên website của bạn. Tôi muốn nhập 600 chiếc. |
A: Thank you, …. Could you give me the code of that product on the website? | A: Cảm ơn …, Ngài có thể cung cấp cho tôi mã của sản phẩm đó trên website không ạ? |
B: It is …. Could you offer the best prices for me? | B: Đó là mẫu …. Công ty bạn có thể cho tôi giá tốt nhất hiện nay không? |
A: Oh yes, we can give you the best price for that if you buy more than 600 pieces. | A: Ồ vâng, chúng tôi có thể đưa ra giá tốt nhất khi ông mua hơn 600 chiếc. |
B: Umm… Ok, I will get 800 pieces. | B: Umm… được rồi, tối sẽ lấy 800 chiếc. |
A: Yes, Sir. Thank you! | A: Vâng thưa ngài chân thành cảm ơn ngài. |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé.
Chúc vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn ngày càng nâng cao.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH
Trung tâm Heenglish tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.