Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thông dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là một trong những từ vựng chủ đề không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có biết tiếng Anh về các loại bệnh viện, các khoa chuyên ngành hay các loại bệnh không? Nếu bạn chưa biết hãy để Heenglish giúp bạn tổng hợp các từ vựng mới nhất của chủ đề này để giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi trao đổi, nói chuyện tại nơi khám bệnh.
1.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa cơ bản
Sau đây là các từ vựng thông dụng nhất được phân chia theo các chủ đề giúp bạn có cái nhìn khái quát về lĩnh vực Y khoa.
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa chỉ các loại bệnh viện
Đầu tiên, trong lĩnh vực Y khoa bạn cần biết tên các bệnh viện để có thể tìm đến địa chỉ đúng nhất giúp việc khám chữa bệnh được hiệu quả
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Hospital for Infectious Diseases | /ˈhɒspɪtl fə(r) ɪnˈfekʃəs dɪˈziːz/ | Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm |
Field Hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện dã chiến |
Oriental medicine hospital | /ˌɔːriˈentl ˈmedsn ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện đông y |
Tuberculosis Hospital | /tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện lao |
Orthopedic surgery hospital | /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈsɜːdʒəri hɒspɪtl/ | Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình |
Dental Hospital | /ˈdentl hɒspɪtl/ | Bệnh viện nha khoa |
Children’s Hospital | /ˈtʃɪldrənz hɒspɪtl/ | Bệnh viện nhi đồng |
Leprosy (leprosy, leprosy) hospital | /ˈleprəsi hɒspɪtl/ | Bệnh viện phong (cùi, hủi) |
Maternity hospital | /məˈtɜːnəti hɒspɪtl/ | Bệnh viện phụ sản |
Stomatological Hospital | /¸stoumə´tɔlədʒikæl hɒspɪtl/ | Bệnh viện răng hàm mặt |
Mental hospital | /ˈmentl hɒspɪtl/ | Bệnh viện tâm thần |
General hospital | /ˈdʒenrəl hɒspɪtl/ | Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa |
Cancer Hospital | /ˈkænsə(r) hɒspɪtl/ | Bệnh viện ung thư |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các khoa
Tại mỗi bệnh viện sẽ được chia thành các khoa khác nhau. Bạn cần khám tại khoa nào thì cần nắm rõ tên của các khoa nhé.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Department of Internal Medicine | /dɪˈpɑːtmənt əv ɪnˈtɜːnl ˈmedsn/ | Khoa nội |
Surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | Khoa ngoại |
Acupuncture | /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ | Khoa châm cứu |
Dermatology (skin diseases) | /ˌdɜːməˈtɒlədʒi/ | Khoa da liễu (bệnh ngoài da) |
Brain Science | /breɪn ˈsaɪəns/ | Khoa não |
Department of Orthopedic Surgery | /dɪˈpɑːtmənt əv ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈsɜːdʒəri/ | Khoa ngoại chỉnh hình |
Department of Pediatrics | /dɪˈpɑːtmənt əv ˌpiːdiˈætrɪks/ | Khoa nhi |
Department of Radiation | /dɪˈpɑːtmənt əv ˌreɪdiˈeɪʃn/ | Khoa phóng xạ |
Faculty of dentistry – jaw – face | /ˈfæklti əv ˈdentɪstri dʒɔː feɪs/ | Khoa răng – hàm – mặt |
Obstetrics | /əbˈstetrɪk/ | Khoa sản |
Ear – Nose -Throat Depth | /ɪə(r) – nəʊz – θrəʊt depθ/ | Khoa tai – mũi – họng |
Department of Neurology | /dɪˈpɑːtmənt əv njʊəˈrɒlədʒi/ | Khoa thần kinh |
Urology | /jʊəˈrɒlədʒi/ | Khoa tiết niệu |
Cardiologist | /ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/ | Khoa tim |
Massage department | /ˈmæsɑːʒ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa xoa bóp |
Department of Osteoarthritis | /dɪˈpɑːtmənt əv ˌɒstiəʊɑːˈθraɪtɪs/ | Khoa xương |
Gynecological | /ˌɡaɪnəkəˈlɒdʒɪkl/ | Phụ khoa |
Eye check | /aɪ tʃek/ | khoa mắt |
Dentistry | /ˈdentɪstri/ | Nha khoa |
Dermatology | /ˌdɜːməˈtɒlədʒi/ | Khoa da liễu |
To diagnose disease | /tə ˈdaɪəɡnəʊz dɪˈziːz/ | Đến chẩn đoán bệnh |
Emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Cấp cứu |
Hospitalize | /ˈhɒspɪtəlaɪz/ | Nhập viện |
Submission of votes | /səbˈmɪʃn əv vəʊt/ | Nộp phiếu |
Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cấp cứu |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về bác sĩ
Mỗi một khoa sẽ có các bác sĩ phụ trách khám chữa bệnh, vì vậy bạn cũng cần nắm vững các từ vựng về các lĩnh vực bác sĩ làm
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
A forensic expert | /ə fəˈrenzɪk ˈekspɜːt/ | bác sĩ pháp y |
A general practitioner (GP) | /ə ˈdʒenrəl prækˈtɪʃənə(r)/ | Bác sĩ đa khoa |
A medical intern | /əˈmedɪkl ɪnˈtɜːn/ | bác sĩ thực tập |
Allergist/Immunologist | /ˈælədʒɪst/ | bác sĩ dị ứng/ Miễn dịch học |
An(anesthesiologist | /ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst/ | bác sĩ gây mê |
Cardiologist | /ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch |
Consultant in cardiology | /kənˈsʌltənt ɪnˌkɑːdiˈɒlədʒi/ | bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn. |
Dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Dietician | /ˌdaɪəˈtɪʃn/ | bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Doctor/ specialist Pathologist | /ˈdɒktə(r) pəˈθɒlədʒɪst/ | Bác sĩ bệnh lý học |
Duty doctor | /ˈdjuːti ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ trực. |
Eastern medical doctor | /ˈiːstən ˈmedɪkl ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ đông y |
Emergency doctor | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ cấp cứu |
Endocrinologist | /ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒɪst/ | bác sĩ nội tiết |
Epidemiologist | /ˌepɪˌdiːmiˈɒlədʒɪst/ | bác sĩ dịch tễ học |
Eye/heart/cancer specialist | /aɪ/hɑːt/ˈkænsə(r)ˈspeʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư |
Gynaecologist: | /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒɪst/ | bác sĩ phụ khoa |
Haematologist | /ˌhiːməˈtɒlədʒɪst/ | bác sĩ huyết học |
Herb doctor = Herbalist | /ˈhɜːbəlɪst/ | thầy thuốc Đông y |
Internist | /ɪnˈtɜːnɪst/ | bác sĩ khoa nội |
Neurologist | /njʊəˈrɒlədʒɪst/ | bác sĩ chuyên khoa thần kinh |
Obstetrician | /ˌɒbstəˈtrɪʃn/ | Bác sĩ sản khoa |
Ophthalmologist | /ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst/ | Bác sĩ mắt |
Pathologist | /pəˈθɒlədʒɪst/ | bác sĩ bệnh lý học |
Pediatrician | /ˌpiːdiəˈtrɪʃn/ | bác sĩ nhi khoa |
Pharmacist | /ˈfɑːməsɪst/ | Dược sĩ |
Podiatrist | /pəˈdaɪətrɪst/ | bác sĩ phẫu thuật |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm lý |
Resident physician | /ˈrezɪdənt fɪˈzɪʃn/ | bác sĩ nội trú |
Specialist in heart = cardiac/heart specialist= Cardiologist | /ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/ | bác sĩ tim mạch |
Specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | bác sĩ chuyên khoa |
Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | bác sĩ khoa ngoại |
Vet/veterinarian | /ˌvetərɪˈneəriən/ | bác sĩ thú y |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa chỉ các loại bệnh
Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm vững các loại bệnh để có thể trao đổi một cách cụ thể nhất với bác sĩ, để từ đó tìm ra nguyên nhân của bệnh và có phương pháp điều trị hợp lý
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Stomach pain | Đau dạ dày |
Heart disease | Bệnh tim |
Liver failure | Bệnh gan |
Kidney disease | Bệnh thận |
Flu | Cảm cúm |
Malaria | Bệnh sốt rét |
Dysentery | Bệnh kiết lị |
Infection | Bị nhiễm khuẩn |
Typhoid disease | Bệnh thương hàn |
Urinary tract infections | Viêm đường tiết niệu |
Meningitis | Viêm màng não |
Meningitis, brain | Viêm màng tủy, não |
Mumps | Quai bị |
Pneumonia with pus | Sưng phổi có mủ |
Chest tightness, difficulty breathing | Tức ngực khó thở |
Pneumonia infection | Bệnh nhiễm bụi phổi |
Inflammation of the stomach and intestines | Viêm dạ dày và ruột |
Stomach ulcers | Viêm loét dạ dày |
Gastrointestinal bleeding | Xuất huyết đường tiêu hóa |
Gallstones | Sỏi mật |
Bone cancer | Ung thư xương |
Stomach cancer | Ung thư dạ dày |
Stomach cancer | Ung thư thực quản |
Liver Cancer | Ung thư gan |
Breast cancer | Ung thư vú |
Uterine cancer | Ung thư tử cung |
Muscle cancer | Ung thư cơ |
High Blood Pressure | Huyết áp cao |
Low blood pressure | Huyết áp thấp |
Atherosclerosis | Xơ vữa động mạch |
Heart spasm, heart spasm | Bệnh tim đau thắt, tim co thắt |
Heart failure, heart failure, mental exhaustion | Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt |
Myocardial obstruction | Cơ tim tắc nghẽn |
Congenital heart disease | Bệnh tim bẩm sinh |
Rheumatic heart disease | Bệnh thấp tim |
Coronary heart disease, coronary artery disease | Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành |
Slow blood clotting disease | Bệnh máu chậm đông |
Blood infection | Bệnh nhiễm trùng máu |
Blood cancer | Ung thư máu |
Anemia | Thiếu máu |
Myopic | Cận thị |
Farsightedness | Viễn thị |
Goosebumps | Quáng gà |
Eye astigmatism | Mắt loạn thị |
Glaucoma | Bệnh tăng nhãn áp |
Trachoma disease | Bệnh đau mắt hột |
Cataract patients | Bệnh đục thủy tinh thể |
Tooth decay, Deviated teeth | Sâu răng, Răng mọc lệch |
Gingivitis | Viêm lợi |
Bleeding tooth | Chảy máu chân răng |
1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các dụng cụ Y tế
Tại mỗi bệnh viện thì không thể thiếu các loại dụng cụ Y tế. Mỗi loại dụng cụ này sẽ có chức năng khác nhau. Bạn nắm vững được tên các loại dụng cụ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
birthing table | bàn đỡ đẻ |
operating table | bàn mổ |
personal tape | băng dán cá nhân |
Optometry table | bảng đo thị lực |
medical gauze bandages | băng gạc y tế |
oxygen tank | bình thở oxy |
baby pot | bô |
antiseptic cotton | bông sát trùng |
stretcher | cáng |
thermometer | cặp nhiệt độ |
password | chỉ khẩu |
lancet | dao mổ |
surgical lamp | đèn mổ |
electroencephalogram | điện não đồ |
incision tool | dụng cụ banh vết mổ |
medical instruments | dụng cụ y tế |
medical gloves | găng tay y tế |
patient push bed | giường đẩy bệnh nhân |
examination bed | giường khám bệnh |
first aid kit | hộp dụng cụ cấp cứu |
medical tool box | hộp dụng cụ y tế |
surgical forceps | kẹp phẫu thuật |
medical masks | khẩu trang y tế |
needle | kim tiêm |
X-ray machine | máy chụp X quang |
sphygmomanometer | máy đo huyết áp |
electric burner | máy đốt điện |
short wave therapy machine | máy trị liệu sóng ngắn |
microwave therapy machine | máy trị liệu vi song |
hearing aids | máy trợ thính |
ear piece | ống nghe |
urine discharge tube | ống thải nước tiểu |
syringe | ống tiêm |
oxygen tube | ống truyền oxy |
splints | thanh nẹp |
ultrasonic diagnostic equipment | thiết bị chẩn đoán siêu âm |
wheelchair | xe lăn |
1.6.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các loại thuốc
Với mỗi loại bệnh khác nhau sẽ được bác sĩ kê các loại thuốc khác nhau. Việc biết tên và công dụng của các loại thuốc sẽ giúp bạn thuận tiện trong việc mua và sử dụng chúng một cách liều lượng và hiệu quả nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Medicine | Thuốc |
Sedative | Thuốc an thần |
Antibiotics | Thuốc Kháng sinh |
Antipyretics | Thuốc Hạ sốt |
Antipyretics | Thuốc Hạ nhiệt |
Analgesic | Thuốc Giảm đau |
Antidote | Thuốc Giải độc |
Anesthesia | Thuốc Gây tê |
Eye drops | Thuốc nhỏ mắt |
Nasal drops | Thuốc nhỏ mũi |
Anti-Inflammatory Drugs | Thuốc Chống viêm |
Analgesic | Thuốc giảm đau |
Sedative | Thuốc an thần |
Sleeping pills | Thuốc ngủ |
expectorant | Thuốc tiêu đờm |
Cough suppressants | Thuốc giảm ho |
Antipyretics | Thuốc hạ sốt |
Fish oil | Dầu cá |
Sterilizer | Thuốc khử trùng |
Patches | Cao dán |
Tetracycline Ointment | Thuốc tránh thai loại viên uống |
Oral contraceptive pills | Si rô |
syrup | Thuốc vitamin |
Vitamin pills | Thuốc Bổ tim |
Cardiac | Thuốc Bổ thận |
Kidney Tonic | Thuốc Bổ máu |
Blood Tonic | Thuốc Bổ gan |
1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về bằng cấp
Khi hoàn thành mỗi quá trình học tập, bác sĩ sẽ đươc cấp các văn bằng. Việc phân chia bằng cấp sẽ giúp bác sĩ có sự phấn đấu và nỗ lực hơn trong học tập
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Bachelor | Cử nhân |
Bachelor of Medicine | Cử nhân y khoa |
Bachelor of Medical Sciences | Cử nhân khoa học y tế |
Bachelor of Public Health | Cử nhân y tế cộng đồng |
Bachelor of Surgery | Cử nhân phẫu thuật |
Doctor of Medicine | Tiến sĩ y khoa |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa cụ thể theo các chuyên khoa
Tại mỗi bệnh viễn sẽ có những chuyên khoa khác nhau, tại mỗi chuyên khoa từ vựng sử dụng cũng khác nhau. Dưới đây là sự phân chia từ vựng theo các chuyên khoa mà bạn cần biết để có thể sử dụng hiệu quả nhất trong giao tiếp
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Appendectomy | Mổ ruột thừa |
Bone grafting surgery | Phẫu thuật gắp xương |
Cosmetic surgery | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Gastrography | Phẫu thuật đại tràng |
Gastrectomy | Cắt dạ dày |
Hemorrhoidectomy surgery | Phẫu thuật cắt búi trĩ |
Hysterectomy | Cắt bỏ tử cung |
Kidney transplant | Ghép thận |
Laparoscopy | Mổ nội soi |
Lithotripsy | Nghiền sỏi |
Nephropexy | Cố định thận |
Rhinoplasty | Tạo hình mũi |
Root canal | Rút tủy răng |
Tooth extraction | Nhổ răng |
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngoại tổng hợp
Bệnh viện chia thành khoa Ngoại tổng hợp. Khoa ngoại tổng hợp được coi là một trong những chuyên khoa quan trọng nhất của bệnh viện, là nơi điều trị cho các bệnh nhân nặng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Appendectomy | Mổ ruột thừa |
Bone grafting surgery | Phẫu thuật gắp xương |
Cosmetic surgery | Phẫu thuật thẩm mỹ |
Gastrography | Phẫu thuật đại tràng |
Gastrectomy | Cắt dạ dày |
Hemorrhoidectomy surgery | Phẫu thuật cắt búi trĩ |
Hysterectomy | Cắt bỏ tử cung |
Kidney transplant | Ghép thận |
Laparoscopy | Mổ nội soi |
Lithotripsy | Nghiền sỏi |
Nephropexy | Cố định thận |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu
Chăm sóc da đang là nhu cầu thiết yếu của con người hiện nay. Việc hiểu biết về từ vựng chuyên ngành da liễu này sẽ giúp bạn có thể trò chuyện với mọi người xung quanh, từ đó có thêm các mối quan hệ mới.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Excess skin | Cục da thừa |
Itch | Ngứa |
Leprosy | Bệnh cùi (hủi, phong) |
Measles | Bệnh sởi |
Rash | Phát ban |
Red bumps | Nốt sưng đỏ |
Scarlet fever | Nhiễm trùng cấp gây phát ban |
Small box | Bệnh đậu mùa |
Ulcer | Loét,ung nhọt |
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt
Chăm sóc sắc đẹp đang là nhu cầu được quan tâm hàng đầu. Bên cạnh việc chăm sóc cho da của mình thì mọi người cũng quan tâm đến răng hàm mặt. Vì vậy các từ vựng sau đấy giúp bạn có được những lợi ích nhất định
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
adult teeth | răng người lớn |
Amalgam | trám răng bằng amalgam |
Alignment | thẳng hàng |
Appointment | cuộc hẹn |
baby teeth | răng trẻ em |
bands | nẹp |
bicuspid | răng trước hàm, răng hai mấu |
braces | niềng răng |
bite | cắn |
brush | bàn chải đánh răng |
Canine | răng nanh |
Caries | lỗ sâu răng |
Caps | chụp răng |
Cement | men răng |
Crown | mũ chụp răng |
Decay | sâu răng |
dentures | răng giả |
drill | máy khoan răng |
Endodontics | nội nha |
Enamel | men |
front teeth | răng cửa |
Gargle | nước súc miệng |
Gums | nướu |
Gingivitis | sưng nướu răng |
Hygiene | vệ sinh răng miệng |
Jaw | hàm |
Lips | môi |
local anesthesia | gây tê tại chỗ |
Mold | khuôn |
Mouth | miệng |
oral surgery | phẫu thuật răng miệng |
permanent teeth | răng vĩnh viễn |
primary teeth | răng sữa |
tooth | răng |
wisdom tooth | răng khôn |
Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính mới nhất
Download: File 4000 Essential English Words
2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y
Động vật được coi là một người bạn thân thiết của con người. Bên cạnh việc chăm sóc cho bản thân, mọi người cũng quan tâm đến việc chăm sóc cho các thú cưng của mình.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Vet | bác sĩ thú y |
Swine | loài lợn |
Veterinary | bệnh thú y |
Surgical models | mô hình phẫu thuật |
Preclinical | lâm sàng, biểu hiện lâm sàng |
Toxicology | độc tính |
Anatomy | giải phẫu |
Physiology: sinh lý | sinh lý |
Integumentary systems | hệ thống da, mô, vảy |
Miniature breeds | các giống bản sao thu nhỏ |
Transgenic | giống chuyển gen |
Pigmented vs nonpigmented skin varieties | da mang sắc tố màu và mượt |
Genetically modified animals | những động vật biến đổi gen |
Laboratory conditions | trong môi trường phòng thí nghiệm |
Embryo – fetal studies | sự nghiên cứu tế bào |
Mammals | động vật lớn, động vật có vú |
Nonhuman primate | loài linh trưởng |
Distribution of blood | sự phân chia lượng máu |
Vein | tĩnh mạch |
Occlusion will result in a total infarct | sự tắc mạch máu |
vet’s/veterinary fees | Tiền phí thu y |
animal rescue centre | Trung tâm cứu hộ động vật |
3. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa khác
Bên cạnh các từ vựng được tổng hợp ở trên, còn một số từ vựng thông dụng khác cũng được sử dụng thường xuyên.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Mild fever | Sốt nhẹ |
High fever | Sốt cao |
So cold | Rét run |
Headache | Đau đầu |
Nervous | Hồi hộp |
Faint | Ngất xỉu |
Comatose | Hôn mê |
Shock | Sốc |
Pain | Đau |
Nausea | Buồn nôn |
Vomiting | Nôn mửa |
Distention | Chướng bụng |
Diarrhea | Tiêu chảy |
Constipation | Táo bón |
Fever | Sốt |
Flower head dizzy | Đầu váng mắt hoa |
Tinnitus | Ù tai |
Rapidly breath | Thở gấp |
Cold | Phát lạnh |
Dry cough | Ho khan |
Runny nose | Chảy nước mũi |
Lethargic, sluggish, moody | Rã rời, uể oải, ủ rũ |
Night sweats | Đổ mồ hôi ban đêm |
Poor digestion | Tiêu hóa kém |
Rapid pulse | Mạch nhanh |
weak pulse | Mạch yếu |
Arrhythmia | Loạn nhịp tim |
High Blood Pressure | Huyết áp cao |
Cramp | Chuột rút |
Hemorrhage | Xuất huyết |
Vomiting blood | Nôn ra máu |
Itching all over | Ngứa khắp người |
Red rash | Nổi ban đỏ |
Pus | Mủ |
The wound is oozing pus | Vết thương chảy mủ |
Swollen lymph glands | Tuyến hạch sưng to |
Illusion | Ảo giác |
Sprain | Bị bong gân |
Itch | Bị ngứa |
Burned | Bị phỏng |
Swollen | Bị sưng |
Injured | Bị thương |
Scratched | Bị trầy xước |
Inflamed | Bị viêm |
4. Mẫu câu và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Từ việc nắm vững được các từ vựng, bạn cần vận dụng các từ vựng đó thành các câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây là các mẫu câu cơ bạn khi bạn đi khám chữa bệnh
4.1. Mẫu câu giao tiếp cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Mẫu câu giao tiếp sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tại phòng khám
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I often have back pain. | Tôi thường xuyên bị đau lưng. |
I feel very tired. | Tôi cảm thấy rất mệt mỏi. |
Looks like I have a fever. | Hình như tôi bị sốt rồi. |
How long have you been feeling this way? | Bạn cảm thấy như vậy trong bao lâu rồi? |
Where are you injured? | Bạn bị thương ở đâu? |
Your blood pressure is normal. | Huyết áp của bạn bình thường. |
You need to go for a magnetic resonance imaging scan. | Bạn cần đi chụp cộng hưởng từ. |
I will prescribe you some pain relievers. | Tôi sẽ kê cho bạn một số thuốc giảm đau. |
How to eat this? | Thuốc này uống như thế nào? |
Twice daily in the morning and evening, one tablet each time | Mỗi ngày hai lần vào buổi sáng và buổi tối, mỗi lần một viên. |
Mẫu câu sử dụng từ vựng chuyên ngành Y khoa về những lời khuyên của bác sĩ
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
You should not drink alcohol. | Bạn không nên uống rượu bia. |
You should not eat sour, spicy food. | Bạn không nên ăn đồ chua, cay. |
You should rest for two days to recuperate. | Bạn nên nghỉ ngơi hai ngày để hồi phục sức khỏe. |
Take your medicine exactly as directed by your doctor. | Bạn hãy uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. |
4.2. Hội thoại giao tiếp cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Từ các câu giao tiếp cơ bản ở trên bạn sẽ có thể tạo thành một cuộc hội thoại đơn giản để có thể giao tiếp với nhân viên và bác sĩ tại bệnh viện.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
In consultation room 8 Tại phòng khám số 8 | |
A: Doctor, I don’t feel well. | Bác sĩ, tôi cảm thấy mình không khỏe. |
C: Where are you uncomfortable? | Bạn chỗ nào không khỏe? |
A:I feel a bit sick to my stomach. | Tôi thấy hơi đau bụng.. |
C: Is it painful? | Đau nhiều không? |
A: It hurts a lot. | Đau lắm luôn. |
C: Have you ever had such pain before? | Trước đây bạn có từng bị đau như vậy chưa? |
A: No. | Không bị. |
C: Do you have a fever? | Bạn có sốt không? |
A: No. | Không ạ. |
C: Then what have you eaten today? | Hôm qua bạn ăn gì vậy? |
A: I ate leftovers from the day before. | Tôi ăn đồ ăn từ hôm trước còn sót lại. |
C: Maybe you ate stale food or you got food poisoning. I will prescribe you some medicine for you to take. Remember to take your medicine as directed. Take a good rest and you’ll get better soon. | Có thể bạn ăn phải đồ ăn thiu hoặc bạn bị ngộ độc thực phẩm rồi. Tôi sẽ kê cho bạn một số thuốc để bạn uống nhé. Bạn nhớ uống thuốc theo hướng dẫn. Hãy nghỉ ngơi thật tốt thì sẽ mau khỏe lại thôi. |
A: Okay, thank you doctor. | Vâng, cảm ơn bác sĩ. |
C: Nothing, you go to the next room to get medicine. | Không có gì, bạn sang phòng bên cạnh để lấy thuốc nhé. |
A: Thank you. goodbye. | Vâng, hẹn gặp lại. |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé.
Chúc vốn từ vựng của bạn ngày càng nâng cao, giao tiếp ngày càng tự tin.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH
Trung tâm Heenglish tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.