Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa

Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa thông dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là một trong những từ vựng chủ đề không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có biết tiếng Anh về các loại bệnh viện, các khoa chuyên ngành hay các loại bệnh không? Nếu bạn chưa biết hãy để Heenglish giúp bạn tổng hợp các từ vựng mới nhất của chủ đề này để giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi trao đổi, nói chuyện tại nơi khám bệnh.

http://heenglish.com/wp-content/uploads/2022/01/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-y-khoa-1.jpg

1.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa cơ bản

Sau đây là các từ vựng thông dụng nhất được phân chia theo các chủ đề giúp bạn có cái nhìn khái quát về lĩnh vực Y khoa.

1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa chỉ các loại bệnh viện

Đầu tiên, trong lĩnh vực Y khoa bạn cần biết tên các bệnh viện để có thể tìm đến địa chỉ đúng nhất giúp việc khám chữa bệnh được hiệu quả

 

Tiếng AnhPhiên âm Tiếng Việt
Hospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh viện
Hospital for Infectious Diseases/ˈhɒspɪtl fə(r) ɪnˈfekʃəs dɪˈziːz/Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm
Field Hospital/fiːld ˈhɒspɪtl/Bệnh viện dã chiến
Oriental medicine hospital/ˌɔːriˈentl ˈmedsn ˈhɒspɪtl/Bệnh viện đông y
Tuberculosis Hospital/tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs ˈhɒspɪtl/Bệnh viện lao
Orthopedic surgery hospital/ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈsɜːdʒəri hɒspɪtl/Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình
Dental Hospital/ˈdentl hɒspɪtl/Bệnh viện nha khoa
Children’s Hospital/ˈtʃɪldrənz hɒspɪtl/Bệnh viện nhi đồng
Leprosy (leprosy, leprosy) hospital/ˈleprəsi hɒspɪtl/Bệnh viện phong (cùi, hủi)
Maternity hospital/məˈtɜːnəti  hɒspɪtl/Bệnh viện phụ sản
Stomatological Hospitalstoumə´tɔlədʒikæl hɒspɪtl/Bệnh viện răng hàm mặt
Mental hospital/ˈmentl hɒspɪtl/Bệnh viện tâm thần
General hospital/ˈdʒenrəl hɒspɪtl/Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa
Cancer Hospital/ˈkænsə(r) hɒspɪtl/Bệnh viện ung thư

1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các khoa

Tại mỗi bệnh viện sẽ được chia thành các khoa khác nhau. Bạn cần khám tại khoa nào thì cần nắm rõ tên của các khoa nhé.

 

Tiếng AnhPhiên âm Tiếng Việt
Department of Internal Medicine/dɪˈpɑːtmənt əv ɪnˈtɜːnl ˈmedsn/Khoa nội
Surgery/ˈsɜːdʒəri/Khoa ngoại
Acupuncture/ˈækjupʌŋktʃə(r)/Khoa châm cứu
Dermatology (skin diseases)/ˌdɜːməˈtɒlədʒi/Khoa da liễu (bệnh ngoài da)
Brain Science/breɪn ˈsaɪəns/Khoa não
Department of Orthopedic Surgery/dɪˈpɑːtmənt əv ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈsɜːdʒəri/ Khoa ngoại chỉnh hình
Department of Pediatrics/dɪˈpɑːtmənt əv ˌpiːdiˈætrɪks/Khoa nhi
Department of Radiation/dɪˈpɑːtmənt əv  ˌreɪdiˈeɪʃn/Khoa phóng xạ
Faculty of dentistry – jaw – face/ˈfæklti əv ˈdentɪstri dʒɔː feɪs/Khoa răng –  hàm – mặt
Obstetrics/əbˈstetrɪk/Khoa sản
Ear – Nose -Throat Depth/ɪə(r) – nəʊz – θrəʊt depθ/Khoa tai – mũi – họng
Department of Neurology/dɪˈpɑːtmənt əv njʊəˈrɒlədʒi/Khoa thần kinh
Urology/jʊəˈrɒlədʒi/Khoa tiết niệu
Cardiologist/ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/Khoa tim
Massage department/ˈmæsɑːʒ dɪˈpɑːtmənt/Khoa xoa bóp
Department of Osteoarthritis/dɪˈpɑːtmənt əv ˌɒstiəʊɑːˈθraɪtɪs/Khoa xương
Gynecological/ˌɡaɪnəkəˈlɒdʒɪkl/Phụ khoa
Eye check/aɪ tʃek/khoa mắt
Dentistry/ˈdentɪstri/Nha khoa
Dermatology/ˌdɜːməˈtɒlədʒi/Khoa da liễu
To diagnose disease/tə ˈdaɪəɡnəʊz dɪˈziːz/Đến chẩn đoán bệnh
Emergency/ɪˈmɜːdʒənsi/Cấp cứu
Hospitalize/ˈhɒspɪtəlaɪz/Nhập viện
Submission of votes /səbˈmɪʃn əv vəʊt/Nộp phiếu
Ambulance/ˈæmbjələns/Xe cấp cứu

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về bác sĩ

Mỗi một khoa sẽ có các bác sĩ phụ trách khám chữa bệnh, vì vậy bạn cũng cần nắm vững các từ vựng về các lĩnh vực bác sĩ làm

 

Tiếng AnhPhiên âm Tiếng Việt
A forensic expert/ə fəˈrenzɪk ˈekspɜːt/bác sĩ pháp y
A general practitioner (GP)/ə ˈdʒenrəl prækˈtɪʃənə(r)/Bác sĩ đa khoa
A medical intern/əˈmedɪkl ɪnˈtɜːn/bác sĩ thực tập
Allergist/Immunologist/ˈælədʒɪst/bác sĩ dị ứng/ Miễn dịch học
An(anesthesiologist/ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst/bác sĩ gây mê
Cardiologist/ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/Bác sĩ tim mạch
Consultant in cardiology/kənˈsʌltənt ɪnˌkɑːdiˈɒlədʒi/bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
Consulting doctor/kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə(r)/bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn.
Dentist/ˈdentɪst/Nha sĩ
Dietician/ˌdaɪəˈtɪʃn/bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
Doctor/ specialist Pathologist/ˈdɒktə(r) pəˈθɒlədʒɪst/Bác sĩ bệnh lý học
Duty doctor/ˈdjuːti ˈdɒktə(r)/bác sĩ trực.
Eastern medical doctor/ˈiːstən ˈmedɪkl ˈdɒktə(r)/bác sĩ đông y
Emergency doctor/ɪˈmɜːdʒənsi ˈdɒktə(r)/bác sĩ cấp cứu
Endocrinologist/ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒɪst/bác sĩ nội tiết
Epidemiologist/ˌepɪˌdiːmiˈɒlədʒɪst/bác sĩ dịch tễ học
Eye/heart/cancer specialist/aɪ/hɑːt/ˈkænsə(r)ˈspeʃəlɪst/bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
Gynaecologist:/ˌɡaɪnəˈkɒlədʒɪst/bác sĩ phụ khoa
Haematologist/ˌhiːməˈtɒlədʒɪst/bác sĩ huyết học
Herb doctor = Herbalist/ˈhɜːbəlɪst/thầy thuốc Đông y
Internist/ɪnˈtɜːnɪst/bác sĩ khoa nội
Neurologist/njʊəˈrɒlədʒɪst/bác sĩ chuyên khoa thần kinh
Obstetrician/ˌɒbstəˈtrɪʃn/Bác sĩ sản khoa
Ophthalmologist/ˌɒfθælˈmɒlədʒɪst/Bác sĩ mắt
Pathologist/pəˈθɒlədʒɪst/bác sĩ bệnh lý học
Pediatrician/ˌpiːdiəˈtrɪʃn/bác sĩ nhi khoa
Pharmacist/ˈfɑːməsɪst/Dược sĩ
Podiatrist/pəˈdaɪətrɪst/bác sĩ phẫu thuật
Psychiatrist/saɪˈkaɪətrɪst/Bác sĩ tâm lý
Resident physician/ˈrezɪdənt fɪˈzɪʃn/bác sĩ nội trú
Specialist in heart = cardiac/heart specialist= Cardiologist/ˌkɑːdiˈɒlədʒɪst/bác sĩ tim mạch
Specialist/ˈspeʃəlɪst/bác sĩ chuyên khoa
Surgeon/ˈsɜːdʒən/bác sĩ khoa ngoại
Vet/veterinarian/ˌvetərɪˈneəriən/bác sĩ thú y

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa chỉ các loại bệnh

Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm vững các loại bệnh để có thể trao đổi một cách cụ thể nhất với bác sĩ, để từ đó tìm ra nguyên nhân của bệnh và có phương pháp điều trị hợp lý

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Stomach painĐau dạ dày
Heart diseaseBệnh tim
Liver failureBệnh gan
Kidney diseaseBệnh thận
FluCảm cúm
MalariaBệnh sốt rét
DysenteryBệnh kiết lị
InfectionBị nhiễm khuẩn
Typhoid diseaseBệnh thương hàn
Urinary tract infectionsViêm đường tiết niệu
MeningitisViêm màng não
Meningitis, brainViêm màng tủy, não
MumpsQuai bị
Pneumonia with pusSưng phổi có mủ
Chest tightness, difficulty breathingTức ngực khó thở
Pneumonia infectionBệnh nhiễm bụi phổi
Inflammation of the stomach and intestinesViêm dạ dày và ruột
Stomach ulcersViêm loét dạ dày
Gastrointestinal bleedingXuất huyết đường tiêu hóa
GallstonesSỏi mật
Bone cancerUng thư xương
Stomach cancerUng thư dạ dày
Stomach cancerUng thư thực quản
Liver CancerUng thư gan
Breast cancerUng thư vú
Uterine cancerUng thư tử cung
Muscle cancerUng thư cơ
High Blood PressureHuyết áp cao
Low blood pressureHuyết áp thấp
AtherosclerosisXơ vữa động mạch
Heart spasm, heart spasmBệnh tim đau thắt, tim co thắt
Heart failure, heart failure, mental exhaustionSuy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt
Myocardial obstructionCơ tim tắc nghẽn
Congenital heart diseaseBệnh tim bẩm sinh
Rheumatic heart diseaseBệnh thấp tim
Coronary heart disease, coronary artery diseaseBệnh vành tim, bệnh động mạch vành
Slow blood clotting diseaseBệnh máu chậm đông
Blood infectionBệnh nhiễm trùng máu
Blood cancerUng thư máu
AnemiaThiếu máu
MyopicCận thị
FarsightednessViễn thị
GoosebumpsQuáng gà
Eye astigmatismMắt loạn thị
GlaucomaBệnh tăng nhãn áp
Trachoma diseaseBệnh đau mắt hột
Cataract patientsBệnh đục thủy tinh thể
Tooth decay, Deviated teethSâu răng, Răng mọc lệch
GingivitisViêm lợi
Bleeding toothChảy máu chân răng

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các dụng cụ Y tế

Tại mỗi bệnh viện thì không thể thiếu các loại dụng cụ Y tế. Mỗi loại dụng cụ này sẽ có chức năng khác nhau. Bạn nắm vững được tên các loại dụng cụ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
birthing tablebàn đỡ đẻ
operating tablebàn mổ
personal tapebăng dán cá nhân
Optometry tablebảng đo thị lực
medical gauze bandagesbăng gạc y tế
oxygen tankbình thở oxy
baby pot
antiseptic cottonbông sát trùng
stretchercáng
thermometercặp nhiệt độ
passwordchỉ khẩu
lancetdao mổ
surgical lampđèn mổ
electroencephalogramđiện não đồ
incision tooldụng cụ banh vết mổ
medical instrumentsdụng cụ y tế
medical glovesgăng tay y tế
patient push bedgiường đẩy bệnh nhân
examination bedgiường khám bệnh
first aid kithộp dụng cụ cấp cứu
medical tool boxhộp dụng cụ y tế
surgical forcepskẹp phẫu thuật
medical maskskhẩu trang y tế
needlekim tiêm
X-ray machinemáy chụp X quang
sphygmomanometermáy đo huyết áp
electric burnermáy đốt điện
short wave therapy machinemáy trị liệu sóng ngắn
microwave therapy machinemáy trị liệu vi song
hearing aidsmáy trợ thính
ear pieceống nghe
urine discharge tubeống thải nước tiểu
syringeống tiêm
oxygen tubeống truyền oxy
splintsthanh nẹp
ultrasonic diagnostic equipmentthiết bị chẩn đoán siêu âm
wheelchairxe lăn

1.6.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các loại thuốc

Với mỗi loại bệnh khác nhau sẽ được bác sĩ kê các loại thuốc khác nhau. Việc biết tên và công dụng của các loại thuốc sẽ giúp bạn thuận tiện trong việc mua và sử dụng chúng một cách liều lượng và hiệu quả nhất.

 

Tiếng AnhTiếng Việt
MedicineThuốc
SedativeThuốc an thần
AntibioticsThuốc Kháng sinh
AntipyreticsThuốc Hạ sốt
AntipyreticsThuốc Hạ nhiệt
AnalgesicThuốc Giảm đau
AntidoteThuốc Giải độc
AnesthesiaThuốc Gây tê
Eye dropsThuốc nhỏ mắt
Nasal dropsThuốc nhỏ mũi
Anti-Inflammatory DrugsThuốc Chống viêm
AnalgesicThuốc giảm đau
SedativeThuốc an thần
Sleeping pillsThuốc ngủ
expectorantThuốc tiêu đờm
Cough suppressantsThuốc giảm ho
AntipyreticsThuốc hạ sốt
Fish oilDầu cá
SterilizerThuốc khử trùng
PatchesCao dán
Tetracycline OintmentThuốc tránh thai loại viên uống
Oral contraceptive pillsSi rô
syrupThuốc vitamin
Vitamin pillsThuốc Bổ tim
CardiacThuốc Bổ thận
Kidney TonicThuốc Bổ máu
Blood TonicThuốc Bổ gan

1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về bằng cấp

Khi hoàn thành mỗi quá trình học tập, bác sĩ sẽ đươc cấp các văn bằng. Việc phân chia bằng cấp sẽ giúp bác sĩ có sự phấn đấu và nỗ lực hơn trong học tập

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
BachelorCử nhân
Bachelor of MedicineCử nhân y khoa
Bachelor of Medical SciencesCử nhân khoa học y tế
Bachelor of Public HealthCử nhân y tế cộng đồng
Bachelor of SurgeryCử nhân phẫu thuật
Doctor of MedicineTiến sĩ y khoa

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa cụ thể theo các chuyên khoa

Tại mỗi bệnh viễn sẽ có những chuyên khoa khác nhau, tại mỗi chuyên khoa từ vựng sử dụng cũng khác nhau. Dưới đây là sự phân chia từ vựng theo các chuyên khoa mà bạn cần biết để có thể sử dụng hiệu quả nhất trong giao tiếp

 

Tiếng AnhTiếng Việt
AppendectomyMổ ruột thừa
Bone grafting surgeryPhẫu thuật gắp xương
Cosmetic surgeryPhẫu thuật thẩm mỹ
GastrographyPhẫu thuật đại tràng
GastrectomyCắt dạ dày
Hemorrhoidectomy surgery Phẫu thuật cắt búi trĩ
HysterectomyCắt bỏ tử cung
Kidney transplantGhép thận
LaparoscopyMổ nội soi
LithotripsyNghiền sỏi
NephropexyCố định thận
RhinoplastyTạo hình mũi
Root canalRút tủy răng
Tooth extractionNhổ răng

 

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngoại tổng hợp

Bệnh viện chia thành khoa Ngoại tổng hợp. Khoa ngoại tổng hợp được coi là một trong những chuyên khoa quan trọng nhất của bệnh viện, là nơi điều trị cho các bệnh nhân nặng.

Tiếng Anh Tiếng Việt 
AppendectomyMổ ruột thừa
Bone grafting surgeryPhẫu thuật gắp xương
Cosmetic surgeryPhẫu thuật thẩm mỹ
GastrographyPhẫu thuật đại tràng
GastrectomyCắt dạ dày
Hemorrhoidectomy surgery Phẫu thuật cắt búi trĩ
HysterectomyCắt bỏ tử cung
Kidney transplantGhép thận
LaparoscopyMổ nội soi
LithotripsyNghiền sỏi
NephropexyCố định thận

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu

Chăm sóc da đang là nhu cầu thiết yếu của con người hiện nay. Việc hiểu biết về từ vựng chuyên ngành da liễu này sẽ giúp bạn có thể trò chuyện với mọi người xung quanh, từ đó có thêm các mối quan hệ mới.

Tiếng AnhTiếng Việt
Excess skinCục da thừa
ItchNgứa
LeprosyBệnh cùi (hủi, phong)
MeaslesBệnh sởi
RashPhát ban
Red bumpsNốt sưng đỏ
Scarlet feverNhiễm trùng cấp gây phát ban
Small boxBệnh đậu mùa
UlcerLoét,ung nhọt

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành răng hàm mặt

Chăm sóc sắc đẹp đang là nhu cầu được quan tâm hàng đầu. Bên cạnh việc chăm sóc cho da của mình thì mọi người cũng quan tâm đến răng hàm mặt. Vì vậy các từ vựng sau đấy giúp bạn có được những lợi ích nhất định

Tiếng AnhTiếng Việt
adult teethrăng người lớn
Amalgamtrám răng bằng amalgam
Alignmentthẳng hàng
Appointmentcuộc hẹn
baby teethrăng trẻ em
bandsnẹp
bicuspidrăng trước hàm, răng hai mấu
bracesniềng răng
bitecắn
brushbàn chải đánh răng
Caninerăng nanh
Carieslỗ sâu răng
Capschụp răng
Cementmen răng
Crownmũ chụp răng
Decaysâu răng
denturesrăng giả
drillmáy khoan răng
Endodonticsnội nha
Enamelmen
front teethrăng cửa
Garglenước súc miệng
Gumsnướu
Gingivitissưng nướu răng
Hygienevệ sinh răng miệng
Jawhàm
Lipsmôi
local anesthesiagây tê tại chỗ
Moldkhuôn
Mouthmiệng
oral surgeryphẫu thuật răng miệng
permanent teethrăng vĩnh viễn
primary teethrăng sữa
toothrăng
wisdom toothrăng khôn

 

Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính mới nhất

Download: File 4000 Essential English Words

2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Động vật được coi là một người bạn thân thiết của con người. Bên cạnh việc chăm sóc cho bản thân, mọi người cũng quan tâm đến việc chăm sóc cho các thú cưng của mình.

Tiếng AnhTiếng Việt
Vetbác sĩ thú y
Swineloài lợn
Veterinarybệnh thú y
Surgical modelsmô hình phẫu thuật
Preclinicallâm sàng, biểu hiện lâm sàng
Toxicologyđộc tính
Anatomygiải phẫu
Physiology: sinh lýsinh lý
Integumentary systemshệ thống da, mô, vảy
Miniature breedscác giống bản sao thu nhỏ
Transgenicgiống chuyển gen
Pigmented vs nonpigmented skin varietiesda mang sắc tố màu và mượt
Genetically modified animalsnhững động vật biến đổi gen
Laboratory conditionstrong môi trường phòng thí nghiệm
Embryo – fetal studiessự nghiên cứu tế bào
Mammalsđộng vật lớn, động vật có vú
Nonhuman primateloài linh trưởng
Distribution of bloodsự phân chia lượng máu
Veintĩnh mạch
Occlusion will result in a total infarctsự tắc mạch máu
vet’s/veterinary feesTiền phí thu y
animal rescue centreTrung tâm cứu hộ động vật

3. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa khác

Bên cạnh các từ vựng được tổng hợp ở trên, còn một số từ vựng thông dụng khác cũng được sử dụng thường xuyên.

Tiếng Anh Tiếng Việt
Mild feverSốt nhẹ
High feverSốt cao
So coldRét run
HeadacheĐau đầu
NervousHồi hộp
FaintNgất xỉu
ComatoseHôn mê
ShockSốc
PainĐau
NauseaBuồn nôn
VomitingNôn mửa
DistentionChướng bụng
DiarrheaTiêu chảy
ConstipationTáo bón
FeverSốt
Flower head dizzyĐầu váng mắt hoa
TinnitusÙ tai
Rapidly breathThở gấp
ColdPhát lạnh
Dry coughHo khan
Runny noseChảy nước mũi
Lethargic, sluggish, moodyRã rời, uể oải, ủ rũ
Night sweatsĐổ mồ hôi ban đêm
Poor digestionTiêu hóa kém
Rapid pulseMạch nhanh
weak pulseMạch yếu
ArrhythmiaLoạn nhịp tim
High Blood PressureHuyết áp cao
CrampChuột rút
HemorrhageXuất huyết
Vomiting bloodNôn ra máu
Itching all overNgứa khắp người
Red rashNổi ban đỏ
PusMủ
The wound is oozing pusVết thương chảy mủ
Swollen lymph glandsTuyến hạch sưng to
IllusionẢo giác
SprainBị bong gân
ItchBị ngứa
BurnedBị phỏng
SwollenBị sưng
InjuredBị thương
ScratchedBị trầy xước
InflamedBị viêm

4. Mẫu câu và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Từ việc nắm vững được các từ vựng, bạn cần vận dụng các từ vựng đó thành các câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây là các mẫu câu cơ bạn khi bạn đi khám chữa bệnh

4.1. Mẫu câu giao tiếp cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Mẫu câu giao tiếp sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tại phòng khám

Tiếng Anh Tiếng Việt
I often have back pain.Tôi thường xuyên bị đau lưng.
I feel very tired.Tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
Looks like I have a fever.Hình như tôi bị sốt rồi.
How long have you been feeling this way?Bạn cảm thấy như vậy trong bao lâu rồi?
Where are you injured?Bạn bị thương ở đâu?
Your blood pressure is normal.Huyết áp của bạn bình thường.
You need to go for a magnetic resonance imaging scan.Bạn cần đi chụp cộng hưởng từ.
I will prescribe you some pain relievers.Tôi sẽ kê cho bạn một số thuốc giảm đau.
How to eat this?Thuốc này uống như thế nào?
Twice daily in the morning and evening, one tablet each timeMỗi ngày hai lần vào buổi sáng và buổi tối, mỗi lần một viên.

Mẫu câu sử dụng từ vựng chuyên ngành Y khoa về những lời khuyên của bác sĩ

Tiếng AnhTiếng Việt
You should not drink alcohol.Bạn không nên uống rượu bia.
You should not eat sour, spicy food.Bạn không nên ăn đồ chua, cay.
You should rest for two days to recuperate.Bạn nên nghỉ ngơi hai ngày để hồi phục sức khỏe.
Take your medicine exactly as directed by your doctor.Bạn hãy uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

4.2. Hội thoại giao tiếp cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Từ các câu giao tiếp cơ bản ở trên bạn sẽ có thể tạo thành một cuộc hội thoại đơn giản để có thể giao tiếp với nhân viên và bác sĩ tại bệnh viện.

Tiếng Anh Tiếng Việt 
In consultation room 8

Tại phòng khám số 8

A: Doctor, I don’t feel well.Bác sĩ, tôi cảm thấy mình không khỏe.
C: Where are you uncomfortable?Bạn chỗ nào không khỏe?
A:I feel a bit sick to my stomach.Tôi thấy hơi đau bụng..
C: Is it painful?Đau nhiều không?
A: It hurts a lot.Đau lắm luôn.
C: Have you ever had such pain before?Trước đây bạn có từng bị đau như vậy chưa?
A: No.Không bị.
C: Do you have a fever?Bạn có sốt không?
A: No.Không ạ.
C: Then what have you eaten today?Hôm qua bạn ăn gì vậy?
A: I ate leftovers from the day before.Tôi ăn đồ ăn từ hôm trước còn sót lại.
C: Maybe you ate stale food or you got food poisoning. I will prescribe you some medicine for you to take. Remember to take your medicine as directed. Take a good rest and you’ll get better soon.Có thể bạn ăn phải đồ ăn thiu hoặc bạn bị ngộ độc thực phẩm rồi. Tôi sẽ kê cho bạn một số thuốc để bạn uống nhé. Bạn nhớ uống thuốc theo hướng dẫn. Hãy nghỉ ngơi thật tốt thì sẽ mau khỏe lại thôi.
A: Okay, thank you doctor.Vâng, cảm ơn bác sĩ.
C: Nothing, you go to the next room to get medicine.Không có gì, bạn sang phòng bên cạnh để  lấy thuốc nhé.
A: Thank you. goodbye.Vâng, hẹn gặp lại.

 

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé.

Chúc vốn từ vựng của bạn ngày càng nâng cao, giao tiếp ngày càng tự tin.

KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH

Trung tâm Heenglish tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.

 

World Clock