Tổng hợp 150+ các từ vựng tiếng anh về bóng đá hay nhất

các từ vựng tiếng anh về bóng đá

Nhiều bạn thường thấy mất tự tin khi phát âm các từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bởi họ không biết cách phát âm chính xác.

Tuy nhiên, danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá dưới đây của Heenglish chúng tôi sẽ giúp bạn cập nhật và làm chủ những từ vựng này để bạn có thể tận hưởng những trận đấu yêu thích của mình mà không gặp khó khăn.

Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Bóng đá là môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, thu hút sự quan tâm của hàng triệu người hâm mộ. Vì vậy, việc học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá là cực kỳ quan trọng để có thể hiểu.

Trong tiếng Anh, môn bóng đá có thể được gọi bằng hai cách khác nhau là “Football” và “Soccer”. Tuy nhiên, cả hai từ này có sự khác biệt trong cách sử dụng.

từ vựng tiếng anh trong bóng đá

Tại Mỹ, từ “Football” được sử dụng phổ biến hơn, trong khi “Soccer” lại được sử dụng thông dụng ở Anh. Điều này có thể dẫn đến hiểu nhầm nếu bạn sử dụng từ không phù hợp trong trường hợp đang ở Mỹ hoặc Anh.

Nếu bạn đang muốn nói đến môn bóng đá nữ, trong tiếng Anh chính xác là “women’s football”. Còn nếu bạn muốn nói đến môn bóng đá nam, từ tương ứng trong tiếng Anh là “men’s soccer”.

Từ vựng về các vị trí trong bóng đá

Từ vựng về những người chơi trên sân

  1. Goalkeeper: /ˈɡoʊlˌkiːpər/ – thủ môn: Người chơi đóng vai trò bảo vệ khung thành và phòng ngự trước những pha dứt điểm của đối phương.
  2. Defender: /dɪˈfɛndər/ – hậu vệ: Người chơi đóng vai trò phòng ngự và ngăn chặn các đối thủ tiến về phía khung thành của đội nhà.
  3. Center-back: /ˈsɛntərˈbæk/ – trung vệ: Người chơi đóng vai trò trung tâm trong hàng phòng ngự, thường là người cao to và mạnh mẽ để đối phó với các tiền đạo đối phương.
  4. Full-back: /fʊlˈbæk/ – cầu thủ phòng ngự: Người chơi đóng vai trò bảo vệ phần sau của đội, phụ trách phòng ngự và tiến lên tấn công ở cánh.
  5. Wing-back: /wɪŋˌbæk/ – cầu thủ chạy cánh phòng ngự: Người chơi đóng vai trò kết hợp giữa cầu thủ phòng ngự và tiền vệ chạy cánh, thường có nhiệm vụ giúp bảo vệ hàng phòng ngự và tạo ra những cơ hội tấn công từ cánh.
  6. Midfielder: /ˈmɪdˌfildər/ – tiền vệ: Người chơi đóng vai trò kết nối giữa hàng phòng ngự và hàng tiền đạo, thường có nhiệm vụ chơi tấn công và phòng ngự đều đặn.
  7. Defensive midfielder: /dɪˈfɛnsɪv ˈmɪdˌfildər/ – tiền vệ phòng ngự: Người chơi đóng vai trò bảo vệ hàng phòng ngự, chủ yếu tham gia vào các nhiệm vụ phòng ngự và không thường xuyên tấn công.
  8. Central midfielder: /ˈsɛntrəl ˈmɪdˌfildər/ – tiền vệ trung tâm: Người chơi đóng vai trò điều hành trung tâm của tuyến giữa, thường có nhiệm vụ phân phối bóng và tham gia vào các tình huống tấn công và phòng ngự.
  9. Attacking midfielder: /əˈtækɪŋ ˈmɪdˌfildər/ – tiền vệ tấn công. Đây là vị trí của một cầu thủ trong đội hình bóng đá, người chơi ở vị trí tiền vệ và chịu trách nhiệm cho những pha tấn công của đội bóng.
  10. Forward: /ˈfɔrwərd/ – tiền đạo. Đây là vị trí của một cầu thủ trong đội hình bóng đá, người chơi ở vị trí trên cùng và chịu trách nhiệm ghi bàn.
  11. Striker: /ˈstraɪkər/ – tiền đạo trung tâm. Đây là một vị trí cầu thủ bóng đá, người chơi ở vị trí trung tâm của hàng công và chịu trách nhiệm chính trong việc ghi bàn.
  12. Winger: /ˈwɪŋər/ – cầu thủ chạy cánh. Đây là một vị trí của một cầu thủ trong đội hình bóng đá, người chơi ở vị trí cánh và chịu trách nhiệm tạo ra những đợt tấn công qua các pha chạy cánh.
  13. False nine: /fɔls naɪn/ – tiền đạo giả. Đây là một phương pháp chiến thuật trong bóng đá, trong đó một tiền đạo được sử dụng như một tiền đạo trung tâm nhưng thường rời khỏi vị trí của mình để tạo sự khó chịu cho hàng phòng ngự đối phương.
  14. Sweeper: /ˈswipər/ – hậu vệ phòng ngự. Đây là một vị trí của một cầu thủ trong đội hình bóng đá, người chơi ở vị trí hậu vệ trung tâm và chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ phòng ngự của đội bóng.
  15. Anchor man: /ˈæŋkər mæn/ – tiền vệ giữa. Đây là một vị trí của một cầu thủ trong đội hình bóng đá, người chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm và chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ phòng ngự của đội bóng.
  16. Wing: /wɪŋ/ – cánh. Đây là một khu vực trên sân bóng đá, thường ở hai bên sân và được sử dụng để tạo ra các pha tấn công qua các pha chạy cánh.
  17.  Striker partner: /straɪkər ˈpɑrtnər/ là một trong hai tiền đạo trung tâm chơi trong cùng một đội, thường là đánh đôi với nhau để tạo ra sức ép tấn công.
  18. Lone striker: /loʊn ˈstraɪkər/ là tiền đạo đơn độc, đóng vai trò là cầu thủ tiền đạo duy nhất trong đội hình, thường được sử dụng trong chiến thuật phòng ngự.
  19. Target man: /ˈtɑrɡɪt mæn/ là một tiền đạo chủ lực, đóng vai trò là người phục vụ để các đồng đội khác có thể đưa bóng vào vòng cấm của đối phương. Thường có kích thước lớn và sức mạnh thể lực.
  20. Poacher: /ˈpoʊtʃər/ là tiền đạo săn bàn, thường có khả năng đọc tình huống và chọn vị trí rất tốt để ghi bàn. Thường không cần nhiều thời gian để chuẩn bị trước khi tung ra cú sút chính xác.

Từ vựng về những người sau chịu trách nhiệm vận hành trò chơi

  • Referee: /ˌrefəˈriː/ – trọng tài trận đấu
  • Linesman/Assistant referee: /ˈlaɪnzmən/ /əˈsɪstənt/ /ˌrefəˈriː/ – trợ lý trọng tài
  • Fourth official: /fɔːθ/ /əˈfɪʃl/ – trọng tài thứ tư
  • Video assistant referee (VAR): /ˈvɪdiəʊ/ /əˈsɪstənt/ /ˌrefəˈriː/ – trợ lý trọng tài video
  • Match commissioner: /mætʃ/ /kəˈmɪʃənər/ – ủy viên trận đấu
  • Stadium announcer: /ˈsteɪdiəm/ /əˈnaʊnsər/ – người thông báo kết quả, thông tin trong sân vận động
  • Timekeeper: /ˈtaɪmkipər/ – người giám sát thời gian trận đấu
  • Groundskeeper: /ɡraʊndz/ /ˈkiːpər/ – người trông coi và bảo trì sân bóng
  • Security guard: /sɪˈkjʊərəti/ /ɡɑːrd/ – bảo vệ an ninh cho trận đấu
  • Ball boy/girl: /bɔːl/ /bɔɪ/ /ɡɜːrl/ – người nhặt bóng

Các từ vựng liên quan đến các phần trên sân bóng

YouTube video

  • Halfway line: /ˈhæfˌweɪ laɪn/ – đường giữa sân

Đường kẻ giữa sân bóng chia làm hai nửa.

  • Penalty area: /ˈpɛnəlti ˈɛriə/ – khu vực 11m

Vùng khuất trong đó thủ môn có quyền sử dụng tay và các đội hình phòng thủ của đối phương không được phép xâm phạm.

  • Penalty spot: /ˈpɛnəlti spɑt/ – chấm 11m

Vị trí đặt quả phạt đền trong khu vực 11m.

  • Goal area: /ɡoʊl ˈɛriə/ – khu vực cầu môn

Vùng nhỏ hình chữ nhật xung quanh khung thành, trong đó thủ môn có quyền sử dụng tay.

  • Corner flag: /ˈkɔrnər flæɡ/ – cờ góc sân

Cờ hiệu ở góc sân để đánh dấu vị trí phạt góc.

  • Goalpost: /ˈɡoʊlˌpoʊst/ – cột dọc

Cột đứng ở hai bên khung thành để đánh dấu vị trí của cầu môn.

  • Crossbar: /ˈkrɔsˌbɑr/ – xà ngang

Thanh ngang nối giữa hai cột dọc, đặt ở phía trên khung thành.

  • Touchline: /ˈtʌtʃˌlaɪn/ – đường biên

Đường kẻ dọc biên của sân bóng.

  • Throw-in line: /ˈθroʊˌɪn laɪn/ – đường ném biên

Đường kẻ ngang tại vị trí cầu thủ được phép ném bóng khi bóng đi ra ngoài biên.

  • Center circle: /ˈsɛntər ˈsɜrkl/ – vòng tròn giữa sân

Vùng tròn tại trung tâm sân bóng để bắt đầu trận đấu hoặc sau khi có bàn thắng.

  • Substitution area: /ˌsʌbstɪˈtuʃən ˈɛriə/ – khu vực thay người

Vùng dành cho cầu thủ vào hoặc ra sân khi được thay thế.

  • Dugout: /ˈdʌɡˌaʊt/ – băng ghế huấn luyện viên

Khu vực được bố trí ở bên lề sân để huấn luyện viên và cầu thủ dự bị ngồi.

Từ vựng tiếng anh trong bóng đá – Đồ dùng và trang phục

  • Kit: /kɪt/ – bộ đồ thi đấu của đội bóng
  • Jersey: /ˈdʒɜrzi/ – áo thi đấu
  • Shorts: /ʃɔrts/ – quần lót, quần đùi
  • Socks: /sɑks/ – tất
  • Cleats: /kliːts/ – giày đá bóng có đinh
  • Shin guards: /ʃɪn ɡɑrdz/ – bảo vệ gối
  • Goalkeeper gloves: /ˈɡoʊlˌkiːpər ɡlʌvz/ – găng tay thủ môn
  • Whistle: /ˈwɪsəl/ – còi
  • Flag: /flæɡ/ – lá cờ biên bản
  • Yellow card: /ˈjɛloʊ ˌkɑrd/ – thẻ vàng
  • Red card: /rɛd ˌkɑrd/ – thẻ đỏ
  • Penalty spot: /ˈpɛnəlti spɑt/ – điểm 11m
  • Corner flag: /ˈkɔrnər flæɡ/ – cột cờ góc sân
  • Goalpost: /ˈɡoʊlˌpoʊst/ – cột gôn
  • Net: /nɛt/ – lưới gôn
  • Captain armband: /ˈkæptən ˈɑrmˌbænd/ – băng đeo cánh tay đội trưởng.

Các diễn biến xảy ra trong trận bóng

Từ vựng về các vị trí trong bóng đá

  • Kickoff: /ˈkɪkˌɔf/ – phát bóng khởi đầu trận đấu
  • Throw-in: /θroʊ ɪn/ – ném biên
  • Free kick: /fri ˈkɪk/ – phạt góc
  • Penalty kick: /ˈpɛnəlti kɪk/ – đá phạt đền
  • Goal kick: /ɡoʊl kɪk/ – phát bóng trên cầu môn
  • Corner kick: /ˈkɔrnər kɪk/ – đá phạt góc
  • Offside: /ˈɔfsaɪd/ – việt vị
  • Foul: /faʊl/ – lỗi
  • Yellow card: /ˈjɛloʊ ˌkɑrd/ – thẻ vàng
  • Red card: /rɛd ˌkɑrd/ – thẻ đỏ
  • Substitution: /ˌsʌbstɪˈtuʃən/ – thay người
  • Injury time: /ˈɪnʤəri taɪm/ – thời gian bù giờ
  • Extra time: /ˈɛkstrə taɪm/ – hiệp phụ
  • Penalty shootout: /ˈpɛnəlti ˈʃutˌaʊt/ – loạt đá luân lưu
  • Own goal: /oʊn ɡoʊl/ – phản lưới nhà
  • Equalizer: /ˈikwəˌlaɪzər/ – bàn gỡ hòa
  • Hat-trick: /ˈhætrɪk/ – ghi ba bàn trong một trận đấu
  • Clean sheet: /klin ʃit/ – giữ sạch lưới
  • Referee: /ˌrɛfəˈri/ – trọng tài
  • Assistant referee: /əˈsɪstənt ˈrɛfəˌri/ – trợ lý trọng tài
  • Infringement: /ɪnˈfrɪndʒmənt/ – vi phạm
  • Handball: /ˈhændˌbɔl/ – phạm lỗi với tay
  • Tackle: /ˈtækəl/ – cướp bóng
  • Dribble: /ˈdrɪbəl/ – đi bóng
  • Header: /ˈhɛdər/ – đánh đầu
  • Volley: /ˈvɑli/ – đá tung lưới bằng chân hoặc đầu không chạm đất
  • Pass: /pæs/ – chuyền bóng

Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến bóng đá

  • The beautiful game: môn thể thao đẹp nhất, gọi chung về bóng đá
  • A level playing field: sân chơi công bằng, không có sự thiên vị
  • On the ball: cầu thủ nhanh nhạy, có khả năng kiểm soát bóng tốt
  • Back of the net: khi một đội ghi được bàn thắng
  • Blow the whistle: kết thúc trận đấu hoặc ngắt trận đấu vì lý do gì đó
  • Score a hat-trick: ghi được 3 bàn thắng trong một trận đấu
  • Give it 110%: cố gắng hết sức mình trong trận đấu
  • The final whistle: còi kết thúc trận đấu
  • Park the bus: thi đấu phòng ngự phủ đầu và không tấn công nhiều
  • Golden boot: giải thưởng dành cho cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu
  • Playmaker: cầu thủ sáng tạo, tạo ra những cơ hội ghi bàn cho đồng đội
  • Red card: thẻ đỏ, khi một cầu thủ bị đuổi khỏi sân vì vi phạm luật chơi
  • Yellow card: thẻ vàng, khi một cầu thủ được cảnh cáo vì vi phạm luật chơi
  • Run of play: tình hình thế trận trong trận đấu
  • Squeaky bum time: giai đoạn cuối cùng của trận đấu, khi kết quả còn bất định
  • Offside trap: kế hoạch phòng ngự bằng cách đẩy các cầu thủ đối phương vào tình trạng việt vị
  • The final score: tỷ số cuối cùng của trận đấu
  • Hat-trick hero: cầu thủ đã ghi được 3 bàn thắng trong một trận đấu
  • The six-yard box: khu vực 6 yard, khu vực gần khung thành mà thủ môn được phép sử dụng tay
  • To hit the woodwork: khi bóng đập vào cột hoặc xà trong khung thành mà không ghi được bàn.

Những mẫu câu thường sử dụng về chủ đề bóng đá

  • I love watching soccer matches on TV.

(Tôi yêu thích xem các trận bóng đá trên TV.)

  • Do you play soccer? It’s my favorite sport.

(Bạn có chơi bóng đá không? Đó là môn thể thao yêu thích của tôi.)

  • I’m going to the stadium to watch the game live.

(Tôi sẽ đến sân vận động để xem trận đấu trực tiếp.)

  • Who is your favorite soccer player?

(Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?)

  • Our team won the championship last year.

(Đội của chúng tôi đã giành được chức vô địch vào năm ngoái.)

  • I can’t believe we lost the game.

(Tôi không thể tin rằng chúng ta đã thua trận đấu.)

  • The referee made a bad call in the game.

(Trọng tài đã quyết định sai trong trận đấu.)

  • Our team is playing against our biggest rival next week.

(Đội của chúng tôi sẽ đấu với đối thủ lớn nhất của chúng tôi vào tuần tới.)

  • The striker scored a hat-trick in the game.

(Tiền đạo đã ghi được ba bàn thắng trong trận đấu.)

  • I can’t wait for the World Cup to start next month.

(Tôi không thể chờ đợi được World Cup bắt đầu vào tháng sau.)

Bài văn mẫu về chủ đề bóng đá bằng tiếng Anh

Bài văn mẫu về chủ đề bóng đá bằng tiếng Anh

Football is a sport that is loved and played by people all over the world. It is a game that requires both physical and mental strength, as well as teamwork and strategic thinking. Watching a football match can be a thrilling experience, with fans cheering on their favorite team and players.

The World Cup is the biggest event in football, bringing together the best teams from around the world to compete for the title of world champion. The tournament is held every four years, and the excitement and anticipation leading up to it is palpable.

As a football fan, I have always been fascinated by the passion and dedication that players bring to the game. It takes a lot of hard work and sacrifice to become a professional footballer, and I admire the skill and athleticism that these players possess.

Bóng đá là một môn thể thao được yêu thích và chơi bởi mọi người trên khắp thế giới. Đây là một trò chơi yêu cầu sức mạnh thể chất và tinh thần, cũng như sự hợp tác và tư duy chiến lược. Xem một trận đấu bóng đá có thể là một trải nghiệm hồi hộp, với các cổ động viên cổ vũ cho đội và cầu thủ yêu thích của họ.

World Cup là sự kiện lớn nhất trong bóng đá, tổng hợp những đội tuyển hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới để tranh tài cho danh hiệu vô địch thế giới. Giải đấu được tổ chức mỗi bốn năm một lần, và sự háo hức và mong đợi trước đó rõ ràng có thể cảm nhận được.

Như một người hâm mộ bóng đá, tôi luôn bị quyến rũ bởi niềm đam mê và sự cống hiến mà các cầu thủ đem đến cho trò chơi. Để trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, đòi hỏi rất nhiều công sức và hy sinh, và tôi ngưỡng mộ những kỹ năng và sức mạnh thể chất mà các cầu thủ này sở hữu.

Câu hỏi liên quan đến bóng đá

Câu hỏi liên quan đến bóng đá

Câu hỏi 1: Làm thế nào để học tiếng anh qua bóng đá hiệu quả?

Trả lời: Có nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh về bóng đá hiệu quả, bao gồm luyện nghe và phát âm, đọc các bài viết và sách về bóng đá bằng tiếng Anh, sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, tham gia các trò chơi và hoạt động liên quan đến bóng đá bằng tiếng Anh.

Câu hỏi 2: Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng trong những tình huống nào?

Trả lời: Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm miêu tả vị trí của các cầu thủ trên sân, nhận diện các quyết định của trọng tài, và miêu tả các pha bóng và tình huống trong trận đấu.

Câu hỏi 3: Làm thế nào để sử dụng từ vựng tiếng Anh về bóng đá trong giao tiếp hàng ngày?

Trả lời: Bạn có thể sử dụng các từ vựng tiếng Anh về bóng đá trong giao tiếp hàng ngày bằng cách sử dụng chúng trong câu, tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ liên quan đến bóng đá, và thực hành sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện về bóng đá hoặc thể thao nói chung.

Câu hỏi 4: Làm thế nào để phát âm đúng các từ vựng tiếng Anh về bóng đá?

Trả lời: Bạn có thể phát âm đúng các từ vựng tiếng Anh về bóng đá bằng cách nghe và lặp lại các từ vựng, sử dụng các tài nguyên trực tuyến để luyện tập phát âm, và tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hoặc bạn bè nếu cần thiết.

Cảm ơn bạn đã đọc đến cuối bài viết trên Heenglish.com về từ vựng tiếng Anh về bóng đá. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của mình trong lĩnh vực bóng đá.

Chúng tôi mong muốn cung cấp cho các bạn tài liệu hữu ích nhất để giúp các bạn đạt được mục tiêu của mình trong học tập và công việc. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm học tập của mình, hãy để lại một bình luận phía dưới và chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn.

Hãy ghé thăm Heenglish.com để tìm kiếm nhiều bài viết hữu ích khác về tiếng Anh và các lĩnh vực khác trong cuộc sống. Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng tôi!

World Clock