Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các nước theo châu lục Đầy Đủ Nhất

từ vựng tiếng anh về các nước

Bạn đã học tiếng Anh bao lâu nhưng chưa biết tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh? 

Đừng ngần ngại, hãy đọc bài viết dưới đây từ Heenglish để nắm được từ vựng tiếng anh về các nước, quốc gia và quốc tịch trong tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Anh bạn nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các nước theo châu lục

I. Từ vựng về tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh – Châu Âu

1. Học tên các quốc gia bằng tiếng anh – Bắc Âu

Bắc Âu là khu vực nằm ở phía Bắc của châu Âu, nơi có vĩ độ cao nhất và từng chứng kiến những thời kỳ băng hà cổ xưa.

Khí hậu ở đây đặc trưng bởi sự lạnh giá vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, đi kèm với đó là nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng, được quản lý và khai thác một cách bền vững và hợp lý.

  • Denmark /ˈdænmɑːk/ – Đan Mạch
  • England /ˈɪŋɡlənd/ – Nước Anh
  • Estonia /ɛsˈtoʊniə/ – Nước Estonia
  • Finland /ˈfɪnlənd/ – Phần Lan
  • Iceland /ˈaɪslənd/ – Nước Iceland
  • Ireland /ˈaɪərlənd/ – Nước Ireland
  • Latvia /ˈlætviə/ – Nước Latvia
  • Lithuania /ˌlɪθuˈeɪniə/ – Nước Lithuania
  • Northern Ireland /ˈnɔːrðərn ˈaɪrlənd/ – Bắc Ireland
  • Norway /ˈnɔːrweɪ/ – Nước Na Uy
  • Scotland /ˈskɒtlənd/ – Nước Scotland
  • Sweden /ˈswiːdən/ – Nước Thụy Điển
  • United Kingdom /jʊˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ – Vương quốc Anh và Bắc Ireland
  • Wales /weɪlz/ – Xứ Wales

học tên các quốc gia bằng tiếng anh

2. Các nước tiếng anh – Nam  Âu

Khu vực Nam Âu tọa lạc ở phía Nam châu Âu, bao quanh bởi bờ biển Địa Trung Hải và bao gồm ba bán đảo quan trọng là Ý, Balkan và Iberia.

Địa hình của khu vực này chủ yếu là những dãy núi và cao nguyên, cùng với những đồng bằng hẹp nằm sát bờ biển. Khí hậu ở Nam Âu có đặc điểm là rất khô nóng vào mùa hè và mưa lượng lớn vào mùa đông.

  • Albania /ælˈbeɪniə/ – nước Albania
  • Croatia /kroʊˈeɪʃə/ – nước Croatia
  • Cyprus /ˈsaɪprəs/ – nước Síp
  • Greece /ɡriːs/ – nước Hy Lạp
  • Italy /ˈɪtəli/ – nước Ý
  • Portugal /ˌpɔːtʃəˈɡɑːl/ – nước Bồ Đào Nha
  • Serbia/ˈsɜːrbiə/ – nước Serbia
  • Slovenia /sloʊˈviːniə/ – nước Slovenia
  • Spain /speɪn/ – nước Tây Ban Nha

3. Tên tiếng anh của các nước – Tây  Âu

Tên tiếng anh của các nước – Tây  Âu

Tây Âu nằm ở phía Tây của châu Âu, được bao bọc bởi Đại Tây Dương và Biển Bắc. Khu vực này có khí hậu ôn đới ẩm ướt, chủ yếu là do ảnh hưởng của dòng hải lưu Đại Tây Dương.

Đặc trưng của địa hình Tây Âu là sự phong phú của các khu rừng lá rộng, mang lại một vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và bình yên.

  • Austria: /ˈɔːstriə/ – nước Áo
  • Belgium: /ˈbɛldʒəm/ – nước Bỉ
  • France: /fræns/ – nước Pháp
  • Germany: /ˈdʊtʃlənd/ – nước Đức
  • Netherlands: /ˈnɛðərləndz/ – nước Hà Lan
  • Switzerland: /ˈswɪtsərlənd/ – nước Thụy Sĩ

4. Tên các quốc gia bằng tiếng anh – Đông  Âu

Đông Âu là một khu vực bao gồm các đồng bằng rộng lớn, chiếm đến một nửa diện tích châu Âu, nổi bật với những bề mặt đất lượn sóng và địa hình bằng hà ở phía Bắc.

Khí hậu tại đây chủ yếu là ôn đới lục địa, và đặc điểm lục địa càng trở nên rõ rệt hơn khi di chuyển về phía Đông. Khu vực này cũng đa dạng về văn hóa, lịch sử và địa hình, mang đến một bức tranh phong phú và đầy màu sắc của châu Âu.

  • Belarus: /bɛləˈruːs/ nước Belarus
  • Bulgaria: /bʌlˈɡɛəriə/ nước Bulgaria
  • Czech Republic: /tʃɛk rɪˈpʌblɪk/ Cộng hòa Séc
  • Hungary: /ˈhʌŋɡəri/ nước Hungary
  • Poland: /ˈpoʊlənd/ nước Ba Lan
  • Romania: /roʊˈmeɪniə/ nước Romania
  • Russia: /ˈrʌʃə/ nước Nga
  • Slovakia: /sləˈvækijə/ nước Slovakia
  • Ukraine: /juˈkreɪn/ nước Ukraine

II. Từ vựng về tên các nước trên thế giới bằng tiếng anh – Châu Mỹ

Từ vựng về tên các nước trên thế giới bằng tiếng anh – Châu Mỹ

1. Tên các nước bằng tiếng Anh – Bắc Mỹ

Bắc Mỹ là lục địa thứ ba lớn nhất trên thế giới, nằm ở phía Tây của Bán cầu Bắc, được bao quanh bởi Đại Tây Dương ở phía đông, Bắc Băng Dương ở phía bắc và Thái Bình Dương ở phía tây. Địa hình Bắc Mỹ đặc trưng bởi hai dãy núi lớn, là dãy núi Châu Mỹ phía bắc và dãy núi Rocky.

Khí hậu tại đây vô cùng đa dạng, kéo dài từ khí hậu Bắc Cực ở phía bắc cho đến nhiệt đới ở phía nam, phản ánh sự phong phú của địa lý và tự nhiên trong khu vực này.

  • Canada: /ˈkænədə/ – Nước Canada
  • Mexico: /ˈmɛksɪkoʊ/ – Nước Mê xi cô
  • United States: /juːˈnaɪtɪd ˈsteɪts/ – Nước Mỹ

2. Tên các quốc gia bằng tiếng anh – Trung Mỹ và Caribe

Trung Mỹ và khu vực Caribe là một vùng địa lý hẹp, nằm ở phía Nam Bắc Mỹ và phía Bắc của Nam Mỹ, tiếp giáp với vịnh Mexico.

Địa hình của khu vực này gồm các dãy núi cao và sơn nguyên hùng vĩ, bao quanh bởi những bờ biển xinh đẹp. Khí hậu ở Trung Mỹ và Caribe chủ yếu là nhiệt đới khô, mang đến cho khu vực này một đặc trưng thiên nhiên rực rỡ và đầy màu sắc.

  • Cuba/ˈkjuːbə/: Nước Cuba
  • Guatemala/ˌɡwɑːtəˈmɑːlə/: nước Guatemala
  • Jamaica/dʒəˈmeɪkə/: nước Jamaica

3. Tên các nước bằng tiếng Anh – Nam Mỹ

Nam Mỹ là một khu vực đặc trưng của châu Mỹ, nằm ở phía Nam của Bán cầu Tây. Hình dáng của lục địa này giống như một tam giác khổng lồ, với dãy núi Andes phía tây mang đậm nét trẻ trung, còn phía đông bao gồm các cao nguyên cổ kính và bình nguyên rộng lớn.

Khí hậu ở đây chủ yếu nóng ẩm và ẩm ướt, thể hiện sự đa dạng của thiên nhiên và địa lý trong khu vực này.

  • Argentina: /ˌɑːrdʒənˈtiːnə/ – Nước Argentina
  • Bolivia: /bəˈliːviə/ – Nước Bolivia
  • Brazil: /brəˈzɪl/ – Nước Brazil
  • Chile: /ˈʧɪli/ – Nước Chile
  • Colombia: /kəˈlʌm.bi.ə/ – Nước Colombia
  • Ecuador: /ˈɛkwədɔːr/ – Nước Ecuador
  • Paraguay: /ˈpærəˌɡwaɪ/ – Nước Paraguay
  • Peru: /pəˈruː/ – Nước Peru
  • Uruguay: /ˈjʊərəɡwaɪ/ – Nước Uruguay
  • Venezuela: /ˌvɛnəˈzweɪlə/ – Nước Venezuela

III. Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh – Châu Á

Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh – Châu Á

1. Tên các nước bằng tiếng Anh – Tây Á

Tây Á, nằm ở phía tây nam của châu Á, là một khu vực đặc trưng ở cực tây của lục địa này.

Khí hậu trong khu vực chủ yếu là khô cằn và bán khô hạn, trong khi địa hình đa dạng với nhiều dãy núi rộng lớn và thung lũng phong phú.

  • Georgia: /ˈdʒɔːrdʒə/ – Nước Georgia
  • Iran: /ɪˈræn/ – Nước Iran
  • Iraq: /ɪˈræk/ – Nước Iraq
  • Israel: /ˈɪzreɪl/ – Nước Israel
  • Jordan: /ˈdʒɔːrdən/ – Nước Jordan
  • Kuwait: /kʊˈweɪt/ – Nước Kuwait
  • Lebanon: /ˈlɛbənɒn/ – Nước Lebanon
  • Palestinian Territories: /ˌpæləˈstiːniən ˈtɛrɪtɔːriz/ – Lãnh thổ Palestine
  • Saudi Arabia: /ˌsaʊdi əˈreɪbiə/ – Nước Ả-rập Saudi
  • Syria: /ˈsɪriə/ – Nước Syria
  • Turkey: /ˈtɜːrki/ – Nước Thổ Nhĩ Kỳ
  • Yemen: /ˈjɛmən/ – Nước Yemen

2. Tên các nước bằng tiếng Anh – Nam & Trung Á

Nam Á và Trung Á là những khu vực không giáp biển, điều này ảnh hưởng đến khí hậu của chúng, chủ yếu là khô và lục địa, với mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá.

Sự đa dạng của địa hình và thời tiết đã tạo nên các văn hóa phong phú và đặc sắc trong khu vực này.

  • Afghanistan: /æfˈɡænɪstæn/ – Nước Afghanistan
  • Bangladesh: /ˌbæŋɡləˈdɛʃ/ – Nước Bangladesh
  • India: /ˈɪndiə/ – Nước Ấn Độ
  • Kazakhstan: /ˌkæzəkˈstæn/ – Nước Kazakhstan
  • Nepal: /nəˈpɔːl/ – Nước Nepal
  • Pakistan: /ˌpækɪˈstæn/ – Nước Pakistan
  • Sri Lanka: /sriː ˈlæŋkə/ – Nước Sri Lanka

3. Tên các nước bằng tiếng Anh – Đông Á

Khu vực Đông Á chiếm khoảng 83,7% lãnh thổ, địa hình chủ yếu bao gồm các đồi núi thấp, đồng bằng rộng lớn và cao nguyên.

Khí hậu ở các hải đảo và phía Đông lục địa chịu ảnh hưởng của gió mùa, trong khi khu vực phía Tây lại có khí hậu khô hạn. Sự đa dạng về địa hình và khí hậu này đã tạo nên nền văn hóa phong phú và đa dạng trong khu vực này.

  • China: /ˈʧaɪnə/ – Nước Trung Quốc
  • Japan: /dʒəˈpæn/ – Nước Nhật Bản
  • Mongolia: /mɒnˈɡoʊliə/ – Nước Mông Cổ
  • North Korea: /nɔrθ kəˈriə/ – Nước Triều Tiên
  • South Korea: /saʊθ kəˈriə/ – Nước Hàn Quốc
  • Taiwan: /ˌtaɪˈwɑn/ – Nước Đài Loan

4. Tên các nước bằng tiếng Anh – Đông Nam Á

Đông Nam Á là khu vực nằm ở trung tâm của châu Á và châu Đại Dương, giáp với lục địa Úc ở phía Đông Nam.

Với khí hậu nhiệt đới ẩm ướt quanh năm, khu vực này được hưởng lượng mưa dồi dào, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nông nghiệp và đa dạng sinh học.

  • Cambodia: /kæmˈboʊdiə/ – Nước Campuchia
  • Indonesia: /ˌɪndəˈniʒə/ – Nước Indonesia
  • Laos: /laʊs/ – Nước Lào
  • Malaysia: /məˈleɪʒə/ – Nước Malaysia
  • Myanmar: /ˌmjænˈmɑr/ – Nước Myanmar
  • Philippines: /ˈfɪlɪˌpiːnz/ – Nước Philippines
  • Singapore: /ˈsɪŋəpɔr/ – Nước Singapore
  • Thailand: /ˈtaɪlænd/ – Nước Thái Lan
  • Vietnam: /ˌviɛtˈnæm/ – Nước Việt Nam

IV. Từ vựng về tên các nước trên thế giới – Châu Phi

Châu Phi, lục địa có dân số đứng thứ hai trên thế giới chỉ sau châu Á và diện tích lớn thứ ba sau châu Á và châu Mỹ, nổi tiếng với sự đa dạng về văn hóa và số lượng nước thành viên. Đây còn là nơi có khí hậu nóng nhất trên thế giới.

1. Tên các nước bằng tiếng Anh – Bắc & Tây Phi

Từ vựng về tên các nước trên thế giới – Châu Phi

Khu vực Bắc và Tây Phi là một phần của Châu Phi, nằm ở phía Bắc và Tây, bao gồm các vùng núi dọc theo biên giới phía Nam của châu Âu. Đây là khu vực có địa hình phong phú và sự phát triển của nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • Algeria: /ælˈʒɪər.i.ə/ – Nước Algeria
  • Egypt: /ˈiːʤɪpt/ – Nước Ai-cập
  • Ghana: /ˈɡɑːnə/ – Nước Ghana
  • Ivory Coast: /ˈaɪvəri kəʊst/ – Nước Bờ biển Ngà
  • Libya: /ˈlɪbiə/ – Nước Libya
  • Morocco: /məˈrɒkəʊ/ – Nước Morocco
  • Nigeria: /naɪˈʤɪəriə/ – Nước Nigeria
  • Tunisia: /tuːˈniʒə/ – Nước Tunisia

2. Tên các nước bằng tiếng Anh – Đông Phi

Khu vực Đông Phi, nằm ở phía đông châu Phi, được biết đến với sự phong phú của động vật hoang dã và nhiều danh thắng nổi tiếng với vẻ đẹp tuyệt mỹ.

  • Ethiopia: /ˌiːθiˈoʊpiə/ – Nước Ethiopia
  • Kenya: /ˈkɛnjə/ – Nước Kenya
  • Somalia: /səˈmɑːliə/ – Nước Somalia
  • Sudan: /suːˈdæn/ – Nước Sudan
  • Tanzania: /ˌtænzəˈniːə/ – Nước Tanzania
  • Uganda: /juːˈɡændə/ – Nước Uganda

3. Tên các nước bằng tiếng Anh – Nam & Trung Phi

Khu vực Nam và Trung Phi được bao bọc bởi Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương, tạo nên một khí hậu ôn hòa trong khu vực.

  • Angola: /ænˈɡoʊlə/ – Nước Angola
  • Botswana: /bɒtˈswɑːnə/ – Nước Botswana
  • Democratic Republic of the Congo: /ˈkɒŋɡoʊ/ – Cộng hòa Dân chủ Congo
  • Madagascar: /ˌmædəˈɡæskər/ – Nước Madagascar
  • Mozambique: /ˌmoʊzæmˈbiːk/ – Nước Mozambique
  • Namibia: /nəˈmɪbiə/ – Nước Namibia
  • South Africa: /saʊθ ˈæfrɪkə/ – Nam Phi
  • Zambia: /ˈzæmbiə/ – Nước Zambia
  • Zimbabwe: /zɪmˈbɑːbweɪ/ – Nước Zimbabwe

V. Từ vựng về các quốc gia trong tiếng Anh – Châu Úc & Thái Bình Dương

Châu Úc hay Châu Đại Dương (Oceania) nằm giữa Đông Bán cầu và Tây Bán cầu, là lục địa có diện tích nhỏ nhất và là lục địa thứ hai về dân số trên thế giới.

  • Australia/əˈstreɪliə/: nước Australia
  • Fiji/ˈfiːdʒi/: nước Fiji
  • New Zealand/njuː ˈziːlənd/: nước New Zealand

Bài viết trên Heenglish đã tổng hợp đầy đủ danh sách từ vựng tiếng anh về các nước trên toàn thế giới bằng tiếng Anh.

Hi vọng rằng thông tin trong bài viết này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức về các nước mà còn cung cấp cho bạn nguồn từ vựng phong phú trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh.

Xem thêm: https://history.state.gov/countries/all

World Clock