Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người đầu đủ nhất

từ vựng tiếng anh về cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là một chủ đề khá thú vị cho những bạn bắt đầu học tiếng Anh. Bởi đây là những từ vựng được sử dụng phổ biến hàng ngày, rất dễ để bạn học. Vậy những từ vựng đó hay như thế nào, hãy cùng Heenglish tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp rất hay và hiệu quả mà còn không gây nhàm chán với các học viên. Một trong những chủ đề đầu tiên bạn nên học đó là từ vựng tiếng Anh về cơ thể người. Đây là một chủ đề rất thông dụng và dễ học, từ đó sẽ giúp bạn có thêm động lực để tiếp tục học ngôn ngữ này.

1.1. Tiếng anh bộ phận cơ thể: đầu và khuôn mặt

Đầu tiên, là những từ vựng về đầu và khuôn mặt của con người:

  1. Head: /hed/ – Cái đầu
  2. Hair: /heər/ – Tóc
  3. Face: /feɪs/ – Khuôn mặt
  4. Ears: /ɪrz/ – Đôi tai
  5. Forehead: /ˈfɔːr.hed/ – Trán
  6. Eyes: /aɪz/ – Đôi mắt
  7. Pupil: /ˈpjuː.pəl/ – Con ngươi
  8. Eyebrow: /ˈaɪ.braʊ/ – Lông mày
  9. Eyelid: /ˈaɪ.lɪd/ – Lông mi
  10. Iris: /ˈaɪ.rɪs/ – Mống mắt
  11. Nose: /noʊz/ – Mũi
  12. Nostril: /ˈnɑː.strəl/ – Lông mũi
  13. Mouth: /maʊθ/ – Miệng
  14. Lips: /lɪps/ – Môi
  15. Teeth: /tiːθ/ – Răng
  16. Tongue: /tʌŋ/ – Lưỡi
  17. Chin: /tʃɪn/ – Cằm
  18. Cheek: /tʃiːk/ – Má
  19. Jaw: /dʒɔː/ – Quai hàm
  20. Beard: /bɪrd/ – Râu
  21. Mustache: /ˈmʌs.tæʃ/ – Ria mép

1.2. Từ vựng về cơ thể người tiếng anh

Từ vựng về cơ thể người tiếng anh

Tiếp theo, là những từ vựng về thân người được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Neck: /nek/ :cổ
  2. Throat: /θroʊt/ :cổ họng
  3. Shoulder: /ˈʃoʊldər/ :vai
  4. Flat of the shoulder: /flæt ʌv ðə ˈʃoʊldər/ :bả vai
  5. Arm: /ɑːrm/ :cánh tay
  6. Armpit: /ˈɑːrm.pɪt/ :nách
  7. Upper arm: /ˈʌpər ɑːrm/ :cánh tay trên
  8. Elbow: /ˈelboʊ/ :khuỷu tay
  9. Forearm: /ˈfɔːrəm/ :cẳng tay
  10. Wrist: /rɪst/ :cổ tay
  11. Hand: /hænd/ :bàn tay
  12. Palm: /pɑːm/ :lòng bàn tay
  13. Knuckle: /ˈnʌkl/ :khớp đốt tay
  14. Thumb: /θʌm/ :ngón tay cái
  15. Index finger: /ˈɪndeks ˈfɪŋɡər/ :ngón tay trỏ
  16. Middle finger: /ˈmɪdl ˈfɪŋɡər/ :ngón giữa
  17. Ring finger: /rɪŋ ˈfɪŋɡər/ :ngón áp út
  18. Little finger: /ˈlɪtl ˈfɪŋɡər/ :ngón út
  19. Fingernail: /ˈfɪŋɡərneɪl/ :móng tay
  20. Chest: /tʃest/ :ngực
  21. Abdomen: /æbˈdɑːmən/ :bụng
  22. Navel: /ˈneɪvəl/ :rốn
  23. Hip: /hɪp/ :hông
  24. Back: /bæk/ :lưng
  25. Leg: /leɡ/ :chân
  26. Buttocks: /ˈbʌtəks/ :mông
  27. Thigh: /θaɪ/ :đùi
  28. Knee: /niː/ :đầu gối
  29. Sank: /sæŋk/ :cẳng chân
  30. Foot/ Feet: /fʊt/ /fiːt/ :bàn chân
  31. Ankle: /ˈæŋkl/ :mắt cá chân
  32. Toe: /toʊ/ :ngón chân
  33. Instep: /ˈɪnstɛp/ :mu bàn chân
  34. Ball: /bɔːl/ :xương khớp ngón chân
  35. Big toe: /bɪɡ toʊ/ :ngón chân cái
  36. Little toe: /ˈlɪtl toʊ/ :ngón chân út
  37. Toenail: /ˈtoʊneɪl/ :móng chân
  38. Heel: /hiːl/ :gót chân

1.3. Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng anh

Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng anh

Cuối cùng, là những từ vựng chỉ bộ phận bên trong cơ thể mà có thể bạn chưa biết.

  1. Heart: /hɑːrt/ – Tim
  2. Liver: /ˈlɪvər/ – Gan
  3. Kidney: /ˈkɪdni/ – Thận
  4. Lung: /lʌŋ/ – Phổi
  5. Duodenum: /djuːˈɒdənəm/ – Tá tràng
  6. Stomach: /ˈstʌmək/ – Dạ dày
  7. Small intestine: /smɔːl ɪnˈtestɪn/ – Ruột non
  8. Large intestine: /lɑːrdʒ ɪnˈtestɪn/ – Ruột già
  9. Pancreas: /ˈpæŋkriəs/ – Tụy
  10. Appendix: /əˈpendɪks/ – Ruột thừa
  11. Spleen: /spliːn/ – Lá lách
  12. Bladder: /ˈblædər/ – Bàng quang
  13. Brain: /breɪn/ – Não
  14. Bones: /boʊnz/ – Xương
  15. Spine: /spaɪn/ – Xương sống
  16. Skin: /skɪn/ – Da
  17. Muscle: /ˈmʌsl/ – Cơ bắp

1.4 Từ vựng các triệu chứng bệnh trên cơ thể con người

  • Fever: /ˈfiːvər/ (n) – Sốt
  • Headache: /ˈhɛdˌeɪk/ (n) – Đau đầu
  • Cough: /kɑf/ (n) – Ho
  • Sore throat: /sɔr θroʊt/ (n) – Đau họng
  • Runny nose: /ˈrʌni noʊz/ (n) – Chảy nước mũi
  • Fatigue: /fəˈtiːɡ/ (n) – Mệt mỏi
  • Nausea: /ˈnɔːziə/ (n) – Buồn nôn
  • Vomiting: /ˈvɑːmɪtɪŋ/ (n) – Nôn mửa
  • Diarrhea: /ˌdaɪəˈriːə/ (n) – Tiêu chảy
  • Stomach ache: /ˈstʌmək eɪk/ (n) – Đau bụng
  • Chest pain: /tʃɛst peɪn/ (n) – Đau ngực
  • Shortness of breath: /ˈʃɔːrtnəs ʌv brɛθ/ (n) – Khó thở
  • Dizziness: /ˈdɪznəs/ (n) – Chóng mặt
  • Sweating: /ˈswɛtɪŋ/ (n) – Đổ mồ hôi
  • Rash: /ræʃ/ (n) – Nổi mề đay
  • Joint pain: /dʒɔɪnt peɪn/ (n) – Đau khớp
  • Muscle pain: /ˈmʌsl peɪn/ (n) – Đau cơ
  • Swollen glands: /ˈswəʊlən ɡlændz/ (n) – Sưng tuyến
  • Loss of appetite: /lɒs ʌv ˈæpɪtaɪt/ (n) – Mất cảm giác thèm ăn
  • Insomnia: /ɪnˈsɒmnɪə/ (n) – Khó ngủ.

2. Những cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người

Những cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người

  • Nod head: Gật đầu.

He indicated his willingness with a nod of his head. (Anh ấy đã bày tỏ sự tình nguyện của mình bằng cái gật đầu).

  • Shake head: Lắc đầu.

So you shake your head and go back to code because it is not your fault. (Cho nên bạn lắc đầu và trở lại viết mã bởi vì đó không phải là lỗi của bạn).

  • Stuck head: Thò đầu vào.

The door opened a crack, and my mother stuck hẻ head in. (Có tiếng mở cửa lách cánh, và mẹ tôi thò đầu vào).

  •   Roll eyes: Đảo mắt.

When I suggested they should buy a new car, he rolled his eyes in disbelief. (Khi tôi đề nghị mua một chiếc ô tô mới, anh ấy đảo mắt hoài nghi).

  • Blink eyes: Nháy mắt.

Mr. John lifts his head, blinks his eyes, stands. (Ông John ngẩng đầu lên chớp cả hai mắt).

  • Stick out your tongue: Lè lưỡi.

So I felt very much annoyed when I had to stick my tongue out for these doctors. (Tôi thấy bực bội vì phải lè lưỡi ra cho ông ta xem).

  • Clap hand: Vỗ tay.

For years, philosophers have meditated over the sound of one hand clapping. (Qua bao năm các triết gia đã từng suy ngẫm về âm thanh của cái vỗ tay từ chỉ một bàn tay).

  • Shrug your shoulder: Nhún vai.

She looked at him, shrugged my shoulders and replied, “Yeah, no problem”. (Cô ấy nhìn anh ấy nhún vai và trả lời, “Vâng, không vấn đề gì”).

Thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

  • Break a leg: Chúc may mắn, thành công (thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật)
  • Keep your chin up: Đừng nản lòng, tiếp tục cố gắng
  • Get cold feet: Chùn bước, hoảng sợ trước khi thực hiện một việc gì đó
  • Give someone a hand: Giúp đỡ ai đó
  • Let your hair down: Thư giãn, thoải mái
  • Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ
  • Pull someone’s leg: Chọc ghẹo ai đó, đùa giỡn ai đó
  • Put your foot in your mouth: Lỡ lời, nói nhầm lời
  • Have a big mouth: Nói quá nhiều, lộn xộn
  • Be a pain in the neck: Làm phiền, khó chịu
  • Twist someone’s arm: Ép buộc ai đó làm việc gì đó
  • Stick your neck out: Đảm đương, đưa ra quan điểm của mình
  • In the flesh: Thấy người đó trực tiếp, trải qua trực tiếp
  • Head and shoulders above someone: Tốt hơn, xuất sắc hơn ai đó
  • Shoulder the burden: Chịu trách nhiệm, gánh vác gánh nặng

Mẫu câu giao tiếp chủ đề cơ thể trong tiếng Anh

  • “I have a headache, do you have any painkillers?” (Tôi bị đau đầu, bạn có thuốc giảm đau không?)
  • “I need to stretch my legs after sitting for so long.” (Tôi cần duỗi chân sau khi ngồi lâu quá.)
  • “My back is really sore after lifting those heavy boxes.” (Lưng tôi rất đau sau khi nhấc những hộp nặng đó.)
  • “Can you please scratch my back? I can’t reach it.” (Bạn có thể cạo lưng giùm tôi không? Tôi không thể tới được.)
  • “I’m feeling a bit queasy, I think I need to lie down.” (Tôi cảm thấy hơi buồn nôn, tôi nghĩ tôi cần nằm xuống.)
  • “I twisted my ankle while playing basketball, I need some ice.” (Tôi bị trẹo mắt cá chân khi chơi bóng rổ, tôi cần một ít đá.)
  • “My eyes are tired from staring at the computer screen all day.” (Mắt tôi mệt mỏi vì nhìn vào màn hình máy tính cả ngày.)
  • “I accidentally burned my hand on the stove, it really hurts.” (Tôi vô tình bỏng tay trên bếp, nó thực sự rất đau.)
  • “I have a cramp in my leg, can you help me massage it out?” (Tôi bị chuột rút ở chân, bạn có thể giúp tôi xoa bóp để hết không?)
  • “I can’t bend my arm, I think I pulled a muscle.” (Tôi không thể uốn cong cánh tay, tôi nghĩ tôi kéo căng cơ bắp.)

3. Học tiếng anh các bộ phận cơ thể người hiệu quả nhất

Các bạn có thể thực hành học các từ chỉ cơ thể người trong tiếng anh tại trang web này nhé: https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary/body-parts

Học tiếng anh các bộ phận cơ thể người hiệu quả nhất

  1. Phân loại: Phân loại các bộ phận cơ thể theo từng nhóm nhỏ, ví dụ: đầu, cổ, tay, chân, ngực, bụng, vv. Sau đó, hãy học từng nhóm một để giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
  2. Sử dụng hình ảnh: Tạo hình ảnh trong đầu của mình để kết nối từ vựng với các bộ phận cơ thể. Ví dụ: hình ảnh của ngón tay cái khi bạn chạm vào màn hình điện thoại hoặc hình ảnh của đầu khi bạn đeo mũ.
  3. Sử dụng từ điển hình ảnh: Sử dụng các từ điển hình ảnh để học các bộ phận cơ thể. Những từ điển này sẽ cung cấp cho bạn các hình ảnh rõ ràng về các bộ phận cơ thể, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
  4. Tập trung vào ngữ cảnh: Tìm cách sử dụng các từ vựng về cơ thể người trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ: học các từ về bộ phận cơ thể người khi bạn đang đi khám bác sĩ hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao.
  5. Học qua trò chơi: Sử dụng các trò chơi như câu đố, trò chơi ghép hình hoặc bài kiểm tra từ vựng để giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Xem thêm cách phát âm cùng hình ảnh minh họa chi tiết tại video này nào:

YouTube video

Trên đây Heenglish đã giới thiệu tới bạn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người. Hy vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ của mình và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập và ôn luyện tốt.

World Clock