Tổng hợp 200+ Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ và thông dụng nhất

từ vựng tiếng anh về đồ ăn

Thực phẩm là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và việc tìm hiểu về các loại hình ẩm thực khác nhau có thể vừa thú vị vừa ngon miệng!

Biết các từ vựng tiếng anh về đồ ăn có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về thực đơn và giao tiếp với người khác về sở thích ẩm thực của bạn. Tham gia với chúng tôi tại Heenglish.com để mở rộng vốn từ vựng về thực phẩm của bạn và khám phá thế giới ẩm thực!

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ và thông dụng nhất

Đồ ăn tiếng anh là gì? Đồ ăn trong tiếng Anh được gọi là food. Sau đây Heenglish sẽ phân chia các chủ đề liên quan đến đồ ăn giúp các bạn dễ học nhất.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về một số loại thịt

  1. Grilled chicken: /ɡrɪld ˈtʃɪkɪn/ – gà nướng
  2. Roast beef: /rəʊst biːf/ – thịt bò nướng
  3. Fried pork: /fraɪd pɔːk/ – thịt heo chiên
  4. Braised lamb: /breɪzd læm/ – thịt cừu kho
  5. Smoked salmon: /sməʊkt ˈsæmən/ – cá hồi muối khói
  6. Steamed fish: /stiːmd fɪʃ/ – cá hấp
  7. Baked ham: /beɪkt hæm/ – giăm bông nướng
  8. Boiled shrimp: /bɔɪld ʃrɪmp/ – tôm luộc
  9. Sauteed beef: /sɔːteɪd biːf/ – thịt bò xào
  10. Stewed chicken: /stuːd ˈtʃɪkɪn/ – gà kho
  11. Broiled fish: /brɔɪld fɪʃ/ – cá nướng
  12. Pan-fried steak: /pæn fraɪd steɪk/ – thịt bò áp chảo
  13. Roasted duck: /rəʊstɪd dʌk/ – vịt nướng
  14. BBQ ribs: /ˌbiːkjuː ˈrɪbz/ – sườn nướng BBQ
  15. Poached eggs: /pəʊtʃd eɡz/ – trứng chần
  16. Fried chicken wings: /fraɪd ˈtʃɪkɪn wɪŋz/ – cánh gà chiên
  17. Grilled pork chops: /ɡrɪld pɔːk tʃɒps/ – thăn heo nướng
  18. Boiled beef: /bɔɪld biːf/ – thịt bò luộc
  19. Braised pork belly: /breɪzd pɔːk ˈbeli/ – thịt ba rọi kho
  20. Smoked turkey: /sməʊkt ˈtɜːrki/ – gà tây muối khói

1.2. Các từ tiếng anh chỉ đồ ăn về hải sản

Các từ tiếng anh chỉ đồ ăn về hải sản

  1. Sushi: /suːʃi/ – món sushi
  2. Grilled shrimp: /ɡrɪld ʃrɪmp/ – tôm nướng
  3. Steamed clams: /stiːmd klæmz/ – nghêu hấp
  4. Baked scallops: /beɪkt skɒləps/ – sò điệp nướng
  5. Fried calamari: /fraɪd kəˈlæməri/ – mực chiên giòn
  6. Lobster bisque: /ˈlɒbstə bisk/ – canh tôm hùm
  7. Seared tuna: /sɪrd ˈtuːnə/ – cá ngừ áp chảo
  8. Crab cakes: /kræb keɪks/ – bánh tôm chiên
  9. Clam chowder: /klæm ˈtʃaʊdər/ – canh súp nghêu
  10. Smoked salmon: /sməʊkt ˈsæmən/ – cá hồi khói
  11. Shrimp cocktail: /ʃrɪmp ˈkɒkteɪl/ – tôm hùm sốt cocktail
  12. Oysters Rockefeller: /ˈɔɪstərz ˈrɒkɪfɛlər/ – hàu nướng phô mai bơ tỏi
  13. Cioppino: /tʃəˈpiːnoʊ/ – canh hải sản
  14. Fish and chips: /fɪʃ ənd tʃɪps/ – cá viên chiên khoai tây
  15. Grilled octopus: /ɡrɪld ˈɒktəpəs/ – bạch tuộc nướng
  16. Lobster roll: /ˈlɒbstər rəʊl/ – bánh mì nhồi tôm hùm
  17. Paella: /paɪˈɛlə/ – món gỏi hải sản của Tây Ban Nha
  18. Shrimp scampi: /ʃrɪmp ˈskæmpi/ – tôm nướng với bơ tỏi và nước chanh
  19. Ceviche: /səˈviːtʃeɪ/ – món cá sống ướp chanh
  20. Bouillabaisse: /ˌbuːjəˈbeɪs/ – canh hải sản của Pháp.

1.3. Tiếng anh về đồ ăn thức uống

  1. Espresso: /ɛˈsprɛsoʊ/ – cà phê Espresso
  2. Cappuccino: /ˌkæpəˈtʃiːnoʊ/ – cà phê Cappuccino
  3. Latte: /ˈlæteɪ/ – cà phê Latte
  4. Americano: /əˈmɛrəˌkɑnoʊ/ – cà phê Americano
  5. Macchiato: /məˈkiːˌɑtoʊ/ – cà phê Macchiato
  6. Frappuccino: /fræpəˈtʃiːnoʊ/ – cà phê Frappuccino
  7. Hot chocolate: /hɑt ˈtʃɑkəlɪt/ – sô-cô-la nóng
  8. Green tea: /ɡrin tiː/ – trà xanh
  9. Black tea: /blæk tiː/ – trà đen
  10. Milkshake: /ˈmɪlkʃeɪk/ – sữa chua đánh bông
  11. Smoothie: /ˈsmuði/ – sinh tố trái cây
  12. Lemonade: /ˌlɛməˈneɪd/ – nước chanh
  13. Iced tea: /aɪst tiː/ – trà đá
  14. Fruit juice: /frut dʒus/ – nước hoa quả
  15. Soda: /ˈsoʊdə/ – nước suối
  16. Cocktail: /ˈkɑkteɪl/ – cocktail
  17. Beer: /bɪr/ – bia
  18. Wine: /waɪn/ – rượu vang
  19. Whiskey: /ˈwɪski/ – rượu whiskey
  20. Brandy: /ˈbrændi/ – rượu brandy

1.4. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

  1. Broken rice /ˈbrəʊkən raɪs/ (n): Cơm tấm
  2. Chicken fried with citronella /ˈʧɪkɪn fraɪd wɪð citronella/ (n): Gà xào sả ớt
  3. Crab rice noodles /kræb raɪs ˈnuːdlz/ (n): Bún cua, bánh canh cua
  4. Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/ (n): Cơm cà-ri gà
  5. Clam rice /klæm raɪs/ (n): Cơm hến
  6. Five colored sweet gruel /faiv ˈkʌləd swiːt grʊəl/ (n): Chè ngũ sắc
  7. Fried egg /fraɪd ɛg/ (n): Trứng chiên
  8. Fried rice /fraɪd raɪs/ (n): Cơm chiên
  9. Grilled fish /grɪld fɪʃ/ (n): Chả cá/cá nướng
  10. Hot pot /hɒt pɒt/ (n)Lẩu
  11. Hue style beef noodles /hjuː staɪl biːf ˈnuːdlz/ (n): Bún bò Huế
  12. Salted vegetables /ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəb(ə)lz/ (n): Dưa muối
  13. Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/ (n): Chả lụa
  14. Stew fish /stjuː fɪʃ/ (n): Cá kho
  15. Stuffed pancake /stʌft ˈpænkeɪk/ (n): Bánh cuốn
  16. Mixed rice paper salad /mɪkst raɪs ˈpeɪpə ˈsæləd/ (n): Bánh tráng trộn
  17. Pia cake /Pia keɪk/ (n): Bánh pía
  18. Toasted coconut cake /ˈtəʊstɪd ˈkəʊkənʌt keɪk/ (n): Bánh dừa nướng

1.5. Các món ăn nhanh trong tiếng anh

  1. Pizza /ˈpiːtsə/ – Bánh pizza
  2. Hot dog /ˈhɒt dɒɡ/ – Xúc xích
  3. French fries /frentʃ fraɪz/ – Khoai tây chiên
  4. Sandwich /ˈsændwɪtʃ/ – Bánh sandwich
  5. Chicken nuggets /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts/ – Thịt gà viên chiên
  6. Onion rings /ˈʌnjən rɪŋz/ – Hành rán
  7. Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ – Gà rán
  8. Taco /ˈtækəʊ/ – Bánh taco
  9. Nachos /ˈnɑːtʃoʊz/ – Bánh nachos
  10. Burrito /bəˈritoʊ/ – Bánh burrito
  11. Kebab /kəˈbæb/ – Kebab
  12. Sushi /ˈsuːʃi/ – Sushi
  13. Fried rice /fraɪd raɪs/ – Cơm chiên
  14. Spring roll /sprɪŋ roʊl/ – Chả giò cuốn
  15. Dumplings /ˈdʌmplɪŋz/ – Bánh xếp
  16. Samosa /səˈmoʊsə/ – Bánh samosa
  17. Donut /ˈdoʊnət/ – Bánh rán
  18. Popcorn /ˈpɒpkɔːrn/ – Bỏng ngô

1.6. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đặc trưng của một số quốc gia trên thế giới

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đặc trưng của một số quốc gia trên thế giới

  • Noodle soup /ˈnuː.dəl suːp / – Vietnam – Phở
  • Sushi /ˈsuːʃi/ – Japan – Sushi
  • Kimchi /ˈkɪmtʃi/ – Korea – Kimchi
  • Pad Thai /pæd taɪ/ – Thailand – Pad Thai
  • Tandoori /tændʊri/ – India – Tandoori
  • Falafel /fəˈlæfəl/ – Middle East – Falafel
  • Moussaka /muːˈsɑːkə/ – Greece – Moussaka
  • Poutine /puːˈtiːn/ – Canada – Poutine
  • Fish and Chips /fɪʃ ənd tʃɪps/ – United Kingdom – Cá chiên và khoai tây chiên
  • Haggis /ˈhæɡɪs/ – Scotland – Haggis
  • Shepherd’s Pie /ˈʃepərdz paɪ/ – England – Bánh pie thịt cừu
  • Croissant /kwæˈsɑːnt/ – France – Croissant
  • Goulash /ˈɡuːlæʃ/ – Hungary – Goulash
  • Bratwurst /ˈbrætwɜrst/ – Germany – Xúc xích Đức
  • Empanadas /ˌɛmpəˈnɑːdəz/ – Latin America – Bánh bao nướng
  • Paella /paɪˈeɪjə/ – Spain – Paella
  • Borscht /bɔːrʃt/ – Russia – Borscht
  • Wiener Schnitzel /ˈwiːnər ˈʃnɪtsəl/ – Austria – Wiener Schnitzel
  • Fajitas /fəˈhiːtəz/ – Mexico – Fajitas
  • Gumbo /ˈɡʌmboʊ/ – United States – Gumbo

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng tiếng anh về đồ ăn

  1. Can I get a burger with fries and a Coke, please? /kæn aɪ ɡet ə ˈbɜːrɡər wɪð fraɪz ənd ə koʊk pliːz/ – Cho tôi một cái bánh hamburger với khoai tây chiên và Coca được không?
  2. I love to eat pizza on Fridays. /aɪ lʌv tə it ˈpiːtsə ɒn ˈfraɪdeɪz/ – Tôi thích ăn pizza vào thứ Sáu.
  3. The hot dog vendor sells the best hot dogs in town. /ðə hɒt dɒɡ ˈvendər sɛlz ðə bɛst hɒt dɒɡz ɪn taʊn/ – Người bán xúc xích nóng bán những cây xúc xích ngon nhất trong thành phố.
  4. I ordered a sandwich and a drink for lunch. /aɪ ˈɔːdərd ə ˈsændwɪtʃ ənd ə drɪŋk fɔːr lʌntʃ/ – Tôi đã đặt một bánh sandwich và một ly nước uống cho bữa trưa.
  5. My favorite fast food is fried chicken. /maɪ ˈfeɪvərɪt fæst fuːd ɪz fraɪd ˈtʃɪkɪn/ – Đồ ăn nhanh yêu thích của tôi là gà rán.
  6. These onion rings are delicious. /ðiz ˈʌnjən rɪŋz ɑːr dɪˈlɪʃəs/ – Những chiếc nhẫn hành rán này rất ngon.
  7. I always order chicken nuggets when I go to fast food restaurants. /aɪ ˈɔːlwəz ˈɔːdər ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪts wɛn aɪ ɡoʊ tuː fæst fuːd ˈrɛstrɒnts/ – Tôi luôn đặt gà viên chiên khi đi đến nhà hàng đồ ăn nhanh.
  8. I’ve never tried a taco before. /aɪv ˈnɛvər traɪd ə ˈtækəʊ bɪˈfɔːr/ – Tôi chưa bao giờ thử bánh taco trước đây.
  9. I always get nachos with extra cheese. /aɪ ˈɔːlwəz ɡet ˈnɑːtʃoʊz wɪð ˈɛkstrə tʃiːz/ – Tôi luôn đặt món nachos với nhiều phô mai hơn.
  10. . Would you like some sushi for dinner tonight? /wʊd juː laɪk sʌm ˈsuːʃi fɔːr ˈdɪnər təˈnaɪt/ – Bạn có muốn ăn món sushi cho bữa tối tối nay không?
  11. I prefer my steak medium rare. /aɪ prɪˈfɜːr maɪ steɪk ˈmidiəm rɛər/ – Tôi thích ăn thịt bò tái vừa.
  12. Can I have a side salad instead of fries? /kæn aɪ hæv ə saɪd ˈsæləd ɪnˈstɛd əv fraɪz/ – Tôi có thể được một suất salad bên cạnh thay vì khoai tây chiên không?
  13. I don’t like spicy food. /aɪ doʊnt laɪk ˈspaɪsi fuːd/ – Tôi không thích ăn đồ ăn cay.
  14. Excuse me, could you please bring me some extra napkins? /ɪksˈkjuːz miː kʊd juː pliːz brɪŋ miː sʌm ˈɛkstrə ˈnæpkɪnz/ – Xin lỗi, bạn có thể mang thêm khăn giấy cho tôi không?
  15. Can we split the bill, please? /kæn wiː splɪt ðə bɪl pliːz/ – Chúng ta có thể chia tiền không?
  16. The soup is too salty for my taste. /ðə sup ɪz tuː ˈsɔːlti fɔːr maɪ teɪst/ – Súp này quá mặn đối với khẩu vị của tôi.
  17. Do you have any specials today? /duː juː hæv ˈɛni ˈspɛʃəlz təˈdeɪ/ – Bạn có món đặc biệt nào hôm nay không?
  18. Could you make it to-go, please? /kʊd juː meɪk ɪt toʊ-ɡoʊ pliːz/ – Bạn có thể làm mang đi được không?
  19. Can I have the check, please? /kæn aɪ hæv ðə tʃɛk pliːz/ – Tôi có thể được hóa đơn không?
  20. The pizza was undercooked. /ðə ˈpit͡sə wəz ˌʌndərˈkʊkt/ – Pizza bị chưa chín.

Xem thêm các cụm từ hay trong Tiếng Anh về đồ ăn để có thể diễn đạt lưu loát chủ đề Food & Cooking tại link này nhé: https://www.fluentu.com/blog/english/talking-about-food-in-english/

3. Thành ngữ tiếng anh về đồ ăn

Thành ngữ tiếng anh về đồ ăn

  • Bite off more than one can chew: Cố làm nhiều hơn những gì mình có thể xử lý.
  • Eat like a horse: Ăn rất nhiều, thường không kén chọn hoặc lựa chọn thức ăn.
  • Eat like a bird: Ăn rất ít.
  • Eat one’s words: Rút lại hoặc thay đổi những gì mình đã nói.
  • Cry over spilt milk: Hối tiếc điều gì đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa.
  • Have one’s cake and eat it too: Thưởng thức lợi ích của điều gì đó mà không phải đánh đổi hay chi trả bất kỳ điều gì.
  • Go bananas: Trở nên cực kỳ phấn khích hoặc cảm xúc.
  • Spill the beans: Tiết lộ một bí mật.
  • Sell like hotcakes: Bán hàng nhanh chóng và số lượng lớn.
  • In a pickle: Trong tình huống khó khăn hoặc bối rối.
  • Sugarcoat something: Làm cho điều gì đó trở nên hấp dẫn hoặc hấp tấp hơn thực tế.
  • Bring home the bacon: Kiếm tiền hoặc thành công.
  • Chew the fat: Trò chuyện nhẹ nhàng.
  • Eat humble pie: Thừa nhận sai lầm hoặc thất bại và xin lỗi.
  • Have a lot on one’s plate: Có nhiều công việc hoặc trách nhiệm để giải quyết.
  • Take something with a grain of salt: Cẩn trọng hoặc hoài nghi về điều gì đó.
  • Have egg on one’s face: Bị xấu hổ hoặc nhục nhã vì hành động hoặc lời nói của mình.
  • Out of the frying pan into the fire: Đi từ tình huống tồi tệ đến một tình huống tồi tệ hơn.
  • Have a sweet tooth: Thích đồ ăn ngọt.
  • The proof of the pudding is in the eating: Giá trị hoặc chất lượng thực sự của điều gì chỉ có thể được đánh giá bằng cách trải nghiệm trực tiếp.

Mở rộng vốn từ vựng tiếng anh về đồ ăn của bạn với Heenglish! Từ những món ăn nhanh được yêu thích đến những lựa chọn tốt cho sức khỏe, chúng tôi có những từ mà bạn cần để đặt hàng một cách tự tin. Tham gia với chúng tôi ngay bây giờ và không bao giờ bí từ vựng khi nói đến đồ ăn bạn nhé!

YouTube video

World Clock