Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giải trí [Dành cho thánh hit Drama]

từ vựng tiếng anh về giải trí

Nếu bạn muốn kể về những hoạt động giải trí mà bạn đã tham gia vào cuối tuần nhưng lại không biết cách diễn đạt thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về giải trí mà trang Heenglish giới thiệu dưới đây. 

Đây sẽ là bài viết hữu ích giúp bạn bổ sung thêm vốn từ và tăng tính thuyết phục cho bài nói của mình.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giải trí đầy đủ nhất

Từ Vựng Về Hóng Drama Hot nhất hiện nay

Drama hot nhất hiện nay đang khiến quần chúng đứng ngồi không yên. Những tin tức nóng hổi, scandal và những lời đồn đang lan truyền khắp nơi. Các ngôi sao nổi tiếng thì vướng vào tranh cãi và fan hâm mộ đang háo hức chờ đợi những sự thật tiếp theo.

Bạn học muốn nói tiếng Anh về những chủ đề đời thường như thế này giống người bản xứ. Hãy cùng Heenglish hóng những từ vựng về drama hot này nhé!

  • Drama: Kịch, tiểu phẩm
  • Hot: Nóng bỏng, thịnh hành, hấp dẫn
  • Entertainment industry: Ngành công nghiệp giải trí
  • Storyteller: Người kể chuyện
  • Trending: Đang thịnh hành, được quan tâm
  • Gossip: Tin đồn, lời đồn
  • Scandal: Sự kiện gây xôn xao, vụ bê bối
  • Rumor: Tin đồn, tin đồn đại chúng
  • Tabloid: Báo lá cải, báo đồn
  • Paparazzi: Nhóm nhiếp ảnh gia săn tin tức, săn ảnh sao
  • Controversy: Sự tranh cãi, gây xung đột
  • Headline: Tiêu đề, điểm nổi bật trên báo
  • Celebrity: Người nổi tiếng, người nổi danh
  • Fanbase: Cộng đồng fan hâm mộ
  • Exclusive: Độc quyền, độc nhất
  • Spoiler: Lời tiết lộ kịch bản, phân cảnh trong phim
  • Viral: Lan truyền nhanh chóng, trở nên phổ biến
  • Contend: Đua tranh, cạnh tranh
  • Break the internet: Khiến mạng internet chấn động, lan truyền rộng rãi
  • Trendsetter: Người tạo xu hướng, người đi đầu

Các hình thức giải trí bằng Tiếng Anh

Các từ vựng tiếng Anh về giải trí điện ảnh

Tổng hợp từ tiếng Anh về giải trí đầy đủ nhất

  • Movie /ˈmuːvi/ (n) – phim
  • Film /fɪlm/ (n) – phim
  • Cinema /ˈsɪnəmə/ (n) – rạp chiếu phim
  • Screen /skriːn/ (n) – màn hình
  • Actor /ˈæktər/ (n) – diễn viên nam
  • Actress /ˈæktrəs/ (n) – diễn viên nữ
  • Director /dəˈrektər/ (n) – đạo diễn
  • Producer /prəˈdjuːsər/ (n) – nhà sản xuất
  • Screenplay /ˈskriːnpleɪ/ (n) – kịch bản phim
  • Soundtrack /ˈsaʊndtræk/ (n) – nhạc phim
  • Box office /ˈbɒks ˌɒfɪs/ (n) – phòng vé, doanh thu phim
  • Genre /ˈʒɒnrə/ (n) – thể loại
  • Sequel /ˈsiːkwəl/ (n) – phần tiếp theo
  • Trilogy /ˈtrɪlədʒi/ (n) – bộ ba phim
  • Special effects /ˈspeʃəl ɪˈfekts/ (n) – kỹ xảo đặc biệt
  • Cast /kɑːst/ (n) – dàn diễn viên
  • Plot /plɒt/ (n) – cốt truyện
  • Scene /siːn/ (n) – cảnh quay
  • Award /əˈwɔːd/ (n) – giải thưởng
  • Critic /ˈkrɪtɪk/ (n) – nhà phê bình
  • Premiere /ˈpremiə(r)/ (n) – buổi ra mắt phim
  • Screening /ˈskriːnɪŋ/ (n) – buổi chiếu phim
  • Ticket /ˈtɪkɪt/ (n) – vé
  • 3D /θriː ˈdiː/ (adj) – ba chiều
  • Blockbuster /ˈblɒkbʌstə(r)/ (n) – phim bom tấn
  • Close-up /ˌkləʊs ˈʌp/ (n) – cận cảnh
  • Dubbing /ˈdʌbɪŋ/ (n) – phụ đề
  • Subtitle /ˈsʌbtaɪtl/ (n) – phụ đề
  • Scene-stealer /ˈsiːnˌstiːlə(r)/ (n) – diễn viên khiến khán giả chú ý
  • Script /skrɪpt/ (n) – kịch bản

Các từ vựng tiếng Anh về  giải trí trò chơi

  • Board game /bɔːd ɡeɪm/ (n): trò chơi dân gian bàn cờ
  • Card game /kɑːd ɡeɪm/ (n): trò chơi bài
  • Chess /tʃes/ (n): cờ vua
  • Checkers /ˈtʃekərz/ (n): cờ tướng
  • Dominoes /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): trò chơi xếp gạch
  • Dice /daɪs/ (n): xúc xắc
  • Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡsɔːr ˈpʌzl/ (n): trò chơi ghép hình
  • Rubik’s cube /ˈruːbɪks ˌkjuːb/ (n): trò chơi Rubik
  • Video game /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ (n): trò chơi điện tử
  • Arcade game /ɑːkeɪdʒ ɡeɪm/ (n): trò chơi điện tử trong phòng game
  • Racing game /ˈreɪsɪŋ ɡeɪm/ (n): trò chơi đua xe
  • Sports game /spɔːts ɡeɪm/ (n): trò chơi thể thao
  • Action game /ˈækʃn ɡeɪm/ (n): trò chơi hành động
  • Adventure game /ədˈventʃər ɡeɪm/ (n): trò chơi phiêu lưu
  • Simulation game /ˌsɪmjʊˈleɪʃn ɡeɪm/ (n): trò chơi mô phỏng
  • Strategy game /ˈstrætədʒi ɡeɪm/ (n): trò chơi chiến thuật
  • Multiplayer game /ˌmʌltiˈpleɪər ɡeɪm/ (n): trò chơi đa người chơi
  • Single-player game /ˈsɪŋɡl ˈpleɪər ɡeɪm/ (n): trò chơi đơn người chơi
  • Role-playing game (RPG) /ˈrəʊl pleɪɪŋ ɡeɪm/ (n): trò chơi nhập vai
  • Platform game /ˈplætfɔːm ɡeɪm/ (n): trò chơi nhảy vượt chướng ngại vật

Các từ vựng tiếng Anh về giải trí ẩm thực và du lịch

  • Foodie /ˈfuːdi/ (n): người yêu thích ẩm thực
  • Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): ẩm thực
  • Recipe /ˈrɛsəpi/ (n): công thức nấu ăn
  • Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phần, nguyên liệu
  • Spicy /ˈspaɪsi/ (adj): cay
  • Savory /ˈseɪvəri/ (adj): mặn, thơm ngon
  • Sweet /swiːt/ (adj): ngọt
  • Sour /saʊər/ (adj): chua
  • Bitter /ˈbɪtər/ (adj): đắng
  • Salty /ˈsɔːlti/ (adj): mặn
  • Appetizer /ˈæpɪtaɪzər/ (n): món khai vị
  • Main course /meɪn kɔːrs/ (n): món chính
  • Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): món tráng miệng
  • Beverage /ˈbɛvərɪdʒ/ (n): đồ uống
  • Cocktail /ˈkɒkteɪl/ (n): cocktail
  • Wine /waɪn/ (n): rượu vang
  • Beer /bɪər/ (n): bia
  • Whiskey /ˈwɪski/ (n): rượu whiskey
  • Traveler /ˈtrævələr/ (n): người du lịch
  • Tourist /ˈtʊərɪst/ (n): du khách
  • Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): điểm đến
  • Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): tham quan
  • Backpacking /ˈbækpækɪŋ/ (n): du lịch bụi
  • Adventure /ədˈvɛntʃər/ (n): phiêu lưu
  • Beach /biːtʃ/ (n): bãi biển
  • Mountain /ˈmaʊntən/ (n): núi
  • Culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa
  • Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống
  • Festival /ˈfɛstɪvəl/ (n): lễ hội
  • Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ (n): kỷ niệm phẩm
  • Guidebook /ˈɡaɪdbʊk/ (n): sách hướng dẫn du lịch
  • Hotel /hoʊˈtɛl/ (n): khách sạn

Các từ vựng tiếng Anh về giải trí thể thao

  • Archery /ˈɑːrtʃəri/ (n) bắn cung
  • Badminton /ˈbædmɪntən/ (n) cầu lông
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n) bóng chày
  • Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ (n) bóng rổ
  • Beach volleyball /biːtʃ ˈvɒlibɔːl/ (n) bóng chuyền đồng hồ trên bãi biển
  • Biking /ˈbaɪkɪŋ/ (n) đi xe đạp
  • Billiards /ˈbɪljədz/ (n) bi-a
  • Bowling /ˈbəʊlɪŋ/ (n) bóng cầu lông
  • Boxing /ˈbɒksɪŋ/ (n) quyền Anh
  • Canoeing /kəˈnuːɪŋ/ (n) chèo thuyền
  • Cheerleading /ˈtʃɪəliːdɪŋ/ (n) đội hát mừng
  • Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ (n) leo núi
  • Cricket /ˈkrɪkɪt/ (n) bóng đá
  • Croquet /ˈkrəʊkeɪ/ (n) đánh quả cầu
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n) đạp xe
  • Darts /dɑːts/ (n) phi tiêu
  • Fencing /ˈfensɪŋ/ (n) kiếm đấu
  • Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n) câu cá
  • Football /ˈfʊtbɔːl/ (n) bóng đá
  • Frisbee /ˈfrɪzbiː/ (n) chơi đĩa bay
  • Golf /ɡɒlf/ (n) golf
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ (n) thể dục dụng cụ
  • Handball /ˈhændbɔːl/ (n) bóng tay
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n) đi bộ đường dài
  • Hockey /ˈhɒki/ (n) khúc côn cầu
  • Horse racing /hɔːs ˈreɪsɪŋ/ (n) đua ngựa

Các từ vựng tiếng Anh về giải trí thể thao

Các từ vựng tiếng Anh về giải trí âm nhạc

  • Music /ˈmjuːzɪk/ (n) âm nhạc
  • Song /sɒŋ/ (n) bài hát
  • Singer /ˈsɪŋər/ (n) ca sĩ
  • Band /bænd/ (n) ban nhạc
  • Musician /mjuːˈzɪʃən/ (n) nhạc sĩ, người chơi nhạc
  • Album /ˈælbəm/ (n) album nhạc
  • Concert /ˈkɒnsət/ (n) buổi hòa nhạc
  • Live performance /laɪv pəˈfɔːməns/ (n) biểu diễn trực tiếp
  • Music video /ˈmjuːzɪk ˈvɪdiəʊ/ (n) video âm nhạc
  • DJ /ˌdiːˈdʒeɪ/ (n) DJ
  • Beat /biːt/ (n) giai điệu, nhịp điệu
  • Rhythm /ˈrɪðəm/ (n) nhịp điệu, giai điệu
  • Genre /ˈʒɑːnrə/ (n) thể loại nhạc
  • Pop music /pɒp ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc pop
  • Rock music /rɒk ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc rock
  • Jazz music /dʒæz ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc jazz
  • Blues music /bluːz ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc blues
  • Classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc cổ điển
  • Rap music /ræp ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc rap
  • Hip-hop music /ˈhɪp hɒp ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc hip-hop
  • Electronic music /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/ (n) nhạc điện tử
  • Soundtrack /ˈsaʊndtræk/ (n) nhạc phim, nhạc nền
  • Lyrics /ˈlɪrɪks/ (n) lời bài hát
  • Chorus /ˈkɔːrəs/ (n) đoạn hát nối, hợp xướng
  • Melody /ˈmelədi/ (n) giai điệu
  • Harmony /ˈhɑːməni/ (n) âm điệu, hòa âm
  • Instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) nhạc cụ

Các địa điểm vui chơi giải trí trong tiếng Anh

Các địa điểm vui chơi giải trí trong tiếng Anh

  • Amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːk/ (n): công viên giải trí
  • Water park /ˈwɔːtər pɑːk/ (n): công viên nước
  • Theme park /θiːm pɑːk/ (n): công viên chủ đề
  • Zoo /zuː/ (n): sở thú
  • Aquarium /əˈkwɛəriəm/ (n): viện bảo tàng cá
  • Botanical garden /bəˈtænɪkl ˈɡɑːrdn/ (n): vườn thực vật
  • National park /ˈnæʃənl pɑːk/ (n): vườn quốc gia
  • Wildlife reserve /ˈwaɪldlaɪf ˈrɛzərv/ (n): khu bảo tồn động vật hoang dã
  • Beach /biːtʃ/ (n): bãi biển
  • Mountain /ˈmaʊntən/ (n): núi
  • Hill /hɪl/ (n): đồi
  • Lake /leɪk/ (n): hồ
  • River /ˈrɪvər/ (n): sông
  • Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ (n): thác nước
  • Hot spring /hɑːt sprɪŋ/ (n): suối nước nóng
  • Resort /rɪˈzɔːrt/ (n): khu nghỉ dưỡng
  • Cruise /kruːz/ (n): du thuyền
  • Tour /tʊr/ (n): chuyến tham quan
  • Safari /səˈfɑːri/ (n): chuyến đi săn bắn, tham quan động vật hoang dã
  • Backpacking /ˈbækpækɪŋ/ (n): đi du lịch bụi với balô gắn lưng
  • Camping /ˈkæmpɪŋ/ (n): cắm trại
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đi xe đạp
  • Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ (n): lặn biển với bình khí
  • Snorkeling /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ (n): lặn với ống thở trên mặt nước
  • Parasailing /ˈpærəseɪlɪŋ/ (n): lướt sóng bằng dù bay

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giải trí

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giải trí

  1. What kind of movies do you like to watch? (Bạn thích xem loại phim gì?)
  2. I like to watch romantic comedies. (Tôi thích xem phim hài lãng mạn.)
  3. Have you been to any concerts recently? (Bạn đã đi đến bất kỳ buổi hòa nhạc nào gần đây chưa?)
  4. Yes, I went to a concert last weekend. (Vâng, tôi đã đến một buổi hòa nhạc cuối tuần trước.)
  5. Do you prefer reading books or watching movies? (Bạn thích đọc sách hay xem phim?)
  6. I prefer reading books. (Tôi thích đọc sách.)
  7. Have you ever been to an amusement park? (Bạn đã từng đến công viên giải trí chưa?)
  8. Yes, I have. I went to one last summer with my friends. (Vâng, tôi đã từng đi đến một công viên giải trí vào mùa hè năm ngoái cùng bạn bè của tôi.)
  9. Are you a fan of any sports teams? (Bạn có là fan của đội bóng nào không?)
  10. Yes, I’m a fan of the Los Angeles Lakers. (Vâng, tôi là fan của đội bóng Los Angeles Lakers.)
  11. Do you like to dance? (Bạn thích khiêu vũ không?)
  12. Yes, I love dancing. (Vâng, tôi rất thích khiêu vũ.)
  13. Have you ever tried rock climbing? (Bạn đã từng thử leo núi đá chưa?)
  14. No, I haven’t. It seems too scary for me. (Không, tôi chưa thử. Nó có vẻ quá đáng sợ đối với tôi.)
  15. What’s your favorite type of music? (Thể loại nhạc yêu thích của bạn là gì?)
  16. I love listening to pop music. (Tôi rất thích nghe nhạc pop.)

Cụm từ tiếng Anh từ vựng tiếng Anh về Giải trí

  • Have a blast: (thành ngữ) tận hưởng cuộc sống, có thời gian vui vẻ, thoải mái

I had a blast at the party last night. (Tôi đã có một cuộc vui tuyệt tại buổi tiệc tối qua.)

  • Get together: (thành ngữ) tụ tập, sum họp

Let’s get together next week for dinner. (Hãy tụ tập lại vào tuần tới để ăn tối.)

  • Hang out: (động từ) trôi chảy, đi lang thang, dành thời gian với bạn bè

I love hanging out with my friends on the weekends. (Tôi thích dành thời gian với bạn bè của mình vào cuối tuần.)

  • Cheer up: (động từ) làm ai đó cảm thấy vui vẻ hơn

I tried to cheer him up by telling a joke. (Tôi cố gắng làm cho anh ta cảm thấy vui vẻ hơn bằng cách kể một câu chuyện cười.)

  • Let one’s hair down: (thành ngữ) thư giãn, không còn căng thẳng, thường đi kèm với việc uống rượu và vui chơi

After a long week at work, I like to let my hair down and have some fun with my friends. (Sau một tuần dài làm việc, tôi thích thư giãn và vui chơi cùng bạn bè.)

  • On cloud nine: (thành ngữ) rất hạnh phúc, hào hứng

Winning the championship put me on cloud nine. (Chiến thắng giải vô địch khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc.)

  • Paint the town red: (thành ngữ) đi chơi và có một buổi tối rực rỡ và đầy niềm vui

We’re going to paint the town red on Saturday night. (Chúng tôi sẽ đi chơi vào tối thứ bảy.)

  • Take a break: (thành ngữ) nghỉ ngơi, tạm dừng một việc gì đó để thư giãn

Let’s take a break from work and go to the park for a picnic. (Hãy tạm dừng công việc và đi đến công viên để dã ngoại.)

  • Chill out: (động từ) thư giãn, không căng thẳng, không lo lắng

I like to chill out and watch a movie after a long day at work. (Tôi thích thư giãn và xem phim sau một ngày dài làm việc.)

Xem thêm: https://www.phrases.com/psearch/Entertainment

Những thành ngữ tiếng Anh hay dùng trong chủ đề giải trí

Những thành ngữ tiếng Anh hay dùng trong chủ đề giải trí 

  1. All play and no work makes Jack a dull boy. (Chỉ chơi không làm việc, Jack trở nên nhạt nhẽo)
  2. Take a break. (Nghỉ ngơi chút thôi)
  3. It’s all fun and games until someone gets hurt. (Ai đó bị thương là hết vui)
  4. You can’t win them all. (Không thể chiến thắng tất cả)
  5. Practice makes perfect. (Có công mài sắt có ngày nên kim)
  6. To play it safe. (Chơi an toàn)
  7. Let the good times roll. (Hãy cùng tận hưởng khoảnh khắc tuyệt vời)
  8. It’s a piece of cake. (Rất đơn giản)
  9. Don’t count your chickens before they hatch. (Chớ đếm trứng vòi trước khi nó nở)
  10. It takes two to tango. (Cần hai người mới tấn công được)
  11. When in Rome, do as the Romans do. (Nhập gia tuỳ tục)
  12. To have a ball. (Thật vui khi tham gia hoạt động giải trí)
  13. To be on a roll. (Đang rất may mắn)
  14. To be a party animal. (Thích đi chơi)
  15. To play devil’s advocate. (Đóng vai quan điểm đối lập để thúc đẩy thảo luận)
  16. To go for broke. (Tất tay)
  17. To beat around the bush. (Nói vòng vo tam quốc)
  18. To have a blast. (Rất vui và hạnh phúc)
  19. To hit the jackpot. (Trúng lớn)
  20. To go with the flow. (Làm theo xu hướng)

Đoạn văn mô tả hoạt động giải trí của bạn

Tiếng anh:

Last weekend, I went to a music festival with my friends. It was a fantastic experience with live performances from various famous bands and artists. We had a blast dancing and singing along to the music, and the atmosphere was electric. I also got to try some delicious food and drinks from different vendors at the festival.

On Sunday, we decided to go to an amusement park. We went on all the thrilling rides and screamed our lungs out. We also played some carnival games and won some cute prizes. The highlight of the day was definitely the giant roller coaster that we rode multiple times.

Overall, it was a great weekend filled with fun and laughter. I can’t wait to do it all again soon.

Tiếng việt:

Cuối tuần trước, tôi đã đi tham gia một lễ hội âm nhạc cùng bạn bè. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời với các buổi biểu diễn trực tiếp từ các ban nhạc và nghệ sĩ nổi tiếng khác nhau. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi nhảy múa và hát theo nhạc, và không khí rất sôi động. Tôi cũng đã thử một số món ăn và đồ uống ngon từ các nhà bán hàng khác nhau tại lễ hội.

Vào Chủ Nhật, chúng tôi quyết định đi đến một công viên giải trí. Chúng tôi đã đi trên tất cả các trò chơi kích thích và la hét thả ga. Chúng tôi cũng đã chơi một số trò chơi phiên hội và giành được một số giải thưởng dễ thương. Điểm nhấn của ngày hôm đó chắc chắn là tàu lượn siêu tốc khổng lồ mà chúng tôi đã đi nhiều lần.

YouTube video

Tổng thể, đó là một cuối tuần tuyệt vời đầy vui vẻ và tiếng cười. Tôi không thể chờ đợi để chơi lại trò chơi đó sớm.

Heenglish hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về giải trí, giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn với mọi người. Hy vọng sẽ gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo tại Heenglish.com.

World Clock