Từ vựng tiếng Anh về Hoàng Gia: Tước Vị, Nghi Thức, Sự Kiện

từ vựng tiếng anh về hoàng gia

Học từ vựng tiếng Anh về hoàng gia giúp bạn có kiến thức về lịch sử và văn hóa của các quốc gia trên thế giới.

Với bộ sưu tập từ vựng đa dạng và phong phú từ Heenglish.com, bạn có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ và tìm hiểu sâu hơn về các vị vua chúa, các nghi lễ và phong tục trong các hoàng cung.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về hoàng gia

Các danh hiệu và vị trí của các thành viên trong hoàng gia

  • King /kɪŋ/ (n) – Vua
  • Queen /kwiːn/ (n) – Nữ hoàng
  • Prince /prɪns/ (n) – Hoàng tử
  • Princess /ˈprɪnsɪs/ (n) – Công chúa
  • Duke /djuːk/ (n) – Công tước
  • Duchess /ˈdʌtʃɪs/ (n) – Công nương
  • Earl /ɜːl/ (n) – Bá tước
  • Countess /ˈkaʊntɪs/ (n) – Bá tước phu nhân
  • Viscount /ˈvaɪkaʊnt/ (n) – Tước
  • Viscountess /ˈvaɪkaʊntɪs/ (n) – Thái phó tướng phu nhân
  • Baron /ˈbærən/ (n) – Tước vương
  • Baroness /ˈbærənɪs/ (n) – Bà tước phu nhân
  • Sir /sɜːr/ (n) – Ông
  • Dame /deɪm/ (n) – Bà
  • Crown Prince /kraʊn prɪns/ (n) – Thái tử
  • Crown Princess /kraʊn ˈprɪnsɪs/ (n) – Công chúa thái tử
  • Heir Apparent /eər əˈpærənt/ (n) – Người kế vị
  • Regent /ˈriːdʒənt/ (n) – Quản trị viên
  • Emperor /ˈempərər/ (n) – Hoàng đế
  • Empress /ˈemprəs/ (n) – Hoàng hậu

*Chú ý: Các từ vựng này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và vương quốc.

Các danh hiệu và vị trí của các thành viên trong hoàng gia

Các sự kiện và nghi thức trong hoàng gia

  • Coronation (n) /ˌkɔːrəˈneɪʃən/ – Lễ đăng quang
  • Jubilee (n) /ˈdʒuːbəli/ – Kỷ niệm lễ kỉ niệm hoàng gia 25, 50, hoặc 60 năm trị vì
  • State visit (n) /steɪt ˈvɪzɪt/ – Chuyến thăm chính thức của một quốc gia đến một quốc gia khác với mục đích chính trị hoặc ngoại giao
  • Garden party (n) /ˈɡɑːrdn ˈpɑːrti/ – Bữa tiệc trong vườn hoặc sân của hoàng gia với mục đích tiếp khách hoặc kỷ niệm đặc biệt
  • Royal banquet (n) /ˈrɔɪəl ˈbæŋkwɪt/ – Bữa tiệc hoàng gia với các món ăn và nghi thức đặc biệt
  • Changing of the guard (n) /ˈtʃeɪndʒɪŋ əv ðə ɡɑːrd/ – Lễ diễu binh thay phiên lính gác ở nơi cư trú của Hoàng gia
  • State opening of parliament (n) /steɪt ˈəʊpnɪŋ əv ˈpɑːləmənt/ – Lễ khai mạc Quốc hội với sự hiện diện của Quốc vương hoặc nữ hoàng
  • Royal wedding (n) /ˈrɔɪəl ˈwɛdɪŋ/ – Đám cưới hoàng gia giữa một thành viên hoàng gia và đối tác của họ
  • Trooping the Colour (n) /ˈtruːpɪŋ ðə ˈkʌlər/ – Diễu binh quân đội Hoàng gia Anh vào ngày sinh nhật của Nữ hoàng
  • Investiture (n) /ɪnˈvestɪtʃər/ – Lễ trao tặng danh hiệu hoặc chức vụ quan trọng của hoàng gia cho các cá nhân có đóng góp xuất sắc cho xã hội hoặc quốc gia.

Các địa điểm và kiến trúc của các hoàng gia trong tiếng Anh

Các địa điểm và kiến trúc của các hoàng gia

  • Castle (n) /ˈkæsl/ : Lâu đài
  • Palace (n) /ˈpælɪs/ : Cung điện
  • Throne room (n) /θroʊn rum/ : Phòng ngồi ngai vàng
  • Great Hall (n) /ɡreɪt hɔːl/ : Hội trường lớn
  • Chapel (n) /ˈtʃæpl/ : Nhà thờ lớn
  • Royal garden (n) /ˈrɔɪəl ˈɡɑːrdən/ : Vườn hoàng gia
  • Tower (n) /ˈtaʊər/ : Tháp
  • Gatehouse (n) /ˈɡeɪthaʊs/ : Cổng chào
  • Moat (n) /moʊt/ : Hà cung
  • Drawbridge (n) /ˈdrɔːbrɪdʒ/ : Cầu kéo
  • Ramparts (n) /ˈræmpɑːrts/ : Bức tường thành
  • Courtyard (n) /ˈkɔːrtjɑːrd/ : Sân trong
  • Keep (n) /kiːp/ : Tòa tháp chính trong thành
  • Mews (n) /mjuːz/ : Chuồng ngựa
  • Orangery (n) /ˈɔːrəndʒəri/ : Nhà kính trồng cây
  • Banqueting hall (n) /ˈbæŋkwətɪŋ hɔːl/ : Nhà tiệc
  • Royal stables (n) /ˈrɔɪəl ˈsteɪblz/ : Chuồng ngựa hoàng gia
  • Crypt (n) /krɪpt/ : Mộ dưới lòng đất
  • Baroque architecture (n) /bəˈroʊk ˈɑːrkɪtektʃər/ : Kiến trúc Baroque

Từ vựng tiếng anh về trang sức và quần áo của hoàng gia

Chắc hẳn khi xem những bộ phim về hoàng tộc, các bạn sẽ vô cùng choáng ngợp bởi sự xa hoa và cầu kì của phục trang của những vị công chúa, hoàng tử hay bá tước, bá vương phải không nào. Cùng Heenglish học từ vựng tiếng anh về hoàng gia được liệt kê đầy đủ dưới đây nhé.

  • Crown jewels (n) /kraʊn ˈdʒuːəlz/ – Bộ trang sức hoàng gia
  • Tiara (n) /tiˈɑːrə/ – Vương miện, tiara
  • Diadem (n) /ˈdaɪədəm/ – Vòng đầu, vòng quanh đầu, vương miện nhỏ
  • Sceptre (n) /ˈseptər/ – Chày, roi, đuốc, thanh chày
  • Orb (n) /ɔːrb/ – Quả cầu, hành tinh, quyền lực, quyền uy
  • Coronation robe (n) /ˌkɔːrəˈneɪʃən roʊb/ – Áo choàng lễ đăng quang
  • Royal mantle (n) /ˈrɔɪəl ˈmæntl/ – Áo choàng hoàng gia
  • Royal cape (n) /ˈrɔɪəl keɪp/ – Áo choàng hoàng gia
  • Robes of state (n) /roʊbz əv steɪt/ – Áo choàng trang trọng, áo choàng của người quyền cao
  • Ermine (n) /ˈɜːrmɪn/ – Thú nhện, lông thú nhện
  • Brocade (n) /brəˈkeɪd/ – Vải hoa
  • Gown (n) /ɡaʊn/ – Áo dài, váy dài, áo choàng dài, đầm dài
  • Mantilla (n) /mænˈtiːjə/ – Mũ trùm đầu của phụ nữ Tây Ban Nha, khăn trùm đầu
  • Court dress (n) /kɔːrt dres/ – Trang phục của quý tộc
  • Tiara (n) /tiˈɑːrə/ – Vương miện, tiara
  • Crown (n) /kraʊn/ – Vương miện, vương địa, ngai vàng
  • Royal sceptre (n) /ˈrɔɪəl ˈseptər/ – Roi hoàng gia
  • Royal orb (n) /ˈrɔɪəl ɔːrb/ – Quả cầu hoàng gia
  • Royal necklace (n) /ˈrɔɪəl ˈneklɪs/ – Dây chuyền hoàng gia
  • Royal bracelet (n) /ˈrɔɪəl ˈbreɪslət/ – Vòng tay hoàng gia
  • Royal brooch (n) /ˈrɔɪəl broʊtʃ/ – Đinh ba hoàng gia

Một số cụm từ và thành ngữ chủ đề hoàng gia

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ chủ đề hoàng gia trong tiếng Anh phổ biến nhất. Các bạn lấy giấy bút lưu lại ngay nào.

Một số cụm từ và thành ngữ chủ đề hoàng gia

  • Royal flush – tứ quý hoàng tử: một bộ bài có bốn lá giống nhau và bao gồm Ace, King, Queen, Jack và 10.
  • Fit for a king/queen – phù hợp với một vị vua/nữ hoàng: thích hợp với một người quyền lực hoặc giàu có.
  • The crown jewels – các đồ trang sức của hoàng gia: bao gồm các đồ trang sức quý giá được sử dụng bởi vua hoặc nữ hoàng trong các sự kiện chính thức.
  • Blue blood – máu xanh: được sử dụng để chỉ những người có dòng dõi hoàng gia, quý tộc.
  • The royal treatment – sự đối xử tốt đẹp như với hoàng gia: đối xử đặc biệt, tôn trọng và chu đáo với khách hàng hoặc khách du lịch quý.
  • To reign supreme – thống trị tuyệt đối: giữ vị trí lãnh đạo và kiểm soát tối đa trong một lĩnh vực hoặc một tình huống.
  • The king’s ransom – giá trị rất lớn: một khoản tiền hoặc giá trị lớn đáng kể, thường được sử dụng để mô tả giá trị của một món đồ quý hiếm hoặc của một người.
  • The royal family – gia đình hoàng gia: bao gồm vua, nữ hoàng và các thành viên trong gia đình của họ.
  • To bow or curtsey – cúi chào: hành động tôn trọng và phục vụ như một biểu tượng của sự kính trọng đối với vua hoặc nữ hoàng.
  • The throne – ngai vàng: ghế ngai vàng là biểu tượng của quyền lực và sự lãnh đạo của một vị vua hoặc nữ hoàng.

Câu hỏi thường gặp chủ đề Royal

Câu hỏi thường gặp chủ đề Royal

Các quốc gia nào có hoàng gia?

Trả lời: Hiện nay có khoảng 30 quốc gia trên thế giới vẫn có hoàng gia, trong đó có Vương quốc Anh, Thái Lan, Nhật Bản, Tây Ban Nha và Thụy Điển.

Tại sao Anh lại có hoàng gia?

Trả lời: Hoàng gia Anh đã tồn tại hàng trăm năm và là một phần quan trọng của văn hóa và lịch sử của đất nước này. Các hoàng tử, công chúa và vua được coi là biểu tượng của sự ổn định và đại diện cho quyền lực của quốc gia.

Ai là nhân vật quan trọng nhất trong hoàng gia Anh?

Trả lời: Vua hoặc nữ hoàng là nhân vật quan trọng nhất trong hoàng gia Anh. Hiện nay, nữ hoàng Elizabeth II đang là nữ hoàng của Vương quốc Anh.

Có bao nhiêu loại quân hàm trong hoàng gia Anh?

Trả lời: Có nhiều loại quân hàm trong hoàng gia Anh, từ quân hàm của vua hoặc nữ hoàng cho đến quân hàm của các quý tộc và quân nhân. Các quân hàm này thường được thiết kế để thể hiện cấp bậc xã hội và địa vị của người mặc.

Hoàng gia Anh thường tổ chức những sự kiện gì?

Trả lời: Hoàng gia Anh thường tổ chức các sự kiện quan trọng như đám cưới hoàng gia, lễ rước đuốc, lễ nhậm chức của nữ hoàng và các buổi lễ kỷ niệm quan trọng khác. Ngoài ra, hoàng gia Anh cũng thường tham gia các hoạt động từ thiện và các hoạt động xã hội khác.

Từ vựng tiếng Anh về hoàng gia rất quan trọng đối với những ai yêu thích lịch sử và văn hóa. Với danh sách từ vựng đầy đủ của Heenglish, bạn có thể tìm hiểu về các danh hiệu, sự kiện, kiến trúc và trang phục của hoàng gia.

World Clock