Tổng hợp bảng từ vựng tiếng anh về màu sắc đầy đủ nhất 

từ vựng tiếng anh về màu sắc

Bạn muốn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh về màu sắc? Hãy truy cập Heenglish.com để tìm hiểu thêm về danh sách các từ vựng liên quan đến màu sắc như red, blue, green, yellow, và nhiều hơn nữa.

Bằng cách học các từ này, bạn sẽ có thể mô tả màu sắc của đồ vật, trang phục hay phong cảnh một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Bảng màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng anh là gì ? màu trong tiếng Anh là Color. Chúng được chia làm 3 loại chủ yếu:

  • Màu cơ bản hay còn goi là Primary color: đỏ (red), vàng (yellow), và xanh (blue).
  • Màu phụ bậc 2 (Secondary color): Có 3 màu bao gồm xanh lá (green), màu cam (orange) và màu tím (purple).
  • Màu phụ bậc 3 (Tertiary colors) bao gồm: vàng cam (yellow-orange), đỏ cam(red-orange), đỏ tím (red-purple), xanh lam-tím (blue-purple), xanh lam-xanh lục (blue-green), và vàng-xanh lục (yellow-green).

Bảng màu tiếng anh là gì ? Bảng màu trong tiếng Anh gọi là Color Board.

Cùng Heenglish học những bảng màu thú vị dưới đây nhé!

Bảng 12 màu sắc bằng tiếng anh cơ bản

Tổng hợp tên tiếng anh của màu sắc đầy đủ

Màu sắc (Color)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
Red/rɛd/Màu đỏ
Orange/ˈɔrɪndʒ/Màu cam
Yellow/ˈjɛloʊ/Màu vàng
Green/ɡrin/Màu xanh lá cây
Blue/blu/Màu xanh da trời
Purple/ˈpɜrpl/Màu tím
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Brown/braʊn/Màu nâu
Grey/Gray/ɡreɪ/Màu xám
White/waɪt/Màu trắng
Black/blæk/Màu đen
Silver/ˈsɪlvə/Màu bạc

Bảng màu sắc trong tiếng Anh

Bảng màu trong tiếng anh – 3 nhóm màu trong tiếng Anh:

Nhóm màu sắc (Color Group)Màu sắc (Color)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
Primary ColorsRed/red/Màu đỏ
Yellow/ˈjeləʊ/Màu vàng
Blue/bluː/Màu xanh dương
Secondary ColorsOrange/ˈɔːrɪndʒ/Màu cam
Green/ɡriːn/Màu xanh lá cây
Purple/ˈpɜːrpəl/Màu tím
Tertiary ColorsPink/pɪŋk/Màu hồng
Turquoise/ˈtɜːrkwɔɪz/Màu ngọc lam
Brown/braʊn/Màu nâu

Ghi chú:

  • Primary Colors: gồm các màu cơ bản không thể pha trộn từ các màu khác.
  • Secondary Colors: gồm các màu pha trộn được từ hai màu cơ bản kế tiếp nhau trên bánh xe màu.
  • Tertiary Colors: gồm các màu pha trộn được từ một màu cơ bản và một màu pha trộn giữa hai màu cơ bản kế cạnh nhau.

Các màu cơ bản trong tiếng Anh

  • Nhóm màu đỏ (Red):
  1. Scarlet /ˈskɑːr.lət/ : Đỏ tươi
  2. Crimson /ˈkrɪm.zən/ : Đỏ thẫm
  3. Burgundy /ˈbɝː.ɡən.di/ : Đỏ nâu
  4. Maroon /məˈruːn/ : Đỏ tím
  • Nhóm màu xanh (Blue):
  1. Navy /ˈneɪ.vi/ : Xanh đậm
  2. Sky blue /skaɪ bluː/ : Xanh da trời
  3. Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ : Xanh ngọc biển
  4. Teal /tiːl/ : Xanh lục biển
  • Nhóm màu vàng (Yellow):
  1. Lemon /ˈlem.ən/ : Vàng chanh
  2. Gold /ɡoʊld/ : Vàng óng
  3. Mustard /ˈmʌs.tərd/ : Vàng khói
  4. Amber /ˈæm.bər/ : Vàng đỏ

Lưu ý: Những phiên âm và nghĩa chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng và giọng điệu từng vùng/ quốc gia.

Tính từ chỉ màu sắc – Các màu phụ bậc 2 trong tiếng Anh

Secondary Colors là nhóm màu được tạo thành từ sự pha trộn giữa các màu cơ bản. Các màu trong nhóm này bao gồm:

  1. Green (màu xanh lá cây) /ɡriːn/ – màu được tạo ra từ sự pha trộn giữa màu blue và màu yellow
  2. Purple (màu tím) /ˈpɜːrpəl/ – màu được tạo ra từ sự pha trộn giữa màu blue và màu red
  3. Orange (màu cam) /ˈɒrɪndʒ/ – màu được tạo ra từ sự pha trộn giữa màu yellow và màu red

Các màu phụ bậc 3 trong tiếng Anh

Tertiary Colors là nhóm màu được tạo thành từ sự pha trộn giữa các màu Secondary Colors và màu cơ bản khác. Các màu trong nhóm này bao gồm:

  1. Red-orange (màu đỏ cam) /ˌredˈɒrɪndʒ/ – màu được tạo ra từ sự pha trộn giữa màu red và màu orange.
  2. Yellow-green (màu xanh lá cây vàng) /ˌjeləʊˈɡriːn/ – màu được tạo ra từ sự pha trộn giữa màu yellow và màu green.
  3. Blue-purple (màu tím xanh) /bluː ˈpɜːrpəl/ – màu được tạo ra từ sự pha trộn giữa màu blue và màu purple.

Các sắc thái màu sắc trong tiếng anh

Các sắc thái màu sắc trong tiếng anh

Màu đỏ

  • Scarlet [ˈskɑːrlət]: Màu đỏ sáng giống như màu của hoa anh đào
  • Crimson [ˈkrɪmzn]: Màu đỏ sâu, thường có một chút màu tím hoặc nâu
  • Burgundy [ˈbɜːrɡəndi]: Màu đỏ đậm giống như màu của rượu Burgundy
  • Maroon [məˈruːn]: Màu đỏ tối với một chút màu nâu

Màu vàng

  • Gold [ɡoʊld]: Màu vàng óng ánh như vàng
  • Lemon [ˈlemən]: Màu vàng nhạt giống như màu của quả chanh
  • Amber [ˈæmbər]: Màu vàng đậm có chút màu cam

Màu xanh lá cây

  • Olive [ˈɑːlɪv]: Màu xanh lá cây nhạt có chút màu nâu hoặc vàng
  • Lime [laɪm]: Màu xanh lá cây sáng giống như màu của quả chanh xanh
  • Forest green [ˈfɔːrɪst ɡriːn]: Màu xanh lá cây đậm giống như màu của rừng cây

Màu xanh dương

  • Turquoise [ˈtɜːrkwɔɪz]: Màu xanh dương nhạt có chút màu xanh lá cây
  • Teal [tiːl]: Màu xanh dương với chút màu xanh lá cây hoặc xám
  • Navy [ˈneɪvi]: Màu xanh đậm giống như màu của đồng phục hải quân

Màu tím

  • Lavender [ˈlævəndər]: Màu tím nhạt giống như màu của hoa oải hương
  • Violet [ˈvaɪələt]: Màu tím sáng hơn và đậm hơn so với lavender
  • Plum [plʌm]: Màu tím đậm có chút màu đỏ

Màu cam

  • Peach [piːtʃ]: Màu cam nhạt có chút màu hồng
  • Apricot [ˈeɪprɪkɑːt]: Màu cam đậm hơn và có chút màu đỏ
  • Coral [ˈkɔːrəl]: Màu cam đậm có chút màu đỏ hoặc hồng
  • Salmon [ˈsæmən]: Màu cam nhạt giống như màu của cá hồi
  • Rust [rʌst]: Màu cam đậm có chút màu nâu hoặc đỏ

Màu hồng

  • Pink [pɪŋk]: Màu hồng nhạt
  • Fuchsia [ˈfjuːʃə]: Màu hồng đậm với một chút màu tím
  • Magenta [məˈdʒentə]: Màu hồng đậm hơn so với fuchsia, có chút màu tím

Màu trắng

  • Ivory [ˈaɪvəri]: Màu trắng nhạt có chút màu kem
  • Cream [kriːm]: Màu trắng nhạt có chút màu vàng
  • Snow [snoʊ]: Màu trắng tuyết

Màu đen

  • Jet black [dʒet blæk]: Màu đen sáng và đậm
  • Ebony [ˈebəni]: Màu đen đậm giống như màu của gỗ mun
  • Charcoal [ˈtʃɑːrkoʊl]: Màu đen xám

Các từ chỉ màu sắc trong từ vựng tiếng Anh về màu sắc

  1. “What’s your favorite color?” – “Màu yêu thích của bạn là gì?”
  2. “I’m wearing a red shirt today.” – “Hôm nay tôi đang mặc áo thun màu đỏ.”
  3. “The sky is blue on a sunny day.” – “Trời mát mẻ trong ngày nắng với màu xanh da trời.”
  4. “She painted the room a pale pink.” – “Cô ấy sơn phòng một màu hồng nhạt.”
  5. “The traffic light just turned green.” – “Đèn giao thông vừa chuyển sang màu xanh.”
  6. “I love the combination of black and white.” – “Tôi yêu thích sự kết hợp giữa đen và trắng.”
  7. “The flowers in the garden are so colorful.” – “Những bông hoa trong vườn rất đa dạng về màu sắc.”
  8. “The painting is dominated by shades of blue.” – “Bức tranh này chủ yếu là các sắc thái màu xanh.”
  9. “The sunset was a beautiful shade of orange.” – “Hoàng hôn có sắc cam rất đẹp.”
  10. “The company’s logo is a bright shade of green.” – “Logo của công ty có màu xanh lá sáng.”

Học tiếng anh về các màu sắc

Học tiếng anh về các màu sắc

Màu sắc là một phần quan trọng của ngôn ngữ và có thể được sử dụng trong câu để mô tả hoặc truyền đạt ý nghĩa. Dưới đây là một số cách sử dụng màu sắc trong câu:

  1. Mô tả màu sắc của một đối tượng: “The sky is blue” (Bầu trời màu xanh).
  2. Sử dụng màu sắc như một thuật ngữ để miêu tả: “She is wearing a navy blue dress” (Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu xanh đen).
  3. Sử dụng màu sắc để biểu thị tính cách hoặc cảm xúc: “He’s feeling blue today” (Anh ấy cảm thấy buồn hôm nay).
  4. Sử dụng màu sắc để miêu tả một vùng đất hoặc một quốc gia: “Ireland is known for its green countryside” (Ireland được biết đến với đồng quê xanh).
  5. Sử dụng màu sắc để đối chiếu hoặc so sánh: “The white snow contrasted with the dark night sky” (Tuyết trắng tạo sự tương phản với bầu trời đêm tối).

Các cách sử dụng màu sắc trong câu phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Sử dụng màu sắc một cách khéo léo và thích hợp có thể giúp cho câu trở nên sinh động và thú vị hơn.

Lời khuyên và chiến lược để học từ vựng tiếng anh về màu sắc hiệu quả

Đây là một số lời khuyên và chiến lược để học từ vựng tiếng Anh màu sắc hiệu quả:

Học từ vựng theo nhóm

Học các từ vựng màu sắc theo nhóm sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và phân biệt chúng. Bạn có thể học theo nhóm các màu sắc cơ bản như: đỏ, xanh lá cây, vàng, cam, xanh dương…

Sử dụng hình ảnh và phương tiện trực quan

Hãy sử dụng hình ảnh hoặc phương tiện trực quan để kết hợp với các từ vựng màu sắc. Ví dụ, bạn có thể tìm các hình ảnh có chứa các màu sắc đó hoặc sử dụng các bảng màu để giúp bạn nhớ chúng.

Học từ vựng trong ngữ cảnh

Đừng chỉ học từ vựng một cách cơ bản mà hãy học từ mới trong các câu hoặc đoạn văn, giúp bạn hiểu được nghĩa của từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

Luyện tập thường xuyên

Luyện tập thường xuyên

Không chỉ học từ mới một lần mà hãy lặp lại các từ vựng đó thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách viết các câu sử dụng từ vựng đó hoặc tham gia các hoạt động chơi trò chơi từ vựng.

Sử dụng các tài liệu học tập

Bạn có thể sử dụng các sách tiếng Anh, tài liệu trực tuyến hoặc ứng dụng học từ vựng để giúp mình học tốt hơn. Nếu sử dụng sách tiếng Anh, hãy chú ý đến sách có độ khó phù hợp với trình độ của bạn.

Học từ mới thông qua các trò chơi và hoạt động

Bạn có thể học từ mới thông qua các trò chơi và hoạt động như trắc nghiệm, xếp từ vựng, luyện phát âm… Việc này giúp bạn học từ vựng một cách vui nhộn và thú vị.

Học từ vựng thông qua các trang web và ứng dụng

Hiện nay có rất nhiều trang web và ứng dụng học từ vựng tiếng Anh màu sắc, giúp bạn học một cách dễ dàng và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp chủ đề từ vựng tiếng anh về màu sắc

Các thành ngữ liên quan đến màu sắc phổ biến trong tiếng Anh là gì?

“Green with envy” (xanh xao vì ghen tị), “red tape” (văn bản pháp lý quá nhiều), “black sheep” (kẻ lạc đường), “white lie” (lời nói dối vô hại), “pink slip” (thông báo sa thải), “yellow-bellied” (nhút nhát), “blue blood” (giới quý tộc), và “gray area” (vùng mơ hồ).

Mở rộng vốn idiom của bạn bằng cách nhấp vào liên kết này nhé:

https://www.englishclub.com/vocabulary/idioms-colour.php

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sắc có những từ nào?

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sắc bao gồm: color (màu sắc), hue (sắc thái), shade (bóng, sắc), tint (màu nhạt), tone (độ sáng tối), và saturation (độ bão hòa).

Màu sắc được áp dụng trong các ngành nghề nào?

Màu sắc được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, như: thiết kế đồ họa, thời trang, nội thất, quảng cáo, trang trí sự kiện, và nhiếp ảnh.

Tên các màu sắc trong bảng màu Pantone là gì?

Tên các màu sắc trong bảng màu Pantone là gì?

Bảng màu Pantone chứa nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm: Pantone Yellow, Pantone Orange, Pantone Red, Pantone Rhodamine Red, Pantone Purple, Pantone Violet, Pantone Blue, Pantone Reflex Blue, Pantone Green, và Pantone Black.

Màu sắc có tác động như thế nào đến tâm trạng của con người?

Màu sắc có thể tác động đến tâm trạng của con người, ví dụ: màu đỏ có thể kích thích cảm xúc và tăng động lực, trong khi màu xanh lá cây có thể làm giảm căng thẳng và tạo ra một cảm giác bình yên.

Không chỉ từ vựng tiếng anh về màu sắc mà bất cứ chủ đề tiếng anh nào khác bạn cũng sẽ được chinh phục một cách dễ dàng khi bạn gia nhập Heenglish.

YouTube video

World Clock