Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về Nghề Nghiệp phổ biến nhất

từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp

Bạn đang tìm cách mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp? Không cần tìm đâu xa hơn Heenglish.com! Danh sách đầy đủ các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến công việc của chúng tôi sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả ở bất kỳ nơi làm việc nào.

I. Tổng hợp Các từ vựng tiếng Anh về nghề Nghiệp phổ biến

1. Từ vựng chủ đề nghề nghiệp kinh doanh

  • CEO /ˌsiːˌiːˈoʊ/ – Giám đốc điều hành
  • Salesperson /ˈseɪlz.pɜː.sən/ – Nhân viên bán hàng
  • Accountant /əˈkaʊn.tənt/ – Kế toán
  • Marketing Manager /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý marketing
  • Financial Analyst /faɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/ – Chuyên viên phân tích tài chính
  • Human Resources Manager /ˌhjuː.mən rɪˈzɔːrs ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý nhân sự
  • Business Consultant /ˈbɪz.nɪs kənˈsʌl.tənt/ – Tư vấn kinh doanh
  • Investment Banker /ɪnˈves.t̬mənt ˈbæŋ.kɚ/ – Ngân hàng đầu tư
  • Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ – Nhà khởi nghiệp
  • Project Manager /ˈprɑː.dʒekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý dự án
  • Auditor /ˈɑː.dɪ.t̬ɚ/ – Kiểm toán viên
  • Risk Manager /rɪsk ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý rủi ro
  • Customer Service Representative /ˈkʌs.tə.mɚ ˈsɜːr.vɪs ˌreprɪˈzen.tə.tɪv/ – Nhân viên chăm sóc khách hàng
  • Supply Chain Manager /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý chuỗi cung ứng
  • Business Analyst /ˈbɪz.nɪs ˌæn.ə.lɪst/ – Chuyên viên phân tích kinh doanh.

2. Từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp ngành thời trang

  • Fashion designer – /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ – nhà thiết kế thời trang
  • Model – /ˈmɑːdəl/ – người mẫu
  • Stylist – /ˈstaɪlɪst/ – chuyên viên phối trang
  • Tailor – /ˈteɪlər/ – thợ may
  • Seamstress – /ˈsiːmstrɪs/ – thợ may nữ
  • Fashion photographer – /ˈfæʃən fəˈtɑːɡrəfər/ – nhiếp ảnh gia thời trang
  • Textile designer – /ˈtekstaɪl dɪˈzaɪnər/ – nhà thiết kế vải
  • Fashion buyer – /ˈfæʃən ˈbaɪər/ – người mua hàng thời trang
  • Fashion journalist – /ˈfæʃən ˈdʒɜːrnəlɪst/ – nhà báo thời trang
  • Footwear designer – /ˈfʊtweə dɪˈzaɪnər/ – nhà thiết kế giày dép
  • Makeup artist – /ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/ – chuyên viên trang điểm
  • Hair stylist – /heər ˈstaɪlɪst/ – chuyên viên tạo kiểu tóc
  • Costume designer – /ˈkɑːstjuːm dɪˈzaɪnər/ – nhà thiết kế trang phục sân khấu, điện ảnh
  • Jewelry designer – /ˈdʒuːəlri dɪˈzaɪnər/ – nhà thiết kế trang sức
  • Fashion merchandiser – /ˈfæʃən ˈmɜːrtʃəndaɪzər/ – nhà bán hàng thời trang.

Tổng hợp Các từ vựng về nghề nghiệp phổ biến nhất

3. Các công việc bằng tiếng anh ngành nghệ thuật

  • Actor /ˈæk.tər/ (n): Diễn viên
  • Painter /ˈpeɪn.t̬ɚ/ (n): Họa sĩ
  • Sculptor /ˈskʌlp.tɚ/ (n): Nhà điêu khắc
  • Musician /mjuˈzɪʃ.ən/ (n): Nhạc sĩ, nhạc công
  • Writer /ˈraɪ.t̬ɚ/ (n): Nhà văn
  • Dancer /ˈdæn.sɚ/ (n): Vũ công
  • Photographer /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ (n): Nhiếp ảnh gia
  • Designer /dɪˈzaɪ.nɚ/ (n): Nhà thiết kế
  • Illustrator /ˈɪl.ə.streɪ.t̬ɚ/ (n): Họa sĩ minh họa
  • Cartoonist /kɑːrˈtuː.nɪst/ (n): Họa sĩ châm biếm
  • Art director /ɑːrt dɪˈrek.tɚ/ (n): Giám đốc nghệ thuật
  • Graphic designer /ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nɚ/ (n): Nhà thiết kế đồ họa
  • Animator /ˈæn.ə.meɪ.t̬ɚ/ (n): Nhà hoạt hình
  • Film director /fɪlm dɪˈrek.tɚ/ (n): Đạo diễn phim
  • Set designer /set dɪˈzaɪ.nɚ/ (n): Nhà thiết kế mặt bằng và trang trí cho phim, kịch.

4. Các nghề nghiệp bằng tiếng anh ngành kỹ thuật

  • Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n): kỹ sư
  • Technician /tekˈnɪʃ.ən/ (n): kỹ thuật viên
  • Mechanic /məˈkæn.ɪk/ (n): thợ máy
  • Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/ (n): thợ điện
  • Programmer /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ (n): lập trình viên
  • Developer /dɪˈvel.ə.pər/ (n): nhà phát triển
  • Designer /dɪˈzaɪ.nər/ (n): nhà thiết kế
  • Architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ (n): kiến trúc sư
  • Surveyor /səˈveɪ.ər/ (n): nhà khảo sát
  • Drafter /ˈdrɑːf.tər/ (n): nhân viên vẽ kỹ thuật
  • Welder /ˈweldər/ (n): thợ hàn
  • Machinist /məˈʃiː.nɪst/ (n): thợ gia công cơ khí
  • Inspector /ɪnˈspek.tər/ (n): nhân viên kiểm tra chất lượng
  • Operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ (n): nhân viên vận hành máy móc
  • Technician support /tekˈnɪʃ.ən səˈpɔːt/ (n): nhân viên hỗ trợ kỹ thuật

5. Từ vựng công việc bằng tiếng anh ngành khoa học

Từ vựng công việc bằng tiếng anh ngành khoa học

  • Scientist [‘saɪəntɪst] – nhà khoa học
  • Researcher [rɪˈsɜːtʃər] – nhà nghiên cứu
  • Engineer [ˌendʒɪˈnɪr] – kỹ sư
  • Technician [tekˈnɪʃn] – kỹ thuật viên
  • Programmer [ˈprəʊɡræmər] – lập trình viên
  • Mathematician [ˌmæθəˈmætɪʃn] – nhà toán học
  • Physicist [ˈfɪzɪsɪst] – nhà vật lý học
  • Chemist [ˈkemɪst] – nhà hóa học
  • Biologist [baɪˈɒlədʒɪst] – nhà sinh học
  • Geologist [dʒiːˈɒlədʒɪst] – nhà địa chất học
  • Astronomer [əˈstrɒnəmər] – nhà thiên văn học
  • Meteorologist [ˌmiːtɪərɒˈlɒdʒɪst] – nhà khí tượng học
  • Ecologist [ɪˈkɒlədʒɪst] – nhà sinh thái học
  • Zoologist [zuːˈɒlədʒɪst] – nhà động vật học
  • Botanist [ˈbɒtənɪst] – nhà thực vật học

6. từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp ngành âm nhạc

  • Musician /mju:ˈzɪʃən/ (n): Nhạc sĩ, nhạc công
  • Composer /kəmˈpoʊzər/ (n): Nhà soạn nhạc
  • Singer /ˈsɪŋər/ (n): Ca sĩ
  • Conductor /kənˈdʌktər/ (n): Nhạc trưởng
  • Instrumentalist /ˌɪnstrəˈmɛntəlɪst/ (n): Người chơi nhạc cụ
  • DJ /ˌdiːˈdʒeɪ/ (n): Nhà sản xuất nhạc, DJ
  • Record producer /rɪˈkɔrd prəˈduːsər/ (n): Nhà sản xuất âm nhạc
  • Music teacher /ˈmjuːzɪk ˈtiːtʃər/ (n): Giáo viên âm nhạc
  • Sound engineer /saʊnd ˌen.dʒɪˈnɪr/ (n): Kỹ sư âm thanh
  • Songwriter /ˈsɔːŋˌraɪtər/ (n): Nhà sáng tác nhạc
  • Arranger /əˈreɪndʒər/ (n): Nhà soạn và sắp xếp bản nhạc
  • Music therapist /ˈmjuːzɪk ˈθerəpɪst/ (n): Nhà trị liệu âm nhạc
  • Music critic /ˈmjuːzɪk ˈkrɪtɪk/ (n): Nhà phê bình âm nhạc
  • Music journalist /ˈmjuːzɪk ˈdʒɜːrnəlɪst/ (n): Nhà báo âm nhạc
  • Session musician /ˈseʃən mju:ˈzɪʃən/ (n): Nhạc công phiên bản

7. Tiếng anh chủ đề nghề nghiệp ngành thực phẩm

Tiếng anh chủ đề nghề nghiệp ngành thực phẩm

  • Chef /ʃef/ (n): đầu bếp
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/ (n): nhân viên pha chế đồ uống
  • Waiter/waitress /ˈweɪtər/ˈweɪtrəs/ (n): nhân viên phục vụ
  • Cook /kʊk/ (n): người nấu ăn
  • Baker /ˈbeɪkər/ (n): người làm bánh
  • Food scientist /fuːd ˈsaɪəntɪst/ (n): nhà khoa học thực phẩm
  • Quality control inspector /ˈkwɑːləti kənˈtroʊl ɪnˈspɛktər/ (n): kiểm tra chất lượng
  • Food technologist /fuːd tɛkˈnɑlədʒɪst/ (n): kỹ sư thực phẩm
  • Nutritionist /nuːˈtrɪʃənɪst/ (n): chuyên gia dinh dưỡng
  • Agricultural engineer /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/ (n): kỹ sư nông nghiệp
  • Food processing technician /fuːd ˈprɑːsɛsɪŋ tɛkˈnɑlədʒɪst/ (n): kỹ thuật viên chế biến thực phẩm
  • Microbiologist /ˌmaɪkroʊbaɪˈɑlədʒɪst/ (n): nhà vi sinh vật học
  • Flavorist /ˈfleɪvərɪst/ (n): chuyên gia tạo hương vị
  • Brewery worker /ˈbruːəri ˈwɜːrkər/ (n): công nhân nhà máy bia
  • Packaging designer /ˈpækɪdʒ ˌdɪˈzaɪnər/ (n): nhà thiết kế bao bì.

8. các nghề nghiệp trong tiếng anh ngành luật pháp

  • Lawyer [ˈlɔː.jər] – Luật sư
  • Judge [dʒʌdʒ] – Thẩm phán
  • Paralegal [ˈpær.ə.ˌliː.ɡəl] – Trợ lý luật sư
  • Prosecutor [ˈprɑː.sɪ.kjuː.t̬ɚ] – Công tố viên
  • Solicitor [səˈlɪs.ɪ.t̬ɚ] – Luật sư đại diện
  • Barrister [ˈber.ɪ.stər] – Luật sư tư vấn
  • Notary [ˈnoʊ.t̬ɚ.i] – Tư pháp viên
  • Litigator [ˈlɪt̬.ə.ɡeɪ.t̬ɚ] – Luật sư dẫn chứng
  • Legal secretary [ˈliː.ɡəl ˈsek.rə.ter.i] – Thư ký luật sư
  • Mediator [ˈmiː.di.eɪ.t̬ɚ] – Trung gian giải quyết tranh chấp
  • Arbitrator [ˈɑːr.bɪ.treɪ.t̬ɚ] – Trọng tài giải quyết tranh chấp
  • Legal consultant [ˈliː.ɡəl kənˈsʌl.t̬ənt] – Tư vấn pháp lý
  • Law clerk [lɔː klɑːrk] – Thư ký pháp luật
  • Legal advocate [ˈliː.ɡəl ˈæd.və.keɪt] – Luật sư đại diện hợp pháp
  • Patent attorney [ˈpæt̬.ənt əˈtɝː.ni] – Luật sư chuyên về bằng sáng chế

9. Từ vựng về nghề nghiệp ngành giáo dục

Từ vựng về nghề nghiệp ngành giáo dục

  • Teacher [ˈtiːtʃər] (n): giáo viên
  • Professor [prəˈfesər] (n): giáo sư
  • Lecturer [ˈlektʃərər] (n): giảng viên
  • Tutor [ˈtuːtər] (n): gia sư
  • Principal [ˈprɪnsəpəl] (n): hiệu trưởng
  • Dean [diːn] (n): trưởng khoa
  • Counselor [ˈkaʊnsələr] (n): cố vấn học tập
  • Librarian [laɪˈbreəriən] (n): thủ thư
  • Curriculum designer [kəˈrɪkjələm dɪˈzaɪnər] (n): nhà thiết kế chương trình học
  • Education researcher [ˌedʒʊˈkeɪʃən rɪˈsɜːrtʃər] (n): nhà nghiên cứu giáo dục
  • School psychologist [skuːl saɪˈkɒlədʒɪst] (n): nhà tâm lý học trường học
  • Special education teacher [ˈspeʃəl ˌedjuˈkeɪʃən ˈtiːtʃər] (n): giáo viên giáo dục đặc biệt
  • School counselor [skuːl ˈkaʊnsələr] (n): cố vấn trường học
  • Adult education instructor [ˈædʌlt ˌedjʊˈkeɪʃən ɪnˈstrʌktər] (n): giảng viên giáo dục người lớn
  • Athletic coach [əˈθletɪk koʊtʃ] (n): huấn luyện viên thể thao.

10. Từ vựng nghề nghiệp ngành du lịch

  • Tour guide /tu:r gaɪd/ – hướng dẫn viên du lịch
  • Travel agent /ˈtrævəl ˌeɪdʒənt/ – đại lý du lịch
  • Tour operator /tu:r ˈɒpəreɪtə(r)/ – công ty lữ hành
  • Hotel receptionist /həʊˈtel rɪˈsepʃənɪst/ – lễ tân khách sạn
  • Tourist /ˈtʊərɪst/ – khách du lịch
  • Travel blogger /ˈtrævl ˈblɒɡə(r)/ – blogger du lịch
  • Flight attendant /flaɪt əˈtendənt/ – tiếp viên hàng không
  • Tour bus driver /tu:r bʌs ˈdraɪvə(r)/ – tài xế xe du lịch
  • Cruise ship captain /kruːz ʃɪp ˈkæptɪn/ – đội trưởng tàu du lịch
  • Dive master /daɪv ˈmɑːstə(r)/ – huấn luyện viên lặn
  • Tour coordinator /tu:r koʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ – tổng đài viên tour
  • Tour bus guide /tu:r bʌs gaɪd/ – hướng dẫn viên trên xe du lịch
  • Travel photographer /ˈtrævl fəʊˈtɒgrəfə(r)/ – nhiếp ảnh gia du lịch
  • Adventure tour guide /ədˈventʃər tu:r gaɪd/ – hướng dẫn viên du lịch mạo hiểm
  • Tour escort /tu:r ɪsˈkɔːt/ – hướng dẫn viên kèm tour

II. Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến nghề nghiệp

  • A cushy job: công việc dễ dàng, thoải mái
  • A dead-end job: công việc không có tiềm năng thăng tiến
  • Call it a day: kết thúc một ngày làm việc
  • Cut corners: cố gắng tiết kiệm và làm giảm chi phí
  • Get the job done: hoàn thành công việc
  • In over one’s head: quá nặng đầu, quá phức tạp cho khả năng của bản thân
  • Make a living: kiếm sống
  • Nine-to-five job: công việc làm từ 9h sáng đến 5h chiều
  • Pay one’s dues: trả giá cho sự nghiệp của mình
  • Put in overtime: làm việc thêm giờ
  • Take the reins: giữ quyền kiểm soát
  • Work around the clock: làm việc liên tục 24/7
  • Work one’s way up: tiến lên từng bậc trong công việc
  • A people person: người có khả năng giao tiếp và làm việc với mọi người
  • A team player: người có khả năng làm việc nhóm tốt
  • Career ladder: bậc thang sự nghiệp
  • Have a lot on one’s plate: có nhiều việc phải làm
  • High-flying job: công việc cao cấp, quyền lực
  • Work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Golden handshake: số tiền lớn nhận được khi nghỉ hưu hoặc chuyển công ty.

Thành ngữ liên quan đến nghề nghiệp

Dưới đây là các thành ngữ tiếng anh về nghề nghiệp phổ biến

  • Burning the midnight oil – làm việc khuya thức khuya
  • Have a lot on one’s plate – có quá nhiều việc để làm
  • Wear many hats – phải đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong công việc
  • Learn the ropes – học cách làm việc trong ngành nghề mới
  • Throw in the towel – từ bỏ, dừng làm việc hoặc chiến đấu trong một công việc nào đó
  • Go the extra mile – làm việc nhiều hơn những gì được yêu cầu hoặc mong đợi
  • Hit the ground running – bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả
  • A foot in the door – có cơ hội làm việc hoặc thăng tiến trong một công ty hoặc ngành nghề nào đó
  • Put one’s nose to the grindstone – làm việc chăm chỉ và kiên trì
  • Work one’s fingers to the bone – làm việc vất vả và kiên trì để đạt được mục tiêu.

Cụm từ thường sử dụng trong các nghề nghiệp

  • “Deadline”: thời hạn cuối cùng hoặc hạn chót để hoàn thành công việc.
  • “Workload”: lượng công việc cần làm trong một khoảng thời gian nhất định.
  • “Team player”: người có tinh thần làm việc nhóm tốt.
  • “On the job training”: đào tạo trực tiếp trên công việc.
  • “Meeting”: cuộc họp để thảo luận, bàn bạc về công việc hoặc các vấn đề khác.
  • “Client”: khách hàng, người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
  • “Networking”: việc tìm kiếm, xây dựng và duy trì quan hệ với những người có thể giúp ích cho công việc hoặc sự nghiệp.
  • “Paycheck”: tiền lương được trả cho công việc đã làm.
  • “Performance review”: đánh giá kết quả công việc trong một khoảng thời gian nhất định.
  • “Promotion”: thăng tiến, được đưa lên một vị trí cao hơn trong công ty hoặc tổ chức.

Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

III. Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh tùy thuộc vào mục đích của bạn, có thể là giới thiệu bản thân khi phỏng vấn, kết nối mạng xã hội hoặc trong các tình huống giao tiếp khác. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và ví dụ để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh:

  • My name is [your name], and I am a [your job title] at [company name].

Ex: My name is John, and I am a software engineer at Google.

  • I work as a [your job title] at [company name].

Ex: I work as a marketing manager at a local advertising agency.

  • I am in charge of [your responsibilities] at [company name].

Ex: I am in charge of customer service operations at Amazon.

  • I am a [your job title] specializing in [your expertise].

Ex: I am a graphic designer specializing in brand identity design.

  • I am responsible for [your responsibilities] at [company name].

Ex: I am responsible for managing the financial accounts of our clients at our accounting firm.

  • I have been working as a [your job title] for [number of years].

Ex: I have been working as a journalist for 10 years.

  • My main role is to [your main responsibility] at [company name].

Ex: My main role is to develop new products at Apple.

  • As a [your job title], I [your responsibilities] at [company name].

Ex: As a sales representative, I reach out to potential clients and help them with their needs.

  • I am currently working as a [your job title] at [company name], but I have experience in [your previous experience].

Ex: I am currently working as a software developer at Microsoft, but I have experience in web design and development.

  • I have a background in [your education or previous experience], and currently work as a [your job title] at [company name].

Ex: I have a background in marketing, and currently work as a digital marketing specialist at an e-commerce company.

Lưu ý rằng trong các tình huống khác nhau, bạn có thể sử dụng các cấu trúc và từ vựng khác nhau để giới thiệu nghề nghiệp của mình.

Các câu hỏi thường gặp về từ vựng nghề nghiệp

Tại sao cần học từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp?

Học từ vựng về nghề nghiệp giúp người học có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành, nâng cao khả năng giao tiếp và chuyên môn trong lĩnh vực làm việc của mình.

Làm thế nào để học từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp hiệu quả?

Có thể học từ vựng về nghề nghiệp qua sách, trang web, ứng dụng, hoặc các khóa học trực tuyến. Ngoài ra, việc sử dụng từ vựng này trong thực tế, bao gồm viết và nói, cũng giúp người học nắm vững từ vựng hơn.

Làm thế nào để nhớ được từ vựng về nghề nghiệp?

Có thể sử dụng các kỹ thuật như sử dụng thẻ học, kết hợp với hình ảnh hoặc ví dụ để ghi nhớ từ vựng. Ngoài ra, việc lặp lại và sử dụng từ vựng trong thực tế cũng giúp tăng khả năng nhớ.

Có bao nhiêu loại từ vựng về nghề nghiệp?

Có nhiều loại từ vựng về nghề nghiệp, bao gồm từ vựng chuyên ngành, từ vựng định nghĩa, từ vựng thông thường, từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa, v.v.

Cho dù bạn là sinh viên đang chuẩn bị phỏng vấn xin việc hay một chuyên gia đang tìm cách cải thiện mảng từ vựng về nghề nghiệp của mình. Heenglish chúng tôi có mọi thứ bạn cần để thực hành. Bắt đầu học ngay hôm nay để có nền tảng tốt hơn!

YouTube video

World Clock