Lưu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe bệnh tật hữu ích nhất

từ vựng tiếng anh về bệnh tật sức khỏe

Bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật là bộ từ rất cần thiết đối với mỗi người, vì sức khỏe luôn là ưu tiên số một trong cuộc sống của mọi người. Trong bài viết dưới đây Heenglish sẽ chia sẻ đến bạn trọn bộ từ vựng hữu dụng này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật – các triệu chứng bệnh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Fever/ˈfiːvɚ/Sốt
Cough/kɔf/Ho
Hurt/ pain/hɜːt/, /pān/Đau
Swollen/ˈswoʊlən/Bị sưng
Pus/pʌs/Mủ
Graze/Greiz/Trầy xước da
Headache/ˈhɛdeɪk/Đau đầu
Insomnia/ɪnˈsɑːmniə/Bị mất ngủ
Rash/ræʃ/Phát ban
Black eye/blæk aɪ/Thâm mắt
Bruise/bruːz/Vết thâm
Constipation/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/Táo bón
Diarrhea/ˌdaɪəˈriːə/Ỉa chảy
Sore eyes/’so:r ais/Đau mắt
Runny nose/rʌniɳ nəʊz/Sổ mũi
Sniffle/sniflz/Sổ mũi
Sneeze/sni:z/Hắt hơi
Bad breath/bæd breθ/Hôi miệng
Earache/’iəreik/Đau tai
Tired/ sleepy/ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/Mệt mỏi, buồn ngủ
Nausea/’nɔ:sjə/Chứng buồn nôn
To vomit/ˈvɑːmɪt /Bị nôn mửa
Swelling/ˈswelɪŋ/Sưng tấy
Bleeding/ˈbliːdɪŋ/Chảy máu
Blister/ˈblɪstər/Phồng rộp
Muscle cramp/ˈmʌsl kræmp/Chuột rút cơ
Eating disorder/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/Rối loạn ăn uống

 

2. Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật – tên bệnh thường gặp

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Asthma/ˈæzmə/Hen, suyễn
Backache/ˈbækeɪk bəʊn/Bệnh đau lưng
Boil/bɔɪl/Mụn nhọt
Broken (bone)/ˈbroʊkən/Gãy (xương,…)
Flu/fluː/Cúm
To catch a cold/tuː kætʃ ə kəʊld/Bị dính cảm
Chill/tʃɪl/Cảm lạnh
ill/ɪl/Ốm
Fever virus/’fi:və ‘vaiərəs/Sốt siêu vi
Allergy/ˈælərdʒi/Dị ứng
Paralysed/ˈpærəlaɪz/Bị liệt
Infected/in’dʤekʃn/Nhiễm trùng
Inflamed/ɪnˈfleɪmd/Bị viêm
Gout/ɡaʊt/Bệnh Gút
Hepatitis/ˌhepəˈtaɪtɪs/Viêm gan
Lump/lʌmp/U bướu
Insect bite/ˈɪn.sekt baɪt/Côn trùng đốt
Headache/ˈhed.eɪk/Đau đầu
Stomachache/ˈstʌmək-eɪk/Đau dạ dày
Toothache/ˈtuːθ.eɪk/Đau răng
High blood pressure/haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/Cao huyết áp
Sore throat/sɔːʳ θrəʊt/Viêm họng
Sprain/spreɪn/Bong gân
Burn/bɜːn/Bỏng
Malaria/məˈleriə/Sốt rét
Scabies/ˈskeɪbiːz/Bệnh ghẻ
Smallpox/ˈsmɔːlpɑːks/Bệnh đậu mùa
Heart attack/hɑːrt əˈtæk/Nhồi máu cơ tim
Tuberculosis/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/Bệnh lao
Diabetes/,daiə’bi:tiz/Bệnh tiểu đường
Acne/’ækni/Mụn trứng cá
Skin-disease/skɪn dɪˈziːz/Bệnh ngoài da
Cancer/ˈkænsər/Bệnh ung thư
Pneumonia/nuːˈmoʊniə/Viêm phổi
Chicken pox/ˈtʃɪkɪn pɑːks/Bệnh thủy đậu
Depression/dɪˈpreʃn/Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
Food poisoning/fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/Ngộ độc thực phẩm
Low blood pressure/loʊ blʌd ˈpreʃər/Huyết áp thấp
Hypertension/ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/Huyết áp cao
Lung cancer/lʌŋ ˈkænsər/Ung thư phổi
Measles/ˈmiːzlz/Bệnh sởi
Migraine/ˈmaɪɡreɪn/Bệnh đau nửa đầu
Mumps/mʌmps/Bệnh quai bị
Rheumatism/ˈruːmətɪzəm/Bệnh thấp khớp

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật hữu ích nhất bạn cần biết

Xem thêm: https://www.vocabulary.cl/english/health-problems.htm

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh đường hô hấp

  • Asthma /ˈæzmə/ (n) – Bệnh hen suyễn, chứng phe quản co thắt, gây khó thở
  • Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/ (n) – Viêm phế quản, gây ho, khó thở và đau ngực
  • Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ (n) – Viêm phổi, bệnh nhiễm trùng phổi
  • Influenza /ˌɪnfluenˈzə/ (n) – Cảm cúm, bệnh lây truyền qua đường hô hấp, gây sốt, đau đầu, đau họng, ho
  • Sinusitis /ˌsaɪnjuːˈsaɪtɪs/ (n) – Viêm xoang mũi, gây đau và áp lực ở khu vực xung quanh mũi và trán
  • Rhinitis /raɪˈnaɪtɪs/ (n) – Viêm mũi, gây chảy nước mũi, sổ mũi, đau đầu, ho
  • Tuberculosis /tjuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ (n) – Bệnh lao, bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, tấn công phổi và các cơ quan khác trong cơ thể
  • Emphysema /ˌemfɪˈziːmə/ (n) – Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, làm giảm khả năng hô hấp và thở
  • Sleep Apnea /sliːp əˈpiːniə/ (n) – Tắc nghẽn đường hô hấp khi ngủ, gây nguy hiểm cho sức khỏe vì sự ngưng thở trong giấc ngủ
  • Cystic Fibrosis /ˌsɪstɪk faɪˈbroʊsɪs/ (n) – Bệnh đường hô hấp, tuyến tiền liệt hoạt động kém, gây đờm và khó thở
  • Whooping Cough /ˈhwʊpɪŋ ˌkɔːf/ (n) – Ho gà, bệnh lây truyền do vi khuẩn, gây ra cơn ho dữ dội và khó thở
  • Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD) /ˌkrɑːnɪk əbˈstrʌktɪv ˈpʊlmənəri dɪˈziːz/ (n) – Bệnh phổi mạn tính tắc nghẽn, gây khó thở và làm giảm lưu lượng không khí vào và ra khỏi phổi.

4. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh về tiêu hóa

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh về tiêu hóa

  • Gastritis /ɡæsˈtraɪ.tɪs/ (n) – Viêm loét dạ dày
  • Ulcer /ˈʌl.sər/ (n) – Loét
  • Gastroesophageal Reflux Disease (GERD) /ˌɡæstroʊ ɪˌsɑː.fəˈdʒiː.əl ˈriː.flʌks dɪˈziːz/ (n) – Bệnh trào ngược dạ dày thực quản
  • Colitis /kəˈlaɪ.tɪs/ (n) – Viêm đại tràng
  • Irritable Bowel Syndrome (IBS) /ˈɪr.ə.tə.bəl ˈboʊ.əl ˌsɪn.drəʊm/ (n) – Hội chứng ruột kích thích
  • Crohn’s Disease /kroʊnz dɪˈziːz/ (n) – Bệnh Crohn
  • Diverticulitis /daɪˌvɜː.tɪkjʊˈlaɪ.tɪs/ (n) – Viêm túi ruột
  • Hemorrhoids /ˈhem.ər.ɔɪdz/ (n) – Trĩ
  • Gallstones /ˈɡɔːl.stəʊnz/ (n) – Sỏi mật
  • Celiac Disease /ˈsiː.li.æk dɪˈziːz/ (n) – Bệnh celiac
  • Pancreatitis /ˌpæŋ.kri.əˈtaɪ.tɪs/ (n) – Viêm tụy
  • Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/ (n) – Viêm gan
  • Cirrhosis /səˈroʊ.sɪs/ (n) – Xơ gan
  • Cholecystitis /ˌkoʊ.lə.sɪsˈtaɪ.tɪs/ (n) – Viêm túi mật
  • Dyspepsia /dɪsˈpep.si.ə/ (n) – Rối loạn tiêu hóa
  • Pancreatic Cancer /ˌpæŋ.kriˈæt.ɪk ˈkæn.sər/ (n) – Ung thư tụy
  • Gastrointestinal Bleeding /ˌɡæstroʊɪnˈtestənl ˈbliːdɪŋ/ (n) – Chảy máu tiêu hóa
  • Gastroenteritis /ˌɡæstrəʊˌentəˈraɪ.tɪs/ (n) – Viêm đường tiêu hóa
  • Pancreatic Insufficiency /ˌpæŋ.kriˈæt.ɪk ˌɪn.səˈfɪʃ.ən.si/ (n) – Rối loạn chức năng tụy

5. Từ tiếng Anh về các loại bệnh về tim mạch

Từ tiếng Anh về các loại bệnh về tim mạch

  • Arrhythmia /əˈrɪð.mi.ə/ (n) – Rối loạn nhịp tim
  • Atherosclerosis /ˌæθ.ər.oʊ.skəˈroʊ.sɪs/ (n) – Tắc nghẽn động mạch
  • Congestive heart failure /kənˈdʒestɪv hɑːrt ˈfeɪljər/ (n) – Suy tim
  • Coronary artery disease /ˈkɔːrənəri ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ (n) – Bệnh động mạch vành
  • Heart attack /hɑːrt əˈtæk/ (n) – Đau tim, cơn đau tim
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃər/ (n) – Huyết áp cao
  • Ischemic heart disease /ˌɪskəˈmɪk hɑːrt dɪˈziːz/ (n) – Bệnh cơ tim do thiếu máu
  • Mitral valve prolapse /ˈmaɪtrəl vælv ˈproʊlæps/ (n) – Tràn van tim màng chắn
  • Myocardial infarction /ˌmaɪəʊˈkɑːrdiəl ˌɪnfɑːrkʃən/ (n) – Tắc động mạch cơ tim
  • Peripheral artery disease /pəˈrɪfərəl ˈɑːrtəri dɪˈziːz/ (n) – Bệnh động mạch ngoại vi
  • Pulmonary embolism /ˈpʊlmənəri ˈembəlɪzəm/ (n) – Tắc mạch phổi
  • Rheumatic heart disease /ruːˈmætɪk hɑːrt dɪˈziːz/ (n) – Bệnh cơ tim do bệnh thấp khớp
  • Stroke /stroʊk/ (n) – Đột quỵ
  • Sudden cardiac arrest /ˈsʌdn kɑːrdiæk əˈrest/ (n) – Ngưng tim đột ngột
  • Supraventricular tachycardia /ˌsuːprəvenˈtrɪkjələr tækɪˈkɑːrdiə/ (n) – Nhịp tim nhanh siêu thất
  • Thrombosis /θrɑːmˈboʊsɪs/ (n) – Uốn vân, huyết khối
  • Valvular heart disease /ˈvælvjʊlər hɑːrt dɪˈziːz/ (n) – Bệnh van tim
  • Ventricular fibrillation /vɛnˈtrɪkjʊlər ˌfɪbrəˈleɪʃən/ (n) – Rối loạn rung nhĩ, là tình trạng tim đập không đồng bộ dẫn đến sự rung nhĩ mạnh mẽ và không đủ mạnh để đẩy máu đi khỏi tim.

6. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh nhiễm trùng

  • Influenza /ˌɪn.fluˈen.zə/ (n) – cúm
  • Pneumonia /nuːˈmoʊ.ni.ə/ (n) – viêm phổi
  • Malaria /məˈler.i.ə/ (n) – sốt rét
  • Tuberculosis /tjuːˌbɜːr.kjəˈloʊ.sɪs/ (n) – bệnh lao
  • Hepatitis /ˌhep.əˈtaɪ.t̬əs/ (n) – viêm gan
  • Cholera /ˈkɑː.lər.ə/ (n) – bệnh tả
  • Dengue fever /ˈdeŋ.ɡeɪ/ (n) – bệnh sốt xuất huyết
  • Typhoid fever /ˈtaɪ.fɔɪd/ (n) – bệnh thương hàn
  • Lyme disease /laɪm/ (n) – bệnh Lyme
  • Rabies /ˈreɪ.bi.z/ (n) – bệnh dại
  • Chlamydia /kləˈmɪd.i.ə/ (n) – bệnh lậu
  • Gonorrhea /ˌɡɑː.nəˈriː.ə/ (n) – bệnh sùi mào gà
  • Syphilis /ˈsɪf.ə.lɪs/ (n) – bệnh giang mai
  • HIV/AIDS /eɪdz/ (n) – viêm gan siêu vi B/ AIDS
  • Measles /ˈmiː.zəlz/ (n) – bệnh sởi
  • Chickenpox /ˈtʃɪk.ən.pɑːks/ (n) – bệnh thủy đậu
  • Tetanus /ˈtet.nəs/ (n) – bệnh uốn ván
  • Whooping cough /ˈhuː.pɪŋ ˌkɑːf/ (n) – bệnh ho gà
  • Pneumococcal disease /ˌnuː.mə.kɑːk.əl/ (n) – bệnh liên cầu lợn
  • MRSA (Methicillin-resistant Staphylococcus aureus) /ˌmeth.ɪˈsɪl.ɪn.riːˈzɪs.tənt ˌstæf.ə.ləˈkɑːk.əs ˈɔːr.i.əs/ (n) – nhiễm khuẩn đa kháng methicillin

7. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh về tâm thần

  • Anxiety disorder /æŋˈzaɪəti dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn lo âu
  • Depression /dɪˈpreʃn/ (n) – Trầm cảm
  • Bipolar disorder /baɪˈpoʊlər dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn hoảng loạn hai cực
  • Schizophrenia /ˌskɪtsəˈfriːniə/ (n) – Bệnh tâm thần phân liệt
  • Obsessive-compulsive disorder (OCD) /əbˈsesɪv kəmˈpʌlsɪv dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn ám ảnh và giao cảm
  • Post-traumatic stress disorder (PTSD) /poʊst trəˈmætɪk strɛs dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn stress sau chấn thương tâm lý
  • Panic disorder /ˈpænɪk dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn hoảng loạn
  • Social anxiety disorder /ˈsoʊʃəl æŋˈzaɪəti dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn lo âu xã hội
  • Generalized anxiety disorder (GAD) /ˈdʒɛnrəlaɪzd æŋˈzaɪəti dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn lo âu tổng quát
  • Borderline personality disorder (BPD) /ˈbɔːrdəlaɪn pɜːrsəˈnæləti dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn nhân cách ranh giới
  • Attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) /əˈtɛnʃən ˈdɛfɪsɪt ˌhaɪpərˈæktɪvəti dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn tăng động và thiếu chú ý
  • Dissociative identity disorder (DID) /dɪˈsəʊsiətɪv aɪˈdɛntɪti dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn phân liệt nhân cách
  • Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪˈzɔːrdər/ (n) – Rối loạn ăn uống
  • Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ (n) – Chứng mất ngủ

Từ vựng về bệnh tật liên quan

Từ vựng tiếng Anh về bệnh tật liên quan

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Bandage/ˈbændɪdʒ/Băng
Bed rest/bed rest/Giường bệnh
Cast/kɑːst/Bó bột
Wheelchair/ˈwiːltʃer/Xe lăn
Stretcher/ˈstrɛtʃə/Cái cáng
Gauze pads/ɡɔːz pæd/Miếng gạc
Medicine/ˈmɛd.sən/Thuốc
Antibiotics/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/Kháng sinh
Syringe/sɪˈrɪndʒ/Ống tiêm
Medical insurance/ˌmedɪkl ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm y tế
Clinic/ˈklɪnɪk/Phòng khám
Emergency room/ɪˈmɜːrdʒənsi ruːm/Phòng cấp cứu
Intensive care unit/ɪnˈtensɪv keər ˈjuːnɪt/Khoa hồi sức
Operating room/ˈɑːpəreɪtɪŋ ruːm/Phòng mổ
X-ray room/ˈeks reɪ ruːm/Phòng chụp X-quang
MRI machine/ˌem aɪ ˈaɪ ˈməʃiːn/Máy cắt lớp MRI
Ultrasound machine/ˈʌltrəˌsaʊnd məˈʃiːn/Máy siêu âm
Blood pressure monitor/blʌd ˈpreʃər ˈmɑːnɪtər/Máy đo huyết áp
Stethoscope/ˈsteθəskoʊp/Ống nghe tim
Catheter/ˈkæθɪtər/Ống thông tiểu
Wheelchair/ˈwiltʃer/Xe lăn
Crutches/ˈkrʌtʃɪz/Gậy chống đẩy
Oxygen mask/ˈɑːksɪdʒən mæsk/Mặt nạ oxy
Thermometer/θərˈmɑːmɪtər/Nhiệt kế
Hospital gown/ˈhɑːspɪtl ɡaʊn/Áo choàng bệnh viện
Scalpel/ˈskælpəl/Dao mổ

 

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến sức khỏe và bệnh tật

Cụm từNghĩa
As fit as a fiddlechỉ sự khỏe mạnh
Alive and kickingvẫn còn tốt
Under the weatherkhông được khỏe
Out of shapedáng người không cân đối
Clean bill of healthđược chẩn đoán là rất khỏe mạnh từ bác sĩ
Black and bluetình trạng đau ở trên cơ thể
Feel on top of the worldcảm thấy khỏe, sung sức
Back on one’s feethồi phục sức khỏe
Bring (someone) togiúp ai đó trở lại bình thường sau khi bị chấn thương tâm lý
In a family waycó thai
Take a sick daynghỉ ốm
Take (someone’s) temperatureDo nhiệt độ cơ thể của ai đó
Up and aboutthực sự bình phục
Come down with (something)bị ốm với một thứ gì đó
Get overcố gắng bình phục sau khi ốm
Safe and soundan toàn và không bị tương tích

 

Một số câu ví dụ tiếng Anh về sức khỏe, bệnh tật

Một số câu ví dụ tiếng Anh về bệnh tật

CâuNghĩa
His grandfather is 90 years old, but he is as fit as a fiddle.Ông của anh ấy năm nay đã 90 tuổi nhưng vẫn khỏe như cầy sấy.
After the rigors of trekking in Everest mountain, he was feeling under the weather the next day.Sau những khắc nghiệt của chuyến đi bộ trên đỉnh Everest, anh ấy đã cảm thấy không được khỏe cho lắm vào ngày hôm sau.
Lisa is feeling black and blue after divorce.Lisa đang cảm thấy đau khổ sau khi ly hôn.
I wasn’t able to do anything for two weeks with the flu but now I’m back on my feet.Tôi đã không thể làm bất cứ điều gì trong hai tuần khi bị cúm nhưng bây giờ tôi đã ổn định trở lại.
I was off work for 4 days last week with a chest infection but I’m getting over it now.Tôi đã phải nghỉ làm ba ngày vào tuần trước vì bị nhiễm trùng ngực nhưng hiện tại tôi đã qua khỏi.
It took him 4 months after illness before he was really up and about.Phải mất 3 tháng sau khi bị bệnh, anh mới thực sự khỏe lại.

 

>>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người.

Các mẫu câu hỏi và trả lời khi đi khám bệnh

Các mẫu câu hỏi và trả lời khi đi khám bệnh

What seems to be the problem? (Bạn bị vấn đề gì?)

  • I’m feeling very weak and dizzy. (Tôi cảm thấy rất yếu và chóng mặt.)

Have you experienced any pain or discomfort? (Bạn có cảm thấy đau hay bất tiện gì không?)

  • Yes, I have a sharp pain in my chest. (Có, tôi bị đau nhói ở ngực.)

How long have you been feeling this way? (Bạn đã cảm thấy như vậy bao lâu?)

  • It’s been about a week now. (Được một tuần rồi.)

Have you taken any medication for your symptoms? (Bạn đã uống thuốc gì để giảm triệu chứng chưa?)

  • Yes, I’ve been taking over-the-counter pain relievers. (Có, tôi đã uống thuốc giảm đau không kê đơn.)

Are you allergic to any medications or have any medical conditions? (Bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ điều kiện y tế nào không?)

  • Yes, I’m allergic to penicillin. (Có, tôi dị ứng với penicillin.)

Can you describe your symptoms in more detail? (Bạn có thể miêu tả triệu chứng của mình chi tiết hơn không?)

  • Sure, I’ve been experiencing shortness of breath, chest pain, and fatigue. (Được, tôi cảm thấy khó thở, đau ngực và mệt mỏi.)

Do you have a family history of any medical conditions? (Gia đình bạn có bất kỳ điều kiện y tế nào không?)

  • Yes, my father had a heart attack at a young age. (Có, cha tôi đã từng bị đau tim ở độ tuổi trẻ.)

What kind of tests or procedures do you recommend? (Bạn đề xuất loại kiểm tra hoặc thủ tục nào?)

  • Based on your symptoms, we recommend a chest X-ray and an electrocardiogram. (Dựa trên triệu chứng của bạn, chúng tôi đề nghị kiểm tra X-quang ngực và điện tâm đồ.)

What is the diagnosis? (Chẩn đoán là gì?)

  • You have pneumonia. (Bạn bị viêm phổi.)

What kind of treatment do you recommend? (Bạn đề nghị loại điều trị nào?)

  • We recommend a course of antibiotics and rest. (Chúng tôi đề nghị một liệu trình kháng sinh và nghỉ ngơi.)

Trên đây là những chia sẻ đầy đủ và chi tiết nhất về bộ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật và sức khỏe. Heenglish tin rằng qua bài viết trên bạn đã bổ sung thêm vào vốn từ của mình nhiều kiến thức hữu ích. Hãy theo dõi fanpage Heenglish để không bị bỏ lỡ bất cứ bài viết thú vị nào nhé!

Điều quan trọng nhất là tạo một cuộc hẹn với bác sĩ, đây là việc làm rất phổ biến ở nước ngoài. Xem thêm video dưới đây để học cách hẹn với bác sĩ từ người bản xứ nhé!

YouTube video

World Clock