Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người đầy đủ chi tiết nhất

từ vựng tiếng anh về tính cách

Để có một bài viết hay về tính cách con người trong tiếng Anh, chúng ta cần sử dụng vốn từ vựng phong phú. Các tính từ miêu tả trạng thái và tính chất của sự vật, sự việc là cực kỳ quan trọng.

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với bạn những từ vựng tiếng Anh về tính cách phổ biến nhất để miêu tả tính cách con người. Hãy cùng Heenglish.com khám phá và trau dồi kiến thức nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người đầy đủ chi tiết nhất

1.1 Các tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng anh

  • Kindness /ˈkaɪndnəs/ : tử tế, tốt bụng
  • Generosity /ˌdʒɛnəˈrɑsəti/ : hào phóng
  • Compassion /kəmˈpæʃən/ : thông cảm
  • Empathy /ˈɛmpəθi/ : đồng cảm
  • Humility /hjuːˈmɪləti/ : khiêm tốn
  • Politeness /pəˈlaɪtnəs/ : lịch sự
  • Respectfulness /rɪsˈpɛktfəlnəs/ : tôn trọng
  • Graciousness /ˈɡreɪʃəsness/ : lịch thiệp, nhã nhặn
  • Thoughtfulness /ˈθɔtflnəs/ : chu đáo
  • Helpful /ˈhɛlpfl/ : giúp đỡ
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
  • Trustworthy /ˈtrʌstwɜrði/ : đáng tin cậy
  • Honest /ˈɑnəst/ : trung thực
  • Genuine /ˈdʒɛnyuɪn/ : chân thành, thật thà
  • Authentic /ɔːˈθɛntɪk/ : chân thật
  • Sincere /sɪnˈsɪr/ : chân thành
  • Grateful /ˈɡreɪtfəl/ : biết ơn
  • Appreciative /əˈpriːʃətɪv/ : đánh giá cao
  • Encouraging /ɪnˈkɜrɪdʒɪŋ/ : động viên
  • Supportive /səˈpɔːrtɪv/ : hỗ trợ
  • Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ : thông cảm, hiểu biết
  • Patient /ˈpeɪʃənt/ : kiên nhẫn
  • Persistent /pəˈsɪstənt/ : kiên trì
  • Determined /dɪˈtɜrmɪnd/ : quyết tâm
  • Confident /ˈkɑnfɪdənt/ : tự tin
  • Courageous /kəˈreɪdʒəs/ : dũng cảm
  • Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ : lạc quan
  • Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ : nhiệt tình, hăng hái
  • Energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ : năng động
  • Passionate /ˈpæʃənət/ : đam mê
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ : sáng tạo
  • Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ : đổi mới
  • Resourceful /rɪˈsɔːrsfl/ : tài tình
  • Responsible /rɪˈspɑːnsəbl/ : có trách nhiệm
  • Reliable /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
  • Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ : đúng giờ
  • Organized /ˈɔːrɡənaɪzd/ : có tổ chức
  • Efficient /ɪˈfɪʃənt/ : hiệu quả
  • Diligent /ˈdɪlədʒənt/ : siêng năng
  • Persevering /ˌpɜrsəˈvɪrɪŋ/ : bền chí
  • Adaptable /əˈdæptəbl/ : thích nghi
  • Open-minded /ˌoʊpn ˈmaɪndɪd/ : cởi mở
  • Tolerant /ˈtɑːlərənt/ : khoan dung
  • Forgiving /fərˈɡɪvɪŋ/ : khoan dung, tha thứ
  • Cooperative /koʊˈɑːpərətɪv/ : hợp tác
  • Collaborative /kəˈlæbərətɪv/ : cộng tác
  • Friendly /ˈfrendli/ : thân thiện
  • Courteous /ˈkɜrtiəs/ : lịch thiệp, nhã nhặn
  • Cheerful /ˈtʃɪrfl/ : vui vẻ, hồn nhiên

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người đầy đủ chi tiết nhất

1.2 Các từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng anh

  • Arrogant /ˈærəɡənt/ : kiêu ngạo
  • Selfish /ˈselfɪʃ/ : ích kỷ
  • Rude /ruːd/ : thô lỗ, cục mịch
  • Impolite /ɪmˈpoʊlaɪt/ : bất lịch sự
  • Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərət/ : thiếu quan tâm, bất cẩn
  • Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ : không đáng tin cậy
  • Dishonest /dɪsˈɑːnɪst/ : không trung thực, bất lương
  • Untrustworthy /ˌʌntrʌstˈwɜːrði/ : không đáng tin cậy
  • Greedy /ˈɡriːdi/ : tham lam
  • Miserly /ˈmaɪzərli/ : keo kiệt, bủn xỉn
  • Stingy /ˈstɪndʒi/ : keo kiệt, bủn xỉn
  • Manipulative /məˈnɪpjələtɪv/ : thao túng
  • Controlling /kənˈtroʊlɪŋ/ : kiểm soát, chi phối
  • Judgmental /dʒʌdʒˈmentl/ : phán xét
  • Critical /ˈkrɪtɪkl/ : chỉ trích, phê bình
  • Suspicious /səˈspɪʃəs/ : nghi ngờ, đáng ngờ
  • Pessimistic /ˌpesəˈmɪstɪk/ : bi quan
  • Cynical /ˈsɪnɪkl/ : hoài nghi, đa nghi
  • Inflexible /ɪnˈfleksəbl/ : cứng nhắc, không linh hoạt
  • Stubborn /ˈstʌbərn/ : bướng bỉnh, ngoan cố
  • Insecure /ˌɪnsɪˈkjʊr/ : không an toàn, bất an
  • Jealous /ˈdʒeləs/ : ghen tuông
  • Possessive /pəˈzesɪv/ : chiếm hữu
  • Moody /ˈmuːdi/ : hay thay đổi tâm trạng
  • Irritable /ˈɪrɪtəbl/ : dễ cáu, dễ tức giận
  • Clumsy /ˈklʌmzi/:Vụng về
  • Cold-hearted /ˈkəʊld ˈhɑːtɪd/:Vô tình, lạnh lùng
  • Conceited /kənˈsiːtɪd/:Tự phụ
  • Cowardly /ˈkaʊədli/:Nhát gan
  • Cruel /ˈkruːəl/:Độc ác
  • Cynical /ˈsɪnɪkl/:Hoài nghi, đa nghi
  • Deceitful /dɪˈsiːtfəl/:Lừa dối, gian dối
  • Dishonest /dɪsˈɒnɪst/:Bất lương, không trung thực
  • Disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/:Không tôn trọng
  • Egotistical /ˌiːɡəˈtɪstɪkl/:Tự cao, tự đại
  • Greedy /ˈɡriːdi/:Tham lam
  • Impatient /ɪmˈpeɪʃnt/:Thiếu kiên nhẫn
  • Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərət/:Vô ý, bất cẩn
  • Inflexible /ɪnˈfleksəbl/:Cứng nhắc, không linh hoạt
  • Insecure /ˌɪnsɪˈkjʊər/:Bất an, không tự tin
  • Intolerant /ɪnˈtɒlərənt/:Không khoan dung
  • Irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/:Không chịu trách nhiệm
  • Jealous /ˈdʒeləs/:Ghen tuông
  • Lazy /ˈleɪzi/:Lười biếng
  • Malicious /məˈlɪʃəs/:Ác ý
  • Mean /miːn/:Keo kiệt, bần tiện
  • Moody /ˈmuːdi/:Thất thường, hay thay đổi tâm trạng
  • Narrow-minded /ˌnærəʊˈmaɪndɪd/:Hẹp hòi, cố chấp

2. Một số câu tiếng Anh cơ bản miêu tả tính cách

Một số câu tiếng Anh cơ bản miêu tả tính cách

  • She is very outgoing and friendly.

(Cô ấy rất hoạt bát và thân thiện.)

  • He is quite introverted and doesn’t enjoy large social gatherings.

(Anh ấy khá hướng nội và không thích các buổi tụ tập đông người.)

  • She has a very positive attitude towards life.

(Cô ấy có thái độ tích cực đối với cuộc sống.)

  • He is a very ambitious person and always strives for success.

(Anh ấy là một người có tham vọng và luôn cố gắng để đạt thành công.)

  • She is very self-confident and doesn’t let others bring her down.

(Cô ấy rất tự tin và không để người khác làm mất tự tin của mình.)

  • He can be quite arrogant at times and thinks he knows everything.

(Anh ấy có thể khá kiêu ngạo đôi khi và nghĩ rằng mình biết tất cả.)

  • She is a very humble person and never brags about her accomplishments.

(Cô ấy là một người rất khiêm tốn và không bao giờ khoe khoang về những thành tựu của mình.)

  • He has a very competitive nature and always wants to be the best.

(Anh ấy có tính cạnh tranh cao và luôn muốn trở thành người giỏi nhất.)

2.1 Một số cụm từ vựng tính cách tiếng anh

Một số cụm từ vựng tính cách tiếng anh

  1. “A heart of gold” – tâm hồn trong sáng, nhân ái. Ví dụ: Despite his rough exterior, Jack has a heart of gold and is always helping others. (Dù bề ngoài Jack có vẻ khó tính, nhưng tâm hồn anh ấy trong sáng, luôn giúp đỡ người khác.)
  1. “A chip on one’s shoulder” – thái độ kiêu căng, tức giận, thường vì cảm thấy bị phản bội hoặc bất công. Ví dụ: John always has a chip on his shoulder about his ex-girlfriend cheating on him. (John luôn có thái độ kiêu căng vì cảm thấy bị bạn gái cũ phản bội.)
  1. “To have a short fuse” – dễ nổi nóng. Ví dụ: My boss has a short fuse and gets angry at the slightest mistake. (Sếp tôi dễ nổi nóng và tức giận vì những sai sót nhỏ nhất.)
  1. “A people person” – người thích giao tiếp với mọi người, thường rất dễ thích nghi với mọi hoàn cảnh. Ví dụ: My aunt is a people person and loves to meet new friends wherever she goes. (Dì tôi là người thích giao tiếp với mọi người và luôn yêu thích kết bạn mới ở bất kỳ đâu.)
  1. “To wear one’s heart on one’s sleeve” – thể hiện cảm xúc rõ ràng và dễ bị tổn thương bởi người khác. Ví dụ: Sarah always wears her heart on her sleeve and can’t hide her feelings well. (Sarah luôn thể hiện cảm xúc của mình rõ ràng và dễ bị tổn thương bởi người khác.)
  1. “To have a thick skin” – không bị ảnh hưởng bởi những lời nói hay hành động tiêu cực của người khác. Ví dụ: Being a politician requires having a thick skin, as criticism is part of the job. (Để trở thành một chính trị gia, phải có một lớp da dày vì chỉ trích là một phần của công việc.)
  1. “A lone wolf” – người thích làm việc một mình và ít tham gia vào nhóm. Ví dụ: Although he works well independently, sometimes Jack can be seen as a lone wolf who doesn’t play well with others. (Mặc dù anh ấy làm việc độc lập tốt, nhưng đôi khi Jack được coi là một kẻ đơn độc không chơi tốt với những người khác.)

2.2 Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng anh chủ đề tính tình con người

Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng anh chủ đề tính tình con người

  • Dùng trạng từ chỉ mức độ kết hợp với tính từ miêu tả tính cách con người để miêu tả một ai đó.

Trạng từ chỉ mức độ (so/ very/ quite/ really/ relatively/ a bit/ a little/ slightly) + tính từ tính cách.

She is extremely confident in her abilities.

(Cô ấy rất tự tin về khả năng của mình.)

He is quite introverted and tends to keep to himself.

(Anh ấy khá hướng nội và thường tự kỷ.)

She is incredibly ambitious and always strives to achieve her goals.

(Cô ấy rất tham vọng và luôn cố gắng để đạt được mục tiêu của mình.)

  • Thêm một vài ví dụ liên quan đến hành động để làm nổi bật từ chỉ tính cách.

Despite his shyness, he managed to give a great speech at the conference.

(Mặc dù anh ấy rất nhút nhát, nhưng anh ấy vẫn có thể thuyết trình tuyệt vời tại hội nghị.)

Her generosity knows no bounds; she is always willing to help those in need.

(Sự hào phóng của cô ấy không có giới hạn; cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)

His stubbornness can be frustrating at times, but it also shows his dedication to his beliefs.

(Sự cứng đầu của anh ấy có thể làm bạn khó chịu đôi khi, nhưng nó cũng thể hiện sự tận tâm của anh ấy với niềm tin của mình.)

  • Dùng những từ ngữ nhẹ nhàng, có ý nói giảm nói tránh hoặc dùng câu phủ định của những từ vựng chỉ tính cách tích cực để nói về người tiêu cực.

He’s not exactly the most reliable person; he tends to forget important deadlines.

(Anh ấy không phải là người đáng tin nhất; anh ấy thường quên những thời hạn quan trọng.)

She can be a bit selfish at times, but overall she has a kind heart.

(Cô ấy đôi khi có thể hơi ích kỷ, nhưng tổng thể thì cô ấy có trái tim tốt.)

He’s not the most outgoing person, but that doesn’t mean he’s unfriendly.

(Anh ấy không phải là người cởi mở nhất, nhưng điều đó không có nghĩa là anh ấy không thân thiện.)

3. Đoạn văn mẫu miêu tả tính tình con người bằng tiếng Anh tham khảo

Đoạn văn mẫu miêu tả tính tình con người bằng tiếng Anh tham khảo

Đoạn văn mẫu 1:

My friend Peter is a very outgoing person. He loves meeting new people and trying new things. He is always up for an adventure, and his enthusiasm is contagious. Peter is also very kind-hearted and always tries to help others.

He volunteers at a local charity and often donates his time and money to various causes. I admire Peter for his positive outlook on life and his willingness to help others.

(Tôi có một người bạn tên là Peter, anh ấy là người rất hướng ngoại. Anh ấy yêu thích gặp gỡ người mới và thử những thứ mới mẻ. Anh ấy luôn sẵn sàng cho một cuộc phiêu lưu, và sự nhiệt tình của anh ấy làm nhiễm trùng. Peter cũng rất tốt bụng và luôn cố gắng giúp đỡ người khác.

Anh ấy làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương và thường xuyên quyên góp thời gian và tiền bạc cho các nguyên nhân khác nhau. Tôi ngưỡng mộ Peter vì cách nhìn tích cực của anh ấy đối với cuộc sống và sự sẵn sàng giúp đỡ người khác.)

Đoạn văn mẫu 2:

John is a very friendly person. He always greets everyone with a warm smile and a kind word. He is also very helpful and is always willing to lend a hand. John is a great listener and is always there for his friends when they need him. He has a positive attitude and is very optimistic about life. Overall, John is a wonderful person to be around.

(John là người rất thân thiện. Anh ta luôn chào mừng mọi người với một nụ cười ấm áp và một lời nói tốt đẹp. Anh ta cũng rất hữu ích và luôn sẵn sàng giúp đỡ. John là một người lắng nghe tuyệt vời và luôn sẵn sàng cho bạn bè của mình khi họ cần anh ta. Anh ta có một thái độ tích cực và rất lạc quan về cuộc sống. Tổng thể, John là một người tuyệt vời để có mặt xung quanh.)

Xem thêm: https://topicsinenglish.com/describe-a-person-essay/

Cách học từ vựng tiếng Anh tính cách con người

Cách học từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Để học từ về tính cách con người, bạn có thể áp dụng một số cách sau đây:

  • Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách những từ ngữ miêu tả tính cách con người và học từng từ một. Hãy chia danh sách thành các nhóm chủ đề như tích cực, tiêu cực, mạnh mẽ, v.v.
  • Xem phim, đọc sách: Xem phim hoặc đọc sách về các nhân vật có tính cách khác nhau. Chú ý đến các từ vựng mô tả tính cách của nhân vật và ghi lại chúng vào danh sách của bạn.
  • Sử dụng từ vựng trong câu: Sau khi học từ vựng, bạn có thể thử sử dụng chúng trong câu. Hãy viết một số câu sử dụng từ vựng của bạn để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của bạn.
  • Tạo câu chuyện: Tạo ra một câu chuyện về nhân vật và mô tả tính cách của họ bằng các từ vựng của bạn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

Để học từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, bạn cần thay đổi cách học từ của mình. Thay vì tra từ điển ngay lập tức, hãy cố tự đoán ra ý nghĩa của từ dựa trên văn cảnh. Nếu vẫn không hiểu, bạn có thể tìm kiếm từ đó trên Google hình ảnh để có thêm gợi ý.

Sau khi đã đoán được nghĩa của từ, bạn cần tra từ điển để tìm hiểu các nghĩa khác, cách dùng và cách phát âm của từ. Bạn có thể sử dụng từ điển Cambridge để tra cách phát âm.

Tuy nhiên, việc học từ vựng chỉ mới bắt đầu. Bạn cần thực hành từ đó thật nhiều. Hãy sử dụng từ vừa học trong các câu ví dụ để ghi nhớ lâu hơn. Hơn nữa, hãy sử dụng từ đó thường xuyên trong giao tiếp và khi nói với chính mình để củng cố trí nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

Heenglish.com đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng anh về tính cách phổ biến trong tiếng Anh để giúp bạn mô tả tính cách của con người một cách chính xác. Luyện tập đặt câu và viết đoạn văn thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng của bạn nhé!

World Clock