Bạn đã biết cách sử dụng các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh hay chưa? Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cần phải thể hiện sự biết ơn, tuy nhiên nếu sử dụng cùng một cách cảm ơn cho tất cả các tình huống thì có thể sẽ trở nên nhàm chán.
Vì vậy, Heenglish đã tổng hợp một cách chi tiết và đầy đủ các cách cảm ơn bằng tiếng Anh để giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy tham khảo ngay!
Tổng hợp các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh đầy đủ chi tiết
10 cách nói Cảm ơn trong tiếng Anh thông dụng
- Thank you: Cảm ơn bạn!
Ví dụ: Thank you for helping me with my homework. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- Thanks!: Cảm ơn (nhé)!
Ví dụ: Thanks for the coffee! (Cảm ơn vì đã mua cà phê nhé!)
- Thanks a lot!: Cảm ơn rất nhiều!
Ví dụ: Thanks a lot for your advice. (Cảm ơn rất nhiều vì lời khuyên của bạn.)
- Thank you so/very much!: Cảm ơn nhiều!
Ví dụ: Thank you so much for the birthday gift! (Cảm ơn nhiều vì món quà sinh nhật!)
- Thanks (a lot) for + V-ing/ N (phrase)!: Cảm ơn bạn rất nhiều!
Ví dụ: Thanks for giving me a ride to work. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã cho tôi đi nhờ đến nơi làm việc.)
- Thank you (so/ very much) for + V-ing/ N (phrase)!: Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì…!
Ví dụ: Thank you very much for your help with the project. (Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn trong dự án.)
- Thanks a million (for + V-ing/ N (phrase)): Triệu lần cảm ơn (cho/ về…)
Ví dụ: Thanks a million for your support during my tough times. (Triệu lần cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ của bạn trong những lúc khó khăn của tôi.)
- Thanks a bunch!: Cảm ơn nhiều nha!
Ví dụ: Thanks a bunch for picking up the kids for me! (Cảm ơn nhiều nha vì đã đón con tôi giúp!)
- Sincerely thanks!: Chân thành cảm ơn!
Ví dụ: Sincerely thanks for your guidance and mentorship. (Chân thành cảm ơn bạn vì sự hướng dẫn và cố vấn của bạn.)
- Thank you/thanks in advance!: Cảm ơn (bạn) trước nhé!
Ví dụ: Thank you in advance for your cooperation in this matter. (Cảm ơn bạn trước nhé vì sự hợp tác của bạn trong vấn đề này.)
Những cách cảm ơn bằng tiếng Anh trong tình huống hàng ngày
- You’re so kind
“You’re so kind” có nghĩa là “bạn thật tốt bụng” và thường được dùng kèm với các câu “Thank you!” hay “Thanks!” để bổ trợ thêm.
Ví dụ: Thank you for helping me carry the groceries. You’re so kind!
⟶ Cảm ơn bạn đã giúp tôi bê đồ từ cửa hàng. Bạn thật tốt bụng!
- It is/was very kind of you to + verb (nguyên mẫu) + …
“It is/was very kind of you to + verb” có nghĩa là “Bạn thật tốt bụng khi (đã)…” và thường dùng để bổ trợ cho các câu cảm ơn.
Ví dụ: It was very kind of you to help me prepare for the presentation. Thank you!
⟶ Bạn thật tốt bụng khi đã giúp tôi chuẩn bị cho buổi thuyết trình. Cảm ơn bạn!
- I owe you one
“I owe you one” có nghĩa là “Tôi nợ bạn một ân huệ/ lần giúp đỡ” và thường dùng kèm với “Thank you!” hay “Thanks!”.
Ví dụ: Thank you for covering my shift at work today. I owe you one!
⟶ Cảm ơn bạn đã thay tôi làm ca hôm nay. Tôi nợ bạn lần này.
- I can’t thank you enough (for + V-ing/ N (phrase))
“I can’t thank you enough” có nghĩa là “Tôi không thể cảm ơn bạn đủ” và thường dùng để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
Ví dụ: I can’t thank you enough for helping me through that difficult time.
⟶ Tôi không thể cảm ơn bạn đủ vì đã giúp tôi vượt qua khoảng thời gian khó khăn đó.
- I really appreciate it/that/N (phrase)
“I really appreciate it/that/N (phrase)” có nghĩa là “Tôi thật sự trân trọng điều đó” và thường dùng kèm với “Thanks!” hay “Thank you!”.
Ví dụ: Thank you for always being there for me. I really appreciate your friendship.
⟶ Cảm ơn bạn vì luôn ở bên tôi. Tôi thật sự trân trọng tình bạn của bạn.
- You’re the best
“You’re the best!” có nghĩa là “Bạn là tốt nhất/số một!” và thường dùng kèm với “Thank you!” hay “Thanks!”.
Ví dụ: Thanks for planning this surprise party for me. You’re the best!
⟶ Cảm ơn bạn đã tổ chức bữa tiệc bất ngờ này cho tôi. Bạn là số một!
- You’re so sweet
“You’re so sweet” có nghĩa là “Bạn thật ngọt ngào/ tốt bụng/ đáng yêu” và thường dùng kèm với “Thank you!” hay “Thanks!”. Câu này mang tính chất thân mật, vui vẻ và nên dùng với những người quen thân.
Ví dụ:
A: I heard you were feeling down, so I brought you your favorite ice cream.
B: Thank you! You’re so sweet.
⟶ A: Tôi nghe nói bạn cảm thấy buồn, nên tôi đã mang đến cho bạn kem yêu thích của bạn.
B: Cảm ơn! Bạn thật đáng yêu.
Cách cảm ơn bằng tiếng Anh – tình huống trang trọng
- I’m extremely grateful/ thankful for + N (phrase)
“I’m extremely grateful/ thankful for + N (phrase)” có nghĩa là “Tôi rất cảm kích/ biết ơn về…” và có thể dùng khi nói hay viết các văn bản bán trang trọng.
Ví dụ: Dr. Smith, I’m extremely grateful for your valuable guidance during my research. Your expertise has been invaluable.
⟶ Tiến sĩ Smith, tôi rất cảm kích sự hướng dẫn quý báu của ông trong quá trình nghiên cứu của tôi. Kiến thức chuyên môn của ông là vô giá.
- Words cannot express how grateful/ thankful I am for + N (phrase)
Câu này có nghĩa là “Lời không thể diễn tả sự biết ơn/ cảm kích của tôi về…” và thường được dùng khi nói hay viết các văn bản bán trang trọng.
Ví dụ: Mrs. Kim, words cannot express how grateful I am for your unwavering support and understanding during this difficult time.
⟶ Bà Kim, lời không thể diễn tả sự biết ơn của tôi về sự hỗ trợ và thông cảm không đổi của bà trong thời gian khó khăn này.
- I would like to express my deepest gratitude (to + N (phrase) (chỉ người)) + for + N (phrase)
Câu này rất trang trọng và thường được dùng khi viết email hay phát biểu trước nhiều người, mang nghĩa là “Tôi muốn thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của mình (tới…) về/ vì…”.
Ví dụ: Dear Mr. Brown, I would like to express my deepest gratitude for your mentorship and guidance throughout my internship.
⟶ Kính thưa ông Brown, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc của mình về sự chỉ dạy và hướng dẫn của ông trong suốt thời gian thực tập của tôi.
- I truly appreciate it/ that/ N (phrase)
“I truly appreciate it/ that/ N (phrase)” có nghĩa là “Tôi thực sự trân trọng/ cảm kích về điều đó/…”. Câu này thường được dùng kèm với các câu ‘Thanks!’, ‘Thank you!’ và cách nói khác để thể hiện rõ hơn và chân thành hơn về sự cảm kích và trân trọng của người nói. Câu này có mức độ trang trọng hơn.
(Ta có thể thay thế ‘it’ hay ‘that’ bằng một (cụm) danh từ để nói rõ ràng hơn về điều mà ta trân trọng.)
Ví dụ: Thank you for organizing such a wonderful event. I truly appreciate all the hard work and dedication you put into it.
⟶ Cảm ơn đã tổ chức một sự kiện tuyệt vời như thế. Tôi thực sự trân trọng công sức và tâm huyết mà bạn đã dành cho nó.
- Please know how much I cherish and appreciate + N (phrase)
Câu này có nghĩa là “Xin hãy biết rằng tôi rất yêu quý và đánh giá cao…” và thường được dùng để thể hiện sự biết ơn đối với những điều có ý nghĩa đặc biệt với bạn. Câu này có thể dùng khi nói hay viết thư/email cảm ơn.
Ví dụ: Peter, please know how much I cherish and appreciate our friendship. Your support and understanding mean the world to me.
⟶ Peter, xin hãy biết rằng tôi rất yêu quý và đánh giá cao tình bạn của chúng ta. Sự hỗ trợ và thông cảm của bạn thật quý giá đối với tôi.
- My sincerest gratitude goes to + N (phrase) + for + N (phrase)
Câu này thường được dùng để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những điều gì đó có ý nghĩa rất nhiều với bạn. Mang nghĩa là “Lòng biết ơn chân thành nhất của tôi dành cho… vì/ về…”, và có thể dùng khi nói hoặc khi viết thư/ email cảm ơn.
Ví dụ: My sincerest gratitude goes to my colleagues for their unwavering support and collaboration during the completion of this project.
⟶ Lòng biết ơn chân thành nhất của tôi dành cho đồng nghiệp vì sự hỗ trợ không ngừng và sự hợp tác trong quá trình hoàn thành dự án này.
Cách cảm ơn bằng tiếng Anh dùng trong email công việc
Dưới đây là một số cách cảm ơn bằng tiếng Anh thường dùng trong email công việc, kèm theo ví dụ và cấu trúc câu:
Thank you for your hard work on [project/task]!
Cảm ơn bạn vì đã làm việc chăm chỉ trên [dự án/nhiệm vụ]!
Cấu trúc câu: Thank you + for + noun phrase (ví dụ: your hard work on [project/task]).
- Hi John, I just wanted to say thank you for your hard work on the project. Your dedication and effort are truly appreciated!
I appreciate your efforts in [activity/task]!
Tôi đánh giá cao những nỗ lực của bạn trong [hoạt động/nhiệm vụ]!
Cấu trúc câu: I appreciate + possessive pronoun (ví dụ: your) + noun phrase (ví dụ: efforts in [activity/task]).
- Dear Sarah, I appreciate your efforts in completing the task on time. Your commitment to quality is admirable.
Thank you for your contribution to [project/achievement]!
Cảm ơn bạn vì đóng góp của bạn vào [dự án/thành tựu]!
Cấu trúc câu: Thank you + for + possessive pronoun (ví dụ: your) + noun phrase (ví dụ: contribution to [project/achievement]).
- Hello Alex, I wanted to express my gratitude for your contribution to the project. Your ideas and input have been invaluable.
I’m grateful for your support on [project/issue]!
Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong [dự án/vấn đề]!
Cấu trúc câu: I’m grateful for + possessive pronoun (ví dụ: your) + noun phrase (ví dụ: support on [project/issue]).
- Hi Emily, I’m grateful for your support on the issue. Your knowledge and expertise have been instrumental in finding a solution.
Thank you for your patience/understanding in [situation]!
Cảm ơn bạn vì sự kiên nhẫn/thông cảm của bạn trong [tình huống]!
Cấu trúc câu: Thank you + for + possessive pronoun (ví dụ: your) + noun phrase (ví dụ: patience/understanding in [situation]).
- Dear Tom, Thank you for your understanding of the situation. Your patience and flexibility are greatly appreciated.
Một số tình huống cụ thể dùng Cảm ơn tiếng Anh
Các cách để nói cảm ơn trong tiếng Anh dành cho những người bạn
- Thank you for always being there for me. – Cảm ơn bạn đã luôn ở bên cạnh tôi.
- I appreciate your friendship more than words can express. – Tôi trân trọng tình bạn của bạn hơn cả những từ ngữ có thể diễn tả được.
- Thank you for making me laugh when I needed it the most. – Cảm ơn bạn đã khiến tôi cười vào những lúc tôi cần nhất.
- Your support and encouragement mean the world to me. – Sự ủng hộ và động viên của bạn có ý nghĩa vô cùng đối với tôi.
- Thank you for being a true friend and sticking with me through thick and thin. – Cảm ơn bạn đã là một người bạn thật sự và ở bên cạnh tôi qua những thăng trầm.
Những câu cảm ơn tiếng Anh dành cho vợ hoặc chồng
- Thank you for being my partner in life. – Cảm ơn bạn đã là đối tác của tôi trong cuộc sống.
- I am grateful to have you as my spouse. – Tôi rất biết ơn vì có bạn là người vợ/chồng của tôi.
- Your love and support make every day better. – Tình yêu và sự ủng hộ của bạn khiến mỗi ngày trở nên tốt đẹp hơn.
- Thank you for always putting our family first. – Cảm ơn bạn đã luôn đặt gia đình chúng ta lên hàng đầu.
- I appreciate everything you do for me and our family. – Tôi trân trọng mọi thứ bạn làm cho tôi và gia đình chúng ta.
Cảm ơn giáo viên bằng tiếng Anh
- Thank you for being an inspiring and dedicated teacher. – Cảm ơn bạn đã là một giáo viên đầy cảm hứng và tận tâm.
- Your guidance and mentorship have made a huge impact on my life. – Sự hướng dẫn và cố vấn của bạn đã có tác động rất lớn đến cuộc đời tôi.
- Thank you for believing in me and helping me reach my full potential. – Cảm ơn bạn đã tin tưởng và giúp tôi đạt được tiềm năng của mình.
- Your passion for teaching and dedication to your students are truly inspiring. – Niềm đam mê giảng dạy và sự tận tâm với học sinh của bạn thật sự đầy cảm hứng.
- Thank you for making a difference in the lives of your students. – Cảm ơn bạn đã tạo nên sự khác biệt trong cuộc đời của các học sinh.
Những câu cảm ơn bằng tiếng Anh khi được người khác tặng quà
- Thank you so much for the lovely gift! It really made my day. I appreciate your thoughtfulness.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì món quà tuyệt vời! Nó thực sự làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời hơn. Tôi rất đánh giá sự quan tâm của bạn.)
- I can’t express how grateful I am for this wonderful gift. It was so kind of you to think of me. Thank you from the bottom of my heart.
(Tôi không thể diễn đạt được sự biết ơn của mình cho món quà tuyệt vời này. Đó là rất tử tế của bạn khi nghĩ đến tôi. Cảm ơn bạn từ đáy lòng.)
- Your gift was such a delightful surprise! Thank you for your generosity and kindness. You really made my day.
(Món quà của bạn thật bất ngờ và thú vị! Cảm ơn bạn vì sự rộng lượng và tử tế của bạn. Bạn thực sự đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời hơn.)
- I am so appreciative of the thoughtful gift you gave me. It shows how well you know me and it means a lot to me. Thank you for your kindness and generosity.
(Tôi rất đánh giá món quà ý nghĩa mà bạn đã tặng cho tôi. Nó thể hiện bạn hiểu tôi rất tốt và nó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Cảm ơn bạn vì sự tử tế và rộng lượng của bạn.)
- Thank you for the amazing gift! It’s so thoughtful and generous of you. I am truly touched by your kindness.
(Cảm ơn bạn vì món quà tuyệt vời! Nó rất tử tế và rộng lượng của bạn. Tôi thực sự cảm động với sự tử tế của bạn.)
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay áp dụng cho công việc, đồng nghiệp, đối tác
- Thank you for your hard work and dedication. Your efforts are truly appreciated and have made a difference.
(Cảm ơn bạn vì công sức và sự cống hiến của bạn. Những nỗ lực của bạn thực sự được đánh giá cao và đã tạo ra sự khác biệt.)
- I wanted to express my gratitude for your contribution to the project. Your ideas and expertise have been invaluable. Thank you for being such a great team player.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với đóng góp của bạn cho dự án. Những ý tưởng và chuyên môn của bạn đã rất quan trọng.
- Thank you for your hard work and dedication to this project. Your efforts have been instrumental in its success.
(Cảm ơn vì những nỗ lực và sự tận tâm của bạn cho dự án này. Những nỗ lực đó đã đóng góp rất lớn cho sự thành công của dự án.)
- I wanted to take a moment to express my gratitude for your contribution to our team. Your expertise and positive attitude have made a significant impact.
(Tôi muốn dành chút thời gian để bày tỏ lòng biết ơn đối với sự đóng góp của bạn cho đội nhóm của chúng ta. Chuyên môn và thái độ tích cực của bạn đã có tác động đáng kể.)
- Thank you for going above and beyond in your work. Your dedication and commitment to excellence are truly appreciated.
(Cảm ơn vì những nỗ lực vượt xa trên mức cần thiết trong công việc. Sự tận tâm và cam kết với sự xuất sắc thực sự được đánh giá cao.)
- I want to express my appreciation for your help and support during this challenging project. Your contributions have been invaluable and have made a significant difference.
(Tôi muốn bày tỏ sự đánh giá cao đối với sự giúp đỡ và hỗ trợ của bạn trong dự án khó khăn này. Đóng góp của bạn đã vô giá và có tác động đáng kể.)
- Thank you for your collaboration and teamwork. Your willingness to work together and communicate effectively has made this project a success.
(Cảm ơn vì sự hợp tác và làm việc nhóm của bạn. Sự sẵn sàng làm việc cùng nhau và giao tiếp hiệu quả của bạn đã đóng góp vào thành công của dự án này.)
Những cách cảm ơn trong tiếng Anh chuyên nghiệp trong báo cáo thực tập
- I would like to express my sincere appreciation for the opportunity to complete my internship at [company name]. The experience has been invaluable and has provided me with valuable skills and knowledge that will benefit me in my future career.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với cơ hội thực tập tại [tên công ty]. Trải nghiệm này rất quý giá và đã cung cấp cho tôi các kỹ năng và kiến thức quan trọng sẽ hỗ trợ cho sự nghiệp của tôi trong tương lai.)
- I would like to express my sincere gratitude to [name], my supervisor, for providing invaluable guidance and support throughout my internship. Without your encouragement and expertise, I would not have been able to complete this project successfully.
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến [tên], người giám sát của tôi, đã cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ vô giá trong suốt thực tập của tôi. Nếu không có sự khích lệ và chuyên môn của bạn, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án này thành công.
- I am grateful to [company name] for giving me the opportunity to intern at their organization. The experience and knowledge I gained during my time there were invaluable and will help me in my future endeavors.
Tôi cảm kích [tên công ty] đã cung cấp cho tôi cơ hội thực tập tại tổ chức của họ. Kinh nghiệm và kiến thức mà tôi đạt được trong thời gian đó là vô giá và sẽ giúp ích cho tương lai của tôi.
- I would like to extend my appreciation to my colleagues at [company name] for their unwavering support and assistance during my internship. Their input and feedback were instrumental in the success of my project.
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến các đồng nghiệp của tôi tại [tên công ty] vì sự hỗ trợ và giúp đỡ vững chắc của họ trong suốt thực tập của tôi. Ý kiến đóng góp và phản hồi của họ đã giúp đỡ rất nhiều trong việc thành công của dự án của tôi.
- I am grateful to the management team at [company name] for providing a conducive environment for me to learn and grow during my internship. The opportunities they offered me to participate in various projects and meetings were instrumental in my professional development.
Tôi cảm kích đội ngũ quản lý của [tên công ty] đã cung cấp một môi trường thuận lợi để tôi học hỏi và phát triển trong suốt thực tập của mình. Những cơ hội mà họ cung cấp cho tôi để tham gia vào các dự án và cuộc họp khác nhau đã giúp ích rất nhiều cho sự phát triển chuyên môn của tôi.
Cảm ơn bằng tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Cảm ơn là cách thể hiện lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ, hỗ trợ hoặc đóng góp vào công việc của chúng ta.
Trong tiếng Anh, từ “Thank you” được dùng để nói cảm ơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích, chúng ta có thể kết hợp với các từ ngữ và ngữ điệu khác nhau để tạo ra các mức độ biết ơn khác nhau.
Tầm quan trọng của việc biết cách nói cảm ơn
- Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng: Nói cảm ơn cho thấy bạn lịch sự và tôn trọng người khác, giúp tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và tích cực.
- Tăng cường mối quan hệ: Khi bạn thể hiện lòng biết ơn, mọi người sẽ cảm thấy họ được đánh giá cao và giá trị của họ được công nhận. Điều này giúp tăng cường mối quan hệ và gắn kết giữa bạn và người khác.
- Tạo ấn tượng tốt: Nói cảm ơn khiến bạn trở nên thiện cảm và dễ gần trong mắt người khác, góp phần tạo nên ấn tượng tốt về bản thân.
- Tăng động lực và hạnh phúc: Khi bạn biết ơn và thể hiện điều đó, bạn không chỉ giúp người khác cảm thấy hạnh phúc và động lực hơn, mà còn giúp bản thân bạn cảm thấy hạnh phúc và động lực hơn trong cuộc sống.
- Góp phần vào sự phát triển cá nhân và sự nghiệp: Việc biết cách nói cảm ơn có thể giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với đồng nghiệp, cấp trên và đối tác kinh doanh. Điều này không chỉ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, mà còn góp phần vào sự nghiệp và thành công của bạn.
- Giúp giảm căng thẳng và xung đột: Khi bạn thường xuyên nói cảm ơn và thể hiện sự biết ơn, bạn giúp giảm bớt căng thẳng và xung đột trong mối quan hệ, tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt hòa thuận hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần phải biết các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh?
Trả lời: Việc biết các cách nói cảm ơn trong tiếng Anh giúp bạn có thể giao tiếp một cách tự tin và chuyên nghiệp trong công việc, học tập hay đời sống hàng ngày. Nó cũng giúp bạn tránh những tình huống không mong muốn và giúp bạn ghi điểm với đối tác, đồng nghiệp hay người thân.
Có bao nhiêu cách nói cảm ơn trong tiếng Anh?
Trả lời: Có rất nhiều cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tùy thuộc vào tình huống, đối tượng và mức độ lịch sự của người sử dụng. Một số cách nói cảm ơn thông dụng bao gồm: Thank you, Thanks, Many thanks, I appreciate it, I’m grateful, và nhiều hơn nữa.
Có cách nói cảm ơn nào dành riêng cho đối tác trong kinh doanh?
Trả lời: Có, một số cách nói cảm ơn dành riêng cho đối tác trong kinh doanh bao gồm: Thank you for your business, We appreciate your support, Your partnership means a lot to us, We value your collaboration, và Thank you for your loyalty.
Có cách nói cảm ơn nào thể hiện sự biết ơn sâu sắc hơn?
Trả lời: Có, một số cách nói cảm ơn thể hiện sự biết ơn sâu sắc hơn bao gồm: I’m deeply grateful, I can’t thank you enough, You have my heartfelt thanks, I’m truly thankful for, và I’m humbled by your kindness.
Có cách nói cảm ơn nào dành cho người yêu thương?
Trả lời: Có, một số cách nói cảm ơn dành cho người yêu thương bao gồm: Thank you for being there for me, I’m grateful for your love and support, You mean everything to me, I appreciate all that you do, và I’m blessed to have you in my life.
Heenglish đã liệt kê một loạt các cách nói lời cảm ơn trong tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng rằng bạn sẽ trở nên thành thạo và tự nhiên trong việc sử dụng các cách bày tỏ lòng biết ơn bằng tiếng Anh trong công việc và cuộc sống hàng ngày của mình.