Trong cuộc sống hàng ngày, thời gian được xem là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Để nắm rõ cách nói giờ trong tiếng Anh, Heenglish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu câu hỏi thường gặp và cách sử dụng từ vựng về thời gian.
Hướng dẫn cách nói giờ trong tiếng Anh dễ hiểu nhất
A. Cách nói giờ chính xác (theo đồng hồ 12 giờ)
- Đọc giờ đúng (o’clock): Khi chỉ có giờ mà không có phút, dùng “o’clock”. Ví dụ: 3:00 – “It’s 3 o’clock”.
- Đọc số phút: Khi có cả giờ và phút, chỉ cần đọc số hiển thị. Ví dụ: 2:35 – “It’s 2:35” (It’s two thirty-five).
- Phân biệt giữa AM và PM: Sử dụng AM và PM để phân biệt thời gian trước trưa 12h và sau trưa. Ví dụ: 8:00 sáng – “It’s 8 o’clock AM” (8h sáng) và “It’s 9 o’clock PM (9h tối)
B. Cách đọc giờ bằng cách sử dụng “past” và “to”
- Sử dụng “past” để nói phút đã trôi qua: Khi số phút đã trôi qua giờ hiện tại, dùng “past”. Ví dụ: 4:25 – “It’s 25 past 4” (It’s twenty-five past four).
- Sử dụng “to” để nói phút còn lại đến giờ kế tiếp: Ví dụ: 5:45 – “It’s 15 to 6” (It’s fifteen to six).
C. Cách nói khoảng thời gian (quarter, half)
- Quarter past (15 phút sau): Khi 15 phút đã trôi qua giờ hiện tại, dùng “quarter past”. Ví dụ: 3:15 – “It’s a quarter past 3” (It’s quarter past three).
- Half past (30 phút sau): Khi 30 phút đã trôi qua giờ hiện tại, dùng “half past”. Ví dụ: 4:30 – “It’s half past 4” (It’s half past four).
- Quarter to (15 phút trước): Khi còn 15 phút đến giờ kế tiếp, dùng “quarter to”. Ví dụ: 5:45 – “It’s a quarter to 6” (It’s quarter to six).
D. Cách nói về những khoảng thời gian trong ngày
- Morning: buổi sáng (từ khi mặt trời mọc đến trưa)
- Afternoon: buổi chiều (từ 12 giờ trưa đến khoảng 5-6 giờ chiều)
- Evening: buổi tối (từ khoảng 5-6 giờ chiều đến khi trời tối hoàn toàn)
- Night: đêm (từ khi trời tối hoàn toàn đến trước khi mặt trời mọc)
Một số cách ước lượng về thời gian trong tiếng Anh
- In a moment: trong chốc lát
- Soon: sớm
- Later: sau này, sau đó
- In a while: một lát sau
Sử dụng “couple” hoặc “few”
- Couple: chỉ 2 cái gì đó, ví dụ: “I will be there in a couple of minutes” (Tôi sẽ đến đó trong 2 phút nữa)
- Few: chỉ một số lượng nhỏ, không chính xác, ví dụ: “I will be there in a few minutes” (Tôi sẽ đến đó trong vài phút nữa)
Sử dụng giới từ About/Around/Almost để nói về thời gian
- About: xấp xỉ, khoảng, ví dụ: “It will take about 30 minutes to get there” (Mất khoảng 30 phút để đến đó)
- Around: xung quanh, gần đúng, ví dụ: “She will arrive around 5 pm” (Cô ấy sẽ đến vào khoảng 5 giờ chiều)
- Almost: gần như, suýt, ví dụ: “It’s almost midnight” (Gần nửa đêm rồi)
E. Luyện tập và ví dụ về cách nói giờ trong tiếng Anh
A. Bài tập luyện tập đọc giờ:
Hãy đọc giờ sau đây trong tiếng Anh:
- 7:00
- 12:30
- 3:45
- 11:15
- 10:50
- 6:05
- 2:10
Chuyển đổi các cách nói giờ sau đây sang dạng số:
- It’s a quarter past 8.
- It’s half past 1.
- It’s 20 to 4.
- It’s 10 past 9.
B. Ví dụ về cách nói giờ trong các tình huống thực tế:
Hỏi giờ:
- “Excuse me, what time is it?” (Xin lỗi, bây giờ là mấy giờ?)
- “Could you tell me the time, please?” (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không?)
Trả lời câu hỏi về giờ:
- “It’s 3 o’clock.” (Bây giờ là 3 giờ)
- “It’s 10 past 6.” (Bây giờ là 6 giờ 10 phút)
- “It’s a quarter to 7.” (Bây giờ là 6 giờ 45 phút)
Lên kế hoạch, hẹn giờ:
- “Let’s meet at 2:30 PM.” (Hãy gặp nhau lúc 2 giờ 30 chiều)
- “The meeting starts at 9:45 AM.” (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ 45 sáng)
- “The movie begins at 7:15 PM.” (Phim bắt đầu lúc 7 giờ 15 phút tối)
Lên lịch làm việc, học tập:
- “I have a meeting at 10 AM tomorrow.” (Tôi có cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng mai)
- “My English class is from 2 PM to 4 PM on Mondays and Wednesdays.” (Lớp tiếng Anh của tôi diễn ra từ 2 đến 4 giờ chiều vào thứ Hai và thứ Tư)
Sắp xếp cuộc hẹn, gặp gỡ:
- “Let’s schedule a call for 3 PM on Friday.” (Hãy hẹn cuộc gọi vào lúc 3 giờ chiều thứ Sáu)
- “How about we meet for lunch at 12:30 PM?” (Gặp nhau ăn trưa lúc 12 giờ 30 phút được không?)
Thành ngữ chỉ thời gian thường gặp
Dưới đây là một số thành ngữ về thời gian thường gặp trong tiếng Anh:
- Time flies: Thời gian trôi nhanh
Ví dụ: Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ)
- Better late than never: Muộn còn hơn không
Ví dụ: I know I’m late with the project, but better late than never. (Tôi biết tôi hoàn thành dự án muộn, nhưng muộn còn hơn không)
- Time is money: Thời gian là vàng bạc
Ví dụ: We need to finish this job as quickly as possible because time is money. (Chúng ta cần hoàn thành công việc này càng nhanh càng tốt vì thời gian là vàng bạc)
- Against the clock: Chạy đua với thời gian
Ví dụ: We were working against the clock to finish the project on time. (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn)
- In the nick of time: Vừa kịp lúc, trong gang tấc
Ví dụ: I got to the train station just in the nick of time before the train left. (Tôi đến nhà ga vừa kịp lúc trước khi tàu rời đi)
- Kill time: Giết thời gian
Ví dụ: I usually read a book to kill time while waiting for my flight. (Tôi thường đọc sách để giết thời gian trong khi chờ chuyến bay của mình)
- Once in a blue moon: Hiếm khi, rất ít khi
Ví dụ: She only visits us once in a blue moon. (Cô ấy chỉ đến thăm chúng tôi rất hiếm khi)
- The eleventh hour: Phút chót, lúc cuối cùng
Ví dụ: He finished the report at the eleventh hour before the deadline. (Anh ấy hoàn thành báo cáo vào phút chót trước thời hạn)
- Time heals all wounds: Thời gian chữa lành mọi vết thương
Ví dụ: Don’t worry about your heartbreak, time heals all wounds. (Đừng lo lắng về nỗi đau tan vỡ của bạn; thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương)
- A race against time: Một cuộc đua với thời gian/ thời gian có giới hạn
Ví dụ: Rescuing the trapped miners was a race against time. (Việc thoát hiểm cho những thợ mỏ bị mắc kẹt là một cuộc đua với thời gian/ thời gian có giới hạn)
Mẹo để nâng cao kỹ năng nói giờ trong tiếng Anh
A. Luyện tập thường xuyên và đa dạng
- Luyện tập đọc giờ đầy đủ trong mặt đồng hồ analog và đồng hồ số
- Tập nói giờ ngẫu nhiên với bạn bè, gia đình, và người hỗ trợ học tiếng Anh của bạn
- Thực hành nói giờ trong các tình huống khác nhau như hẹn giờ, lên lịch trình, hay hỏi giờ
B. Sử dụng ứng dụng/ App học tiếng Anh
- Chọn lọc và sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc máy tính bảng/ laptop
- Chọn các bài học và hoạt động liên quan đến nói giờ trong tiếng Anh
- Kiểm tra kỹ năng nói giờ thông qua các bài kiểm tra và trắc nghiệm trên ứng dụng
C. Kết hợp với các hoạt động hàng ngày để cải thiện kỹ năng phản xạ nói giờ giấc
- Xem giờ trên đồng hồ và thực hành đọc giờ bằng tiếng Anh mỗi khi bạn kiểm tra thời gian
- Lên lịch làm việc, học tập, và các cuộc hẹn bằng tiếng Anh
- Nắm bắt cơ hội để hỏi giờ và trả lời câu hỏi trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh
Tầm quan trọng của việc biết nói giờ trong giao tiếp
Việc biết nói giờ trong giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người vì nhiều lý do sau:
- Tránh nhầm lẫn: Đọc thời gian chính xác trong các cuộc hẹn, sự kiện, giao dịch công việc, đi lại, và nhiều hoạt động khác.
- Giao tiếp hiệu quả: Việc nắm vững cách nói khoảng thời gian chính xác giúp bạn truyền đạt mạch lạc rõ ràng, đặc biệt khi trao đổi thông tin liên quan đến thời gian trong các tình huống khác nhau.
- Sắp xếp lịch trình: Nhạy bén trong khung thời gian giúp bạn tối ưu lịch trình cá nhân và công việc một cách hợp lý và chính xác, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của công việc.
- Kỹ năng giao tiếp toàn diện: Nói giờ là một phần quan trọng của kỹ năng giao tiếp, đặc biệt khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Nắm vững cách nói giờ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện và tự tin hơn.
- Ấn tượng tốt: Khi giao tiếp với người khác, việc biết nói giờ chính xác và tự tin sẽ tạo cảm giác chuyên nghiệp với đối tác, bạn bè quốc tế, giúp tăng uy tín cá nhân và chuyên môn.
- Học tập và làm việc quốc tế: Việc biết nói giờ chính xác và linh hoạt giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường học tập, làm việc quốc tế, đáp ứng yêu cầu giao tiếp của các tổ chức, trường học, và doanh nghiệp nước ngoài.
Sự khác biệt giữa cách nói giờ trong tiếng Anh và tiếng Việt
- Cách nói giờ bằng “past” và “to” trong tiếng Anh, thể hiện số phút đã trôi qua hoặc còn lại đến giờ kế tiếp, không có trong tiếng Việt.
- Tiếng Anh sử dụng các từ “quarter” (15 phút) và “half” (30 phút) để nói giờ, trong khi tiếng Việt không dùng cách này
- Đọc giờ hiện tại giữa tiếng Anh và tiếng Việt, ví dụ “It’s 5 past 10” trong tiếng Anh là “Bây giờ là 10 giờ 5 phút” trong tiếng Việt
- Trong tiếng Anh, người ta sử dụng hệ thống đồng hồ 12 giờ và phân biệt giữa AM (trước trưa) và PM (sau trưa). Trong khi đó, tiếng Việt sử dụng hệ thống đồng hồ 24 giờ, không cần phân biệt AM và PM.
- Tiếng Anh sử dụng cách nói giờ bằng “past” và “to” để thể hiện số phút đã trôi qua hoặc còn lại đến giờ kế tiếp. Ví dụ, “It’s 10 past 5” (5 giờ 10 phút) và “It’s 20 to 6” (5 giờ 40 phút). Trong tiếng Việt, không sử dụng cách nói này.
- Trong tiếng Anh, người ta sử dụng các từ “quarter” (15 phút) và “half” (30 phút) để nói giờ. Ví dụ, “It’s a quarter past 3” (3 giờ 15 phút) và “It’s half past 4” (4 giờ 30 phút). Tiếng Việt không dùng cách này.
- Cấu trúc câu nói giờ giữa tiếng Anh và tiếng Việt khác nhau. Ví dụ, “It’s 5 past 10” trong tiếng Anh tương ứng với “Bây giờ là 10 giờ 5 phút” trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, thường dùng từ “It’s” để bắt đầu câu, trong khi tiếng Việt sử dụng cấu trúc “Bây giờ là …”.
Những sự khác biệt về cách nói giờ trong tiếng anh này đòi hỏi bạn phải nắm vững và thực hành để có thể giao tiếp về thời gian một cách chính xác và hiệu quả. Heenglish chúc bạn học tốt!