Bạn muốn biết cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh? Hãy đến với Heenglish – nơi cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng với giáo trình chuyên nghiệp và giáo viên bản ngữ tận tâm. Tại đây, bạn sẽ học được cách phát âm đúng và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy tham gia ngay để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Cách phát âm phụ âm trong tiếng anh một cách dễ hiểu nhất
1. Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm là âm thanh cơ bản của bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Anh, có 20 âm nguyên âm, được chia thành 12 âm đơn và 8 âm đôi. Nguyên âm được phát ra khi không có sự chặn lại của lưỡi hoặc môi và thường được phân biệt dựa trên vị trí của lưỡi trong miệng.
1.1. Nguyên âm đơn
Trong tiếng Anh, có 12 nguyên âm đơn, được viết là a, e, i, o, u, và y. Trong đó, nguyên âm được coi là đôi khi đóng vai trò như một nguyên âm đơn, tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ.
Ví dụ:
- a: cat (mèo), hat (mũ), apple (táo)
- e: bed (giường), pen (bút), set (bộ)
- i: sit (ngồi), pin (ghim), fit (vừa vặn)
- o: pot (cái nồi), dog (con chó), hot (nóng)
- u: sun (mặt trời), bus (xe buýt), run (chạy)
- y: gym (phòng tập thể dục), my (của tôi), fly (bay)
1.2. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi:
Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh, được viết là ai, ei, oi, au, ou, oo, eu, và ua.
Ví dụ:
- ai: rain (mưa), pain (đau đớn), gain (lợi nhuận)
- ei: eight (tám), weight (cân nặng), height (chiều cao)
- oi: oil (dầu), coin (tiền xu), soil (đất)
- au: sauce (nước sốt), cause (nguyên nhân), launch (khởi động)
- ou: shout (hét lên), house (ngôi nhà), mouth (miệng)
- oo: book (sách), food (thức ăn), mood (tâm trạng)
- eu: feud (mối thù), neutral (trung lập), sneaker (giày thể thao)
- ua: dual (đôi), quality (chất lượng), squad (đội)
2. Khái quát về phụ âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 24 phụ âm, được chia thành 2 nhóm chính: phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh.
2.1. Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là những phụ âm được phát ra bằng cách làm rung dương cơ thanh quản, tạo ra âm thanh có tiếng rung, ví dụ như /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /sh/. Để phát âm đúng phụ âm hữu thanh, bạn cần đặt đầu lưỡi, cằm và môi vào các vị trí chính xác tùy theo từng âm thanh.
Ví dụ:
- /p/: phát ra bằng cách kẹp chặt môi lại, đẩy hơi khí ra. Ví dụ: pin /pɪn/ (ghim), pan /pæn/ (chảo), pump /pʌmp/ (máy bơm)
- /t/: phát ra bằng cách đặt đầu lưỡi lên răng cửa, sau đó rút nó về phía sau, tạo ra âm thanh. Ví dụ: top /tɑp/ (đỉnh), tick /tɪk/ (con ve), tent /tɛnt/ (lều)
- /k/: phát ra bằng cách đặt lưỡi phía sau miệng, phía trên thanh nhãn, và phát ra âm thanh bằng cách làm rung thanh quản. Ví dụ: cat /kæt/ (mèo), kite /kaɪt/ (diều), clock /klɑk/ (đồng hồ)
- /f/: phát ra bằng cách đặt môi vào vị trí phù hợp và phát ra âm thanh bằng cách làm thổi khí qua. Ví dụ: fan /fæn/ (quạt), fire /faɪr/ (lửa), free /fri/ (miễn phí)
- /s/: phát ra bằng cách đặt đầu lưỡi vào phía dưới răng cửa, tạo ra âm thanh bằng cách làm rung thanh quản. Ví dụ: sit /sɪt/ (ngồi), soap /soʊp/ (xà phòng), safe /seɪf/ (an toàn)
- /sh/: phát ra bằng cách đặt môi trong vị trí tạo thành hình ống, đặt đầu lưỡi cao hơn, và phát ra âm thanh bằng cách làm rung thanh quản. Ví dụ: shoe /ʃu/ (giày), ship /ʃɪp/ (tàu), shall /ʃæl/ (sẽ)
2.2. Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh được phát âm khi không có sự rung động của dây thanh quản. Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh gồm có: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /θ/, /ʃ/, /h/.
- /p/: phát âm bằng cách đặt môi chặt lại với nhau rồi thở ra âm không có tiếng động. Ví dụ: pen, pencil, paper.
- /t/: phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi phía trước răng cửa, rồi đưa ra phía trên miệng, sau đó thở ra âm không có tiếng động. Ví dụ: time, take, talk.
- /k/: phát âm bằng cách đặt lưỡi gần vòm miệng và họng, rồi thở ra âm không có tiếng động. Ví dụ: cake, kind, keep.
- /f/: phát âm bằng cách đặt môi và răng trên chặt lại với nhau rồi thở ra âm không có tiếng động. Ví dụ: fish, five, coffee.
- /s/: phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi phía trước răng cửa, rồi đưa ra phía trên miệng và phát ra âm không có tiếng động. Ví dụ: snake, sea, six.
- /θ/: phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa răng cửa trên, rồi thở ra âm không có tiếng động. Ví dụ: thing, think, thought.
- /ʃ/: phát âm bằng cách đặt môi thành hình dạng hình chữ S, đặt lưỡi ở phía sau răng cửa trên và đưa ra phía trên miệng, sau đó phát ra âm không có tiếng động. Ví dụ: shape, shop, wish.
- /h/: phát âm bằng cách thở ra âm không có tiếng động. Ví dụ: house, hat, help.
3. Bài tập về cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh
Đây là một số bài tập về cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh để luyện tập kỹ năng của bạn:
- Hãy phát âm các từ sau đây: bath, path, math, wrath, cloth.
- Hãy phát âm các từ sau đây: ship, sheep, sheet, shape, shop.
- Hãy phát âm các từ sau đây: knife, know, knee, knock, knight.
- Hãy phát âm các từ sau đây: phone, photo, pharmacy, phantom, phase.
- Hãy phát âm các từ sau đây: think, thank, thick, thickness, thief.
Đó là những cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh mà bạn cần biết để có thể nói tiếng Anh chuẩn xác. Đừng ngại ngần học tập và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Hãy ghé thăm trang web Heenglish.com để có thêm nhiều kiến thức và tài nguyên hữu ích về tiếng Anh.