Heenglish xin giới thiệu đến bạn dưới đây là Những câu nói tiếng Anh hay về độc thân sâu sắc về tình trạng độc thân, phù hợp cho những người FA. Hãy chia sẻ chúng với những người bạn đang ở trong tình trạng tương tự để cùng cười và cảm thông nhé!
Tổng hợp Những câu nói tiếng Anh hay về độc thân hay
1. Câu nói về sự độc lập của độc thân
Mở đầu gợi ý cho Những câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh là Những câu trích dẫn tiếng Anh về độc thân:
Being single used to mean that nobody wanted you. Now it means you’re taking your time deciding how you want your life to be and who you want to spend it with. – Carrie Bradshaw
(Trước kia, việc độc thân có nghĩa là không ai muốn bạn. Bây giờ, nó có nghĩa là bạn đang dành thời gian để quyết định cuộc sống của mình sẽ như thế nào và bạn muốn chia sẻ nó với ai.)
Being single doesn’t necessarily mean you’re available. Sometimes you have to put up a sign that says, ‘Do Not Disturb’ on your heart. – Wiz Khalifa
(Việc độc thân không nhất thiết có nghĩa là bạn sẵn sàng. Đôi khi bạn phải đặt một biển báo trên trái tim của mình là Đừng Làm Phiền.)
I am a strong woman with or without a partner. I am independent, I am capable, and I will continue to be happy with or without a man by my side. – Unknown
(Tôi là một người phụ nữ mạnh mẽ mà không cần một nửa khác. Tôi độc lập, tôi có thể, và tôi sẽ tiếp tục hạnh phúc mà không cần một người đàn ông bên cạnh.)
Being single is not a death sentence, it’s actually really empowering and really liberating. – Lauren London
(Việc độc thân không phải là một án tử hình, thực sự nó rất đầy quyền lực và rất tự do.)
I’m not single. I’m just romantically challenged. – Unknown
(Tôi không độc thân. Tôi chỉ là đang thách thức về tình yêu.)
I’m single because I was born that way. – Mae West
(Tôi độc thân vì tôi đã sinh ra như thế.)
I don’t need a man to rectify my existence. – Shirley MacLaine
(Tôi không cần một người đàn ông để xáo trộn cuộc sống của mình..)
I like being single. I’m always there when I need me. – Art Leo
(Tôi thích độc thân. Tôi luôn ở đó khi mình khi cần.)
2. Câu nói về việc tận hưởng cuộc sống độc thân
Embrace your freedom and enjoy the adventure of being single.
(Đón nhận tự do và tận hưởng cuộc phiêu lưu của việc độc thân.)
Life is a solo journey, cherish the moments you have with yourself.
(Cuộc sống là một hành trình đơn độc, hãy trân trọng những khoảnh khắc mình có với bản thân.)
Being single is an opportunity to discover your passions and interests.
(Việc độc thân là cơ hội để khám phá đam mê và sở thích của bạn.)
Find happiness within yourself, and you will never be alone.
(Tìm kiếm hạnh phúc từ bên trong bản thân, và bạn sẽ không bao giờ cô đơn.)
The world is your playground, explore and experience it on your own terms.
(Thế giới này là sân chơi của bạn, hãy khám phá và trải nghiệm nó theo cách riêng của bạn.)
Celebrate your independence and take control of your own destiny.
(Kỷ niệm sự độc lập của bạn và nắm quyền kiểm soát số phận của mình.)
Self-love is the foundation for a fulfilling life, nurture it while you are single.
(Tự yêu mình là nền tảng cho một cuộc sống trọn vẹn, hãy nuôi dưỡng nó khi bạn độc thân.)
Your single years are a chance to grow, learn, and become the person you want to be.
(Những năm tháng độc thân là cơ hội để phát triển, học hỏi và trở thành người mà bạn muốn.)
A strong, independent person attracts positive relationships in due time.
(Một người mạnh mẽ, độc lập sẽ thu hút các mối quan hệ tích cực trong thời gian thích hợp.)
Enjoy the present moment, and don’t worry about the future, life has a way of surprising you.
(Hãy tận hưởng khoảnh khắc hiện tại, đừng lo lắng về tương lai, cuộc sống sẽ mang đến những điều bất ngờ cho bạn.)
3. Câu nói về khả năng tìm thấy tình yêu khi độc thân
Love will find its way into your life when you least expect it, enjoy being single in the meantime.
(Tình yêu sẽ tìm đến cuộc sống của bạn khi bạn ít mong đợi nhất, hãy tận hưởng cuộc sống độc thân trong lúc này.)
When you focus on loving yourself, the right person will be drawn to your confidence and happiness.
(Khi bạn tập trung yêu quý bản thân, người đúng sẽ bị thu hút bởi sự tự tin và hạnh phúc của bạn.)
Love is a journey, not a destination, embrace your single life and let love find you naturally.
(Tình yêu là một hành trình, không phải điểm đến, hãy đón nhận cuộc sống độc thân và để tình yêu tìm thấy bạn một cách tự nhiên.)
The best relationships often begin when you’re not actively searching for love.
(Những mối quan hệ tốt nhất thường bắt đầu khi bạn không chủ động tìm kiếm tình yêu.)
Love yourself first, and the right person will come along and love you just as you are.
(Hãy yêu bản thân trước, và người đúng sẽ đến và yêu bạn giống như bạn vậy.)
Being single allows you to learn about yourself, which prepares you for a healthy and strong relationship.
(Việc độc thân cho phép bạn tìm hiểu về bản thân, từ đó chuẩn bị cho một mối quan hệ khỏe mạnh và chắc chắn.)
There is no perfect moment to find love, focus on living your life, and love will find you.
(Không có thời điểm hoàn hảo để tìm thấy tình yêu, hãy tập trung sống cuộc sống của bạn, và tình yêu sẽ tìm thấy bạn.)
Don’t rush love, the best things in life are worth waiting for.
(Đừng vội vàng tình yêu, những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống đáng giá để chờ đợi.)
Believe in the magic of love, even when you’re single, love can be just around the corner.
(Tin vào phép màu của tình yêu, ngay cả khi bạn độc thân, tình yêu có thể chỉ cách bạn một góc khuất.)
Your soulmate may be closer than you think, stay open to love and enjoy your single life.
(Người bạn đời của bạn có thể gần hơn bạn nghĩ, hãy mở lòng đón nhận tình yêu và tận hưởng cuộc sống độc thân.)
4. Câu nói về sự tự do và lựa chọn của độc thân
Being single means having the freedom to create your own unique path in life.
(Độc thân có nghĩa là có tự do để tạo ra con đường độc đáo riêng của bạn trong cuộc sống.)
Embrace the freedom that comes with being single, it’s a gift to be cherished.
(Đón nhận sự tự do đến từ việc độc thân, đó là một món quà đáng trân trọng.)
When you’re single, the world is full of possibilities waiting to be explored.
(Khi bạn độc thân, thế giới đầy rẫy những khả năng chờ bạn khám phá.)
Your single life is an opportunity to make choices that reflect your true self.
(Cuộc sống độc thân của bạn là cơ hội để đưa ra những lựa chọn phản ánh con người thực sự của bạn.)
Freedom is the ability to decide your own path, enjoy this gift as a single person.
(Tự do là khả năng quyết định con đường của riêng bạn, hãy tận hưởng món quà này khi bạn độc thân.)
The power of choice is in your hands, use it to shape your single life into the one you desire.
(Quyền lựa chọn nằm trong tay bạn, hãy sử dụng nó để tạo dựng cuộc sống độc thân như ý muốn.)
Singlehood offers the chance to explore your identity and make decisions without compromise.
(Độc thân mang lại cơ hội khám phá bản sắc và đưa ra quyết định mà không phải thỏa hiệp.)
Celebrate the freedom to follow your dreams and passions without restrictions.
(Hãy tự hào về sự tự do theo đuổi ước mơ và đam mê của bạn mà không bị hạn chế.)
Being single allows you to choose your own adventures and create your own stories.
(Việc độc thân cho phép bạn lựa chọn những cuộc phiêu lưu của riêng mình và tạo nên câu chuyện của chính bạn.)
Freedom and choice are the essences of being single, embrace them and live life on your own terms.
(Sự tự do và lựa chọn là bản chất của việc độc thân, hãy chấp nhận chúng và sống cuộc sống theo ý muốn của bạn.)
5. Những câu nói tiếng Anh về độc thân và sự cô đơn
Being single doesn’t necessarily mean being lonely, it’s about finding happiness within yourself.
(Độc thân không nhất thiết có nghĩa là cô đơn, điều quan trọng là tìm được niềm hạnh phúc trong chính bản thân.)
Loneliness is not about being alone, it’s about feeling disconnected from others even when surrounded by people.
(Cô đơn không phải là ở một mình, mà là cảm giác không được gắn kết với người khác dù đang ở bên cạnh mọi người.)
Embrace your single life, for it teaches you how to be comfortable with solitude and find inner peace.
(Đón nhận cuộc sống độc thân của bạn, vì nó dạy bạn cách chấp nhận sự cô đơn và tìm thấy bình yên nội tâm.)
Being single can be an opportunity to learn how to enjoy your own company and be content with solitude.
(Độc thân có thể là cơ hội để học cách tận hưởng sự độc lập và hài lòng với sự cô đơn.)
Sometimes, loneliness can be a catalyst for self-discovery, growth, and meaningful connections.
(Đôi khi, sự cô đơn có thể là động lực cho sự khám phá bản thân, phát triển và tạo ra những mối quan hệ đầy ý nghĩa.)
Being single allows you to connect with yourself and understand your own emotions, turning loneliness into self-awareness.
(Độc thân cho phép bạn kết nối với chính mình và hiểu biết về cảm xúc của bản thân, biến cảm giác cô đơn thành sự nhận thức về chính mình.)
Loneliness can be a temporary state, but it is important to find strength in your single life and create connections that truly matter.
(Cô đơn có thể chỉ là một trạng thái tạm thời, nhưng điều quan trọng là tìm sức mạnh trong cuộc sống độc thân và tạo ra những mối quan hệ thực sự quan trọng.)
In moments of loneliness, remember that you are never truly alone, as long as you have a connection with yourself.
(Trong những khoảnh khắc cô đơn, hãy nhớ rằng bạn không bao giờ thực sự cô đơn, miễn là bạn vẫn giữ được mối liên hệ với chính mình.)
6. Câu nói về việc học hỏi và phát triển bản thân khi độc thân
Being single is an opportunity to focus on personal growth and self-improvement.
(Độc thân là cơ hội để tập trung vào sự phát triển cá nhân và tự hoàn thiện bản thân.)
Use your single life to learn new skills, explore new interests, and broaden your horizons.
(Hãy tận dụng cuộc sống độc thân để học kỹ năng mới, khám phá sở thích mới và mở rộng chân trời của bạn.)
Your single journey is the perfect time to discover and embrace your passions.
(Hành trình độc thân của bạn là thời điểm hoàn hảo để khám phá và đón nhận niềm đam mê của bạn.)
Being single means having the time and space to learn more about yourself and your potential.
(Độc thân có nghĩa là có thời gian và không gian để tìm hiểu nhiều hơn về bản thân và tiềm năng của bạn.)
Invest in yourself during your single life, it’s the best investment you can make.
(Đầu tư vào bản thân trong cuộc sống độc thân của bạn, đó là khoản đầu tư tốt nhất bạn có thể thực hiện.)
Your single life is the perfect opportunity to set and achieve personal goals.
(Cuộc sống độc thân của bạn là cơ hội tuyệt vời để đặt ra và đạt được mục tiêu cá nhân.)
Being single allows you to explore your strengths and weaknesses, building a better version of yourself.
(Việc độc thân cho phép bạn khám phá sức mạnh và điểm yếu của mình, xây dựng một phiên bản tốt hơn của bản thân.)
Embrace your single life as a time to learn, grow, and evolve as an individual.
(Đón nhận cuộc sống độc thân của bạn như một khoảng thời gian để học hỏi, phát triển và tiến hóa như một cá nhân.)
Personal growth and self-discovery are the gifts that come with being single.
(Sự phát triển cá nhân và khám phá bản thân là những món quà đến từ việc độc thân.)
Your single life is a journey of self-improvement, embrace it and become the best version of yourself.
(Cuộc sống độc thân của bạn là hành trình tự hoàn thiện, hãy đón nhận nó và trở thành phiên bản tốt nhất của chính bạn.)
7. Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Độc Thân Cho Con Gái
Embrace your single life, dear girl, it’s a time of self-discovery and personal growth.
(Đón nhận cuộc sống độc thân của bạn, cô gái ơi, đó là thời gian của sự khám phá bản thân và phát triển cá nhân.)
As a single woman, you have the power to shape your own destiny and live life on your own terms.
(Như một người phụ nữ độc lập, bạn có quyền định hình số phận của chính mình và sống cuộc sống theo ý muốn của bạn.)
Being single is an opportunity to become the best version of yourself and truly shine.
(Độc thân là cơ hội để trở thành phiên bản tốt nhất của chính bạn và thực sự tỏa sáng.)
Your single life is a journey of self-love, empowerment, and confidence.
(Cuộc sống độc thân của bạn là hành trình của tự yêu, quyền lực và sự tự tin.)
A strong, independent woman can conquer the world on her own, and that’s what being single is all about.
(Một người phụ nữ mạnh mẽ, độc lập có thể chinh phục thế giới một mình, và đó chính là điều mà cuộc sống độc thân muốn nói.)
Single ladies, cherish your freedom and celebrate the limitless possibilities life offers.
(Các cô gái độc thân, hãy trân trọng sự tự do và ăn mừng những khả năng vô hạn mà cuộc sống mang lại.)
Being a single woman means having the time and space to invest in yourself and create a life you love.
(Là một người phụ nữ độc thân có nghĩa là có thời gian và không gian để đầu tư vào bản thân và tạo ra cuộc sống mà bạn yêu thích.)
Single and fabulous, that’s the way to live your life, girl!
(Độc thân và tuyệt vời, đó là cách sống cuộc sống của bạn, cô gái ơi!)
Remember, you are enough, and your single life is a testament to your strength and resilience.
(Hãy nhớ rằng, bạn là đủ, và cuộc sống độc thân của bạn là minh chứng cho sức mạnh và khả năng phục hồi của bạn.)
Singlehood is a chance to discover your true self, redefine your priorities, and live life to the fullest.
(Độc thân là cơ hội để khám phá chân dung thật sự của bạn, định nghĩa lại ưu tiên của bạn và sống cuộc sống trọn vẹn nhất.)
Tham khảo và biến nó thành những Stt Hay Về Độc Thân Bằng Tiếng Anh trên wall mình các cô gái nhé!
8. Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Độc Thân Cho Con Trai
Chàng muốn thể hiện mình thì tham khảo các câu nói hay về độc thân bằng tiếng Anh ngầu nhất dưới đây nha!
Embrace your single life, young man, it’s a time of self-discovery and personal growth.
(Đón nhận cuộc sống độc thân của bạn, chàng trai ơi, đó là thời gian của sự khám phá bản thân và phát triển cá nhân.)
Being single gives you the freedom to shape your own destiny and live life on your own terms.
(Độc thân cho bạn sự tự do để định hình số phận của chính mình và sống cuộc sống theo ý muốn của bạn.)
Use your single life as an opportunity to grow, develop, and become the best version of yourself.
(Hãy tận dụng cuộc sống độc thân như một cơ hội để phát triển, trưởng thành và trở thành phiên bản tốt nhất của chính bạn.)
Your single journey is a time for self-improvement, goal-setting, and achieving your dreams.
(Hành trình độc thân của bạn là thời gian dành cho việc tự hoàn thiện, đặt mục tiêu và đạt được ước mơ của bạn.)
A strong, independent man can conquer the world on his own, and that’s what being single is all about.
(Một người đàn ông mạnh mẽ, độc lập có thể chinh phục thế giới một mình, và đó chính là điều mà cuộc sống độc thân muốn nói.)
Single gentlemen, enjoy your freedom and explore the limitless possibilities life has to offer.
(Các chàng trai độc thân, hãy tận hưởng sự tự do và khám phá những khả năng vô hạn mà cuộc sống mang lại.)
Being a single man means having the time and space to invest in yourself and create a life you love.
(Là một người đàn ông độc thân có nghĩa là có thời gian và không gian để đầu tư vào bản thân và tạo ra cuộc sống mà bạn yêu thích.)
Single and confident, that’s the way to live your life, young man!
(Độc thân và tự tin, đó là cách sống cuộc sống của bạn, chàng trai trẻ ơi!)
Remember, you are enough, and your single life is a testament to your strength and resilience.
(Hãy nhớ rằng, bạn là đủ, và cuộc sống độc thân của bạn là minh chứng cho sức mạnh và khả năng phục hồi của bạn.)
Singlehood is a chance to discover your true self, redefine your priorities, and live life to the fullest.
(Độc thân là cơ hội để khám phá chân dung thật sự của bạn, định nghĩa lại ưu tiên của bạn và sống cuộc sống trọn vẹn nhất.)
9. Câu nói về sự vui vẻ và hạnh phúc của độc thân
Being single means embracing your own happiness and finding joy in your own company.
(Độc thân có nghĩa là đón nhận hạnh phúc của chính mình và tìm thấy niềm vui khi ở một mình.)
Happiness comes from within, cherish your single life and find joy in your own journey.
(Hạnh phúc bắt nguồn từ bên trong, hãy trân trọng cuộc sống độc thân của bạn và tìm kiếm niềm vui trong hành trình của chính mình.)
Being single allows you to create your own happiness without relying on others.
(Độc thân cho phép bạn tạo ra hạnh phúc của riêng mình mà không phải dựa vào người khác.)
Celebrate your single life and find joy in the freedom and opportunities it brings.
(Hãy tự hào về cuộc sống độc thân của bạn và tìm thấy niềm vui trong sự tự do và cơ hội mà nó mang lại.)
Happiness is a choice, choose to be happy and enjoy your single life.
(Hạnh phúc là một lựa chọn, hãy chọn hạnh phúc và tận hưởng cuộc sống độc thân của bạn.)
Your single life is a chance to create your own happiness and live life on your own terms.
(Cuộc sống độc thân của bạn là cơ hội để tạo ra hạnh phúc của riêng bạn và sống cuộc sống theo ý muốn của chính bạn.)
Enjoy the simple pleasures of life and find happiness in your own journey as a single person.
(Hưởng thụ những niềm vui giản dị của cuộc sống và tìm thấy hạnh phúc trong hành trình độc thân của chính bạn.)
Being single means having the freedom to find happiness in your own unique way.
(Độc thân có nghĩa là có tự do tìm kiếm hạnh phúc theo cách độc đáo của chính bạn.)
Happiness is not dependent on your relationship status, embrace your single life and be joyful.
(Hạnh phúc không phụ thuộc vào tình trạng quan hệ của bạn, hãy chấp nhận cuộc sống độc thân và hãy sống vui vẻ.)
Create your own happiness and let your single life be a time of joy, growth, and self-discovery.
(Tạo nên hạnh phúc của chính bạn và để cuộc sống độc thân trở thành thời gian của niềm vui, sự phát triển và khám phá bản thân.)
Heenglish hy vọng rằng bài viết này về những câu nói tiếng Anh hay về độc thân sẽ mang đến cho bạn những phút giây thư giãn đầy ý nghĩa. Chúc bạn luôn sống vui vẻ và lạc quan trong cuộc sống. Đừng quên chia sẻ những câu nói này với những người bạn độc thân khác nhé!