Bạn có sở thích nào như nghe nhạc, đọc sách hay xem phim không? Nếu có, bạn có biết cách nói về sở thích bằng tiếng anh của mình một cách mạch lạc và trôi chảy không?
Viết đoạn văn về sở thích là chủ đề rất thường gặp trong các bài kiểm tra. Dưới đây là những mẫu gợi ý từ Heenglish về sở thích bằng tiếng Anh giúp bạn có thêm kỹ năng triển khai ý sao cho câu văn ngắn gọn nhưng vẫn hấp dẫn.
Bố cục gợi ý nói về sở thích bằng tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh
What is your hobby?
Từ khoá: hobby (sở thích)
Ví dụ: My hobby is playing guitar.
Sở thích của tôi là chơi guitar.
When did you start it?
Từ khoá: start (bắt đầu)
Ví dụ: I started playing guitar when I was 12 years old.
Tôi bắt đầu chơi guitar khi tôi 12 tuổi.
How do you enjoy it?/ What do you think about it?/ How do you feel about it?/ How do you like it?
Từ khoá: enjoy (thưởng thức), think (nghĩ), feel (cảm thấy), like (thích)
Ví dụ: I really enjoy playing guitar, it helps me relax and express myself creatively.
Tôi thật sự thích chơi guitar, nó giúp tôi thư giãn và thể hiện bản thân một cách sáng tạo.
Why do you like/enjoy it?
Từ khoá: why (tại sao), like (thích), enjoy (thưởng thức)
Ví dụ: I like playing guitar because it allows me to express myself and connect with others through music.
Tôi thích chơi guitar vì nó cho phép tôi thể hiện bản thân và kết nối với người khác qua âm nhạc.
How long do you think you will continue with your hobby?
Từ khóa: continue (tiếp tục), hobby (sở thích)
Ví dụ: I think I will continue playing guitar for the rest of my life, it’s a passion of mine.
Tôi nghĩ tôi sẽ tiếp tục chơi guitar trong phần còn lại của cuộc đời, đó là một niềm đam mê của tôi.
What do you like doing?
Từ khóa: like (thích), doing (làm gì)
Ví dụ: I like reading books and watching movies in my free time.
Tôi thích đọc sách và xem phim trong thời gian rảnh của mình.
What sort of hobbies do you have?
Từ khoá: hobbies (sở thích), sort (loại)
Ví dụ: I have a variety of hobbies, such as playing sports, painting, and cooking.
Tôi có nhiều sở thích khác nhau, như chơi thể thao, vẽ tranh và nấu ăn.
What do you get up in your free time?
How do you spend your free time?
Bạn dành thời gian rảnh của mình như thế nào?
Ví dụ: I usually like to read books, watch movies, or hang out with friends in my free time.
Thường thì tôi thích đọc sách, xem phim hoặc đi chơi với bạn bè trong thời gian rảnh của mình.
Cách gợi ý câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh
My hobbies are…(walking, reading book, shopping, playing games, cooking…)
My hobby is walking.
Tôi thích đi bộ.
I started when…(I was young/ I was a child/ I was ten years old…)
I started when I was young.
Tôi bắt đầu thích đi bộ từ khi còn trẻ.
Firstly, I…., then I….
Firstly, I walked around my neighborhood, then I started exploring new trails.
Ban đầu, tôi chỉ đi dạo quanh khu phố, sau đó tôi bắt đầu khám phá các đường mòn mới.
I spend + (số đếm) + hours on it
I spent 2 hours on it.
Tôi dành 2 tiếng đồng hồ cho việc này.
Because i can learn about many things in…., it make me feel relaxed
Because I can learn about nature and clear my mind, it makes me feel relaxed.
Vì tôi có thể học hỏi về thiên nhiên và xóa tan mọi suy nghĩ, điều đó giúp tôi cảm thấy thư giãn.
I will never stop…I don’t know….
I would never stop walking, I don’t know when.
Tôi sẽ không bao giờ dừng lại việc đi bộ, tôi không biết khi nào.
In my free time i….
In my free time, I enjoy watching movies.
Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thích xem phim.
I am interested in….
I am interested in learning new languages.
Tôi thích học những ngôn ngữ mới.
I enjoy…..
I enjoy playing the guitar.
Tôi thích chơi đàn guitar.
I am keen on…..
I am keen on traveling and exploring new places.
Tôi đam mê du lịch và khám phá những địa điểm mới.
Cách nói về sở thích bằng câu khẳng định bằng tiếng Anh
What do you like in your spare time? (Bạn thích gì trong thời gian rảnh?)
In my spare time, I enjoy reading books and watching movies. (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách và xem phim.)
Have you got any favourite brands? (Bạn có nhãn hiệu ưa thích nào không?)
Yes, I really like Adidas and Nike. (Có, tôi rất thích Adidas và Nike.)
What sort of music do you listen to? (Bạn nghe nhạc thể loại gì?)
I listen to various genres of music, but my favorites are pop and rock. (Tôi nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, nhưng thể loại tôi thích nhất là pop và rock.)
Do you play any sports? (Bạn chơi thể thao gì không?)
Yes, I play basketball and sometimes go swimming. (Có, tôi chơi bóng rổ và thỉnh thoảng đi bơi.)
Which team do you support? (Bạn ủng hộ đội bóng nào?)
I support Manchester United. (Tôi ủng hộ Manchester United.)
I feel completely relaxed when listening to the Ballad songs. (Tôi hoàn toàn thư giãn khi nghe những bài hát Ballad.)
That’s a great way to unwind and de-stress. (Đó là một cách tuyệt vời để giải tỏa và giảm stress.)
I have good taste in… (Tôi có gu thẩm mỹ tốt về…)
I quite like cooking/ playing chess/ yoga. (Tôi khá thích nấu ăn/chơi cờ/ tập yoga.)
I am mad about… (Tôi phát cuồng với…)
What are you mad about? (Bạn phát cuồng với điều gì?)
I am mad about fashion and always keeping up with the latest trends. (Tôi phát cuồng với thời trang và luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.)
I really like swimming/ dancing… (Tôi rất thích bơi lội / khiêu vũ …)
Music is one of my joys (Âm nhạc là niềm vui của tôi)
I love the theatre / the cinema/ going out/ clubbing (Tôi yêu thích nhà hát / rạp chiếu phim / đi chơi / đi club…)
I adore Ving/N…. (Tôi rất yêu thích Ving / N…)
I enjoy travelling…... (Tôi thích đi du lịch…)
Do you play any instruments? (Bạn chơi nhạc cụ gì không?)
I fancy…. (Tôi thích…)
I have a passion for…. (Tôi có niềm đam mê với…)
Cách nói về sở thích bằng câu phủ định bằng tiếng Anh
I am not interested in football /Tôi không quan tâm đến bóng đá./
I hate shopping/Tôi ghét mua sắm./
I don’t like pubs/ noisy bars/ nightclubs /Tôi không thích quán rượu / quán bar ồn ào / nhà hàng vũ trường./
I can’t stand tennis/Tôi không thể chịu được quần vợt./
Từ vựng dùng trong bài nói về sở thích bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các sở thích phổ biến
- (to) bake: /beɪk/ – làm bánh
- (to) binge-watch series/dramas: /bɪndʒ wɑtʃ ˈsɪriz/ – “cày” phim
- (to) cook: /kʊk/ – nấu ăn
- (to) cycle: /ˈsaɪkəl/ – đạp xe
- (to) dance: /dæns/ – nhảy
- (to) do gardening: /duː ˈɡɑrdnɪŋ/ – làm vườn
- (to) go camping: /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ – đi cắm trại
- (to) go to the cinema: /ɡoʊ tuː ði ˈsɪnəmə/ – đi xem phim
- (to) go to the gym/hit the gym: /ɡoʊ tuː ðə dʒɪm/hɪt ðə dʒɪm/ – đi tập gym
- (to) go shopping: /ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ – đi mua sắm
- (to) go window shopping: /ɡoʊ ˈwɪndoʊ ˈʃɑpɪŋ/ – đi lòng vòng ngắm đồ
- (to) go trekking: /ɡoʊ ˈtrɛkɪŋ/ – đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
- (to) meditate: /ˈmɛdɪteɪt/ – thiền
- (to) play chess: /pleɪ tʃɛs/ – chơi cờ vua
- (to) read books: /riːd bʊks/ – đọc sách
- (to) sing karaoke: /sɪŋ ˌkæriˈoʊki/ – hát karaoke
- (to) surf the Internet: /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ – lướt web
- (to) take photo: /teɪk ˈfoʊtoʊ/ – chụp ảnh
- (to) travel: /ˈtrævəl/ – đi du lịch
- (to) volunteer: /ˌvɑlənˈtɪr/ – làm tình nguyện
- (to) wander around the city: /ˈwɑndər əˈraʊnd ðə ˈsɪti/ – đi loanh quanh, đi lượn trong thành phố
- (to) do yoga: /duː ˈjoʊɡə/ – tập yoga
- (to) play computer/mobile games: /pleɪ kəmˈpjuːtər/ˈmoʊbəl ɡeɪmz/ – chơi game
- (to) go partying: /ɡoʊ ˈpɑːr.ti.ɪŋ/ – đi tiệc tùng, dự tiệc.
- (to) play card games: /pleɪ kɑːrd ɡeɪms/ – chơi bài, chơi các trò chơi bài như poker, rummy, blackjack.
- (to) play board games: /pleɪ bɔːrd ɡeɪms/ – chơi trò chơi cờ bàn, chơi các trò chơi như cờ vua, cờ tướng, caro.
- (to) play billiards: /pleɪ ˈbɪl.jərdz/ – chơi bi-a, chơi môn thể thao đánh bi-a trên bàn có sẵn các quả bi.
Từ vựng tiếng Anh về sở thích chơi các môn thể thao
- (to) play baseball: /pleɪ ˈbeɪs.bɔːl/ – chơi bóng chày
- (to) play basketball: /pleɪ ˈbɑːs.kɪt.bɔːl/ – chơi bóng rổ
- (to) play volleyball: /pleɪ ˈvɑː.li.bɔːl/ – chơi bóng chuyền
- (to) play football: /pleɪ ˈfʊt.bɔːl/ – chơi bóng đá
- (to) play handball: /pleɪ ˈhænd.bɔːl/ – chơi bóng ném
- (to) play table tennis: /pleɪ ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ – chơi bóng bàn
- (to) play water polo: /pleɪ ˈwɔː.tər ˈpəʊ.ləʊ/ – chơi bóng nước
- (to) play badminton: /pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/ – chơi cầu lông
- (to) play rugby: /pleɪ ˈrʌɡ.bi/ – chơi bóng bầu dục
- (to) play hockey: /pleɪ ˈhɒk.i/ – chơi khúc côn cầu
- (to) play golf: /pleɪ ɡɒlf/ – chơi đánh gôn
- (to) do boxing: /duː ˈbɒks.ɪŋ/ – đấm bốc
- (to) do gymnastics: /duː dʒɪmˈnæs.tɪks/ – tập thể dục dụng cụ
- (to) play bowling: /pleɪ ˈbəʊ.lɪŋ/ – chơi môn bowling
- (to) go skateboarding: /ɡəʊ ˈskeɪt.bɔːdɪŋ/ – trượt ván
- (to) go surfing: /ɡəʊ ˈsɜː.fɪŋ/ – lướt sóng
- (to) go swimming: /ɡəʊ ˈswɪm.ɪŋ/ – bơi lội
- (to) do aerobics: /duː ˌeə.rəʊˈbɪks/ – tập thể dục nhịp điệu
- (to) do weightlifting: /duː ˈweɪt.lɪft.ɪŋ/ – tập cử tạ
- (to) mountaineer: /ˌmaʊn.tɪˈnɪər/ – leo núi
Từ vựng tiếng Anh về các trò chơi trong nhà
- board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi trên bàn chơi
- billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
- card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài
- chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
- dominos /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đomino
- foosball /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bóng bàn
- jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình
Từ vựng tiếng Anh về các sở thích ngoài trời
- (to) go fishing /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ (v): đi câu cá
- (to) go hiking /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ (v): đi bộ đường dài
- (to) go camping /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ (v): đi cắm trại
- (to) go hunting /ɡoʊ ˈhʌntɪŋ/ (v): đi săn bắn
- (to) go backpacking /ɡoʊ ˈbækˌpækɪŋ/ (v): đi du lịch bụi
- (to) go kayaking /ɡoʊ ˈkaɪəkɪŋ/ (v): chèo xuồng ca dắc
Mẫu câu sử dụng khi viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh
- One of my favorite hobbies is [sở thích của bạn], which I usually do in my free time/at weekends/…
- I have always been interested in [sở thích của bạn], which I started when I was [tuổi của bạn khi bắt đầu sở thích].
- [Sở thích của bạn] has become a major part of my life, as I spend [số giờ mỗi ngày/mỗi tuần] doing it.
- I find [sở thích của bạn] to be a great way to relax and unwind after a long day at work/school.
- What I love most about [sở thích của bạn] is that it allows me to [lợi ích mà sở thích mang lại cho bạn, ví dụ như học hỏi, thư giãn, kết nối với người khác…].
- I am always looking for ways to improve my skills in [sở thích của bạn], whether it’s by [học tập thêm/kết bạn với những người có cùng sở thích/tham gia các cuộc thi…].
- I can’t imagine my life without [sở thích của bạn], and I plan to continue doing it for many years to come.
Đoạn văn mẫu nói về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất
Nói về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn – nhiều sở thích
I have several hobbies that I enjoy. First, I love reading books, especially novels and biographies. I also like listening to music, especially pop and rock music. In addition, I enjoy playing sports such as basketball and volleyball. Finally, I like to go hiking and explore nature.
Tôi có nhiều sở thích mà tôi thích. Đầu tiên, tôi rất thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết và tiểu sử. Tôi cũng thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc pop và rock. Ngoài ra, tôi thích chơi các môn thể thao như bóng rổ và bóng chuyền. Cuối cùng, tôi thích đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên.
Bài nói về sở thích bằng tiếng Anh – đá bóng
I love playing football because it is a team sport that requires both physical and mental skills. I started playing football when I was young, and I have been playing it for almost 10 years now. I enjoy the adrenaline rush when I score a goal or make a good pass. Playing football also helps me relieve stress and stay in shape.
Tôi rất thích chơi bóng đá vì đây là một môn thể thao đội hình yêu cầu kỹ năng vật lý và tinh thần. Tôi bắt đầu chơi bóng đá khi còn nhỏ, và tôi đã chơi được gần 10 năm rồi. Tôi thích cảm giác hưng phấn khi ghi bàn hoặc thực hiện pha chuyền tốt. Chơi bóng đá cũng giúp tôi giải tỏa stress và giữ dáng.
Nói về sở thích đọc sách
Bài 1:
Reading is one of my favorite hobbies. I love reading books of all kinds, from novels to biographies to self-help books. Reading allows me to escape into different worlds and learn about different perspectives. I usually read for an hour or two every day before going to bed. Reading helps me relax and improve my knowledge.
Đọc sách là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích đọc sách của mọi thể loại, từ tiểu thuyết đến tiểu sử đến sách tự giúp. Đọc sách cho phép tôi thoát khỏi thế giới hiện tại và tìm hiểu các quan điểm khác nhau. Tôi thường đọc trong một hoặc hai giờ mỗi ngày trước khi đi ngủ. Đọc sách giúp tôi thư giãn và nâng cao kiến thức của mình.
Bài 2:
I love reading books in my free time. I find it very relaxing and enjoyable. My favorite genres are mystery, science fiction, and biographies. I usually read before going to bed or on weekends when I have more free time. I started reading when I was a child and have loved it ever since. It’s a great way to escape reality and learn new things.
Tôi rất thích đọc sách trong thời gian rảnh của mình. Tôi thấy nó rất thư giãn và thú vị. Thể loại yêu thích của tôi là trinh thám, khoa học viễn tưởng và tiểu sử. Thường thì tôi đọc sách trước khi đi ngủ hoặc vào cuối tuần khi có nhiều thời gian rảnh hơn. Tôi bắt đầu đọc sách khi còn nhỏ và đã yêu thích nó từ đó. Đó là một cách tuyệt vời để thoát khỏi hiện tại và học hỏi những điều mới.
Sở thích nghe nhạc
Listening to music is one of my favorite hobbies. I love discovering new artists and genres, and I often listen to music while doing other things like working, cooking, or exercising. My favorite genres are pop, rock, and hip hop, but I also enjoy classical music and jazz. I find that music has a powerful effect on my mood and can instantly lift my spirits or help me relax. I have been passionate about music since I was a teenager and I don’t see myself ever losing interest.
Nghe nhạc là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích khám phá những nghệ sĩ và thể loại nhạc mới, và thường nghe nhạc khi làm những việc khác như làm việc, nấu ăn hoặc tập thể dục. Thể loại yêu thích của tôi là pop, rock và hip hop, nhưng tôi cũng thích nhạc cổ điển và jazz. Tôi thấy rằng nhạc có tác động mạnh mẽ đến tâm trạng của mình và có thể ngay lập tức làm tôi cảm thấy vui vẻ hoặc giúp tôi thư giãn. Tôi đã có niềm đam mê với nhạc từ khi còn là một thiếu niên và tôi không thể tưởng tượng mình bao giờ mất đi sự quan tâm đến nó.
Heenglish đã cung cấp cho bạn cách nói về sở thích bằng tiếng anh với dàn ý minh hoạ, từ vựng, mẫu câu và bài mẫu. Nếu bạn muốn học thêm những mẹo tiếng Anh cho các chủ đề khác, hãy truy cập thường xuyên trang web của Heenglish.
Bên cạnh đó, bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình miễn phí tại đây để lựa chọn chủ đề phù hợp và rèn luyện kỹ năng viết tốt hơn.