Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được (Countable & Uncountable Nouns) trong tiếng Anh rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân chia cấu trúc, loại từ đi kèm trong một câu. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn lúng túng trong việc nhận biết chúng.
Dưới đây, Heenglish sẽ chỉ cho bạn cách phân biệt 2 loại danh từ này dễ nhất, cũng như cách dùng và một số lưu ý đặc biệt khi sử dụng trong câu.
1. Danh từ đếm được và không đếm được là gì? (Countable & Uncountable Nouns meaning)
Muốn dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh một cách chính xác thì trước hết ta cần hiểu rõ khái niệm của chúng.
1.1. Danh từ đếm được là gì? (Countable Nouns meaning)
Danh từ đếm được là các danh từ dùng để miêu tả một sự vật, sự việc, hiện tượng, con người mà ta có thể đếm được trực tiếp trên chính đối tượng ấy khi muốn biết số lượng của chúng.
Ví dụ:
bag | cái cặp | mango | quả xoài |
watch | đồng hồ đeo tay | bus | xe buýt |
cat | con mèo | tree | cái cây |
dish | cái đĩa | class | lớp học |
agreement | hợp đồng | discount | chiết khấu |
Khi đếm số lượng mèo (cat), ta có thể đếm trực tiếp là một con mèo (a cat), hai con mèo (two cats), ba con mèo (three cats),… mà không cần bất kỳ đơn vị nào khác.
1.2. Danh từ không đếm được là gì? (Uncountable Nouns meaning)
Danh từ không đếm được là các danh từ dùng để miêu tả một sự vật, sự việc, hiện tượng, con người mà ta không thể đếm được trực tiếp trên chính đối tượng ấy. Khi muốn biết số lượng của chúng, ta phải thông qua một đơn vị đo lường thích hợp. Một số đơn vị đo: liter – l, kilogram – kg, meter – m, second – s, atmosphere – atm, dollar – $,…
Ví dụ:
rice | gạo | advice | lời khuyên |
noodles | mì | furniture | nội thất |
water | nước | cement | xi măng |
luggage | hành lý | salt | muối |
information | thông tin | cereal | ngũ cốc |
Khi đếm lượng nước (water), ta không thể đếm là một nước, hai nước, ba nước,… mà chỉ có thể dùng đơn vị lít hoặc chai, cốc để đo. Ví dụ: a liter of water, a bottle of water hay a glass of water.
2. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được (Distinguish between Countable and Uncountable nouns)
2.1. Phân biệt dựa trên các đặc điểm
Để đơn giản hóa tiếng Anh, ta cần học nó một cách có hệ thống. Muốn không bị nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được, phải phân biệt được chúng dựa trên các đặc điểm cụ thể sau:
Đặc điểm | Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
Hình thái | – Có 2 dạng: số ít và số nhiều. – Ví dụ: | – Chỉ có dạng số ít – ví dụ: |
Mạo từ | – Không đứng một mình, đi kèm với mạo từ phía trước. – Dùng mạo từ: a, an hoặc the + Dùng “a/a” khi N ở dạng không xác định và số ít. + Dùng “the” khi N ở dạng xác định – Ví dụ: + a apple, an agreement + the sun, the earth | – Có thể đứng một mình hoặc không. – Không bao giờ dùng mạo từ: a, an – Dùng “the” khi N ở dạng xác định
– Ví dụ: + milk, rain, wind + the bread, the luggage |
Số từ | – Dùng số đếm đặt trước N khi muốn chỉ số lượng.
– Ví dụ: 1 pen, 2 pens, 3 pens | – Không dùng trực tiếp với số đếm. – Biểu thị số lượng bằng cách đặt từ chỉ lượng ngay sau số đếm. – Ví dụ: 1 cup of tea, 2 bags of salt |
Kết hợp với từ hạn định chỉ lượng | – Danh từ đếm được số ít đi với: each, every, neither, either, another. – Danh từ đếm được số nhiều đi với: a few, few (fewer), several, both,… – Ví dụ: + a discount, each day, every month + several times, a few tables | – Danh từ không đếm được đi với: much, a little, little (less), trouble, a large amount of, a great deal of.
– Ví dụ: a little bit of Chinese, much food, a large amount of money, less trouble, a little experience |
Kết hợp với động từ | – Có thể dùng với dạng động từ số ít hoặc số nhiều. – Ví dụ: + The boy looks very lovely. + The boys look very lovely. | – Chỉ dùng được với dạng động từ số ít. – Ví dụ: + Salt is salty + The staff of my company work very hard. |
2.2. Trường hợp đặc biệt với danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được.
Bản chất danh từ là danh từ đếm được trong trường hợp này, nhưng lại là danh từ không đếm được trong trường hợp khác là do:
Thứ nhất, chúng cùng cách viết nhưng khác nhau về nghĩa.
Ví dụ:
- Coffee
- TH1: Dad. Would you like some coffee? (Bố. Bố muốn uống cà phê không?)
- TH2: Yes, I need a coffee. (Có. Bố cần một cốc cafe.)
=> Coffee trong TH1 là danh từ không đếm được, trong TH2 là danh từ đếm được.
- Time
- TH1: What time is it, Jim? (Jim, mấy giờ rồi?)
- TH2: You have asked me many times. (Anh đã hỏi tôi nhiều lần rồi.)
=> Time trong TH1 là danh từ không đếm được, trong TH2 là danh từ đếm được.
- Tương tự, một số danh từ khác cũng có cách sử dụng như vậy:
truth | sự thật | entertainment | sự giải trí |
cheese | phô mai | failure | sự thất bại |
currency | tiền tệ | food | đồ ăn |
danger | sự nguy hiểm | friendship | tình bạn |
education | sự giáo dục | lack | sự thiếu thốn |
love | tình yêu | power | năng lượng |
paper | giấy | hair | tóc |
Thứ hai, chúng khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
- Ví dụ như danh từ hair – tóc, thường là danh từ không đếm được trong tiếng Anh, do đó, nó không được sử dụng trong số nhiều. Nó chỉ có thể đếm được khi đề cập đến từng sợi tóc.
- I have short hair. (Tôi có mái tóc ngắn.)
- She washed her hair two days ago. (Cô ấy đã gội đầu hai ngày trước.)
- My father is getting a few grey hairs now. (Cha tôi bây giờ đang có một vài sợi tóc bạc.)
- here is a hair in her soup. (Có một sợi tóc trong bát súp của cô ấy.)
- Tương tự: rice – gạo
- ST25 rice is the best kind of rice in the world. (Gạo ST25 là loại gạo ngon nhất thế giới.)
- Chung cake is made from rice. (Bánh chưng được làm từ gạo.)
- I found a rice in my soup. (Tôi đã tìm thấy một hạt gạo trong súp của tôi.)
- There is a rice on the floor. (Có một hạt gạo trên sàn.)
Một số danh từ đếm được và không đếm được luôn ở dạng số nhiều
Trong tiếng Anh, một số danh từ luôn được sử dụng ở dạng số nhiều trong mọi trường hợp. Đó được coi là những danh từ đặc biệt. Vì vậy, bạn nên học thuộc nó nhé.
sunglasses | kính râm | odds | tỷ lệ cược |
scissors | kéo | goods | hàng hóa |
tweezers | cái nhíp | braces | vật niềng răng |
binoculars | ống nhòm | pyjamas | đồ ngủ |
refreshments | đồ ăn uống nhẹ | stockings | tất chân |
headquarters | trụ sở chính | tights | quần bó |
premises | cơ sở | underpants | quần lót |
gymnastics | thể dục | trousers | quần ống dài |
congratulations | xin chúc mừng | shorts | quần short |
clothes | quần áo | jeans | quần jean |
troops | quân đội | manners | tác phong |
scales | quy mô | ethics | đạo đức học |
intestines | ruột | mathematics | toán học |
acoustics | âm học | saving | tiết kiệm tiền |
beverages | đồ uống | earnings | thu nhập |
glasses | kính đeo | pants | quần dài |
Danh từ là danh từ đếm được ở ngôn ngữ khác nhưng lại là danh từ không đếm được trong tiếng Anh.
Mặc dù định nghĩa danh từ ở các ngôn ngữ là như nhau, nhưng cách dùng của các từ không phải lúc nào cũng giống nhau. Có nhiều danh từ đếm được ở ngôn ngữ này nhưng không đếm được ở ngôn ngữ khác.
Trong tiếng Anh phổ biến nhất là:
accommodation | chỗ ở | furniture | đồ nội thất |
advice | lời khuyên | information | thông tin |
baggage | hành lý | news | tin tức |
luggage | hành lý | progress | quá trình |
behavior | hành vi | work | công việc |
bread | bánh mì | trouble | rắc rối |
Ví dụ:
- The doctor gives her patient some advice. (Bác sĩ đưa cho bệnh nhân của cô một số lời khuyên.)
- How much does the bread cost? (Bánh mì giá bao nhiêu?)
- I have a lot of trouble. (Tôi đang gặp nhiều rắc rối.)
- We have to do eight hours of work per day. (Chúng tôi phải làm việc tám tiếng mỗi ngày.)
3. Các dạng danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable nouns types)
3.1. Các dạng danh từ đếm được
Danh từ đếm được được chia làm 2 loại: danh từ đếm được số ít (singular countable nouns) và danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns).
Danh từ đếm được số ít
Danh từ đếm được số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm chỉ có số lượng là một.
Ví dụ: a table, a tree, a bag, an apple, an agreement,…
Danh từ đếm được số nhiều
Danh từ đếm được số nhiều là danh từ đếm được với số đếm có số lượng từ hai trở lên.
Ví dụ: 2 tables, 3 trees, 4 bags, 2 apples, 3 agreements,…
Quy tắc biến đổi danh từ đếm được số ít sang danh từ đếm được số nhiều
- Nếu danh từ đếm được số ít kết thúc bằng “o, x, s, z, sh” => chuyển sang danh từ đếm được số nhiều, cần thêm “es”.
Ví dụ:
dish → dishes, bus → buses, potato → potatoes, box → boxes, watch → watches,…
- Nếu danh từ đếm được số ít kết thúc bằng phụ âm “y” => chuyển sang danh từ đếm được số nhiều, cần chuyển “y” thành “i”, sau đó thêm “es”.
Ví dụ:
city → cities, baby → babies, lady → ladies, story → stories, country → countries,…
- Những danh từ đếm được số ít thông thường => chuyển sang danh từ đếm được số nhiều, chỉ cần thêm “s”.
Ví dụ:
car → cars, bag → bags, table → tables, mug → mugs, tree → trees,…
- Một số danh từ đếm được số ít → danh từ đếm được bất quy tắc
Số ít | Số nhiều | Số ít | Số nhiều |
woman | women | loaf | loaves |
man | men | cactus | cacti |
child | children | focus | foci |
tooth | teeth | fungus | fungi |
foot | feet | nucleus | nuclei |
person | people | syllabus | syllabi/syllabuses |
leaf | leaves | analysis | analyses |
mouse | mice | diagnosis | diagnoses |
goose | geese | oasis | oases |
half | halves | thesis | theses |
knife | knives | crisis | crises |
wife | wives | phenomenon | phenomena |
life | lives | criterion | criteria |
elf | elves | datum | data |
Lưu ý khi sử dụng danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều:
Một số danh từ đếm được ở dạng số ít và số nhiều đều giống nhau:
Số ít | Số nhiều |
sheep | sheep |
fish | fish |
deer | deer |
species | species |
aircraft | aircraft |
3.2. Các dạng danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được chỉ có một loại duy nhất. Nó luôn ở dạng số ít.
Ví dụ:
luggage, information, water,…
4. Cách dùng danh từ đếm được và danh từ không đếm được (How to use countable and uncountable nouns)
4.1. Cách dùng với mạo từ
Danh từ đếm được
Danh từ đếm được số ít
Danh từ đếm được số ít không bao giờ đứng một mình, luôn đi kèm với mạo từ phía trước.
- Với danh từ đếm được số ít ở dạng không xác định, sẽ được đặt sau mạo từ “a” hoặc “an”. Chúng mang tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập trước đó của danh từ.
Ví dụ:
- A ball is round (quả bóng hình tròn) – hàm ý tất cả quả bóng đều hình tròn.
- Tom has just seen a girl. (Tom vừa mới gặp cô gái.) – hàm ý: chúng ta không biết cô gái này, cô gái này chưa được đề cập trước đó.
Dùng “an” khi phát âm của các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm “u, e, o, a, i”. Mẹo dễ nhớ là chúng ta nhớ từ “uể oải”. Ví dụ: an apple, an orange, an umbrella,…
- Một số từ bắt đầu bằng “h”, nhưng âm “h” bị câm. Ví dụ: an hour,…
- Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt. Ví dụ: an S.O.S, an M.P,…
Dùng “a” khi trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm (gồm các chữ cái còn lại) và một số trường hợp bắt đầu bằng “u”, “y”, “h”. Ví dụ: a house, a year, a uniform (mặc dù từ “uniform” có nguyên âm “u” đứng đầu nhưng không được phiên âm là /u/ mà là /j/).
- Với danh từ đếm được số ít ở dạng xác định sẽ được đặt sau mạo từ “the”. Tức là, danh từ này đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông, ai cũng biết.
Ví dụ:
- The Moon is big. (Mặt trăng rất lớn.) – Ai cũng biết đến mặt trăng và mặt trăng là duy nhất.
- The woman next to John is my teacher. (Người phụ nữ bên cạnh John là giáo viên của tôi.)
Danh từ đếm được số nhiều
Danh từ đếm được số nhiều không bao giờ đi với mạo từ “a”, “an” và có thể kết hợp với mạo từ “the”.
Dùng “the” khi danh từ đếm được số nhiều chỉ một nhóm đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- All of the students in 12A class are very hard. (Toàn bộ học sinh trong lớp 12A đều rất chăm học.)
Không dùng “the” khi danh từ đếm được số nhiều mang nghĩa đại diện chung cho một lớp các vật cùng loại.
Ví dụ:
- Students should do homework before going to school (Học sinh nên làm bài tập về nhà trước khi tới trường.) – “Students” chỉ học sinh nói chung.
Danh từ không đếm được
Cũng tương tự như danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được chỉ dùng “the” nếu nói đến một đối tượng cụ thể, và không dùng “the” nếu nói chung chung.
Ví dụ:
- Chili is very hot. (Ớt rất cay.) – “Chili” chỉ ớt nói chung
- The chili in the sink has been bought. (Ớt ở trên bàn vừa mới được mua.) – “chili” lúc này được đề cập chính là chỉ cụ thể ớt ở trong bồn rửa.
4.2. Cách dùng với từ hạn định chỉ số lượng
Danh từ đếm được
Danh từ đếm được số ít
Đứng sau các từ hạn định: each, every, either, neither, another.
Ví dụ: each person, every month, another idea,…
Danh từ đếm được số nhiều
Đứng sau các từ hạn định: a few, few (fewer), several, both, a variety of, various, numerous, a number of, the number of.
Ví dụ: several times, few chairs, a number of fingers, both people,…
Chú ý
- a number of + N => chia động từ ở dạng nguyên thể.
- the number of + N => chia động từ ở dạng “s” hoặc “es”
- thousands/ hundreds of + N số nhiều
Ví dụ: hundreds of apples, thousands of cups,…
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được đứng sau các từ hạn định: much/ a little/ little (less), trouble, a large amount of, a great deal of.
Ví dụ: a large amount of money, a little experience, less trouble,…
Cả danh từ đếm được và không đếm được đều dùng
Những từ hạn định dùng được cho cả hai loại danh từ, như:
all, some, any, more, most,
a bit of
a lot of/ lots of/ plenty of,
other, no/ none, not any,…
Ví dụ: no money, a lot of trees, some people, other ideas, lots of rice,…
4.3. Cách chia động từ theo danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được
Danh từ đếm được số ít
Chia động từ ở dạng số ít.
Ví dụ:
- My cat is eating fish. (Con mèo của tôi đang ăn cá.)
- Tom plants those trees. (Tôm trồng những cái cây đó.)
Danh từ đếm được số nhiều
Thường thì chia động từ ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- Those apples are red. (Những quả táo kia màu đỏ.)
Tuy nhiên, danh từ không đếm được dùng để chỉ một nhóm động vật hoặc gia súc. Cho dù sau giới từ of là danh từ số nhiều thì động từ vẫn chia theo ngôi chủ ngữ chính – ngôi thứ 3 số ít: flock of birds/ sheep, school of fish, herd of cattle, pride of lions, pack of dogs,…
Ví dụ:
- The flock of birds is circling over the sky. (Đàn chim bay lượn trên bầu trời.)
- The herd of cows is breaking away. (Đàn bò đang tan đàn xẻ nghé.)
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được dùng is hay are? Sau đây ABC sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.
Trên thực tế, sự chia động từ của danh từ không đếm được cũng rất đa dạng.
- Danh từ không đếm được dùng để chỉ một nhóm người hoặc một tổ chức (congress, family, group, committee, class, organization, team, army, club, crowd, government, jury,…) về bản chất chúng vẫn là danh từ số ít, do vậy các động từ theo sau cũng được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
- The government has met, and it has rejected the proposal. (Chính phủ đã họp và bác bỏ đề xuất này.)
- My group has a lot of members this year. (Nhóm của chúng tôi có rất nhiều thành viên vào năm nay.)
Tuy nhiên, trong trường hợp các thành viên trong nhóm đang hoạt động riêng rẽ, động từ sẽ chia ở ngôi thứ 3 số nhiều:
Ví dụ:
- Congress votes for the bill. (Quốc hội bỏ phiếu cho dự luật.) – chỉ các thành viên trong Quốc hội bỏ phiếu.
- Committee are discussing about the bill. (Hội đồng ủy ban đang tranh luận về dự luật.) – chỉ các thành viên trong Hội đồng, một số tán thành, một số phản đối.)
- Danh từ không đếm được chỉ thời gian, tiền bạc, số đo, … khi được nhắc đến, nó như một thể thống nhất, do đó cũng được xem là một danh từ số ít. Vậy các động từ theo sau chúng phải ở ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ:
- Fifty dollars is too much for the meal. (Năm mươi đô la là quá nhiều cho bữa ăn.)
- Sixty minutes isn’t enough time to complete this test. (Sáu mươi phút là không đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra này.)
Danh từ luôn ở dạng số nhiều
- Động từ đi cùng với danh từ luôn ở dạng số nhiều (bao gồm 2 thực thể – scissors, shorts, jeans, trousers, eyeglasses,…) sẽ được chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- The shorts are in the drawer. (Chiếc quần nằm trong ngăn kéo.)
- These eyeglasses are broken. (Cái kính mắt bị vỡ.)
Lưu ý: Chỉ có 1 cái kính mắt nhưng cũng dùng với these.
- Động từ đi cùng với danh từ luôn ở dạng số nhiều (không đếm được – mathematics,…) sẽ được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
- Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi.)
>>> Xem thêm Cách học từ vựng tiếng Anh.
5. Luyện tập danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable & Uncountable nouns exercises)
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Phân loại danh từ đếm được và không đếm được dưới đây:
agreement month luggage equipment
representative information statement staff
access advice refund workplace
discount standard baggage furniture
result price news stationery
Bài tập 2: Chọn danh từ thích hợp để được câu đúng.
- Diana obtained (access, accesses) to classified files.
- The supplier has many different models of (furnitures, furniture).
- Mr.Anderson has received some (advice, advices) from his co-workers.
- Jenifer will stay in Hong Kong for (a month, month) to hire more engineers.
- He complained to the airline officials about his lot (luggages, luggage).
- The partners failed to reach (an agreement, agreement).
- The director has asked us to send monthly (statements, statement) to Ms.Shriver in the finance department.
- If you have questions regarding you purchase, please provide our staff with the relevant (information, informations).
- (Representative, representatives) of labor union met with management to discuss the contract for the next year.
- Recent studies have found that there are a number of (reasons, reason) why customers prefer placing orders online.
Bài tập 3: Chọn từ chỉ đại lượng thích hợp để được câu đúng.
- There was (much, many) people at the festival.
- This copier causes (fewer, less) trouble than the old one.
- The cafeteria in the Roger Rowles Building 3 serves a (variety, type) of sandwiches.
- (every, many) informational packet will include the conference schedule.
- (several, every) calculators were found to be defective.
- (another, some) staff members will attend the seminar tomorrow.
- The policy change caused (much, many) debate.
- (most, little) franchises comply with strict rules on structure and operations.
- Also, (all, every) employees who have good attendance records will receive certificates for completing the program.
- Following (a lot, much) deliberation by the designers, the bright orange dress was abandoned in favor of one in a more subdued color.
Bài tập 4: Điền mạo từ (a/ an/the) thích hợp vào chỗ trống
There was __ (1)______knock on ___(2)_____door. I opened it and found ___(3)_____small dark man in ____(4)____blue overcoat and ____(5)___woolen cap. He said he was ____(6)____employee of ____(7)____gas company and had come to read ___(8)_____meter. But I had ___(9)_____suspicion that he wasn’t speaking ___(10)_____truth because ___(11)_____meter readers usually wear ___(12)_____peaked caps. However, I took him to ___(13)_____ meter, which is in ___(14)_____dark corner under ___(15)_____ stairs. I asked if he had ___(16)_____ torch; he said he disliked torches and always read ___(17)_____ meters by __(18)______light of ___(19)_____match. I remarked that if there was ___(20)_____leak in ___(21)_____ gas pipe there might be ___(22)_____ explosion while he was reading ___(23)_____meter. He said, “As ___(24)_____matter of ___(25)_____fact, there was ___(26)_____explosion in ___(27)_____last house I visited; and Mr. Smith, ____(28)____owner of ___(29)_____house, was burnt in ___(30)_____face.” “Mr. Smith was holding ___(31)_____lighted match at ___(32)_____time of ___(33)_____explosion.”
To prevent __(34)_____possible repetition of this accident, I lent him ___(35)_____torch. He switched on ___(36)_____torch, read ___(37)_____meter and wrote ___(38)_____ reading down on ____(39)____back of ___(40)_____envelope. I said in ____(41)____surprise that ____(42)____meter readers usually put ___(43)_____readings down in ___(44)_____book. He said that he had had ___(45)_____book but that it had been burnt in ____(46)____fire in___(47)_____ Mr. Smith’s house. By this time I had come to ___(48)_____conclusion that he wasn’t ___(49)_____genuine meter reader; and ___(50)_____moment he left ___(51)_____house I rang ____(52)____police.
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
Danh từ đếm được: agreement, representative, discount, result, month, standard, price, statement, refund, workplace.
Danh từ không đếm được: access, information, advice, luggage, baggage, news, equipment, staff, furniture, stationery.
Bài tập 2:
1. access 6. an agreement
2. furniture 7. statements
3. advice 8. information
4. a month 9. representatives
5. luggage 10. reasons
Bài tập 3:
1. many 6. some
2. less 7. much
3. variety 8. most
4. every 9. all
5. several 10. much
Bài tập 4:
1. a 11. x 21. a 31. a 41. x 51. the
2. the 12. x 22. an 32. the 42. x 52. the
3. a 13. the 23. the 33. the 43. the
4. a 14. the 24. a 34. a 44. a
5. a 15. the 25. x 35. a 45. a
6. an 16. a 26. an 36. the 46. the
7. the 17. x 27. the 37. the 47. x
8. the 18. the 28. the 38. the 48. the
9. a 19. a 29. the 39. the 49. a
10. the 20. a 30. the 40. an 50. the
Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức về danh từ đếm được và không đếm được, cách dùng và một số lưu ý đặc biệt. Hy vọng sau bài viết này, bạn không bao giờ nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được để không mất điểm đáng tiếc trong bài kiểm tra bạn nhé!
Nếu bạn muốn nhận lời giải thích đáp án chi tiết thì hãy để lại gmail để chúng mình gửi tài liệu nhé!
>>> Xem thêm Tự học IELTS 7.0.