Các dạng bài READING IELTS thường gặp trong bài thi

dạng bài ielts reading

Để hoàn thành tốt bài thi Reading IELTS, bạn nên làm quen và ôn luyện các dạng câu hỏi sẽ có trong Reading IELTS. Bài viết hôm nay Heenglish sẽ giới thiệu cho bạn các dạng bài thường gặp nhất trong Reading IELTS.

 

1. Tổng quan về phần thi Reading IELTS

Phần thi Reading IELTS sẽ có 40 câu hỏi với 3 văn bản. Thời gian làm bài là 60 phút. Nội dung bài đọc sẽ phù hợp cho cả hai hình thức thi IELTS Reading Academic và General.

Thang điểm Reading IELTS được tính như sau:

Tổng quan về phần thi Reading IELTS

2. Các dạng bài có trong Reading IELTS

Phần thi Reading IELTS bao gồm rất nhiều dạng bài khác nhau. Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần làm quen trước với từng dạng bài. Dưới đây sẽ là mô tả chi tiết về các dạng bài Reading IELTS.

2.1. Multiple Choice

Chọn đáp án đúng nhất trong số các đáp án đề bài đưa ra. Các câu hỏi thường mang nghĩa tương đương khiến người đọc dễ nhầm lẫn.

Phương pháp làm bài:

  • Đọc câu hỏi và đáp án đã cho.
  • Khoanh vùng thông tin câu hỏi trong đoạn văn bản.
  • Chọn đáp án đúng.

2.2. Matching Headings

Tóm tắt ý chính của bài văn để ghép đúng với tiêu đề đã cho. Dạng bài này cần thời gian đọc kỹ từng đoạn, chọn keyword để tìm ra chủ đề tương ứng.

Matching Headings

Phương pháp làm bài:

  • Đọc toàn bài để nắm ý chung.
  • Đọc hết các heading đã cho.
  • Đọc từng đoạn để xác định ý chính của đoạn đó và chọn heading phù hợp.

2.3. Information Matching

Dạng bài nối thông tin cho sẵn trong câu hỏi với thông tin xuất hiện trong đoạn văn bản.

Information Matching

Phương pháp làm bài: 

  • Xác định cách diễn đạt lại thông tin đã cho trong câu hỏi.
  • Scan để tìm thông tin.

2.4. Sentence Completion

Chọn từ vựng có trong bài đọc để điền vào câu hoàn chỉnh.

Sentence Completion

Phương pháp làm bài: 

  • Chú ý số từ cần điền có ở câu hỏi.
  • Đọc câu chưa hoàn chỉnh để xác định loại từ cần điền.
  • Tìm từ, cụm từ khoá có trong văn bản để viết câu trả lời.

2.5. Short Answer Question

Dạng bài tự viết câu trả lời, thí sinh cần chú ý đến số lượng từ giới hạn.

Short Answer Question

Phương pháp làm bài:

  • Câu hỏi theo trình tự bài đọc nên thí sinh chỉ cần trả lời các câu liên tiếp.
  • Đọc câu hỏi và tìm đoạn văn tương ứng.
  • Xác định loại từ sẽ trả lời.
  • Lấy thông tin trong bài đọc để trả lời, không trả lời theo ý kiến cá nhân.

2.6. Summary Completion

Dạng bài hoàn thành đoạn văn bằng cách chọn từ trong mục có sẵn hoặc trong bài đọc.

Summary Completion

Phương pháp làm bài: 

  • Xác định loại từ cần điền vào chỗ trống
  • Khoanh vùng thông tin tương ứng trong văn bản.
  • Chú ý ngữ pháp để có thêm manh mối chọn từ.

2.7. Pick from a list

Chọn đáp án chính xác từ danh mục từ, có thể là một mẩu thông tin hoặc tên.

Pick from a list

Phương pháp làm bài: 

  • Scan tìm thông tin trong văn bản.
  • Xác định mối quan hệ giữa các ý và danh mục từ.
  • Xác định từ khóa chính có liên quan.

2.8. Notes/Table/Diagram Completion

Dạng bài này yêu cầu thí sinh tìm từ để điền vào biểu đồ, sơ đồ hoặc cơ chế hoạt động của bộ máy.

Notes/Table/Diagram Completion

Phương pháp làm bài:

  • Đọc hướng dẫn, tìm từ khóa chính và các từ đồng nghĩa.
  • Đọc tóm tắt câu hỏi để xác định loại từ cần điền.
  • Ghi chú sơ đồ, bảng để biết mình đang ở đâu của sơ đồ, bảng đó.

2.9. Identifying Information (True/False/Not Given)

Dạng bài tìm thông tin và trả lời câu hỏi là True (đúng), False (sai) hay Not Given (không được đề cập).

Identifying Information (True/False/Not Given)

Phương pháp làm bài:

  • Hiểu đúng nghĩa của True/False/Not Given.
  • Scan thông tin trong bài tương ứng với câu hỏi, nắm rõ các ý mà văn bản đưa ra.
  • Tìm các cách diễn đạt khác của statement đưa ra trong câu hỏi, sau đó tìm ra đáp án.

> > Xem thêm: Kỹ năng làm bài thi Reading IELTS đạt điểm cao

Vừa rồi là thông tin về các dạng bài Reading IELTS. Thông qua bài viết, Heenglish mong rằng các bạn có thể tìm hiểu, làm quen và luyện tập trước các dạng Reading IELTS và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc các bạn thành công!

World Clock