Trong tiếng Anh thì ch là một cặp phụ âm thường gặp và tạo nên âm /tʃ/, /ʃ/, /k/. Để phát âm chính xác, bạn cần phải biết cách đặt lưỡi và hơi thở đúng cách. Cùng học cách phát âm ch trong tiếng anh với Heenglish để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn nhé!
Cách phát âm ch trong tiếng Anh chuẩn, tự nhiên như người bản xứ
Để phát âm ch trong tiếng Anh chuẩn và tự nhiên như người bản xứ, bạn cần chú ý đến cách để môi, lưỡi và hàm. Đặt lưỡi ở phía sau răng trên và kết hợp với việc co môi lại để tạo ra âm thanh ch.
Tập luyện thường xuyên và lắng nghe các bản phát âm mẫu để nắm rõ cách phát âm chính xác.
1. Cách phát âm ch: Phát âm là /ʃ/
Khi phát âm CH là /ʃ/, bạn cần tròn môi lại, cong lưỡi lên và đẩy hơi ra ngoài. Ví dụ: Shower /ˈʃaʊər/, Shark /ʃɑːk/, Ship /ʃɪp/, Shape /ʃeɪp/, Shadow /ˈʃædəʊ/.
Một số ví dụ về từ có cách phát âm “ch” là /ʃ/:
- Chef /ʃef/ – đầu bếp
- Champagne /ʃæmˈpeɪn/ – rượu sâm banh
- Chaise /ʃeɪz/ – ghế đẩu
- Machine /məˈʃiːn/ – máy móc
- Charade /ʃəˈrɑːd/ – trò chơi đoán từ
2. Cách phát âm ch là /k/
Khi phát âm CH là /k/, hãy mở khẩu hình miệng ra và bật hơi ra bằng cuốn lưỡi. Nó tương tự như âm k trong tiếng Viêt. Nếu ở đầu từ thì phát âm rõ ràng, cuối từ thì phát âm nhẹ, chặn âm.
Ví dụ: Kitchen /ˈkɪtʃən/, Chicken /ˈtʃɪkɪn/, Mechanic /məˈkænɪk/, Chemical /ˈkemɪkəl/, Echo /ˈekoʊ/.
Một số ví dụ về từ có cách phát âm “ch” là /ʃ/:
- School /skuːl/
- Christmas /’krɪsməs/
- Stomach /’stʌmək/
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/
- Chorus /ˈkɔːrəs/
- Chaos /ˈkeɪɒs/
- Monarchy /ˈmɒnəki/
3. Cách phát âm ch: Phát âm là /tʃ/
Khi phát âm CH là /tʃ/, hãy cong môi lên và để lưỡi chạm hàm răng trên, từ từ co lại và bật hơi ra. Ví dụ: Chair /tʃeər/, Watch /wɒtʃ/, Church /tʃɜːrtʃ/, March /mɑːrtʃ/, Cheese /tʃiːz/.
Một số ví dụ về từ có cách phát âm “ch” là /ʃ/:
- Cheese /tʃiːz/
- Chair /tʃeər/
- Watch /wɒtʃ/
- Church /tʃɜːtʃ/
- Match /mætʃ/
- March /mɑːtʃ/
- Teacher /ˈtiː.tʃər/
5. Một số trường hợp đặc biệt về cách phát âm ch
Cách phát âm “ch” trong tiếng Anh có nhiều trường hợp đặc biệt, trong đó một số trường hợp phổ biến như sau:
- Từ có phần đầu là “chr”: Trong trường hợp này, phát âm ch là /kr/ thay vì /tʃ/. Ví dụ: Christmas (/ˈkrɪsməs/), chronicle (/ˈkrɒnɪkl/), choir (/kwaɪər/).
- Từ có phần đầu là “sch”: Trong trường hợp này, phát âm ch là /sk/ thay vì /ʃ/. Ví dụ: School (/skuːl/), scheme (/skiːm/), scholar (/ˈskɒlər/).
- Từ có phần đầu là “st”: Trong trường hợp này, phát âm ch là /st/ thay vì /tʃ/. Ví dụ: stomach (/ˈstʌmək/), stench (/stɛnʧ/), stitch (/stɪtʃ/).
- Từ có phần đầu là “ps”: Trong trường hợp này, phát âm ch là /s/ thay vì /tʃ/. Ví dụ: psychology (/saɪˈkɒlədʒi/), pseudonym (/suːdənɪm/).
- Từ có phần cuối là “ch”: Trong trường hợp này, phát âm ch là /k/ thay vì /tʃ/ hoặc /ʃ/. Ví dụ: stomach (/ˈstʌmək/), monarch (/ˈmɒnək/), epoch (/ˈiːpɒk/).
6. Bài tập phát âm ch
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có phát âm /tʃ/, /ʃ/, /k/ mà bạn có thể luyện tập:
/tʃ/ sound:
- Chair – /tʃɛər/
- Cheese – /tʃiːz/
- Watch – /wɒtʃ/
- Church – /tʃɜːrtʃ/
- Nature – /ˈneɪtʃər/
/ʃ/ sound:
- She – /ʃiː/
- Ship – /ʃɪp/
- Shoe – /ʃuː/
- Wish – /wɪʃ/
- Nation – /ˈneɪʃən/
/k/ sound:
- Cat – /kæt/
- Kite – /kaɪt/
- Can – /kæn/
- School – /skuːl/
- Black – /blæk/
Trên Heenglish, bạn sẽ tìm thấy những bài học tiếng Anh chất lượng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng cách phát âm ch chuẩn xác. Hãy đăng ký khóa học ngay để cải thiện phát âm, tránh những sai sót khi giao tiếp và tự tin hơn khi giao tiếp với người bản ngữ.