Hướng Dẫn cách phát âm OU trong tiếng Anh Cực Chuẩn

Cách phát âm OU trong tiếng Anh

Bạn đang tìm kiếm cách phát âm đúng tiếng Anh để tránh gây nhầm lẫn trong giao tiếp? Hãy đến với Heenglish.com – trang web chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh chất lượng cao, giúp bạn rèn luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả.

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm ou trong tiếng Anh để trở thành người nói tiếng Anh thành công và tự tin hơn!

Cách phát âm OU trong tiếng Anh

Âm /oʊ/ là một âm vô thanh trong tiếng Anh. Đây là một trong những âm thường gặp nhất trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều từ vựng và câu trực tiếp.

Để phát âm /oʊ/ đúng, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Đặt môi hơi chúm lại, như khi bạn chuẩn bị nói “o”. Điều này sẽ giúp bạn tạo ra âm o chính xác.
  • Mở miệng và kéo lưỡi lên đằng sau của răng trên.
  • Giữ môi trong tư thế chúm lại, hãy kéo giọng lên và kéo giọng dài ra (o…u)
  • Khi phát âm, hãy lưu ý không để môi mở rộng quá nhiều.

Dưới đây là một số từ vựng và câu ví dụ giúp bạn nắm vững cách phát âm /oʊ/ đúng:

  • Go: /ɡoʊ/
  • Know: /noʊ/
  • Snow: /snoʊ/
  • No: /noʊ/
  • Phone: /foʊn/
  • Home: /hoʊm/
  • Alone: /əˈloʊn/
  • Hope: /hoʊp/
  • Alone, but not lonely: /əˈloʊn bʌt nɑt ˈloʊnli/

Quy tắc nhận dạng và cách phát âm OU

Quy tắc nhận dạng và cách phát âm âm OU

Dưới đây là một số quy tắc nhận dạng âm với từ có chứa nguyên âm /o/:

Từ có chứa nguyên âm /o/ ở cuối từ:

Với các từ như “go”, “no”, “tomato”, “potato”, “hero”, “hello”, âm /o/ được đọc rõ ràng và ngắn gọn.

Từ có chứa “oa” kết hợp với phụ âm:

Trong trường hợp này, âm /o/ được phát âm dài và được đọc như /oʊ/. Ví dụ: “road” (đường), “loan” (khoản vay), “load” (tải trọng), “oath” (lời thề).

Từ có chứa “ou” kết hợp với “l” (ngoại trừ từ “should”):

Trong trường hợp này, âm /o/ cũng được phát âm dài và được đọc như /oʊ/. Ví dụ: “soul” (linh hồn), “shoulder” (bả vai).

Từ kết thúc bằng “ow” và có hai phụ âm đứng trước:

Trong trường hợp này, âm /o/ được phát âm dài và được đọc như /oʊ/. Ví dụ: “know” (biết), “slow” (chậm), “tomorrow” (ngày mai).

Từ chứa “oe”:

Trong trường hợp này, âm /o/ được đọc ngắn gọn và rõ ràng. Ví dụ: “toe” (đầu ngón chân), “goes” (đi), “toeic” (bài kiểm tra tiếng Anh cho người học quốc tế), “poem” (bài thơ), “toefl” (bài kiểm tra tiếng Anh đại học), “poet” (nhà thơ), “poetry” (thơ ca).

Từ có chứa “o” kết hợp với một phụ âm và các nguyên âm “ia”, “ie”, “io”, “iu”, “e”:

Trong trường hợp này, âm /o/ được phát âm dài và được đọc như /oʊ/. Ví dụ: “social” (xã hội), “associate” (liên kết), “emotional” (cảm xúc), “explosion” (nổ), “location” (vị trí), “motion” (chuyển động), “proposal” (đề nghị), “home” (nhà), “code” (mã), “mode” (chế độ), “hotel”

YouTube video

Đuôi OL

Trong các từ vựng này, âm “ol” được đọc là /oʊl/ và âm “o” có âm thanh giống như “oʊ”. Cụ thể, khi âm “o” kết hợp với phụ âm “l” sau đó là một phụ âm khác, âm “o” sẽ được đọc là /oʊ/.

Ví dụ:

  • Old (/oʊld/): cũ, già. Ví dụ: “The house was old and needed a lot of repairs.”
  • Cold (/koʊld/): lạnh. Ví dụ: “I put on a coat because it was cold outside.”
  • Gold (/goʊld/): vàng. Ví dụ: “The Olympic gold medal is the most coveted prize in sports.”

Các trường hợp ngoại lệ:

Tuy nhiên, có một số từ vựng trong tiếng Anh có “ol” nhưng không phải là âm /oʊl/. Chúng bao gồm:

  • Pronoun (/ˈprəʊnaʊn/): đại từ. Ví dụ: “She prefers to use a pronoun instead of her name.”
  • Post (/poʊst/): bưu kiện, bài đăng. Ví dụ: “I received a postcard from my friend who is traveling in Europe.”
  • Ghost (/ɡoʊst/): ma, ma quỷ. Ví dụ: “The old abandoned house was said to be haunted by ghosts.”
  • Host (/hoʊst/): chủ nhà, người chủ trì. Ví dụ: “The host of the party provided food and drinks for all the guests.”
  • Most (/moʊst/): hầu hết, phần lớn. Ví dụ: “Most people enjoy spending time with their family and friends.”
  • Only (/ˈoʊnli/): chỉ, duy nhất. Ví dụ: “He was the only person who knew the password to the computer.”
  • Gross (/ɡroʊs/): tổng, đội. Ví dụ: “The company had a gross income of one million dollars last year.”

Thực hành một số câu tiếng Anh có nguyên âm ou cơ bản trong đời sống hằng ngày

Thực hành một số câu tiếng Anh có nguyên âm ou cơ bản trong đời sống hằng ngày

Đây là một đoạn văn với các từ có nguyên âm /oʊ/ cơ bản:

“Joe’s phone was broken so he had to go to the store to buy a new one. He chose a model with a large screen and high resolution. After he brought it home, he showed it off to his friends, who were all impressed. He even played a game on it and won, which made him feel proud. Now he can’t wait to go out and take some photos with the new camera.”

(Pronunciation: /dʒoʊz foʊn wəz ˈbroʊkən soʊ hi ˈhæd tu ɡoʊ tu ðə stɔr tu baɪ ə nu ˈwʌn. hi ʧoʊz ə ˈmɑdəl wɪð ə lɑrdʒ skrin ænd haɪ ˌrɛzəˈluʃən. ˈæftər hi brɔt ɪt hoʊm hi ʃoʊd ɪt ɔf tu hɪz frɛndz hu wər ɔl ɪmˈprɛst. hi ˈivən pleɪd ə ɡeɪm ɑn ɪt ænd wʌn, wɪtʃ meɪd hɪm fil praʊd. naʊ hi kænt weɪt tu ɡoʊ aʊt ən teɪk səm ˈfoʊtoʊz wɪð ðə nju ˈkæmrə.)

Với sự trợ giúp của Heenglish.com, bạn đã có thể nắm được cách phát âm ou chính xác trong tiếng Anh. Hãy cùng tiếp tục trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của mình và đạt được thành công trong học tập và công việc.

Đừng quên ghé thăm Heenglish.com để có thêm những kiến thức hữu ích và tài liệu giảng dạy chất lượng!

World Clock