T là một trong những phụ âm thường gặp nhất trong tiếng Anh, tuy nhiên cách phát âm của nó lại khiến nhiều người lúng túng.
Để giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình, Heenglish.com sẽ cung cấp cho bạn những kinh nghiệm và bài tập hữu ích về cách phát âm T qua bài viết dưới đây để tăng cường khả năng phát âm chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
I. Cách phát âm T trong tiếng Anh
1. Âm T được phát âm là /t/
Định nghĩa: Khi âm T được phát âm như /t/, lưỡi sẽ chạm vào răng trên, tạo ra âm thanh cứng và rõ ràng như tiếng việt.
Cách đặt lưỡi: Để phát âm /t/, đặt đầu lưỡi ở vị trí giữa răng trên và dưới. Sau đó, đưa lưỡi lên chạm vào răng trên để tạo ra âm thanh, có bật hơi.
Luyện đọc các từ sau:
- Table /ˈteɪbəl/ – Bàn
- Time /taɪm/ – Thời gian
- Cat /kæt/ – Mèo
- Letter /ˈlɛtər/ – Thư
- Water /ˈwɔːtər/ – Nước
2. Âm T được phát âm như d
Định nghĩa: Khi âm T được phát âm như d (ký hiệu là /t ̬/), lưỡi sẽ chạm vào răng trên và bên trong miệng, tạo ra âm thanh /d/ như tiếng việt.
Cách đặt lưỡi: Để phát âm /d/, đặt đầu lưỡi ở vị trí giữa răng trên và dưới, tương tự như khi phát âm /t/. Tuy nhiên, khi phát âm /d/, đưa lưỡi lên chạm vào răng trên và bên trong miệng để tạo ra âm thanh, có bật hơi.
Luyện đọc các từ sau:
- Better – /ˈbetər/ – Tốt hơn
- Party – /ˈpɑːrti/ – Bữa tiệc
- Student – /ˈstjuːdnt/ – Sinh viên
- Water – /ˈwɔːtər/ – Nước
- Letter – /ˈletər/ – Thư
- Daughter – /ˈdɔːtər/ – Con gái
- Editor – /ˈedɪtər/ – Biên tập viên
3. Âm T được phát âm câm
Định nghĩa: Trong một số từ tiếng Anh, âm T không được phát âm mà chỉ đóng vai trò là âm câm, không có âm thanh nào được tạo ra.
Ví dụ: “Castle” /ˈkæsl̩/ (lâu đài), “Listen” /ˈlɪsən/ (nghe), “Fasten” /ˈfæsən/ (buộc chặt).
Luyện đọc các từ sau:
- Soft /sɒft/ – Mềm, nhẹ
- Fast /fɑːst/ – Nhanh
- List /lɪst/ – Danh sách
- Often /ˈɒf(ə)n/ – Thường xuyên
- Left /lɛft/ – Trái (hướng)
4. Âm T được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước các ia, ie, io và các nguyên âm này đứng ngay sau các âm khác
Để phát âm âm /ʃ/, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Đặt lưỡi ở phía sau răng cửa.
- Đẩy lưỡi lên phía trên miệng.
- Kéo lưỡi ra phía trước để tạo ra một khoảng trống nhỏ giữa lưỡi và răng cửa.
- Xòe môi để tạo ra âm thanh “xòe”, bật hơi.
Luyện đọc các từ sau:
- She – /ʃiː/ – Cô ấy
- Cash – /kæʃ/ – Tiền mặt
- Nation – /ˈneɪʃən/ – Quốc gia
- Sure – /ʃʊr/ – Chắc chắn
- Wish – /wɪʃ/ – Ao ước
- Mission – /ˈmɪʃən/ – Nhiệm vụ
- Push – /pʊʃ/ – Đẩy
- Machine – /məˈʃiːn/ – Máy móc
- Wash – /wɑːʃ/ – Rửa
- Ocean – /ˈoʊʃən/ – Đại dương.
II. Mẹo cần lưu ý khi học cách phát âm T
- Phát âm /t/ được bật đầy đủ khi đứng đầu câu hoặc sau âm nguyên âm đơn.
Ví dụ: Time, table, take, talk, top.
- Phát âm /t/ sẽ thành /d/ khi đứng giữa hai nguyên âm và nguyên âm sau là âm thanh nguyên âm đóng.
Ví dụ: Water (/ˈwɔːdər/), later (/ˈleɪdər/), city (/ˈsɪd.i/).
- Âm /t/ bị biến mất khi đứng sau âm /n/ trong cụm âm /nt/.
Ví dụ: Center (/ˈsentər/), winter (/ˈwɪntər/), twenty (/ˈtwenti/).
- Âm /t/ sẽ không bật hơi khi đứng cuối từ.
Ví dụ: Cat (/kæt/), hat (/hæt/), bit (/bɪt/).
- Âm /t/ khi đứng trước âm /u/ trong âm tiết không nhấn trọng âm sẽ biến thành /tʃ/.
Ví dụ: Nature (/ˈneɪtʃər/), feature (/ˈfiːtʃər/), culture (/ˈkʌltʃər/).
- Âm /t/ đứng trước ia, ie, io sẽ biến phát âm thành /ʃ/.
Ví dụ: Nation (/ˈneɪʃən/), motion (/ˈmoʊʃən/), station (/steɪʃən/).
Bài tập luyện phát âm /t/
- My friend bought a new hat. /mɑɪ frɛnd bɔt ə nu hæt/
- We want to meet her dad./wi wɑnt tu mi t hər dæd/
- I often eat breakfast at 7am./aɪ ˈɒfən iːt ˈbrɛkfəst ət ˈsɛvn əm/
- The actor wore a fancy suit with a bow- tie./ði ˈæktər wɔr ə ˈfænsi suːt wɪð ə boʊ-taɪ/
- She is studying the Chinese language./ʃi ɪz ˈstʌdiɪŋ ðə ˈtʃaɪniz ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cùng Heenglish, bạn sẽ trau dồi kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình và vượt qua khó khăn khi tìm cách phát âm t với những bài tập và lời khuyên hữu ích. Truy cập nhiều hơn bổ sung kiến thức để trở thành một người nói tiếng Anh tự tin và chuyên nghiệp hơn!