Bạn muốn biết cách phát âm th trong tiếng Anh sao cho tự nhiên và chính xác? Đến với Heenglish, bạn sẽ được học từ vựng và kỹ năng phát âm một cách dễ dàng và hiệu quả. Khám phá ngay để nói tiếng Anh như người bản xứ!
1. Cách phát âm th trong tiếng anh & phân biệt từng trường hợp phát âm TH
Âm /th/ là một trong những âm khó phát âm nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách phân biệt các trường hợp phát âm của nó, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc phát âm chính xác từng từ.
Vậy làm thế nào để phát âm chính xác âm /th/?
- Khi phát âm /θ/, bạn cần đặt đầu lưỡi ở giữa răng và thổi không khí ra giữa hàm trên và hàm dưới.
- Khi phát âm /ð/, bạn cần đặt đầu lưỡi giữa răng và nói ra âm thanh này bằng cách thở ra hơi.
Âm TH đứng đầu một từ
Khi âm /th/ đứng đầu một từ, phát âm chính xác sẽ là /θ/.
Điều này áp dụng cho hầu hết các từ, ví dụ như “think”, “thanks”, “thought”, “thick”, “thunder”, “thermal” và “theory”. Tuy nhiên, có một số từ bắt đầu bằng /th/ được phát âm là /ð/ như “the”, “this” và “that”. Ví dụ: “theater”, “this”, “that”, “these”, “those”.
Âm TH đứng giữa một từ
Khi âm /th/ đứng giữa một từ, phát âm chính xác sẽ là /ð/.
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ khi phát âm là /θ/. Ví dụ: “mathematics” (/ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/), “athlete” (/ˈæθ.liːt/), “Anthony” (/ˈæn.θə.ni/) và “clothes” (/kloʊðz/).
Âm TH đứng cuối một từ
Khi âm /th/ đứng cuối một từ, phương pháp phát âm sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại từ đó. Nếu từ đó là danh từ hoặc tính từ, phát âm sẽ là /θ/.
Ví dụ: “bath”, “path”, “breath”, “teeth”, “north”, “birth”, “health”. Tuy nhiên, nếu từ đó là động từ, phát âm sẽ là /ð/. Ví dụ: “bathe”, “breathe”, “clothes”, “gather”, “weather”.
2. Khẩu hình miệng và cách phát âm TH trong tiếng Anh
Khi phát âm âm /th/ trong tiếng Anh, cách đặt lưỡi và hình dáng miệng của bạn rất quan trọng để đạt được phát âm chính xác. Hãy thử làm theo các bước sau để thực hành phát âm TH trong tiếng Anh:
Đối với âm /θ/
- Đặt lưỡi lên răng cửa (răng cửa là răng ở cuối hàng trên bên trái hoặc phải trong miệng).
Giữ môi mở, hơi cong hình chữ O.
Ví dụ: Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/, think /θɪŋk/, both /bəʊθ/
Đối với âm /ð/
- Đặt lưỡi lên răng trên đầu tiên (răng gần nhất với lưỡi).
- Giữ môi mở, hơi cong hình chữ O.
Ví dụ: This /ðɪs/, mother /ˈmʌðər/, either /ˈiːðər/
Nhớ là cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vị trí của âm /th/ trong từ. Vì vậy, hãy luyện tập và quen với các trường hợp khác nhau để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý rằng âm /th/ là một âm khá khó phát âm cho người học tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Vì vậy, hãy kiên nhẫn và thường xuyên luyện tập để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và đọc các từ có chứa âm /th/, hoặc tham gia các lớp học hoặc khóa học để được hướng dẫn và giúp đỡ từ các giáo viên chuyên nghiệp.
3. Một số lỗi sai khi phát âm TH
Một số lỗi sai khi phát âm TH trong tiếng Anh mà người học thường gặp phải bao gồm:
- Phát âm âm /th/ thành /f/ hoặc /v/: Đây là lỗi sai phổ biến nhất khi học phát âm TH trong tiếng Anh. Người học thường phát âm /th/ bằng cách đưa đầu lưỡi đến răng trên hoặc dưới một chút quá mức, khiến âm thanh bị biến đổi thành /f/ hoặc /v/.
- Không phân biệt được phát âm âm /th/ đứng đầu, giữa hay cuối từ: Điều này có thể dẫn đến phát âm sai âm /th/ và làm cho người nghe khó hiểu.
- Không phân biệt được cách phát âm âm /th/ thành /θ/ hay /ð/: Điều này cũng có thể làm cho người nghe khó hiểu. Ví dụ: phát âm “breathe” (/briːð/) thành “breath” (/breθ/) hoặc phát âm “them” (/ðem/) thành “then” (/ðen/).
- Không phát âm được âm /th/ đúng cách khi có trong từ: Người học có thể lúng túng với cách đặt lưỡi và miệng để phát âm âm /th/. Điều này có thể làm cho âm thanh bị méo mó và khó hiểu. Ví dụ: phát âm “thought” (/θɔːt/) như “taught” (/tɔːt/) hoặc phát âm “mother” (/ˈmʌðər/) như “mudder”.
4. Bài tập về phát âm TH trong tiếng Anh
Đây là một số bài tập về phát âm TH trong tiếng Anh, kèm theo giải thích để giúp bạn hiểu rõ hơn và cải thiện khả năng phát âm của mình:
Bài tập 1:
Hãy phát âm các từ sau đây: think, both, health, through, birthday, nothing, southern, teeth.
Giải thích:
- Think: /θɪŋk/
- Both: /boʊθ/
- Health: /helθ/
- Through: /θruː/
- Birthday: /ˈbɜːrθ.deɪ/
- Nothing: /ˈnʌθ.ɪŋ/
- Southern: /ˈsʌð.ən/
- Teeth: /tiːθ/
Bài tập 2:
Hãy đọc đoạn văn sau và tìm những từ có chứa âm TH để phát âm:
“The weather is very hot today. I think we should go to the beach and enjoy the sun. The path through the woods is a bit rough, but it’s worth it. I hope my health stays good so I can keep going on adventures like this.”
Giải thích:
- Weather: /ˈweð.ər/
- Think: /θɪŋk/
- Path: /pæθ/
- Through: /θruː/
- Health: /helθ/
- Adventures: /ədˈven.tʃərz/
Bài tập 3:
Hãy tập đọc các từ/cụm từ sau đây:
Thank you
That’s the thing
The birthday party
With this thought
The southern hemisphere
Health is important
Giải thích:
Thank you: /θæŋk juː/
That’s the thing: /ðæts ðə θɪŋ/
The birthday party: /ðə ˈbɜːrθ.deɪ ˈpɑː.ti/
With this thought: /wɪð ðɪs θɔːt/
The southern hemisphere: /ðə ˈsʌð.ən ˈhɛm.ɪsfɪər/
Health is important: /helθ ɪz ɪmˈpɔː.tənt/
Các khóa học tiếng Anh chất lượng cao của Heenglish sẽ giúp bạn khắc phục khó khăn khi bạn tìm cách phát âm th trong tiếng Anh. Hãy đăng ký ngay để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn với sự hỗ trợ của giáo viên bản ngữ bạn nhé!