Chủ đề Phật giáo có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc sử dụng từ vựng. Tuy nhiên, nếu bạn có đam mê và sẵn sàng tìm hiểu, chủ đề này sẽ rất thú vị và giúp bạn hiểu rõ hơn về tôn giáo này.
Trong bài viết này, Heenglish sẽ giới thiệu đến bạn những câu nói tiếng Anh về phật giáo và từ vựng tiếng Anh liên quan một cách chi tiết nhất.
Những câu nói tiếng Anh về Phật giáo ý nghĩa nhất, thức tỉnh lương tri con người
Phật giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất trên thế giới với hàng triệu người theo đạo và tôn vinh. Nó có nguồn gốc từ Ấn Độ và đã truyền bá đến nhiều quốc gia trên thế giới. Tôn giáo này tập trung vào việc trau dồi nhân phẩm, đạo đức và giúp đỡ những người khác.
Thousands of candles can be lit from a single candle, and the life of the candle will not be shortened. Happiness never decreases by being shared. – Buddha
Ngàn ngọn nến được thắp từ một ngọn nến, và tuổi thọ của ngọn nến không bị rút ngắn. Hạnh phúc không bao giờ là mất đi khi mình cho đi.
The mind is everything. What you think you become. – Buddha
Tâm trí là tất cả. Những gì bạn nghĩ bạn sẽ trở thành.
To conquer oneself is a greater task than conquering others. – Buddha
Chiến thắng chính mình là một nhiệm vụ lớn hơn so với đánh bại người khác.
Do not dwell in the past, do not dream of the future, concentrate the mind on the present moment. – Buddha
Đừng sống trong quá khứ, đừng mơ mộng về tương lai, hãy tập trung tâm trí vào giây phút hiện tại.
No one saves us but ourselves. We ourselves must walk the path. – Buddha
Chỉ có chúng ta mới cứu vớt được bản thân mình. Chúng ta phải tự đi trên con đường này.
Health is the greatest gift, contentment the greatest wealth, faithfulness the best relationship. – Buddha
Sức khỏe là món quà lớn nhất, sự hài lòng là tài sản lớn nhất, sự trung thành là mối quan hệ tốt nhất.
Peace comes from within. Do not seek it without. – Buddha
Bình yên là bắt đầu từ bên trong. Đừng tìm kiếm nó ở bên ngoài.
The tongue like a sharp knife… Kills without drawing blood. – Buddha
Lưỡi chúng ta giống như một con dao sắc… làm tổn thương ai đó mà không cần đổ máu.
One word of peace is better than a thousand clichés.
Một lời bình yên tốt hơn nghìn lời sáo rỗng.
Words have the power to both hurt and heal. Words that are both accurate and kind can change the world.
Lời nói có sức mạnh vừa gây tổn thương, vừa có thể chữa lành. Những lời nói vừa chính xác, vừa tử tế có thể thay đổi cả thế giới.
Rule your mind or it will rule you.
Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.
Peace comes from within. Do not seek it without.
Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.
Hatred does not cease by hatred, but only by love; this is the eternal rule.
Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là lẽ muôn đời.
However many holy words you read, however many you speak, what good will they do you if you do not act on upon them?
Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?
The greatest gift in life is acceptance and forgiveness.
Lễ vật lớn nhất của đời người là khoan dung.
14 câu nói tiếng Anh ý nghĩa về những bài học của Đạo Phật
The greatest enemy in life is oneself.
Kẻ thù lớn nhất trong cuộc đời là chính bản thân ta.
The greatest ignorance in life is deceit.
Sự ngu dốt lớn nhất trong cuộc đời là sự dối trá.
The greatest failure in life is vanity.
Thất bại lớn nhất trong cuộc đời là sự kiêu ngạo.
The greatest tragedy in life is jealousy.
Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời là sự ghen tuông.
The greatest error in life is to lose oneself.
Sai lầm lớn nhất trong cuộc đời là mất đi chính mình.
The greatest crime in life is disloyalty to parents.
Tội ác lớn nhất trong cuộc đời là bất hiếu với cha mẹ.
The greatest pity in life is self-deprecation.
Sự thương hại lớn nhất trong cuộc đời là tự ti bản thân.
The greatest pride in life is rising from failures.
Niềm tự hào lớn nhất trong cuộc đời là vượt qua thất bại.
The greatest bankruptcy in life is hopelessness.
Sự phá sản lớn nhất trong cuộc đời là sự tuyệt vọng.
The greatest wealth in life is health and wisdom.
Sự giàu có lớn nhất trong cuộc đời là sức khỏe và trí tuệ.
The greatest debt in life is affection and love.
Món nợ lớn nhất trong cuộc đời là tình cảm và tình yêu.
The greatest gift in life is acceptance and forgiveness.
Món quà lớn nhất trong cuộc đời là sự chấp nhận và tha thứ.
The greatest weakness in life is lack of awareness.
Sự yếu kém lớn nhất trong cuộc đời là thiếu nhận thức.
The greatest consolation in life is charity.
Sự an ủi lớn nhất trong cuộc đời là lòng nhân ái.
Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo
- Buddha /ˈbʊdə/ (n): người sáng lập Phật giáo, còn được gọi là Siddhartha Gautama (đức Phật)
- Dharma /ˈdɑrmə/ (n): những giáo pháp của Phật giáo, sự thật vô hình và vô tận (pháp luân)
- Sangha /ˈsæŋɡə/ (n): cộng đồng tăng sĩ của Phật giáo (tăng gđình)
- Enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/ (n): trạng thái được giác ngộ, đạt sự hiểu biết về sự thật (giác ngộ)
- Karma /ˈkɑrmə/ (n): luật nhân quả, luật đạo đức của vũ trụ (nghiệp)
- Nirvana /nɪrˈvɑnə/ (n): trạng thái giác ngộ và giải thoát khỏi nỗi đau khổ, mục tiêu cao nhất của Phật giáo (nirvana)
- Meditation /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ (n): việc tập trung vào hiện tại và giảm bớt suy nghĩ phiền muộn (thiền)
- Reincarnation /ˌriːɪnkɑrˈneɪʃən/ (n): niềm tin về sự tái sinh sau khi chết, trong đó tâm hồn của một người được tái sinh vào một thân xác mới (luân hồi)
- Bodhisattva /ˌboʊdiːˈsʌtvə/ (n): một vị thần đã đạt được giác ngộ nhưng chọn ở lại thế giới để giúp đỡ những người khác đạt giác ngộ (bồ tát)
- Mantra /ˈmæntrə/ (n): một từ hoặc câu cầu nguyện được lặp đi lặp lại trong lúc thiền để tập trung tâm trí (chân ngôn)
- Mudra /ˈmʊdrə/ (n): các tư thế tay và ngón tay trong thiền để giúp tập trung tâm trí (khiêm nhường, tâm tĩnh)
- Sangha day /ˈsæŋɡə deɪ/ (n): ngày kỷ niệm ngày Giáo hội Phật giáo thành lập (ngày Sangha)
- Nirvana /nɪrˈvɑːnə/ (n): niết bàn, địa ngục an lạc của Phật giáo
- Sangha /ˈsæŋɡə/ (n): giáo hội, cộng đồng Phật tử
- Dharma /ˈdɑːrmə/ (n): pháp, luật pháp, đạo lý của Phật giáo
- Karma /ˈkɑːrmə/ (n): nghiệp, hệ quả
- Bodhisattva /ˌboʊdiˈsɑːtvə/ (n): bồ tát, những người sẵn sàng hy sinh để giúp đỡ mọi người thoát khỏi khổ đau
- Chanting /ˈtʃæntɪŋ/ (n): niệm kinh, đọc kinh
- Reincarnation /ˌriːɪnkɑːrˈneɪʃən/ (n): sự đầu thai, luân hồi
- Enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/ (n): giác ngộ, sự giác ngộ
- Mantra /ˈmæntrə/ (n): câu kinh, câu thần chú
- Offering /ˈɑːfərɪŋ/ (n): cúng dường, cúng tế
- Impermanence /ɪmˈpɜːrmənəns/ (n): sự vô thường, sự tạm thời
- Suffering /ˈsʌfərɪŋ/ (n): khổ đau, nỗi đau
- Non-self /ˌnɑːnˈself/ (n): không ngã, không chủ thể
- Mindfulness /ˈmaɪndfəlnəs/ (n): sự tỉnh thức, sự chánh niệm
- Compassion /kəmˈpæʃən/ (n): lòng từ bi, lòng trắc ẩn
- Loving-kindness /ˈlʌvɪŋˈkaɪndnəs/ (n): lòng nhân ái, lòng hướng thiện
- Karma /ˈkɑːrmə/ (n): nghiệp, hệ quả
- Emptiness /ˈemptinəs/ (n): không vật, không thực
- Wisdom /ˈwɪzdəm/ (n): trí tuệ, sự thông suốt
- Eightfold path /eɪtfold pæθ/ (n): bát chánh đạo, con đường bát chánh
Những câu nói tiếng Anh về Phật giáo thường nói về điều gì?
Những câu nói tiếng Anh về Phật giáo thường nói về các giá trị nhân đạo như tình yêu thương, khoan dung, sự chân thành, sự hài lòng, sự thật, sự tự do tinh thần, sự trí tuệ và sức khoẻ.
Làm thế nào để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các câu nói tiếng Anh về Phật giáo?
Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các câu nói tiếng Anh về Phật giáo, chúng ta nên đọc và tìm hiểu các bản kinh Phật giáo, học hỏi các giáo sư và nhà nghiên cứu tôn giáo, và tìm hiểu các tác giả có chuyên môn về Phật giáo.
Các câu nói tiếng Anh về Phật giáo có thể giúp chúng ta trong cuộc sống như thế nào?
Các câu nói tiếng Anh về Phật giáo có thể giúp chúng ta trong cuộc sống bằng cách giúp chúng ta có thêm kiến thức, hiểu biết và trí tuệ để đối phó với những tình huống khó khăn và giúp chúng ta trở nên nhân đạo hơn.
Qua những câu nói tiếng Anh về phật giáo ý nghĩa trên,Heenglish chúng tôi hy vọng rằng độc giả sẽ trở nên lạc quan và hạnh phúc hơn trong cuộc sống.
Dù có những trở ngại và khó khăn, hãy tránh làm tổn thương chính bản thân mình vì mọi vấn đề luôn có cách giải quyết. Thái độ của chúng ta đối với chuyện gì cũng quan trọng không kém phần.