Cấu trúc Allow trong tiếng anh – So sánh cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise
Khi muốn cho phép ai đó làm gì, thường mọi người sẽ sử dụng động từ Allow. Tuy nhiên lại không có nhiều người hiểu về cấu trúc Allow và thường nhầm lẫn nó với cấu trúc Let, Permit và Advise. Ở bài viết này, hãy cùng Heenglish tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc Allow nhé!
Tổng quan về Allow
1. Allow là gì?
Allow là một động từ trong tiếng anh. Nó mang nghĩa: chấp nhận, cho phép, thừa nhận.
Ví dụ:
• Papa allowed me to go out on weekends. (Bố cho phép tôi đi chơi vào cuối tuần.)
• Mike to borrow a book because he ruined it once. (Tôi không cho phép Mike mượn sách vì anh ấy đã làm hỏng nó một lần.)
2. Cách dùng Allow trong tiếng anh
Trong tiếng anh, Allow có 3 cách dùng như sau:
♦ Allow dùng để diễn tả sự việc ai đó không bị ngăn cản làm gì hoặc không bị ngăn cản một điều gì đó đã xảy ra ở thực tế.
♦ Dùng để diễn tả sự cho phép ai đó làm gì
♦ Allow còn được dùng để thể hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác theo một cách nào đó.
Cấu trúc Allow trong tiếng anh
Dưới đây là một số cấu trúc Allow thông dụng trong tiếng anh mà bạn nên biết:
1. Cấu trúc Allow + Sb + to V
Công thức:
S + Allow + Sb + to V + Sth
♦ Cấu trúc Allow được sử dụng để diễn tả sự cho phép ai đó làm việc gì
♦ Nếu ở dạng phủ định, cần thêm doesn’t hoặc don’t vào phía sau chủ ngữ và trước Allow.
Ví dụ:
• My father allows me to go shopping with Lenka tomorrow. (Bố tôi đã đồng ý cho tôi đi mua sắm với Lenka vào ngày mai).
• My mother doesn’t allow me to go out with my best friend (Mẹ tôi không đồng ý cho tôi ra ngoài cùng bạn thân của tôi).
Chú ý: Sau cấu trúc Allow phải sử dụng động từ nguyên mẫu có “to”.
2. Cấu trúc Allow + for + Sb/Sth
Công thức:
S + Allow + for + Sb/Sth
♦ Cấu trúc này diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hay người nào. Ngoài ra còn có thể gộp cả 2 nghĩa là kể cả cái gì/người nào.
Ví dụ:
• Linda allows for me to follow her (Linda chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).
• I don’t allow for people to smoke in my house. (Tôi không cho phép mọi người hút thuốc trong nhà của tôi)
3. Cấu trúc Allow + Sb + up/in/out
Công thức:
S + Allow)+ Sb + up/in/out/…
♦ Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó vào đâu, rời đi hoặc đứng dậy làm một việc gì đó.
Ví dụ:
• The teacher allow students up to answer the question (Cô giáo cho phép học sinh đứng lên trả lời câu hỏi).
• The doctor doesn’t allow the patient’s family in the surgery room. (Bác sĩ không cho phép người nhà bệnh nhân vào phòng phẫu thuật.)
• My father allows me out with my best friend (Bố tôi cho phép tôi ra ngoài với bạn thân tôi)
4. Cấu trúc Allow + of + Sth
Công thức:
S + Allow + of + Sth…
♦ Khi muốn diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho cái gì, người ta thường sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
• This regulation allows of no exceptions. (Quy định này không cho phép ngoại lệ)
• This project allows of only one direction – we made a mistake (Dự án này chỉ cho phép một hướng đi – Chúng ta đã làm sai.)
Chú ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, Allow sẽ được chia tùy theo thì và chủ ngữ của câu.
>>Xem thêm: Cấu trúc Spend trong tiếng anh và bài tập vận dụng kèm đáp án
Cấu trúc Allow với câu bị động
Ở dạng câu bị động, cấu trúc Allow được dùng để biểu đạt ai, cái gì được cho phép làm gì.
Công thức:
Chủ động: S + let + O + V…
Bị động: S + (tobe) allowed + to V + … (+ by O)
Ví dụ:
• My sister let me drive her car. (Chị tôi cho phép tôi lái xe của chị ấy).
➔ I am allowed to drive their car by my sister. (Tôi được sự cho phép bởi chị tôi để sử dụng chiếc xe của chị ấy).
• The doctor let me enter the hospital room to visit my father. (Bác sĩ cho phép tôi vào phòng bệnh thăm bố tôi.)
➔ I am allowed to enter the hospital room to visit my father by the doctor. (Tôi được cho phép bởi bác sĩ để vào phòng bệnh thăm bố tôi).
Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc Allow
1. Cấu trúc Permit
Allow = Permit (V): cho phép, chấp nhận
Thông thường, cả Allow và Permit có thể thay thế cho nhau trong câu. Permit có cấu trúc tương tự Allow.
1. Permit + O + to V (nguyên)
Ví dụ:
• My father permitted me to go out with my best friend tonight (Bố đã cho phép tôi ra ngoài cùng bạn thân tối nay)
2. Permit + V ing
Ví dụ:
• The rules do not permit bringing pets on the restaurant (Các nội quy không được phép mang thú cưng vào nhà hàng)
3. Tobe + permit + to V (nguyên)
Ví dụ:
• People were not permitted to enter the area (Mọi người không được cho phép đi vào khu vực này)
2. Cấu trúc Let
Cấu trúc Let dùng để diễn tả việc ai đó cho phép hoặc được phép làm gì. Ngoài ra nó còn được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc khích lệ người khác.
1. S + let + tân ngữ + V(infinitive)
Ví dụ:
• He lets me look at the photos. (Anh ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh đó)
• Lenka didn’t let her friend back home at midnight. (Lenka đã không để bạn bè cô ấy ra về giữa đêm)
Chú ý:
♦ Ở cấu trúc này, Let được dùng khi nói ai đó cho phép làm gì.
♦ Động từ let được chia theo chủ ngữ, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, các bạn chuyển let -> lets.
♦ Động từ theo sau tân ngữ là động từ nguyên thể không To
2. Let + somebody + V(infinitive)
Mang nghĩa: hãy để cho, cứ để cho
Let là từ dùng ít trang trọng nhất trong 3 từ: Allow, Permit, Let
Ví dụ:
• Please allow me to buy you food. (lịch sự và trang trọng)
• Let me buy you food. (thân thiện và không trang trọng)
♦ Ngoài ra, cấu trúc Let còn được dùng với nghĩa khuyên nhủ, động viên:
Ví dụ:
• Don’t let it hurt you. (Đừng để nó làm bạn tổn thương)
3. Cấu trúc Advise
Cấu trúc Advise được dùng để khuyên bảo ai đó làm một vấn đề nhất định.
1. advise + tân ngữ + to V(infinitive)
Ví dụ:
• I advised Mike not to smoke (Tôi khuyên Mike không nên hút thuốc)
Chú ý:
♦ Theo sau Advise là một tân ngữ trực tiếp và động từ nguyên thể có to
♦ Dạng phủ định chỉ cần thêm not sau tân ngữ và trước to
2. Advise + Ving
Trường hợp không có tân ngữ trực tiếp phía sau Advise, chúng ta chia động từ về dạng V-ing.
Ví dụ:
• I’d advise waiting until tomorrow morning. (Tôi khuyên bạn nên chờ đến sáng mai.)
3. Advise + that + mệnh đề
Thường được sử dụng ở dạng câu gián tiếp khi muốn truyền đạt lại lời của ai đó
Ví dụ:
• Tom advised that they should start early. (Tom khuyên họ nên bắt đầu sớm)
>>Xem thêm: Cấu trúc Advise trong tiếng anh – định nghĩa, cách dùng vài bài tập
So sánh cấu trúc Allow, Let, Permit và Advise
Sở dĩ Allow, Let, Permit và Advise có nghĩa tương tự nhau nên đôi khi nhiều người rất dễ bị nhầm lẫn và khó khăn trong việc lựa chọn một trong 4 từ trên. Vì vậy hãy cùng Heenglish so sánh sự khác biệt giữa các cặp từ này nhé!
1. So sánh Allow và Let
Trong một vài trường hợp, Let có nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của cấu trúc Let khác với 2 từ trên.
Ví dụ:
• Please allow me to help you. (Vui lòng cho phép tôi giúp bạn)
–> Lịch sự và trang trọng
• Let me help you (Hãy để tôi giúp bạn)
–> thân thiện và không trang trọng
2. So sánh Allow và Permit
Tuy mang ý nghĩa giống nhau nhưng Permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn.
Điểm khác biệt giữa 2 từ này là:
+ Allow: dùng trạng từ
+ Permit: không dùng với trạng từ
Ví dụ:
• Linda doesn’t allow me out. (Linda không cho phép tôi ra ngoài.)
• No one is permitted to smoke in the hospital. (Không ai được phép hút thuốc trong bệnh viện.)
3. So sánh Allow và Advise
Như chúng tôi đã chia sẻ, Advise được dùng để khuyên bảo ai đó trong một vấn đề nhất định. Và người đưa ra lời khuyên phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm liên quan đến vấn đề đang nói.
Ví dụ:
• I don’t allow my father to smoke. (Tôi không cho phép bố tôi hút thuốc.)
• The doctor advised her to quit if he doesn’t want serious illness (Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ việc nếu không muốn bệnh nặng.)
Cấu trúc viết lại câu với Allow
Công thức:
S + let + O + V (nguyên) = S + allow + O + to V (nguyên)
(Cho phép ai đó làm gì)
Ví dụ:
• Peter won’t let us enter the garden = Peter won’t allow us to enter the garden (Peter sẽ không cho phép chúng tôi vào trong vườn)
>>Xem thêm: Cấu trúc Would you like trong tiếng anh
Bài tập vận dụng cấu trúc Allow
Câu 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:
1. Trang is allowed ________ (eat) as many vegetables as she likes.
2. The boy was allowed _______ (play) football with his friend by his mother
3. Photography _________ (not allow) in the hospital.
4. I am allowed _________(live) there rent – free.
5. Children aren’t allowed _________(smoke).
Đáp án:
1. To eat – 2. To play – 3. Isn’t allowed – 4.To live – 5.To smoke.
Câu 2: Viết lại các câu dưới đây:
1. My father doesn’t allow me to go out.
My father doesn’t let ……………………………………………….
2. Authorities in London do not let her leave the country.
Authorities in London do not allow ………………………………….
3. Mike’s wife will not let him go on a business trip with his boss.
Mike’s wife will not allow ………………………………………….
4. The teacher didn’t let us speak freely.
The teacher didn’t allow ……………………………………………..
5. Will your parents let you go out tomorrow night?
Will your parents allow………………………………………………
Đáp án:
1. My father doesn’t let go out,
2. Authorities in London do not allow her to leave the country.
3. Mike’s wife will not allow her to go on a business trip with his boss.
4. The teacher didn’t allow us to speak freely.
5. Will your parents allow you to go out tomorrow night?
Tổng kết
Bài viết trên chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức về cấu trúc Allow trong tiếng anh. Hy vọng các bạn đã nắm rõ cách dùng và phân biệt được Allow với các cấu trúc khác.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần Heenglish giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất. Ngoài ra nếu muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh miễn phí, hãy để lại họ tên, email, số điện thoại để Heenglish có thể gửi tài liệu cho bạn nhé. Hãy theo dõi web thường xuyên để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tập thật tốt!