Tất Tần Tật Về Cấu trúc As If/As Though: Cách Dùng, Ví Dụ, Bài Tập Chi Tiết Nhất!

Tất Tần Tật Về Cấu trúc As IfAs Though Cách Dùng, Ví Dụ, Bài Tập Ví Dụ!

Cấu trúc “as if / as though” là một trong những cách sử dụng ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh để miêu tả một tình huống không chắc chắn hoặc giả định. 

Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc này và cung cấp một số ví dụ và bài tập để giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả. 

Hãy cùng khám phá và tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “as if / as though” để làm phong phú hơn kỹ năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của bạn.

Tổng quan về cấu trúc As if (Như thể, cứ như là…)

Tổng quan về cấu trúc As if (Như thể, cứ như là…)

Cụm từ As if trong tiếng Anh có nghĩa là: Như thể, cứ như là…được dùng để diễn tả tình trạng một sự vật, sự việc như thế nào, hoặc mang nghĩa mỉa mai một sự việc, hành động, sự vật nào đó.

Cấu trúc này vừa diễn tả tình huống có thật và cũng vừa có thể diễn tả tình huống không có thật.

Ví dụ:

  • She acted as if she knew everything about the topic, but in reality, she didn’t know anything. (Cô ấy hành xử như thể cô ấy biết tất cả về chủ đề, nhưng trong thực tế, cô ấy không biết gì cả.)
  • He spoke as if he had been to Paris many times, but he had never been there. (Anh ấy nói như thể anh ấy đã đến Paris nhiều lần, nhưng anh ấy chưa từng đến đó.)

Cách dùng và công thức cấu trúc AS IF và AS THOUGH

Cách dùng và công thức cấu trúc AS IF và AS THOUGH

1. Cấu trúc As if As though đi cùng động từ chỉ giác quan

Cấu trúc: S + V + as if / as though + S + V

Cấu trúc As if As though thường đi với động từ chỉ giác quan như: taste, smell, feel, sound, look.

Ví dụ:

  • She looks as if she has seen a ghost. (Cô ấy nhìn như thể cô ấy đã thấy ma.)
  • He sounds as if he is angry. (Anh ấy nghe như thể anh ấy đang tức giận.)
  • It smells as though something is burning. (Nó có mùi như thể có gì đó đang cháy.)
  • She feels as though she is floating on air. (Cô ấy cảm giác như thể cô ấy đang bay trên không.)

2. Cấu trúc As if As though diễn tả tình huống có thật

Trong các ví dụ này, cấu trúc “as if / as though” được sử dụng để miêu tả hành động của người nói một cách chân thật và có căn cứ để chứng minh diễn tả tình huống có thật.

Ở hiện tại:

Cấu trúc: S + Vs/es + as if / as though + S + Vs/es…

Ví dụ:

  • She walks as if she owns the place. (Cô ấy đi bộ như thể cô ấy sở hữu nơi đó.)
  • He talks as though he is the smartest person in the room. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy là người thông minh nhất trong phòng.)

Ở quá khứ

Cấu trúc: S + V-ed + as if / as though + S + V-ed…

Ví dụ:

  • She spoke as if she had never been to the country before. (Cô ấy nói như thể cô ấy chưa bao giờ đến đất nước đó trước đây.)
  • He acted as though he had won the lottery. (Anh ấy hành động như thể anh ấy đã trúng số độc đắc.)

3. Cấu trúc As if As though diễn tả tình huống không có thật

Trong cấu trúc này “as if / as though” được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình huống không có thật, không có căn cứ để chứng minh và thường được kết hợp với động từ ở dạng giả định để miêu tả tình huống tưởng tượng.

Ở hiện tại:

Cấu trúc: S + Vs/es + as if / as though + S + V-ed

Dùng để diễn tả những tình huống giả định, không có thật và không có khả năng xảy ra trong hiện tại.

Ví dụ:

  • He acts as though he has won the Nobel Prize. (Anh ấy hành động cứ như là anh ấy đã giành giải Nobel.)
  • She writes as if she has sold millions of copies of her book. (Cô ấy viết như thể cô ấy đã bán hàng triệu bản của cuốn sách của mình.)
  • He speaks as if he has met every celebrity in the world. (Anh ấy nói cứ như là anh ấy đã gặp gỡ mọi người nổi tiếng trên thế giới.)

Ở quá khứ:

Cấu trúc: S + V-ed + as if / as though + S + V-p2

Cấu trúc này dùng để diễn tả những tình huống giả định, không có thật và không có khả năng xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She looked as though she had seen a ghost. (Cô ấy nhìn như thể cô ấy đã thấy ma.)
  • He talked as if he had been to the moon. (Anh ấy nói như thể anh ấy đã đến mặt trăng.)
  • She acted as though she had won the lottery. (Cô ấy hành động như thể cô ấy đã trúng số độc đắc.)

4. Cách sử dụng cấu trúc As if As though khác

Ngoài những trường hợp trên cấu trúc As if/ As though còn có thể kết hợp với giới từ theo sau như dưới đây:

Cấu trúc: S + Vs/es/ed + as if / as though + to V / cụm giới từ

Ví dụ:

  • She acts as if she’s about to explode. (Cô ấy hành động như thể cô ấy sắp nổ tung.)
  • He behaves as if he’s in a hurry to get somewhere. (Anh ấy hành động như thể anh ấy đang vội vàng để đến đâu đó.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc As if As though

Lưu ý khi dùng cấu trúc As if As though

Khi sử dụng cấu trúc “as if / as though” trong tiếng Anh, cần lưu ý rằng cấu trúc này thường được sử dụng để miêu tả tình huống tưởng tượng hoặc giả định, không nhất thiết phải là sự thật. Để sử dụng cấu trúc này chính xác và hiệu quả, bạn nên chú ý đến thời của các động từ được sử dụng, đảm bảo tính thời hợp lý và chính xác trong câu.

Cấu trúc “as if / as though” thường được sử dụng trong văn nói và văn viết, và nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác, tình trạng, hoặc hành động của người nói hoặc chủ thể trong tình huống cụ thể.

Trong một số trường hợp, nếu điều kiện ở trong câu là có thật hoặc theo người nói điều đó là sự thật thì các công thức As if As though trên không được áp dụng.

Bài tập As if As though có đáp án

Bài tập As if As though có đáp án

Bài tập

Bài tập 1:Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. He looks __________ he’s seen a ghost.
  2. She’s acting __________ she’s won the lottery.
  3. They talk __________ they know everything about the topic.
  4. He walks __________ he’s on top of the world.
  5. She sings __________ she’s the next big star.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. as though / she / never / been / to school / has / it / as if
  2. acting / as if / she / has / the / most important / job / in the world
  3. laughed / as though / he / heard / the funniest joke / ever
  4. walking / as if / he / knows / where / he’s / going
  5. looks / as if / he / about / to / faint

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. as though
  2. as if
  3. as if
  4. as though
  5. as if

Đáp án bài tập 2

  1. She has never been to school, it’s as if.
  2. She’s acting as if she has the most important job in the world.
  3. He laughed as though he heard the funniest joke ever.
  4. He’s walking as if he knows where he’s going.
  5. He looks as if he’s about to faint.

Tổng kết

Trên đây là những điều cơ bản về cấu trúc “as if / as though” trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp cho việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn. Đồng thời, cần chú ý đến tính thời trong các câu sử dụng cấu trúc này để đảm bảo tính chính xác và truyền tải ý nghĩa chính xác.

Hy vọng rằng thông tin về cấu trúc “as if / as though” trong tiếng Anh mà Heenglish đã cung cấp sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

World Clock