Cách dùng cấu trúc Avoid: Phân biệt avoid và prevent trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Avoid Phân biệt avoid và prevent trong tiếng Anh!

Trong tiếng Anh, cả cấu trúc “avoid” và “prevent” đều được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, hai cấu trúc này lại có những sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. 

Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu rõ hơn về những sự khác nhau giữa cấu trúc này và cách sử dụng chúng một cách đúng đắn và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Cấu trúc avoid được hiểu như thế nào?

Cấu trúc avoid được hiểu như thế nào

Avoid – là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là tránh hoặc tránh xa khỏi một việc gì đó để tránh gặp phải hoặc tránh làm điều gì đó không tốt.

Theo sau Avoid là Đại từ, Danh từ và Danh động từ (động từ ở dạng V-ing), lưu ý Avoid không đi với V To.

Ví dụ:

  • I always avoid eating junk food. (Tôi luôn tránh ăn đồ ăn vặt.)
  • She tries to avoid talking to her ex-boyfriend. (Cô ấy cố gắng tránh nói chuyện với bạn trai cũ của mình.)

Ngoài ra, cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như “avoid doing something” (tránh làm điều gì đó), “avoidance behavior” (hành vi tránh xa) hoặc “avoidance coping” (cách đối phó tránh xa).

Cách sử dụng cấu trúc Avoid

Cấu trúc: Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing: Tránh khỏi điều gì

Nghĩa 1: Tránh xa, né tránh cái gì hoặc người nào đó

Ví dụ:

  • I always avoid walking alone at night in this neighborhood. (Tôi luôn tránh đi bộ một mình vào buổi tối ở khu vực này.)
  • He tries to avoid his boss whenever possible. (Anh ấy cố gắng tránh gặp sếp của mình mỗi khi có thể.)
  • The company wants to avoid layoffs by cutting costs in other areas. (Công ty muốn tránh sa thải bằng cách cắt giảm chi phí ở các lĩnh vực khác.)

Nghĩa 2: Khi cố ngăn một điều xấu xảy ra

Ví dụ:

  • She took a different route to work to avoid the heavy traffic. (Cô ấy chọn một tuyến đường khác để đi làm để tránh kẹt xe.)
  • The government implemented new safety regulations to avoid accidents in the workplace. (Chính phủ đã áp dụng các quy định an toàn mới để tránh tai nạn trong nơi làm việc.)
  • She turned off her phone during the movie to avoid disturbing others. (Cô ấy tắt điện thoại trong lúc xem phim để tránh làm phiền người khác.)

Sự khác nhau giữa cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Sự khác nhau giữa cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Về mặt nghĩa

Về mặt ngữ nghĩa có thể dễ dàng nhận thấy hai động từ trên có nghĩa hoàn toàn khác nhau:

To avoid (to stay away) = Tránh xa hoặc né tránh cái gì đó

To prevent (to stop doing something) = Ngăn cản điều gì/ ngăn cản ai làm gì

Về cấu trúc

Cấu trúc giữa avoid và prevent cũng có nhiều điểm khác biệt:

Cấu trúc:

avoid doing something hoặc avoid something

prevent something hoặc prevent someone from doing something

Ví dụ:

  • I always avoid eating fast food. (Tôi luôn tránh ăn đồ ăn nhanh.)
  • He avoids horror movies because they give him nightmares. (Anh ấy tránh xem phim kinh dị vì nó khiến anh ta có ác mộng.)
  • The vaccine can prevent the spread of the disease. (Vắc xin có thể ngăn chặn sự lây lan của bệnh.)
  • She talked to her son’s teacher to prevent him from falling behind in school. (Cô ấy đã nói chuyện với giáo viên của con trai mình để ngăn chặn con trai mình tụt hậu trong học tập.)

Về cách sử dụng

Avoid thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động của người khác để tránh một điều gì đó xấu xảy ra. (với việc đang xảy ra)

Prevent thường được sử dụng khi muốn diễn tả các hành động, biện pháp để ngăn chặn điều gì đó xảy ra. (đối với việc chưa xảy ra thì mới ngăn chặn được)

Ví dụ:

  • They should go home to avoid the demonstration. (Họ nên về nhà để tránh cuộc biểu tình.)
  • The government implemented new safety regulations to prevent accidents in the workplace. (Chính phủ đã áp dụng các quy định an toàn mới để ngăn chặn tai nạn trong nơi làm việc.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid

Khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý đến từ vựng và ngữ pháp để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai ý nghĩa của câu.

Ngoài ra, cũng cần đảm bảo ý nghĩa của câu được diễn đạt đầy đủ và chính xác, chú ý đến ngữ cảnh và sử dụng cấu trúc “avoid” một cách thích hợp. Với những lưu ý này, việc sử dụng cấu trúc “avoid” sẽ trở nên dễ dàng và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Bài tập vận dụng cấu trúc Avoid kèm đáp án

Bài tập vận dụng cấu trúc Avoid kèm đáp án

Bài tập

Bài tập: Cho các câu sau đây, hãy hoàn thành chúng bằng cách sử dụng cấu trúc “avoid” thích hợp.

  1. You should _______________ your phone while driving to prevent accidents.
  2. I always try to _______________ conflicts with my coworkers.
  3. She talked to her son’s teacher to _______________ him from falling behind in school.
  4. The company policy prohibits employees from using company funds for personal expenses to _______________ fraud.
  5. The doctor advised him to quit smoking to _______________ lung cancer.
  6. He always tries to _______________ talking about politics at the dinner table.
  7. The security measures are in place to _______________ theft.
  8. They decided to _______________ the rush hour traffic by leaving early.
  9. The police officer stopped the car to _______________ the driver from speeding.
  10. The government implemented new safety regulations to _______________ accidents in the workplace.

Đáp án

Đáp án bài tập:

  1. avoid using
  2. avoid
  3. prevent
  4. prevent
  5. prevent
  6. avoid
  7. prevent
  8. avoid
  9. prevent
  10. prevent

Lời kết

Tóm lại, cấu trúc “avoid” là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động tránh xa hoặc né tránh cái gì đó hoặc người nào đó để không gặp phải hoặc tránh làm điều gì đó không tốt.

Việc sử dụng cấu trúc này đòi hỏi chúng ta phải chú ý đến từ vựng, ngữ pháp và ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và dễ hiểu. Với những lưu ý và bài tập trên, hy vọng bạn có thể nâng cao kỹ năng sử dụng cấu trúc “avoid” trong giao tiếp tiếng Anh.

World Clock