Cách sử dụng cấu trúc be going to đơn giản và chính xác nhất

Cách sử dụng cấu trúc be going to đơn giản và chính xác nhất!

Cấu trúc “be going to” là một trong những cách diễn tả tương lai phổ biến trong tiếng Anh.Trong chủ đề này, Heenglish sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và bài tập liên quan đến cấu trúc này trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!

Khái niệm

“Be going to” là một cấu trúc trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả kế hoạch, dự định, hoặc dự đoán về tương lai gần.

Được tạo thành bằng cách sử dụng động từ “be” (am, is, are) với “going to” và động từ nguyên mẫu của hành động mà bạn dự định làm.

Cấu trúc be going to

Cấu trúc be going to

Dạng khẳng định

Cấu trúc:  S + am/are/is + going to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I am going to meet my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.)
  • He is going to take a trip to Japan next month. (Anh ta sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng sau.)
  • We are going to have a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc vào thứ Bảy.)

Dạng phủ định

Cấu trúc: S + am/are/is + not + going to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • She is not going to study abroad. (Cô ấy sẽ không đi du học.)
  • They are not going to attend the meeting. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp.)

Dạng nghi vấn

Cấu trúc: Am/Are/Is + S + going to + V (động từ nguyên mẫu) ?

Câu trả lời:

Yes, S + be.

No, S + be not.

Ví dụ:

  • Are you going to finish your homework tonight? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập tối nay chứ?)
  • Is he going to apply for the job? (Anh ta sẽ nộp đơn xin việc chứ?)

Dạng câu hỏi Wh-question

Cấu trúc: Wh-word + be + S + going to + Verb (bare-inf)?

Câu trả lời: S + be going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • Who is going to pick up the kids from school? (Ai sẽ đón con từ trường về?)
  • How are they going to finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn bằng cách nào?)

Cách dùng be going to trong tiếng Anh

Cách dùng be going to trong tiếng Anh

Kể về một dự định có trong quá khứ nhưng chưa thực hiện được. Khi đó to be sẽ được chia ở thì quá khứ.

Ví dụ:

  • I was going to go to the concert last night, but I got sick. (Tối qua tôi định đi xem buổi hòa nhạc, nhưng tôi bị ốm.)
  • We were going to visit our grandparents last weekend, but it rained heavily. (Cuối tuần trước, chúng tôi định đi thăm ông bà, nhưng trời mưa to.)
  • He was going to apply for the job, but he changed his mind. (Anh ta định nộp đơn xin việc, nhưng anh ta đã thay đổi ý định.)
  • They were going to start their own business, but they couldn’t find enough funding. (Họ định khởi nghiệp, nhưng họ không thể tìm được đủ nguồn vốn.)
  • She was going to study abroad, but she had to take care of her sick mother. (Cô ấy định đi du học, nhưng cô ấy phải chăm sóc cho mẹ bị ốm.)

Dự đoán 1 sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các quan sát, dấu hiệu của hiện tại.

Ví dụ:

  • Look at those clouds, it’s going to rain soon. (Nhìn những đám mây đó, trời sắp mưa rồi.)
  • The traffic is terrible, I think we are going to be late. (Giao thông quá tắc nghẽn, tôi nghĩ chúng ta sẽ đến trễ.)
  • She has been coughing a lot lately, she is going to get sick. (Cô ấy đã ho nhiều gần đây, cô ấy sẽ bị ốm thôi.)
  • He hasn’t been studying for the exam, he is going to fail. (Anh ta chưa học cho kỳ thi, anh ta sẽ trượt.)
  • The wind is getting stronger, the tree is going to fall. (Gió đang thổi mạnh, cây sẽ đổ.)

Nói về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các kế hoạch hoặc dự định mà ta đã đặt từ trước.

Ví dụ:

  • I am going to take a trip to Hawaii next month. (Tôi sẽ đi du lịch đến Hawaii vào tháng tới.)
  • She is going to start her new job on Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào thứ Hai.)
  • They are going to have a baby in the coming months. (Họ sẽ có một đứa trẻ trong những tháng tới.)
  • We are going to move to a bigger house next year. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một căn nhà lớn hơn vào năm sau.)
  • He is going to graduate from university in two years. (Anh ta sẽ tốt nghiệp đại học trong hai năm tới.)

Phân biệt cấu trúc be going to và will

Phân biệt trong câu khi đưa ra quyết định

Cả “be going to” và “will” đều được sử dụng để diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.

Tuy nhiên, “be going to” thường được sử dụng khi ta đã quyết định trước đó và sẽ thực hiện trong tương lai gần.

  • Ví dụ: I am going to study English next year. (Tôi sẽ học tiếng Anh vào năm tới.)

Trong khi đó, “will” thường được sử dụng khi ta đưa ra quyết định ngay lập tức trong khi nói chuyện.

  • Ví dụ: I’ll take a break now. (Tôi sẽ nghỉ ngay bây giờ.)

Phân biệt cấu trúc be going to và will

Phân biệt trong câu đưa ra dự đoán

“Be going to” thường được sử dụng khi ta dự đoán về tương lai dựa trên dấu hiệu hoặc quan sát của hiện tại.

  • Ví dụ: Look at the sky, it’s going to rain. (Nhìn lên trời, nó sắp mưa rồi.)

“Will” thường được sử dụng khi ta dự đoán về tương lai mà không có bất kỳ dấu hiệu hoặc quan sát nào.

  • Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)

Phân biệt về khả năng chắc chắn sự việc sẽ xảy ra trong tương lai

“Be going to” thường được sử dụng khi ta có kế hoạch hoặc dự định cụ thể và khả năng xảy ra cao.

  • Ví dụ: I am going to take a trip to Europe next summer. (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

“Will” thường được sử dụng khi ta không chắc chắn về tương lai hoặc chỉ đưa ra quyết định ngay lập tức.

  • Ví dụ: I will think about it.(Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)

Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì thì tương lai gần là các trạng từ chỉ thời gian như:

  • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm tới
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới

Những lưu ý khi dùng be going to

  1. Không sử dụng “be going to” để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
  2. Sử dụng “be going to” để diễn tả một dự định hoặc kế hoạch trong tương lai, không nên sử dụng để diễn tả một dự đoán không có căn cứ.
  3. Để xác định thời gian trong tương lai, cần sử dụng các trạng từ chỉ thời gian phù hợp như “next”, “tomorrow”, “next week”, “next year”,… để giúp người nghe hoặc độc giả hiểu rõ hơn thời gian cụ thể.
  4. Khi câu phủ định, không sử dụng “not” trực tiếp trước động từ nguyên mẫu (bare-inf) của động từ, mà phải đặt “not” sau “be” và trước “going to”.

Bài tập cấu trúc be going to

Bài tập

Bài tập về cấu trúc “be going to”:

  1. Hoàn thành các câu sau với động từ đúng dạng của cấu trúc “be going to”:
  1. a) I _____________ (buy) a new phone tomorrow.
  2. b) They _____________ (watch) a movie this weekend.
  3. c) She _____________ (cook) dinner for us tonight.
  4. d) We _____________ (visit) our grandparents next month.
  5. e) He _____________ (play) basketball with his friends this afternoon.
  1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng cấu trúc “be going to”:
  1. a) tomorrow / to / the / museum / we / are / go /.
  2. b) this / is / not / weekend / she / going / to / the / beach /.
  3. c) playing / they / soccer / are / tonight / not /.
  4. d) study / going / next / year / to / she / is / abroad /.
  5. e) buy / going / to / new / car / I / a / am /.
  1. Sửa lỗi sai trong các câu sau:
  1. a) He am going to travel to Japan next month.
  2. b) They not going to have a party tonight.
  3. c) Is you going to the concert tomorrow?
  4. d) We going to buy a new house next year.
  5. e) She going to studying English this summer.

Đáp án:

1.

  1. a) am going to buy
  2. b) are going to watch
  3. c) is going to cook
  4. d) are going to visit
  5. e) is going to play

2.

  1. a) We are going to go to the museum tomorrow.
  2. b) She is not going to the beach this weekend.
  3. c) They are not playing soccer tonight.
  4. d) She is going to study abroad next year.
  5. e) I am going to buy a new car.

3.

  1. a) He is going to travel to Japan next month.
  2. b) They are not going to have a party tonight.
  3. c) Are you going to the concert tomorrow?
  4. d) We are going to buy a new house next year.
  5. e) She is going to study English this summer. (Đã sửa “going to” thành “going to study”)

Lời kết

Tóm lại, cấu trúc “be going to” là một trong những cách diễn tả tương lai phổ biến và cần thiết trong tiếng Anh. Việc sử dụng cấu trúc này đòi hỏi sự chính xác và sự hiểu biết về các quy tắc cơ bản để tránh gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai.

Vì vậy, nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình, hãy chú ý học tập và luyện tập cấu trúc “be going to” thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn. Hy vọng bài viết này của Heenglish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc thì tương lai gần này.

World Clock